Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi
1. Trong khẩu phần ăn của động vật nhai lại, việc bổ sung các vitamin tan trong dầu như Vitamin A là cần thiết vì:
A. Chúng có thể tự tổng hợp với số lượng lớn.
B. Chúng cần thiết cho sự phát triển của hệ vi sinh vật dạ cỏ.
C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong thị giác, sinh trưởng và sức khỏe biểu mô.
D. Chúng giúp tăng cường khả năng tiêu hóa chất xơ.
2. Yếu tố nào sau đây được coi là chất xúc tác trong nhiều phản ứng sinh hóa của cơ thể vật nuôi?
A. Protein.
B. Chất béo.
C. Vitamin và khoáng chất.
D. Carbohydrate.
3. Trong chăn nuôi lợn con theo mẹ, vai trò của sữa đầu (sữa non) là gì?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ.
B. Truyền kháng thể thụ động và cung cấp dinh dưỡng thiết yếu.
C. Kích thích sự phát triển của lông.
D. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn rắn.
4. Trong các khoáng đa lượng, nguyên tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể vật nuôi?
A. Photpho (P).
B. Natri (Na) và Kali (K).
C. Magie (Mg).
D. Canxi (Ca).
5. Nhu cầu về chất khoáng vi lượng như Đồng (Cu) ở vật nuôi chủ yếu liên quan đến:
A. Tăng trưởng nhanh của móng guốc.
B. Chức năng của hệ thần kinh trung ương.
C. Sự hình thành hemoglobin và chức năng enzyme.
D. Giảm stress nhiệt.
6. Sự thiếu hụt Iốt (I) ở vật nuôi có thể gây ra vấn đề gì?
A. Bệnh còi xương.
B. Giảm chức năng tuyến giáp và chậm phát triển.
C. Loạn dưỡng cơ.
D. Vỏ trứng mỏng.
7. Sự thiếu hụt vitamin D ở gia cầm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Giảm khả năng sinh sản.
B. Loạn dưỡng cơ.
C. Còi xương và vỏ trứng mỏng.
D. Suy giảm miễn dịch.
8. Trong thức ăn chăn nuôi, vai trò chính của carbohydrate là gì?
A. Cung cấp axit amin thiết yếu.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin.
C. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống.
D. Hỗ trợ chức năng miễn dịch.
9. Vai trò của chất xơ đối với vật nuôi không nhai lại (ví dụ: gia cầm, lợn) chủ yếu là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính.
B. Kích thích nhu động ruột và hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa.
C. Là nguồn vitamin B tổng hợp.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ khoáng.
10. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm vitamin tan trong dầu?
A. Vitamin nhóm B và Vitamin C.
B. Vitamin A, D, E, K.
C. Chỉ Vitamin C.
D. Vitamin B12 và Axit Folic.
11. Khi đánh giá nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi đang trong giai đoạn sinh trưởng nhanh, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển xương và cơ bắp?
A. Chất béo.
B. Vitamin E và Selen.
C. Protein chất lượng cao và khoáng chất (Canxi, Photpho).
D. Carbohydrate phức tạp.
12. Sự thiếu hụt Selen (Se) ở vật nuôi có thể biểu hiện qua triệu chứng nào?
A. Tăng trưởng chậm và lông xơ xác.
B. Bệnh phù đầu ở lợn.
C. Giảm khả năng sinh sản và bệnh cơ trắng.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Trong các loại thức ăn thô, loại nào thường có hàm lượng chất xơ cao nhất và khó tiêu hóa nhất đối với vật nuôi?
A. Cỏ tươi non.
B. Rơm rạ và thân cây ngô khô.
C. Lá ngô xanh.
D. Cỏ khô đã phơi sấy.
14. Nhu cầu về chất béo trong khẩu phần ăn của vật nuôi không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa carbohydrate.
B. Cung cấp các axit béo thiết yếu và hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong dầu.
C. Giảm nồng độ cholesterol trong máu.
D. Kích thích sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột.
15. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi xác định nhu cầu protein cho vật nuôi non?
A. Khả năng chống chịu bệnh tật.
B. Tỷ lệ axit amin thiết yếu trong khẩu phần và tốc độ tăng trưởng.
C. Hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
D. Thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
16. Khi vật nuôi bị stress nhiệt, nhu cầu về loại dinh dưỡng nào thường có xu hướng tăng lên để hỗ trợ chức năng miễn dịch và giảm tổn thương tế bào?
A. Năng lượng.
B. Chất xơ.
C. Vitamin E và Selen.
D. Đồng (Cu).
17. Theo nguyên tắc chung về nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tổng nhu cầu năng lượng của một con vật?
A. Loại thức ăn cung cấp.
B. Tuổi, giới tính và trạng thái sinh lý (sinh sản, tăng trưởng, tiết sữa,...) của vật nuôi.
C. Môi trường sống và điều kiện thời tiết.
D. Phương pháp chế biến thức ăn.
18. Khi xây dựng khẩu phần cho vật nuôi sinh sản, nhu cầu về loại dinh dưỡng nào tăng cao trong giai đoạn mang thai và tiết sữa?
A. Chỉ năng lượng.
B. Chỉ khoáng chất.
C. Năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất (đặc biệt là Canxi, Photpho).
D. Chỉ các loại vitamin tan trong nước.
19. Vitamin A có vai trò thiết yếu đối với vật nuôi, đặc biệt là trong việc duy trì chức năng nào?
A. Chuyển hóa carbohydrate.
B. Cương cứng xương.
C. Thị giác và sự phát triển của biểu mô.
D. Hô hấp tế bào.
20. Nhu cầu về kẽm (Zn) ở vật nuôi liên quan mật thiết đến chức năng nào của cơ thể?
A. Sự phát triển của tuyến vú.
B. Tổng hợp protein và chức năng miễn dịch.
C. Chuyển hóa sắt.
D. Sản xuất mật.
21. Một trong những chức năng sinh lý cơ bản của protein đối với vật nuôi là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống.
B. Tham gia cấu tạo tế bào, enzyme, hormone và kháng thể.
C. Tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ.
D. Cải thiện khả năng hấp thụ khoáng chất.
22. Khi tính toán khẩu phần ăn cho vật nuôi, việc xác định nhu cầu về axit amin thiết yếu quan trọng hơn nhu cầu protein thô vì:
A. Axit amin thiết yếu rẻ hơn protein thô.
B. Chỉ axit amin thiết yếu mới có thể tổng hợp trong cơ thể.
C. Protein được cấu tạo từ các axit amin, và tỷ lệ các axit amin thiết yếu quyết định hiệu quả sử dụng protein.
D. Vật nuôi chỉ cần axit amin thiết yếu.
23. Nhu cầu về chất xơ trong khẩu phần ăn của vật nuôi nhai lại chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Cung cấp năng lượng dễ tiêu hóa.
B. Kích thích tiêu hóa và duy trì sức khỏe hệ vi sinh vật dạ cỏ.
C. Tăng cường khả năng tổng hợp vitamin K.
D. Hỗ trợ quá trình tạo máu.
24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tỷ lệ hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn của vật nuôi?
A. Số lượng protein trong khẩu phần.
B. Chỉ tính chất của thức ăn, không phụ thuộc vào vật nuôi.
C. Sức khỏe hệ tiêu hóa và các yếu tố dinh dưỡng đi kèm.
D. Thời gian cho ăn trong ngày.
25. Trong chăn nuôi thủy sản, việc bổ sung vitamin C vào thức ăn có ý nghĩa gì?
A. Tăng tốc độ tăng trưởng.
B. Chống oxy hóa và tăng cường khả năng miễn dịch.
C. Giảm mùi tanh của cá.
D. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.