Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

1. Khi đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, chỉ tiêu nào sau đây cho biết mức độ tiêu hóa và hấp thụ của thức ăn?

A. Hệ số tiêu hóa.
B. Độ ẩm.
C. Kích thước hạt.
D. Màu sắc.

2. Trong công nghệ thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn?

A. Thành phần hóa học và các acid amin thiết yếu.
B. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
C. Hình thức chế biến và bao gói sản phẩm.
D. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu nhà sản xuất.

3. Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thức ăn và thức ăn thành phẩm cần được thực hiện cẩn thận?

A. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây hại và duy trì chất lượng dinh dưỡng.
B. Làm tăng trọng lượng của nguyên liệu để bán được giá cao hơn.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển.
D. Chỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm.

4. Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào là bước cực kỳ quan trọng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi?

A. Đảm bảo thức ăn thành phẩm đạt tiêu chuẩn dinh dưỡng, an toàn và hạn chế ô nhiễm môi trường.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu giá rẻ.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm thức ăn chăn nuôi.
D. Chỉ đơn thuần là yêu cầu của các quy định pháp luật.

5. Mục đích chính của việc bổ sung khoáng vi lượng vào thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gia súc, gia cầm là gì?

A. Tăng cường khả năng kháng bệnh và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
B. Cải thiện màu sắc của sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng).
C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn trên một đơn vị sản phẩm.
D. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn thành phẩm.

6. Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn cung cấp năng lượng chính trong thức ăn chăn nuôi?

A. Ngô, lúa mạch, cám gạo.
B. Khô đậu tương, bột cá.
C. Bột thịt xương, bột huyết.
D. Vitamin premix, khoáng premix.

7. Trong quá trình sản xuất viên thức ăn, bước nào giúp tăng cường khả năng kết dính và tạo ra viên thức ăn có độ cứng phù hợp?

A. Ép viên (Pelleting).
B. Nghiền nguyên liệu.
C. Trộn đều các thành phần.
D. Phân loại kích thước hạt.

8. Nguyên tắc cơ bản của việc cân bằng khẩu phần ăn cho vật nuôi là gì?

A. Đáp ứng đầy đủ và cân đối nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi theo từng giai đoạn sinh trưởng, mục đích sử dụng.
B. Sử dụng các nguyên liệu có sẵn với chi phí thấp nhất.
C. Tập trung vào việc cung cấp đủ năng lượng bất kể các chất dinh dưỡng khác.
D. Chỉ sử dụng các loại thức ăn công nghiệp thương mại.

9. Thành phần dinh dưỡng nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển cơ bắp và các mô của vật nuôi?

A. Protein (chất đạm).
B. Carbohydrate (chất bột đường).
C. Chất béo (Lipid).
D. Chất xơ.

10. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả chuyển hóa thức ăn thành sản phẩm chăn nuôi (ví dụ: thịt, sữa, trứng)?

A. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
B. Hàm lượng protein.
C. Độ ẩm.
D. Màu sắc của thức ăn.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nhóm nguyên liệu chính trong thức ăn chăn nuôi công nghiệp?

A. Nhóm cung cấp năng lượng.
B. Nhóm cung cấp protein.
C. Nhóm cung cấp vitamin và khoáng.
D. Nhóm cung cấp chất tạo mùi.

12. Mục đích của việc bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Hỗ trợ các quá trình sinh hóa, tăng cường sức khỏe và hiệu quả sinh trưởng.
B. Tăng cường độ dai của viên thức ăn.
C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm chăn nuôi.
D. Giảm lượng nước cần cho vật nuôi uống.

13. Việc bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng gì?

A. Giúp phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp, tăng khả năng hấp thụ và cải thiện sức khỏe đường ruột.
B. Tăng cường khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
C. Cải thiện màu sắc của thịt.
D. Giảm lượng nước cần thiết cho vật nuôi.

14. Chỉ tiêu nào sau đây khi phân tích thức ăn chăn nuôi cho thấy nguy cơ nhiễm độc tố vi nấm (mycotoxins)?

A. Hàm lượng aflatoxin, ochratoxin.
B. Hàm lượng vitamin A.
C. Độ mịn của bột.
D. Chỉ số tiêu hóa protein.

15. Loại phụ gia nào thường được sử dụng để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn có nguồn gốc thực vật, đặc biệt là ở gia cầm?

A. Enzyme tiêu hóa.
B. Chất kháng sinh.
C. Chất chống oxy hóa.
D. Chất tạo màu.

16. Trong công thức thức ăn cho lợn con cai sữa, thành phần nào thường được ưu tiên sử dụng với hàm lượng cao hơn so với thức ăn cho lợn thịt?

A. Protein và các acid amin thiết yếu.
B. Năng lượng từ chất béo.
C. Chất xơ.
D. Khoáng đa lượng (Canxi, Photpho).

17. Thành phần nào trong thức ăn chăn nuôi đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng chính, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và hấp thụ vitamin tan trong dầu?

A. Chất béo (Lipid).
B. Chất đạm (Protein).
C. Chất bột đường (Carbohydrate).
D. Chất xơ.

18. Vai trò của chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Ngăn chặn quá trình ôi hóa chất béo, bảo quản vitamin và các chất dinh dưỡng dễ bị oxy hóa.
B. Cải thiện mùi vị và kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.
C. Tăng cường hiệu quả sử dụng protein trong khẩu phần.
D. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng cho vật nuôi.

19. Việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi với mục đích phòng bệnh và kích thích tăng trưởng đã gây ra những lo ngại gì?

A. Gây tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
B. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
C. Tăng chi phí sản xuất thức ăn.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.

20. Tại sao việc nghiền nguyên liệu thức ăn trước khi phối trộn lại quan trọng?

A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
B. Giảm thời gian phối trộn, tiết kiệm năng lượng.
C. Làm cho thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.
D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

21. Nguyên tắc cơ bản khi phối trộn thức ăn hỗn hợp là gì để đảm bảo sự đồng nhất về dinh dưỡng?

A. Phối trộn các nguyên liệu theo tỷ lệ nhất định với thời gian đủ dài trong máy phối trộn.
B. Trộn nhanh các nguyên liệu với nhau mà không cần quan tâm đến thời gian.
C. Chỉ phối trộn các nguyên liệu chính, bỏ qua các nguyên liệu bổ sung.
D. Sử dụng phương pháp trộn thủ công để đảm bảo độ chính xác.

22. Loại nguyên liệu nào sau đây giàu protein và thường được sử dụng làm thức ăn bổ sung cho động vật nhai lại?

A. Bột cá, bột đậu tương.
B. Ngô, lúa.
C. Cám mì, rơm rạ.
D. Vỏ hạt bông, bã mía.

23. Tại sao thức ăn cho từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi (ví dụ: con non, trưởng thành) lại có sự khác biệt về thành phần dinh dưỡng?

A. Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển.
B. Để giảm chi phí sản xuất thức ăn cho từng giai đoạn.
C. Nhằm tạo sự đa dạng về hương vị cho thức ăn.
D. Do các loại nguyên liệu có sẵn chỉ phù hợp với từng giai đoạn.

24. Tại sao việc sử dụng thức ăn ướt hoặc thức ăn trộn với nước lại phổ biến hơn ở một số loại vật nuôi như vịt, ngan?

A. Giúp làm ẩm thức ăn, dễ tiêu hóa và kích thích chúng ăn uống hiệu quả hơn.
B. Để giảm chi phí sản xuất thức ăn viên.
C. Ngăn chặn vi khuẩn phát triển trong thức ăn khô.
D. Tăng hàm lượng vitamin trong khẩu phần ăn.

25. Trong các phương pháp chế biến thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp tiêu hóa tinh bột và protein tốt hơn, đồng thời giảm thiểu các yếu tố kháng dinh dưỡng?

A. Ép viên (Pelleting) và nấu hóa (Cooking).
B. Sấy khô.
C. Phơi nắng.
D. Nghiền mịn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, chỉ tiêu nào sau đây cho biết mức độ tiêu hóa và hấp thụ của thức ăn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công nghệ thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thức ăn và thức ăn thành phẩm cần được thực hiện cẩn thận?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào là bước cực kỳ quan trọng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc bổ sung khoáng vi lượng vào thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gia súc, gia cầm là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn cung cấp năng lượng chính trong thức ăn chăn nuôi?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình sản xuất viên thức ăn, bước nào giúp tăng cường khả năng kết dính và tạo ra viên thức ăn có độ cứng phù hợp?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên tắc cơ bản của việc cân bằng khẩu phần ăn cho vật nuôi là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Thành phần dinh dưỡng nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển cơ bắp và các mô của vật nuôi?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả chuyển hóa thức ăn thành sản phẩm chăn nuôi (ví dụ: thịt, sữa, trứng)?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nhóm nguyên liệu chính trong thức ăn chăn nuôi công nghiệp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Mục đích của việc bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Việc bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Chỉ tiêu nào sau đây khi phân tích thức ăn chăn nuôi cho thấy nguy cơ nhiễm độc tố vi nấm (mycotoxins)?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Loại phụ gia nào thường được sử dụng để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn có nguồn gốc thực vật, đặc biệt là ở gia cầm?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Trong công thức thức ăn cho lợn con cai sữa, thành phần nào thường được ưu tiên sử dụng với hàm lượng cao hơn so với thức ăn cho lợn thịt?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Thành phần nào trong thức ăn chăn nuôi đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng chính, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và hấp thụ vitamin tan trong dầu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi với mục đích phòng bệnh và kích thích tăng trưởng đã gây ra những lo ngại gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc nghiền nguyên liệu thức ăn trước khi phối trộn lại quan trọng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên tắc cơ bản khi phối trộn thức ăn hỗn hợp là gì để đảm bảo sự đồng nhất về dinh dưỡng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Loại nguyên liệu nào sau đây giàu protein và thường được sử dụng làm thức ăn bổ sung cho động vật nhai lại?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao thức ăn cho từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi (ví dụ: con non, trưởng thành) lại có sự khác biệt về thành phần dinh dưỡng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc sử dụng thức ăn ướt hoặc thức ăn trộn với nước lại phổ biến hơn ở một số loại vật nuôi như vịt, ngan?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các phương pháp chế biến thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp tiêu hóa tinh bột và protein tốt hơn, đồng thời giảm thiểu các yếu tố kháng dinh dưỡng?

Xem kết quả