Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

1. Trong công nghệ sinh học thú y, việc tạo ra các dòng tế bào nuôi cấy ổn định để sản xuất vaccine hoặc protein trị liệu thường yêu cầu kỹ thuật gì?

A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào
C. Kỹ thuật điện di
D. Kỹ thuật sắc ký

2. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh vật nuôi nhờ khả năng:

A. Phát hiện kháng thể trong máu vật nuôi
B. Phân tích thành phần dinh dưỡng trong thức ăn
C. Khuếch đại một đoạn DNA cụ thể của tác nhân gây bệnh, giúp phát hiện sớm với độ nhạy cao
D. Sản xuất kháng sinh

3. Công nghệ nào sau đây trong lĩnh vực công nghệ sinh học cho phép sản xuất với số lượng lớn các protein tái tổ hợp, ví dụ như vaccine hoặc enzyme, để phòng và trị bệnh cho vật nuôi?

A. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật
B. Công nghệ DNA tái tổ hợp
C. Công nghệ lên men vi sinh vật
D. Kỹ thuật lai tạo giống

4. Kỹ thuật biểu hiện gen ngoại lai trong vi sinh vật để sản xuất các protein trị liệu cho vật nuôi thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

A. Công nghệ vi sinh vật
B. Công nghệ enzyme
C. Công nghệ di truyền
D. Công nghệ lên men

5. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong phòng bệnh cho vật nuôi là tạo ra các giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh di truyền. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đưa gen kháng bệnh vào vật nuôi?

A. Lai tạo hữu tính
B. Cấy truyền phôi
C. Chuyển gen (Genetic engineering)
D. Nhân giống vô tính

6. Việc sản xuất vaccine phòng bệnh cúm gia cầm dựa trên công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vector gì để biểu hiện kháng nguyên virus?

A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men
B. Virus gây bệnh đã làm suy yếu
C. Tế bào động vật
D. Phage (vi khuẩn thực khuẩn)

7. Chế phẩm sinh học (probiotics) được ứng dụng trong phòng và trị bệnh cho vật nuôi chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp các tác nhân gây bệnh
B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian với vi sinh vật gây bệnh, đồng thời tiết ra các chất kháng khuẩn
C. Kích thích sản sinh kháng thể đặc hiệu cho từng loại bệnh
D. Trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra

8. Việc sử dụng kháng thể đơn dòng trong phòng và trị bệnh cho vật nuôi có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp truyền thống?

A. Chi phí sản xuất thấp, dễ dàng tiếp cận
B. Tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn
C. Độ đặc hiệu cao, nhắm mục tiêu chính xác vào tác nhân gây bệnh
D. Khả năng tự nhân lên trong cơ thể vật nuôi

9. Trong lĩnh vực phòng, trị bệnh cho vật nuôi, việc sử dụng các enzyme ngoại bào do vi sinh vật sản xuất có vai trò gì?

A. Cung cấp trực tiếp kháng sinh
B. Tăng cường tiêu hóa thức ăn, cải thiện sức khỏe đường ruột
C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
D. Tạo ra độc tố

10. Trong trị liệu gen cho vật nuôi, mục tiêu chính là:

A. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi
B. Cải thiện chất lượng thịt
C. Sửa chữa hoặc thay thế các gen lỗi gây bệnh
D. Tăng khả năng sinh sản

11. Trong việc phát triển vaccine thế hệ mới, việc sử dụng các đoạn gen mã hóa kháng nguyên thay vì toàn bộ mầm bệnh mang lại lợi ích chính là:

A. Tăng khả năng gây bệnh của vaccine
B. Giảm khả năng tạo miễn dịch
C. An toàn hơn cho vật nuôi và môi trường, tránh lây lan mầm bệnh
D. Chi phí sản xuất cao hơn

12. Trong chẩn đoán bệnh, kỹ thuật nào cho phép phát hiện và định lượng một lượng nhỏ các phân tử sinh học (như protein, kháng thể) dựa trên sự tương tác đặc hiệu giữa chúng?

A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật điện di protein
C. Kỹ thuật miễn dịch sắc ký (Immunochromatography)
D. Kỹ thuật đo quang phổ

13. Trong chẩn đoán nhanh bệnh truyền nhiễm trên đàn vật nuôi, bộ kit phát hiện kháng nguyên virus hoặc vi khuẩn thường dựa trên nguyên lý nào của công nghệ sinh học?

A. Phản ứng lai DNA
B. Phản ứng miễn dịch (kháng nguyên-kháng thể)
C. Phản ứng tổng hợp protein
D. Phản ứng thủy phân enzyme

14. Việc sử dụng phage therapy (liệu pháp phage) để trị bệnh cho vật nuôi có một ưu điểm quan trọng là:

A. Gây tác dụng phụ nghiêm trọng trên vật nuôi
B. Chỉ hiệu quả với các bệnh do virus
C. Có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt vi khuẩn mục tiêu và ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi
D. Khó sản xuất với số lượng lớn

15. Sử dụng kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư ở vật nuôi có cơ chế hoạt động là:

A. Kích thích sự phát triển của tế bào ung thư
B. Ngăn chặn sự di căn của tế bào ung thư bằng cách gắn vào các thụ thể trên bề mặt tế bào ung thư
C. Tăng cường khả năng miễn dịch tổng thể
D. Phá hủy trực tiếp các tế bào ung thư

16. Trong ứng dụng công nghệ sinh học để phòng và trị bệnh cho vật nuôi, loại chế phẩm nào sau đây thường được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi, giúp chúng chống lại tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn?

A. Thuốc kháng sinh
B. Kháng thể đơn dòng
C. Chất bổ sung khoáng
D. Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants)

17. Trong chẩn đoán phân tử, kỹ thuật nào cho phép xác định sự hiện diện của vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của mầm bệnh trong mẫu bệnh phẩm?

A. Kỹ thuật ELISA
B. Kỹ thuật nhuộm Gram
C. Kỹ thuật PCR
D. Kỹ thuật nuôi cấy vi khuẩn

18. Kỹ thuật miễn dịch học nào được ứng dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh của vật nuôi nhằm xác định xem chúng đã từng tiếp xúc với mầm bệnh hay chưa?

A. Kỹ thuật PCR
B. ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
C. Nuôi cấy vi sinh vật
D. Kỹ thuật điện di gel

19. Việc sử dụng RNAi (RNA interference) trong kiểm soát bệnh vật nuôi đang được nghiên cứu, cơ chế hoạt động chính của nó là:

A. Kích thích hệ miễn dịch
B. Ức chế biểu hiện gen của virus hoặc vi khuẩn
C. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng
D. Phá hủy trực tiếp cấu trúc tế bào vi khuẩn

20. Trong chẩn đoán bệnh vật nuôi, kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) dựa trên nguyên lý hoạt động của phản ứng nào?

A. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
B. Phản ứng kết tủa kháng nguyên - kháng thể
C. Phản ứng khuếch đại gen
D. Phản ứng trung hòa độc tố

21. Chất kháng thể đơn dòng được sản xuất thông qua kỹ thuật nào của công nghệ sinh học?

A. Nuôi cấy mô thực vật
B. Lên men vi sinh vật trong bioreactor
C. Lai tế bào soma (hybridoma technology)
D. Chuyển gen ở thực vật

22. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi đang đối mặt với vấn đề kháng kháng sinh. Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào giải pháp này bằng cách nào?

A. Sản xuất nhiều loại kháng sinh mạnh hơn
B. Phát triển vaccine phòng bệnh thay thế kháng sinh
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh với liều cao hơn
D. Khuyến khích sử dụng kháng sinh phòng bệnh thường xuyên

23. Công nghệ sinh học đã tạo ra các loại vaccine mới cho vật nuôi như vaccine DNA và vaccine RNA. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại vaccine này là:

A. Vaccine DNA sử dụng RNA làm vật liệu di truyền, vaccine RNA sử dụng DNA
B. Vaccine DNA trực tiếp mã hóa kháng nguyên, vaccine RNA cần chuyển đổi thành DNA trước khi mã hóa
C. Vaccine DNA mã hóa kháng nguyên, vaccine RNA mã hóa mRNA của kháng nguyên
D. Cả hai đều sử dụng DNA để tạo kháng nguyên

24. Vaccine tái tổ hợp là một bước tiến trong công nghệ sinh học, có ưu điểm gì so với vaccine truyền thống (sử dụng mầm bệnh làm suy yếu hoặc bất hoạt)?

A. Chỉ tạo được miễn dịch với một chủng vi khuẩn
B. Có nguy cơ gây bệnh trở lại cho vật nuôi
C. An toàn hơn, không chứa mầm bệnh sống hoặc đã chết, giảm thiểu rủi ro gây bệnh
D. Thời gian sản xuất ngắn hơn

25. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine tái tổ hợp cho một số bệnh vật nuôi là:

A. Khó xác định được trình tự gen của mầm bệnh
B. Khó sản xuất được kháng nguyên tinh khiết với số lượng lớn
C. Khó biểu hiện được kháng nguyên đúng cấu trúc không gian và chức năng
D. Chi phí phát triển quá thấp

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong công nghệ sinh học thú y, việc tạo ra các dòng tế bào nuôi cấy ổn định để sản xuất vaccine hoặc protein trị liệu thường yêu cầu kỹ thuật gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh vật nuôi nhờ khả năng:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Công nghệ nào sau đây trong lĩnh vực công nghệ sinh học cho phép sản xuất với số lượng lớn các protein tái tổ hợp, ví dụ như vaccine hoặc enzyme, để phòng và trị bệnh cho vật nuôi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Kỹ thuật biểu hiện gen ngoại lai trong vi sinh vật để sản xuất các protein trị liệu cho vật nuôi thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong phòng bệnh cho vật nuôi là tạo ra các giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh di truyền. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đưa gen kháng bệnh vào vật nuôi?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sản xuất vaccine phòng bệnh cúm gia cầm dựa trên công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vector gì để biểu hiện kháng nguyên virus?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Chế phẩm sinh học (probiotics) được ứng dụng trong phòng và trị bệnh cho vật nuôi chủ yếu thông qua cơ chế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng kháng thể đơn dòng trong phòng và trị bệnh cho vật nuôi có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp truyền thống?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực phòng, trị bệnh cho vật nuôi, việc sử dụng các enzyme ngoại bào do vi sinh vật sản xuất có vai trò gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Trong trị liệu gen cho vật nuôi, mục tiêu chính là:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc phát triển vaccine thế hệ mới, việc sử dụng các đoạn gen mã hóa kháng nguyên thay vì toàn bộ mầm bệnh mang lại lợi ích chính là:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chẩn đoán bệnh, kỹ thuật nào cho phép phát hiện và định lượng một lượng nhỏ các phân tử sinh học (như protein, kháng thể) dựa trên sự tương tác đặc hiệu giữa chúng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Trong chẩn đoán nhanh bệnh truyền nhiễm trên đàn vật nuôi, bộ kit phát hiện kháng nguyên virus hoặc vi khuẩn thường dựa trên nguyên lý nào của công nghệ sinh học?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng phage therapy (liệu pháp phage) để trị bệnh cho vật nuôi có một ưu điểm quan trọng là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Sử dụng kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư ở vật nuôi có cơ chế hoạt động là:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Trong ứng dụng công nghệ sinh học để phòng và trị bệnh cho vật nuôi, loại chế phẩm nào sau đây thường được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi, giúp chúng chống lại tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chẩn đoán phân tử, kỹ thuật nào cho phép xác định sự hiện diện của vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của mầm bệnh trong mẫu bệnh phẩm?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Kỹ thuật miễn dịch học nào được ứng dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh của vật nuôi nhằm xác định xem chúng đã từng tiếp xúc với mầm bệnh hay chưa?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng RNAi (RNA interference) trong kiểm soát bệnh vật nuôi đang được nghiên cứu, cơ chế hoạt động chính của nó là:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chẩn đoán bệnh vật nuôi, kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) dựa trên nguyên lý hoạt động của phản ứng nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Chất kháng thể đơn dòng được sản xuất thông qua kỹ thuật nào của công nghệ sinh học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi đang đối mặt với vấn đề kháng kháng sinh. Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào giải pháp này bằng cách nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Công nghệ sinh học đã tạo ra các loại vaccine mới cho vật nuôi như vaccine DNA và vaccine RNA. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại vaccine này là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Vaccine tái tổ hợp là một bước tiến trong công nghệ sinh học, có ưu điểm gì so với vaccine truyền thống (sử dụng mầm bệnh làm suy yếu hoặc bất hoạt)?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine tái tổ hợp cho một số bệnh vật nuôi là:

Xem kết quả