Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 6 Bảo vệ môi trường trong chăn nuôi
1. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ các trang trại chăn nuôi, việc xây dựng hệ thống ao lắng, ao xử lý nước thải hoặc biogas trước khi thải ra môi trường là một biện pháp quan trọng. Nguyên lý chính của các hệ thống này là gì?
A. Làm bay hơi hoàn toàn các chất ô nhiễm.
B. Phân hủy sinh học các chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc hại.
C. Lọc cơ học để loại bỏ tất cả các chất rắn.
D. Trung hòa hóa học các thành phần ô nhiễm.
2. Khí thải metan (CH4) từ hoạt động chăn nuôi, đặc biệt là từ quá trình lên men ruột của gia súc nhai lại và hệ thống xử lý phân, đóng góp đáng kể vào hiện tượng nào sau đây?
A. Sự suy giảm tầng ôzôn.
B. Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
C. Mưa axit.
D. Ô nhiễm nguồn nước mặt.
3. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi là một vấn đề môi trường đáng quan ngại do nguy cơ lây lan của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giải quyết vấn đề này?
A. Giám sát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh, chỉ dùng khi thực sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ thú y.
B. Đầu tư nghiên cứu và phát triển các loại vắc-xin và chế phẩm sinh học thay thế kháng sinh.
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh với liều lượng cao để phòng bệnh cho toàn bộ đàn vật nuôi.
D. Xây dựng quy trình vệ sinh chuồng trại và an toàn sinh học nghiêm ngặt để giảm thiểu mầm bệnh.
4. Sử dụng thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc rõ ràng, an toàn và bổ sung các enzyme tiêu hóa có lợi ích gì đối với môi trường?
A. Tăng cường phát thải khí mêtan.
B. Giảm lượng dinh dưỡng bài tiết ra môi trường, giảm ô nhiễm.
C. Làm tăng mùi hôi trong chuồng trại.
D. Tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
5. Để đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường từ hoạt động chăn nuôi, các chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường chất lượng nước thải?
A. Nồng độ Oxy hòa tan (DO) và Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD).
B. Nồng độ Amoniac (NH3) và pH.
C. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) và Nhu cầu oxy hóa học (COD).
D. Tất cả các chỉ số trên đều quan trọng.
6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc giảm phát thải khí nhà kính từ chăn nuôi là một yêu cầu cấp thiết. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm phát thải khí metan từ chăn nuôi gia súc nhai lại?
A. Tăng cường sử dụng thức ăn giàu chất xơ thô.
B. Bổ sung phụ gia thức ăn có khả năng ức chế quá trình lên men metan trong dạ cỏ.
C. Tăng cường hoạt động nhai lại của vật nuôi.
D. Cho vật nuôi uống nhiều nước hơn.
7. Trong chăn nuôi bò sữa, việc quản lý chất thải rắn và lỏng là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất từ phân bò?
A. Thu gom và xử lý bằng phương pháp ủ compost hoặc đưa vào hệ thống biogas.
B. Trộn lẫn phân bò với đất và lấp đi.
C. Thải trực tiếp phân bò ra các vùng đất trồng trọt chưa qua xử lý.
D. Rửa chuồng trại bằng nước và cho chảy ra môi trường tự nhiên.
8. Trong các loại chất thải rắn từ hoạt động chăn nuôi, loại nào sau đây thường chứa hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ phân hủy sinh học, là nguồn tiềm năng cho sản xuất phân bón hữu cơ và biogas?
A. Bao bì đựng thức ăn chăn nuôi.
B. Vỏ trấu, rơm rạ.
C. Phân và nước tiểu của vật nuôi.
D. Các vật liệu xây dựng chuồng trại cũ.
9. Trong chăn nuôi hữu cơ, việc sử dụng phân hữu cơ đã qua ủ hoai mục thay cho phân hóa học là một đặc trưng quan trọng. Mục đích chính của việc ủ hoai mục phân hữu cơ là gì?
A. Làm tăng hàm lượng vi khuẩn gây bệnh.
B. Giảm thiểu mùi hôi, tiêu diệt mầm bệnh và ổn định dinh dưỡng.
C. Tăng cường phát tán hạt giống cỏ dại.
D. Làm phân hủy nhanh chóng các chất dinh dưỡng.
10. Theo quy định về quản lý chất thải chăn nuôi tại Việt Nam, hoạt động nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu trong quản lý chất thải chăn nuôi nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Thu gom và xử lý tập trung tại các khu công nghiệp xử lý chất thải.
B. Tái sử dụng chất thải làm phân bón hữu cơ và sản xuất năng lượng.
C. Vận chuyển chất thải đến các vùng đất trống, chưa sử dụng để tiêu hủy.
D. Thải trực tiếp chất thải ra môi trường sông, hồ để làm loãng nồng độ ô nhiễm.
11. Khí thải nitơ oxit (N2O) từ hoạt động chăn nuôi có nguồn gốc chủ yếu từ quá trình nào?
A. Quá trình hô hấp của vật nuôi.
B. Quá trình phân hủy phân hữu cơ trong điều kiện thiếu khí (yếm khí).
C. Quá trình cháy nhiên liệu trong máy móc nông nghiệp.
D. Sự bay hơi của nước trong chuồng trại.
12. Việc lựa chọn giống vật nuôi có khả năng sinh trưởng nhanh, hiệu quả chuyển hóa thức ăn cao và ít phát thải có lợi ích gì đối với môi trường?
A. Tăng cường phát thải khí metan.
B. Giảm lượng thức ăn cần cung cấp và giảm lượng chất thải ra môi trường.
C. Làm tăng nhu cầu sử dụng nước.
D. Tăng nguy cơ dịch bệnh lây lan.
13. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như enzyme, vi khuẩn có lợi) trong chăn nuôi có thể mang lại lợi ích gì cho môi trường?
A. Tăng cường phát thải khí độc hại.
B. Giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn, giảm lượng chất thải và mùi hôi.
C. Làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
D. Không có tác động đến môi trường.
14. Trong chăn nuôi lợn, phân và nước tiểu là nguồn chất thải chính, có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm từ nguồn thải này hiệu quả nhất?
A. Xả trực tiếp ra kênh mương.
B. Xây dựng hầm biogas hoặc hệ thống xử lý nước thải theo quy định.
C. Đổ ra các khu đất trống.
D. Trộn lẫn với rác thải sinh hoạt và chôn lấp.
15. Ô nhiễm không khí trong chuồng nuôi gia súc có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe vật nuôi và người lao động. Loại khí nào sau đây thường có nồng độ cao trong chuồng nuôi không thông thoáng, gây kích ứng đường hô hấp?
A. Oxy (O2)
B. Carbon dioxide (CO2) và Amoniac (NH3)
C. Nitơ (N2)
D. Ozone (O3)
16. Trong công nghệ chăn nuôi bền vững, việc sử dụng đệm lót sinh học trong chuồng nuôi gia cầm và gia súc có vai trò quan trọng. Đâu là lợi ích chính của đệm lót sinh học đối với môi trường?
A. Tăng cường phát tán mùi hôi và khí độc hại.
B. Giảm thiểu lượng nước thải, kiểm soát mùi hôi và phân hủy một phần chất thải hữu cơ.
C. Tạo môi trường ẩm ướt, thuận lợi cho vi sinh vật gây bệnh phát triển.
D. Làm tăng lượng amoniac trong không khí.
17. Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong chăn nuôi, đặc biệt là trong hệ thống uống tự động, có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ môi trường?
A. Làm tăng lượng nước thải cần xử lý.
B. Giảm lượng nước tiêu thụ, bảo tồn nguồn nước ngọt và giảm áp lực lên hệ thống xử lý nước thải.
C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
D. Tăng cường sự phát triển của rong rêu trong nguồn nước.
18. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh trong chăn nuôi, đồng thời gián tiếp góp phần giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và các hóa chất, từ đó bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường giám sát thị trường thức ăn chăn nuôi.
B. Áp dụng nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh thú y và an toàn sinh học.
C. Phát triển các giống vật nuôi có khả năng chống chịu kém.
D. Tập trung vào việc điều trị bệnh cho vật nuôi sau khi phát hiện.
19. Việc quản lý tiếng ồn từ các hoạt động chăn nuôi, đặc biệt là tại các trang trại gần khu dân cư, có thể gây ra những tác động tiêu cực. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tiếng ồn?
A. Xây dựng tường chắn tiếng ồn bằng vật liệu cách âm dọc theo hàng rào trang trại.
B. Tăng cường hoạt động chăn nuôi vào ban đêm.
C. Yêu cầu vật nuôi không kêu hoặc phát ra tiếng động.
D. Trồng cây xanh có tán lá dày xung quanh khu vực chuồng trại.
20. Việc sử dụng công nghệ biogas trong chăn nuôi có ý nghĩa quan trọng trong việc xử lý chất thải và tạo ra năng lượng tái tạo. Sản phẩm chính thu được từ hệ thống biogas là gì?
A. Khí metan (CH4) và phân hữu cơ đã qua xử lý.
B. Nước thải đã khử trùng hoàn toàn.
C. Khí cacbon monoxit (CO).
D. Tro và xỉ.
21. Hệ thống chuồng trại thông minh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong chăn nuôi hiện đại. Hệ thống nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chuồng trại?
A. Hệ thống camera giám sát an ninh 24/7.
B. Hệ thống điều khiển nhiệt độ, độ ẩm và quạt thông gió tự động.
C. Hệ thống cho ăn tự động.
D. Hệ thống theo dõi sức khỏe từng cá thể vật nuôi qua chip điện tử.
22. Việc xây dựng các khu vực đệm xanh hoặc vùng đệm thực vật xung quanh các trang trại chăn nuôi có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường phát tán mùi hôi.
B. Hấp thụ một phần khí độc hại, giảm thiểu tiếng ồn và ngăn chặn sự lan truyền của ô nhiễm.
C. Thu hút thêm các loài côn trùng gây hại.
D. Tăng cường lượng nước thải chảy ra môi trường.
23. Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong canh tác nông nghiệp liên quan đến chăn nuôi (ví dụ: trồng cỏ, ngô làm thức ăn) có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước. Hiện tượng này được hiểu là:
A. Sự phát triển mạnh mẽ của thực vật thủy sinh do tăng nồng độ dinh dưỡng (chủ yếu là nitơ và phốt pho).
B. Sự suy giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước do quá trình phân hủy xác sinh vật.
C. Sự tăng trưởng của tảo độc hại, gây ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sinh vật.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
24. Trong chăn nuôi gia cầm, việc xử lý chất thải (phân, nước tiểu) là vấn đề môi trường quan trọng. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để xử lý phân gia cầm, vừa có lợi cho môi trường vừa mang lại giá trị kinh tế?
A. Đốt trực tiếp phân gia cầm.
B. Ủ phân gia cầm thành phân hữu cơ compost.
C. Xả phân gia cầm xuống sông.
D. Để phân gia cầm tự khô và bay hơi.
25. Việc phát triển các mô hình chăn nuôi tuần hoàn, kết hợp chăn nuôi với trồng trọt hoặc nuôi trồng thủy sản, mang lại nhiều lợi ích về môi trường. Mô hình nào sau đây thể hiện rõ nét nguyên lý tuần hoàn?
A. Nuôi lợn tập trung, thải toàn bộ chất thải ra sông.
B. Trồng lúa, sử dụng thuốc trừ sâu hóa học và phân bón vô cơ.
C. Mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng) hoặc mô hình nuôi cá lồng kết hợp nuôi tôm.
D. Chăn nuôi bò sữa, sử dụng thức ăn công nghiệp và xử lý phân bằng cách đốt.