Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

1. Trong chăn nuôi gia cầm, tại sao các dòng gà bố mẹ (P) thường được nuôi dưỡng và chọn lọc theo các tiêu chí khác với dòng gà thương phẩm (F1)?

A. Gà bố mẹ chỉ cần có ngoại hình đẹp, còn gà thương phẩm cần năng suất cao.
B. Gà bố mẹ cần có sức sống, khả năng sinh sản tốt để tạo ra con lai khỏe mạnh, còn gà thương phẩm cần tập trung vào năng suất thịt hoặc trứng.
C. Gà bố mẹ không cần ăn thức ăn, còn gà thương phẩm cần ăn nhiều.
D. Gà bố mẹ chỉ có thể nuôi ở vùng lạnh, còn gà thương phẩm nuôi ở vùng nóng.

2. Trong chăn nuôi bò sữa, giống bò nào sau đây nổi tiếng về sản lượng sữa cao?

A. Bò Brahman.
B. Bò Holstein Friesian.
C. Bò Angus.
D. Bò Charolais.

3. Tại sao việc giữ gìn sự thuần chủng của một số giống vật nuôi lại quan trọng trong công tác giống?

A. Để đảm bảo vật nuôi có ngoại hình giống nhau, dễ quản lý.
B. Để bảo tồn nguồn gen quý, giữ vững các đặc tính di truyền ổn định làm nền tảng cho lai tạo.
C. Để giảm thiểu chi phí nhân giống.
D. Để vật nuôi có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.

4. Ưu thế lai (hybrid vigor) là hiện tượng gì trong chăn nuôi?

A. Con lai có năng suất và sức sống kém hơn bố mẹ.
B. Con lai có năng suất và sức sống vượt trội hơn so với trung bình của bố mẹ.
C. Con lai có đặc điểm ngoại hình giống hệt bố mẹ.
D. Con lai chỉ mang đặc điểm tốt của một trong hai bố mẹ.

5. Đặc điểm tuổi thành thục sinh dục sớm ở giống vật nuôi có ý nghĩa gì đối với người chăn nuôi?

A. Giúp vật nuôi chóng lớn và đạt trọng lượng xuất chuồng.
B. Giúp vật nuôi có khả năng sinh sản sớm, rút ngắn chu kỳ sản xuất.
C. Tăng cường khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
D. Cải thiện chất lượng thịt của vật nuôi.

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá một giống vật nuôi có năng suất cao và ổn định?

A. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Khả năng di truyền ổn định các đặc tính mong muốn.
D. Ngoại hình đẹp, dễ nhận biết.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính khi lai tạo giống vật nuôi theo hướng chuyên dụng?

A. Nâng cao năng suất sản phẩm chính (sữa, thịt, trứng).
B. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Cải thiện khả năng sinh sản, sinh trưởng.
D. Tạo ra nhiều giống vật nuôi đa mục đích, có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

8. Đặc điểm tỷ lệ thịt xẻ của giống vật nuôi có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào?

A. Chăn nuôi sinh sản.
B. Chế biến và kinh doanh thịt.
C. Huấn luyện vật nuôi.
D. Phòng và trị bệnh cho vật nuôi.

9. Khi đánh giá một giống gà thịt, tiêu chí nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh tế?

A. Tốc độ mọc lông nhanh.
B. Khả năng chống chịu lạnh tốt.
C. Tốc độ tăng trọng nhanh, tiêu tốn thức ăn hiệu quả và tỷ lệ thịt xẻ cao.
D. Khả năng đẻ trứng tốt.

10. Khi lai tạo giống gà, mục tiêu phổ biến của việc lai giữa giống gà địa phương và giống gà công nghiệp là gì?

A. Tăng cường khả năng giữ ấm của gà.
B. Cải thiện khả năng chống chịu bệnh tật và thích nghi với môi trường địa phương, đồng thời giữ được một phần năng suất.
C. Làm cho gà có màu lông sặc sỡ hơn.
D. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ.

11. Khi nói về tổ hợp lai trong chăn nuôi, ý nghĩa của việc sử dụng giống có nguồn gốc khác nhau là gì?

A. Để làm cho vật nuôi có màu sắc lông giống nhau.
B. Để khai thác và kết hợp các đặc tính tốt, tạo ra ưu thế lai hoặc giống mới có năng suất, sức sống cao hơn.
C. Để giảm thiểu sự khác biệt giữa các cá thể trong đàn.
D. Để vật nuôi có thể ăn được nhiều loại thức ăn khác nhau.

12. Trong các phương pháp lai tạo giống, lai kinh tế thường hướng đến mục tiêu gì?

A. Tạo ra các giống vật nuôi có ngoại hình đẹp, phục vụ mục đích cảnh quan.
B. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi cái.
C. Khai thác ưu thế lai về năng suất, khả năng chống chịu để tăng hiệu quả kinh tế.
D. Giữ gìn sự thuần chủng của các giống vật nuôi.

13. Khi đánh giá một giống lợn, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng thích nghi với điều kiện môi trường chăn nuôi?

A. Tỷ lệ nạc cao trong thịt.
B. Khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn tốt.
C. Sức đề kháng với các bệnh phổ biến tại địa phương.
D. Tốc độ tăng trọng nhanh trong điều kiện lý tưởng.

14. Sự khác biệt chính giữa giống nội và giống ngoại là gì?

A. Giống nội có nguồn gốc từ Việt Nam, giống ngoại có nguồn gốc từ nước ngoài.
B. Giống nội có năng suất cao hơn giống ngoại.
C. Giống ngoại có khả năng thích nghi với môi trường Việt Nam tốt hơn giống nội.
D. Giống nội thường có ngoại hình đẹp hơn giống ngoại.

15. Tại sao các giống vật nuôi chuyên dụng (ví dụ: bò sữa, gà đẻ trứng) thường có yêu cầu dinh dưỡng cao hơn các giống đa mục đích?

A. Chúng có khả năng tiêu hóa kém hơn.
B. Nhu cầu sinh lý cho năng suất chuyên biệt (sữa, trứng) đòi hỏi nhiều nguyên liệu và năng lượng hơn.
C. Chúng cần nhiều thức ăn để duy trì ngoại hình đẹp.
D. Chúng dễ bị bệnh hơn.

16. Phương pháp nhân thuần (inbreeding) trong chọn giống vật nuôi, nếu sử dụng không đúng cách, có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Tăng cường ưu thế lai.
B. Giảm tính đa dạng di truyền và có thể làm xuất hiện các gen lặn có hại, gây suy thoái giống.
C. Cải thiện tốc độ tăng trưởng.
D. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.

17. Phương pháp nào thường được sử dụng để bảo tồn nguồn gen quý của các giống vật nuôi đang có nguy cơ tuyệt chủng?

A. Tăng cường lai tạo với các giống năng suất cao.
B. Giảm số lượng vật nuôi trong đàn.
C. Bảo tồn vật nuôi sống tại các trung tâm giống và lưu trữ vật liệu di truyền (tinh, phôi).
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện ngoại hình.

18. Vai trò của bố mẹ trong hệ thống lai tạo giống vật nuôi là gì?

A. Chúng chỉ đóng vai trò sinh sản, không ảnh hưởng đến chất lượng con lai.
B. Chúng là nền tảng di truyền, quyết định các đặc điểm ban đầu và khả năng di truyền cho thế hệ sau.
C. Chúng chỉ cần có ngoại hình đẹp.
D. Chúng chỉ cần có khả năng sinh sản cao.

19. Mục đích chính của việc chọn lọc giống vật nuôi là gì?

A. Tăng số lượng vật nuôi trong đàn.
B. Cải thiện và nâng cao các đặc tính mong muốn của giống.
C. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi.
D. Tạo ra các giống vật nuôi có màu sắc đa dạng.

20. Phương pháp tạo giống (breeding) trong chăn nuôi khác với chọn lọc (selection) ở điểm nào?

A. Tạo giống là quá trình mới, còn chọn lọc là quá trình cũ.
B. Tạo giống bao gồm cả chọn lọc và lai tạo để hình thành giống mới, còn chọn lọc chỉ là lựa chọn cá thể tốt trong cùng một giống.
C. Chọn lọc chỉ áp dụng cho vật nuôi đực, còn tạo giống áp dụng cho vật nuôi cái.
D. Tạo giống không cần quan tâm đến di truyền, còn chọn lọc thì cần.

21. Trong kỹ thuật chăn nuôi, bình tuyển giống vật nuôi được hiểu là gì?

A. Quá trình nhân giống vật nuôi với số lượng lớn.
B. Quá trình đánh giá, phân loại và lựa chọn những cá thể vật nuôi tốt nhất để nhân giống.
C. Việc lai tạo giữa các giống vật nuôi khác nhau.
D. Chăm sóc vật nuôi để chúng có ngoại hình đẹp.

22. Lai giống là gì và mục đích chính của nó là gì?

A. Ghép các vật nuôi khác loài để tạo ra vật nuôi mới có đặc điểm trung gian.
B. Tổ hợp các gen di truyền tốt từ hai hoặc nhiều giống khác nhau để tạo ra giống mới có ưu thế hơn.
C. Nuôi dưỡng vật nuôi trong điều kiện đặc biệt để thay đổi đặc tính.
D. Cải thiện ngoại hình của vật nuôi bằng cách thay đổi chế độ ăn.

23. Khái niệm giống địa phương (native breed) trong chăn nuôi thường gắn liền với đặc điểm nào?

A. Năng suất sản phẩm rất cao trong mọi điều kiện.
B. Khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường và khí hậu đặc trưng của địa phương.
C. Cần được nhập khẩu từ nước ngoài.
D. Yêu cầu kỹ thuật chăn nuôi phức tạp.

24. Trong chăn nuôi, khái niệm giống vật nuôi được hiểu phổ biến và chính xác nhất là gì?

A. Một nhóm vật nuôi có chung nguồn gốc, đặc điểm ngoại hình, năng suất và có khả năng di truyền ổn định các đặc tính đó qua các thế hệ.
B. Tập hợp các vật nuôi cùng một loài, không phân biệt nguồn gốc và đặc điểm.
C. Nhóm vật nuôi được lai tạo để có năng suất cao, không quan tâm đến sự ổn định di truyền.
D. Các vật nuôi được nuôi dưỡng trong cùng một trang trại, có kỹ thuật chăm sóc giống nhau.

25. Trong các giống lợn Yorkshire, Landrace, Duroc, giống nào nổi bật về khả năng tăng trọng nhanh và chất lượng thịt (tỷ lệ nạc cao)?

A. Yorkshire.
B. Landrace.
C. Duroc.
D. Cả ba giống đều như nhau.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chăn nuôi gia cầm, tại sao các dòng gà bố mẹ (P) thường được nuôi dưỡng và chọn lọc theo các tiêu chí khác với dòng gà thương phẩm (F1)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong chăn nuôi bò sữa, giống bò nào sau đây nổi tiếng về sản lượng sữa cao?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc giữ gìn sự thuần chủng của một số giống vật nuôi lại quan trọng trong công tác giống?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Ưu thế lai (hybrid vigor) là hiện tượng gì trong chăn nuôi?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm tuổi thành thục sinh dục sớm ở giống vật nuôi có ý nghĩa gì đối với người chăn nuôi?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá một giống vật nuôi có năng suất cao và ổn định?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính khi lai tạo giống vật nuôi theo hướng chuyên dụng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Đặc điểm tỷ lệ thịt xẻ của giống vật nuôi có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đánh giá một giống gà thịt, tiêu chí nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lai tạo giống gà, mục tiêu phổ biến của việc lai giữa giống gà địa phương và giống gà công nghiệp là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Khi nói về tổ hợp lai trong chăn nuôi, ý nghĩa của việc sử dụng giống có nguồn gốc khác nhau là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các phương pháp lai tạo giống, lai kinh tế thường hướng đến mục tiêu gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá một giống lợn, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng thích nghi với điều kiện môi trường chăn nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Sự khác biệt chính giữa giống nội và giống ngoại là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao các giống vật nuôi chuyên dụng (ví dụ: bò sữa, gà đẻ trứng) thường có yêu cầu dinh dưỡng cao hơn các giống đa mục đích?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nhân thuần (inbreeding) trong chọn giống vật nuôi, nếu sử dụng không đúng cách, có thể dẫn đến hệ quả gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp nào thường được sử dụng để bảo tồn nguồn gen quý của các giống vật nuôi đang có nguy cơ tuyệt chủng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của bố mẹ trong hệ thống lai tạo giống vật nuôi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Mục đích chính của việc chọn lọc giống vật nuôi là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp tạo giống (breeding) trong chăn nuôi khác với chọn lọc (selection) ở điểm nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong kỹ thuật chăn nuôi, bình tuyển giống vật nuôi được hiểu là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Lai giống là gì và mục đích chính của nó là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm giống địa phương (native breed) trong chăn nuôi thường gắn liền với đặc điểm nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chăn nuôi, khái niệm giống vật nuôi được hiểu phổ biến và chính xác nhất là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các giống lợn Yorkshire, Landrace, Duroc, giống nào nổi bật về khả năng tăng trọng nhanh và chất lượng thịt (tỷ lệ nạc cao)?