Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ cơ khí 11 bài 4 Vật liệu thông dụng và vật liệu mới dùng trong cơ khí
1. Vật liệu polyete (PE) là một loại polime nhiệt dẻo, thường được sử dụng làm gì trong cơ khí do đặc tính cách điện, chống hóa chất và độ bền va đập tốt?
A. Bánh răng chịu tải nặng.
B. Cán dao và dụng cụ cắt.
C. Vật liệu cách điện, ống dẫn, màng bọc.
D. Các bộ phận chịu nhiệt cao trong động cơ.
2. Trong các loại thép hợp kim, thép không gỉ (stainless steel) được phân loại dựa trên cấu trúc vi mô thành các nhóm chính nào?
A. Thép cacbon, thép hợp kim thấp, thép hợp kim cao.
B. Thép Austenitic, Thép Ferritic, Thép Martensitic, Thép Duplex.
C. Thép dụng cụ, thép kết cấu, thép không gỉ.
D. Thép cacbon thấp, thép cacbon trung bình, thép cacbon cao.
3. Vật liệu siêu hợp kim (superalloys) chủ yếu dựa trên nguyên tố nào và thường được ứng dụng trong môi trường nào?
A. Nhôm, ứng dụng trong hàng không vũ trụ.
B. Sắt hoặc Niken, ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
C. Titan, ứng dụng trong y sinh.
D. Magie, ứng dụng trong vỏ thiết bị điện tử.
4. Trong các vật liệu kim loại, loại nào có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong môi trường nước biển do hình thành lớp oxit thụ động bền vững?
A. Thép cacbon.
B. Đồng.
C. Thép không gỉ (Inox).
D. Nhôm.
5. Vật liệu polymer tiên tiến như PEEK (Polyether ether ketone) được ứng dụng trong các chi tiết máy chịu tải trọng cao và nhiệt độ làm việc khắc nghiệt nhờ có những đặc tính nào nổi bật?
A. Độ bền kéo thấp, chịu hóa chất kém.
B. Khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn, chịu hóa chất và độ bền cơ học cao.
C. Độ giãn nở nhiệt lớn và cách điện kém.
D. Dễ gia công bằng phương pháp hàn.
6. Vật liệu composite polymer cốt sợi thủy tinh (GFRP) thường được ứng dụng trong các sản phẩm nào sau đây do ưu điểm về chi phí thấp và cách điện tốt?
A. Linh kiện động cơ máy bay.
B. Vỏ tàu thuyền, bình chứa hóa chất.
C. Các bộ phận chịu tải trọng động cao trong ô tô.
D. Các chi tiết trong tua bin khí.
7. Gang trắng (white cast iron) có đặc điểm là hàm lượng cacbon cao và cacbon tồn tại chủ yếu dưới dạng nào, làm cho nó có độ cứng cao nhưng giòn?
A. Graphit tự do dạng tấm.
B. Graphit dạng cầu.
C. Cacbua sắt (Fe3C - Cementit).
D. Graphit dạng sợi.
8. Vật liệu gốm kỹ thuật Alumina (Al2O3) thường được ứng dụng trong các bộ phận nào của máy móc do đặc tính chịu mài mòn và cách điện cao?
A. Lưỡi cắt và mũi khoan.
B. Vỏ động cơ đốt trong.
C. Vòng bi và bạc lót chịu mài mòn.
D. Ống xả khí thải.
9. Vật liệu nano (nanomaterials) có những đặc tính nổi bật nào so với vật liệu thông thường ở quy mô vĩ mô, làm mở ra nhiều ứng dụng mới trong cơ khí?
A. Giảm độ bền cơ học và tăng độ dẫn điện.
B. Tăng diện tích bề mặt riêng và thay đổi tính chất quang, điện, từ.
C. Giảm khả năng chống ăn mòn và tăng độ dẻo.
D. Tăng khối lượng riêng và giảm độ cứng.
10. Vật liệu kim loại có tính chất nào làm cho chúng dễ dàng được gia công bằng phương pháp tiện, phay, khoan (gia công cắt gọt)?
A. Độ giòn cao.
B. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
C. Độ dẻo dai và khả năng tạo phoi.
D. Độ dẫn nhiệt thấp.
11. Vật liệu hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không do đặc tính nào sau đây?
A. Độ bền kéo cao ở nhiệt độ phòng.
B. Tỉ lệ độ bền trên khối lượng cao và chống ăn mòn tốt.
C. Khả năng chịu nhiệt độ rất cao.
D. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
12. Độ cứng của vật liệu được đo lường bằng khả năng chống lại gì?
A. Biến dạng dẻo hoặc chống lại sự xâm nhập của vật cứng hơn.
B. Biến dạng đàn hồi.
C. Sự phá hủy đột ngột.
D. Sự mỏi vật liệu dưới tải trọng lặp lại.
13. Trong lĩnh vực cơ khí, vật liệu kim loại nào sau đây có độ bền kéo cao, chịu mài mòn tốt và thường được sử dụng làm các chi tiết máy chịu tải trọng lớn như trục, bánh răng?
A. Nhôm hợp kim
B. Thép cacbon
C. Đồng thau
D. Gang xám
14. Sự khác biệt chính giữa thép không gỉ Austenitic và thép không gỉ Ferritic nằm ở cấu trúc vi mô và thành phần hợp kim, dẫn đến khác biệt về tính chất nào?
A. Thép không gỉ Austenitic có từ tính mạnh hơn.
B. Thép không gỉ Ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
C. Thép không gỉ Austenitic thường không có từ tính và có độ dẻo, khả năng hàn tốt hơn.
D. Thép không gỉ Ferritic có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt hơn.
15. Vật liệu polime nhiệt rắn (thermosetting polymer) khác với vật liệu polime nhiệt dẻo (thermoplastic polymer) ở điểm cơ bản nào?
A. Polime nhiệt rắn không có khả năng tái chế, còn polime nhiệt dẻo có thể tái chế nhiều lần.
B. Polime nhiệt rắn bị mềm đi và chảy khi gia nhiệt, còn polime nhiệt dẻo không bị biến dạng khi gia nhiệt.
C. Polime nhiệt rắn có cấu trúc mạch phân tử phân nhánh, còn polime nhiệt dẻo có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều.
D. Polime nhiệt rắn có thể được định hình lại nhiều lần bằng cách gia nhiệt, còn polime nhiệt dẻo chỉ định hình được một lần.
16. Gang cầu (ductile iron) có ưu điểm nổi bật so với gang xám (gray cast iron) là gì?
A. Có khả năng gia công cắt gọt dễ dàng hơn.
B. Có độ bền kéo và độ dẻo cao hơn.
C. Có khả năng chịu nhiệt tốt hơn ở nhiệt độ cao.
D. Có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt hơn.
17. Vật liệu nào sau đây có tính dẻo cao, dễ dàng cán, kéo thành sợi, tạo hình và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, thường dùng làm dây dẫn điện và ống nước?
A. Thép.
B. Nhôm.
C. Đồng.
D. Chì.
18. Vật liệu composite cốt sợi carbon (CFRP) được ứng dụng trong ngành hàng không và ô tô thể thao hiệu suất cao nhờ ưu điểm chính nào?
A. Giá thành sản xuất thấp.
B. Độ bền kéo và mô đun đàn hồi rất cao, tỉ lệ độ bền trên khối lượng vượt trội.
C. Khả năng chịu nhiệt độ thấp.
D. Dễ dàng hàn và sửa chữa.
19. Trong các kim loại màu, hợp kim nào thường được sử dụng cho các chi tiết cần dẫn điện tốt, chống ăn mòn và có khả năng gia công tốt, ví dụ như các bộ phận trong ngành điện tử?
A. Hợp kim nhôm.
B. Hợp kim đồng.
C. Hợp kim magie.
D. Hợp kim titan.
20. Vật liệu gốm kỹ thuật (technical ceramics) thường có đặc tính nào sau đây, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt và chịu mài mòn cao?
A. Độ dẫn điện cao và độ bền va đập tốt.
B. Độ cứng cao, chịu nhiệt tốt nhưng giòn và dễ vỡ.
C. Độ dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ăn mòn kém.
D. Khả năng đàn hồi tốt và dễ dàng gia công.
21. Vật liệu composite ma trận kim loại (Metal Matrix Composite - MMC) có ưu điểm gì so với kim loại nền đơn thuần?
A. Giảm độ bền ở nhiệt độ cao và tăng độ giãn nở nhiệt.
B. Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
C. Giảm khả năng chống ăn mòn và tăng khối lượng riêng.
D. Tăng độ dẻo và giảm chi phí sản xuất.
22. Đâu là đặc tính nổi bật của vật liệu hợp kim titan so với thép không gỉ trong các ứng dụng đòi hỏi tỉ lệ độ bền trên khối lượng cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời?
A. Hợp kim titan có khối lượng riêng thấp hơn đáng kể.
B. Hợp kim titan có độ dẫn nhiệt cao hơn.
C. Hợp kim titan có khả năng gia công dễ dàng hơn.
D. Hợp kim titan có chi phí sản xuất thấp hơn.
23. Đâu là lý do chính khiến các hợp kim titan được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ và y sinh?
A. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao (trên 1000°C).
B. Tỉ lệ độ bền trên khối lượng cao, chống ăn mòn tốt và tương hợp sinh học.
C. Chi phí sản xuất thấp và dễ gia công.
D. Độ dẫn điện cao.
24. Trong công nghệ hàn, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm điện cực nóng chảy cho phương pháp hàn hồ quang kim loại với khí bảo vệ (GMAW/MIG) để hàn thép cacbon?
A. Điện cực vonfram.
B. Điện cực thép cacbon.
C. Điện cực đồng.
D. Điện cực nhôm.
25. Trong các loại vật liệu composite, vật liệu nào thường được sử dụng làm cánh quạt gió do có tỉ lệ độ bền trên khối lượng cao và khả năng chống ăn mòn tốt?
A. Composite cốt thủy tinh (Glass fiber reinforced polymer - GFRP)
B. Composite cốt sợi carbon (Carbon fiber reinforced polymer - CFRP)
C. Composite cốt aramid (Aramid fiber reinforced polymer - AFRP)
D. Composite cốt gốm (Ceramic matrix composite - CMC)