Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá một giống vật nuôi có năng suất cao?
A. Tốc độ tăng trọng.
B. Hiệu quả sử dụng thức ăn.
C. Tỷ lệ thành thịt.
D. Độ dài tuổi thọ trung bình.
2. Trong việc đánh giá một giống vật nuôi, chỉ tiêu khả năng sinh sản bao gồm những yếu tố nào?
A. Tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ thịt.
B. Số con đẻ ra mỗi lứa và khoảng cách giữa các lứa đẻ.
C. Hiệu quả chuyển hóa thức ăn.
D. Sức đề kháng với bệnh tật.
3. Việc bảo tồn nguồn gen vật nuôi quý, hiếm có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Giảm chi phí sản xuất trong ngắn hạn.
B. Duy trì sự đa dạng sinh học và cung cấp nguồn gen quý cho tương lai.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng của các giống vật nuôi phổ biến.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn của đàn vật nuôi.
4. Trong công nghệ giống vật nuôi, phương pháp lai kinh tế thường được áp dụng để tạo ra con lai có ưu thế lai về những chỉ tiêu nào?
A. Sức đề kháng và khả năng sinh sản.
B. Ngoại hình và màu sắc lông.
C. Tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.
D. Khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
5. Mục đích chính của việc chọn lọc giống trong công nghệ giống vật nuôi là gì?
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Loại bỏ các cá thể không mong muốn và giữ lại những cá thể có đặc điểm di truyền tốt.
C. Phổ biến nhanh chóng các đặc điểm có lợi cho toàn bộ quần thể.
D. Tạo ra các giống vật nuôi mới hoàn toàn độc lập với giống gốc.
6. Khi lai giữa hai giống thuần chủng khác nhau, con lai thu được thường có những đặc điểm tốt hơn so với bố mẹ. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Đồng nhất kiểu gen.
B. Suy thoái giống thuần.
C. Ưu thế lai.
D. Đột biến gen.
7. Ưu thế lai (heterosis) là hiện tượng gì trong công nghệ giống vật nuôi?
A. Sự suy giảm các đặc tính có lợi khi lai xa.
B. Con lai có năng suất cao hơn trung bình cộng của bố mẹ.
C. Con lai có năng suất thấp hơn cả hai bố mẹ.
D. Sự đồng nhất về kiểu gen giữa các cá thể trong quần thể lai.
8. Khi nói đến tổ hợp lai trong công nghệ giống vật nuôi, đó là kết quả của việc:
A. Chọn lọc các cá thể có kiểu gen đồng nhất.
B. Lai nhiều giống khác nhau theo một quy trình nhất định để tạo ra con lai có nhiều ưu thế lai.
C. Nhân bản một cá thể có năng suất cao.
D. Chỉ lai giữa các cá thể cùng một giống thuần.
9. Phương pháp lai tạo nào thường được sử dụng để tạo ra các giống vật nuôi chuyên dụng cho từng mục đích sản xuất cụ thể (ví dụ: giống bò sữa, giống bò thịt)?
A. Lai xa.
B. Lai kinh tế.
C. Lai tạo giống thuần.
D. Lai tạo giống mới.
10. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng giống vật nuôi có hiệu quả chuyển hóa thức ăn cao?
A. Tăng khối lượng phân thải ra.
B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
C. Giảm lượng thức ăn cần thiết để đạt được một đơn vị tăng trọng.
D. Tăng cường khả năng sinh sản.
11. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của giống vật nuôi tạo ra năng suất cao và chất lượng sản phẩm tốt trong công nghệ giống vật nuôi?
A. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh và hiệu quả chuyển hóa thức ăn cao.
C. Khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
D. Tuổi thọ cao và khả năng sinh sản nhiều lứa.
12. Khi đánh giá một giống vật nuôi để đưa vào chương trình cải tiến giống, chỉ tiêu nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?
A. Tỷ lệ đực cái trong đàn.
B. Khả năng kháng bệnh và sức đề kháng.
C. Tốc độ tăng trưởng và hiệu quả chuyển hóa thức ăn.
D. Ngoại hình và màu sắc lông.
13. Việc nhân giống bằng phương pháp nhân bản (cloning) trong chăn nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
B. Bảo tồn các giống vật nuôi quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Tạo ra các cá thể có bộ gen giống hệt nhau từ những cá thể có đặc điểm vượt trội.
D. Giảm thiểu chi phí trong quá trình lai tạo.
14. Thụ tinh nhân tạo (AI) là một kỹ thuật quan trọng trong công nghệ giống vật nuôi vì nó giúp:
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Giảm hiệu quả sử dụng giống đực có năng suất cao và nhân rộng bộ gen của chúng.
C. Tăng cường sức khỏe và khả năng sinh sản của vật nuôi cái.
D. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh di truyền.
15. Đặc điểm nào của giống gà Mía khiến nó phù hợp với phương thức chăn nuôi truyền thống ở một số vùng nông thôn Việt Nam?
A. Tốc độ lớn rất nhanh và tỷ lệ nạc cao.
B. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt và thích nghi với điều kiện chăn thả tự nhiên.
C. Năng suất trứng cao quanh năm.
D. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn công nghiệp cực kỳ hiệu quả.
16. Trong công nghệ giống vật nuôi, chọn lọc giống theo chỉ tiêu nghĩa là gì?
A. Chọn những cá thể có nhiều đặc điểm tốt nhất.
B. Chọn lọc dựa trên một hoặc nhiều chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật cụ thể đã được xác định.
C. Chọn ngẫu nhiên các cá thể từ quần thể.
D. Chỉ chọn những cá thể có ngoại hình đẹp.
17. Công nghệ giống vật nuôi hiện đại tập trung vào việc khai thác và sử dụng các công nghệ nào để cải thiện giống?
A. Lai hữu tính truyền thống.
B. Chọn lọc cá thể dựa trên quan sát ngoại hình.
C. Công nghệ gen, sinh học phân tử và kỹ thuật thụ tinh nhân tạo.
D. Chỉ tập trung vào lai tạo giống thuần.
18. Giống bò Hà Lan (Holstein Friesian) nổi tiếng trên toàn thế giới về chỉ tiêu sản xuất nào?
A. Tỷ lệ thịt cao và tốc độ tăng trưởng nhanh.
B. Sản lượng sữa lớn và hàm lượng chất béo sữa cao.
C. Khả năng chống chịu nhiệt tốt.
D. Chất lượng thịt thơm ngon, mềm.
19. Việc sử dụng kỹ thuật lai kinh tế thường mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với lai tạo giống thuần vì:
A. Nó chỉ tập trung vào một vài chỉ tiêu duy nhất.
B. Nó giúp khai thác ưu thế lai, tạo ra con lai có năng suất cao hơn.
C. Nó đơn giản hóa quy trình lai tạo.
D. Nó làm giảm sự đa dạng di truyền.
20. Trong chăn nuôi lợn, việc sử dụng giống lợn Yorkshire làm mẹ và giống lợn Duroc làm bố trong lai kinh tế nhằm mục đích gì?
A. Tăng khả năng sinh sản và nuôi con của lợn mẹ, đồng thời cải thiện tốc độ lớn và chất lượng thịt của lợn con.
B. Tạo ra lợn con có bộ lông dày và khả năng chống rét tốt.
C. Tăng cường sức đề kháng bệnh tật cho cả lợn mẹ và lợn con.
D. Tạo ra lợn con có ngoại hình đẹp và màu sắc hấp dẫn.
21. Trong công nghệ giống vật nuôi, chọn lọc giống có thể được hiểu là quá trình:
A. Nhân đôi toàn bộ bộ gen của cá thể mong muốn.
B. Tổ chức sinh sản và nuôi dưỡng các cá thể vật nuôi theo một quy trình khoa học.
C. Phân tích trình tự ADN của vật nuôi.
D. Lựa chọn các cá thể ưu tú để làm giống cho thế hệ sau.
22. Mục đích chính của việc sử dụng giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh tốt là gì?
A. Giảm chi phí thức ăn.
B. Tăng tốc độ tăng trưởng.
C. Giảm thiểu tổn thất do dịch bệnh và giảm chi phí thuốc thú y.
D. Nâng cao chất lượng thịt.
23. Việc lai tạo giống mới thường đòi hỏi thời gian dài và quy trình nghiêm ngặt, mục tiêu cuối cùng là tạo ra các giống có:
A. Đa dạng kiểu hình phong phú.
B. Đặc điểm di truyền ổn định và phù hợp với mục tiêu sản xuất cụ thể.
C. Khả năng sinh sản cao nhưng năng suất thấp.
D. Khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
24. Trong công nghệ giống vật nuôi, khái niệm giống thuần đề cập đến:
A. Con lai giữa hai giống khác nhau.
B. Quần thể vật nuôi có các cá thể đồng nhất về kiểu gen và kiểu hình qua nhiều thế hệ.
C. Vật nuôi chỉ được lai tạo một lần.
D. Vật nuôi có khả năng chống chịu bệnh tật cao.
25. Chọn lọc cá thể là phương pháp cải tiến giống dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng bộ gen của tất cả các cá thể trong quần thể.
B. Lựa chọn các cá thể có kiểu hình và/hoặc kiểu gen vượt trội để nhân giống.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách lai ngẫu nhiên.
D. Chỉ dựa vào yếu tố môi trường để đánh giá cá thể.