Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

1. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có diện tích lớn nhất và nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ?

A. Iran
B. Ả Rập Xê-út
C. Thổ Nhĩ Kỳ
D. Iraq

2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với dân cư khu vực Tây Nam Á?

A. Tốc độ tăng dân số tự nhiên cao.
B. Tỉ lệ dân thành thị ngày càng tăng.
C. Dân số trẻ, có cơ cấu dân số vàng.
D. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp còn cao.

3. Quốc gia nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Tây Nam Á?

A. Ả Rập Xê-út
B. Iran
C. Ai Cập
D. Thổ Nhĩ Kỳ

4. Thách thức lớn nhất về môi trường mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt là:

A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp.
B. Thiếu nước ngọt và sa mạc hóa.
C. Nạn phá rừng và xói mòn đất.
D. Ô nhiễm nguồn nước biển.

5. Đặc điểm nổi bật của địa hình khu vực Tây Nam Á là:

A. Chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng và có nhiều hệ thống sông ngòi chằng chịt.
B. Đồi núi chiếm ưu thế, với các dãy núi cao và các cao nguyên rộng lớn xen kẽ các bồn địa.
C. Đồng bằng phù sa ven biển chiếm phần lớn diện tích, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
D. Địa hình đa dạng với sự phân bố rõ rệt giữa đồng bằng, cao nguyên và miền núi thấp.

6. Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu tập trung ở:

A. Các vùng núi cao và cao nguyên.
B. Các khu vực khô hạn, sa mạc.
C. Các ốc đảo, thung lũng sông và vùng ven biển.
D. Các vùng đất trống, hoang mạc.

7. Tây Nam Á được mệnh danh là cái nôi của các nền văn minh vì:

A. Là nơi phát sinh ra các tôn giáo lớn như Hồi giáo, Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo.
B. Là nơi hình thành và phát triển của nhiều nền văn minh cổ đại như Lưỡng Hà, Ai Cập cổ đại.
C. Sở hữu nhiều di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
D. Là trung tâm giao lưu văn hóa, kinh tế giữa phương Đông và phương Tây từ thời cổ đại.

8. Biển và đại dương có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu khu vực Tây Nam Á?

A. Làm tăng độ ẩm và lượng mưa cho toàn bộ khu vực.
B. Giúp điều hòa khí hậu, làm giảm sự khắc nghiệt của khí hậu khô hạn ở vùng ven biển.
C. Gây ra hiện tượng gió mùa ẩm hoạt động mạnh mẽ trên diện rộng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể do khu vực chủ yếu nằm sâu trong lục địa.

9. Sông ngòi ở Tây Nam Á có đặc điểm chung là:

A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn.
B. Sông ngòi ngắn, dốc, chảy theo hướng Bắc-Nam.
C. Sông ngòi có lượng nước dồi dào quanh năm, chế độ nước ổn định.
D. Sông ngòi ít, nhiều sông có nguồn nước không ổn định, chủ yếu chảy qua vùng khô hạn.

10. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu nhập lớn nhất cho nhiều quốc gia ở Tây Nam Á?

A. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa mì và chà là.
B. Công nghiệp khai thác dầu mỏ và khí đốt.
C. Du lịch và dịch vụ.
D. Công nghiệp chế biến nông sản.

11. Một trong những nỗ lực của các quốc gia Tây Nam Á để khắc phục khó khăn về tài nguyên nước là:

A. Đẩy mạnh khai thác nước ngầm sâu.
B. Xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông.
C. Áp dụng công nghệ khử mặn nước biển và tái chế nước.
D. Tăng cường nhập khẩu nước sạch từ các quốc gia láng giềng.

12. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nổi bật và có giá trị kinh tế cao nhất của khu vực Tây Nam Á là:

A. Đất phù sa màu mỡ ven sông.
B. Khoáng sản kim loại màu.
C. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
D. Tài nguyên rừng và thủy sản.

13. Thành phần dân tộc chính ở Tây Nam Á là:

A. Người Slav và người Berber.
B. Người Semitic và người Iran.
C. Người Ấn-Âu và người Turk.
D. Người Dravidia và người Mongol.

14. Sự khác biệt về khí hậu giữa vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á là:

A. Vùng ven biển có khí hậu khô hạn hơn, vùng nội địa có khí hậu ẩm ướt hơn.
B. Vùng ven biển có khí hậu ôn hòa, mưa nhiều hơn vùng nội địa khô hạn.
C. Cả hai vùng đều có khí hậu nóng ẩm quanh năm.
D. Vùng ven biển có mùa đông lạnh, vùng nội địa có mùa hè nóng.

15. Yếu tố nào sau đây góp phần làm cho Tây Nam Á trở thành khu vực có nhiều biến động chính trị-xã hội?

A. Khí hậu khắc nghiệt và tài nguyên thiên nhiên khan hiếm.
B. Vị trí địa lý chiến lược và sự tranh chấp tài nguyên, đặc biệt là dầu mỏ.
C. Sự đa dạng về ngôn ngữ và sắc tộc.
D. Chỉ có một tôn giáo chính thống, gây xung đột nội bộ.

16. Ngành kinh tế nào đang được các quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

A. Khai thác khoáng sản kim loại.
B. Sản xuất vũ khí.
C. Du lịch, dịch vụ và công nghệ thông tin.
D. Sản xuất nông sản xuất khẩu.

17. Nông nghiệp ở Tây Nam Á gặp nhiều khó khăn do:

A. Đất đai bạc màu, thiếu nước tưới tiêu và khí hậu khô hạn.
B. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp.
C. Sâu bệnh hại mùa màng phát triển mạnh quanh năm.
D. Giá cả nông sản trên thị trường quốc tế thấp.

18. Đặc điểm nào KHÔNG phản ánh đúng về giao thông vận tải ở Tây Nam Á?

A. Hệ thống đường bộ, đường sắt phát triển mạnh kết nối các quốc gia.
B. Các tuyến đường hàng không và hàng hải quốc tế đóng vai trò quan trọng.
C. Nhiều quốc gia có hệ thống cảng biển hiện đại.
D. Giao thông nội địa gặp nhiều khó khăn do địa hình chia cắt và khí hậu khắc nghiệt.

19. Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lý mang ý nghĩa chiến lược quan trọng bậc nhất thế giới chủ yếu do:

A. Nằm trên tuyến đường hàng hải, hàng không quốc tế quan trọng, là nơi giao thoa của ba châu lục Á, Âu, Phi.
B. Giáp với nhiều quốc gia có tiềm lực kinh tế mạnh và nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Sở hữu nhiều eo biển chiến lược như Bán đảo Hebrew, Sừng châu Phi và Nam bán đảo A-rập.
D. Là cầu nối giữa các nền văn minh lớn của thế giới cổ đại và hiện đại.

20. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

A. Phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, trồng trọt và chăn nuôi.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, sản xuất máy móc, thiết bị.
C. Dựa vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt, kết hợp phát triển du lịch.
D. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu hàng dệt may.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm khí hậu chính của khu vực Tây Nam Á?

A. Khí hậu khô hạn, nóng quanh năm.
B. Nhiều ngày nắng, lượng mưa thấp.
C. Mùa đông lạnh, có tuyết rơi dày ở các vùng núi cao.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm với lượng mưa lớn.

22. Vai trò của vị trí địa lý đối với sự phát triển kinh tế-xã hội của Tây Nam Á thể hiện rõ nhất qua:

A. Là nơi giao thoa của các tuyến đường bộ và đường sắt quan trọng.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt.
C. Là trung tâm thương mại và du lịch quốc tế sầm uất.
D. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp nhờ các đồng bằng ven biển rộng lớn.

23. Các đô thị lớn ở Tây Nam Á thường tập trung ở đâu?

A. Vùng núi cao, nơi có nguồn nước từ băng tan.
B. Các khu vực sa mạc rộng lớn, có nguồn khoáng sản phong phú.
C. Ven biển, thung lũng sông và các khu vực có nguồn nước ngọt.
D. Các vùng cao nguyên khô hạn, ít dân cư.

24. Đặc điểm nổi bật về tôn giáo và văn hóa của dân cư Tây Nam Á là:

A. Đa số theo Ấn Độ giáo, có nhiều lễ hội truyền thống độc đáo.
B. Phật giáo chiếm ưu thế, với nhiều công trình kiến trúc cổ kính.
C. Hồi giáo là tôn giáo chính, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và văn hóa.
D. Thiên Chúa giáo là tôn giáo phổ biến nhất, với nhiều nhà thờ lớn.

25. Đặc điểm nào dưới đây mô tả đúng về nguồn nước ngọt ở Tây Nam Á?

A. Dồi dào, phân bố đều khắp trên lãnh thổ.
B. Tập trung chủ yếu ở các sông lớn như Tigris và Euphrates.
C. Khan hiếm, chủ yếu tập trung ở các ốc đảo và nguồn nước ngầm.
D. Nguồn nước chủ yếu đến từ các hồ băng lớn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

1. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có diện tích lớn nhất và nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với dân cư khu vực Tây Nam Á?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

3. Quốc gia nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Tây Nam Á?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức lớn nhất về môi trường mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm nổi bật của địa hình khu vực Tây Nam Á là:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu tập trung ở:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

7. Tây Nam Á được mệnh danh là cái nôi của các nền văn minh vì:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

8. Biển và đại dương có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu khu vực Tây Nam Á?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

9. Sông ngòi ở Tây Nam Á có đặc điểm chung là:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu nhập lớn nhất cho nhiều quốc gia ở Tây Nam Á?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

11. Một trong những nỗ lực của các quốc gia Tây Nam Á để khắc phục khó khăn về tài nguyên nước là:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

12. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nổi bật và có giá trị kinh tế cao nhất của khu vực Tây Nam Á là:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

13. Thành phần dân tộc chính ở Tây Nam Á là:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

14. Sự khác biệt về khí hậu giữa vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây góp phần làm cho Tây Nam Á trở thành khu vực có nhiều biến động chính trị-xã hội?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

16. Ngành kinh tế nào đang được các quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

17. Nông nghiệp ở Tây Nam Á gặp nhiều khó khăn do:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nào KHÔNG phản ánh đúng về giao thông vận tải ở Tây Nam Á?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

19. Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lý mang ý nghĩa chiến lược quan trọng bậc nhất thế giới chủ yếu do:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm khí hậu chính của khu vực Tây Nam Á?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của vị trí địa lý đối với sự phát triển kinh tế-xã hội của Tây Nam Á thể hiện rõ nhất qua:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

23. Các đô thị lớn ở Tây Nam Á thường tập trung ở đâu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

24. Đặc điểm nổi bật về tôn giáo và văn hóa của dân cư Tây Nam Á là:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nào dưới đây mô tả đúng về nguồn nước ngọt ở Tây Nam Á?