1. Mối quan hệ kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga hiện nay có xu hướng như thế nào?
A. Tăng cường hợp tác với các nước phương Tây và khối G7.
B. Mở rộng quan hệ hợp tác với các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ.
C. Giảm thiểu hợp tác kinh tế với các nước láng giềng.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, hạn chế giao thương quốc tế.
2. Ý nghĩa của việc phát triển ngành công nghiệp vũ trụ và hàng không đối với nền kinh tế Liên bang Nga là gì?
A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
B. Tạo ra sản phẩm công nghệ cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và có tiềm năng xuất khẩu.
C. Góp phần nhỏ vào GDP.
D. Chỉ sử dụng công nghệ cũ.
3. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Liên bang Nga, ngành nào có ý nghĩa chiến lược, liên quan đến an ninh quốc phòng và có tiềm năng phát triển công nghệ cao?
A. Công nghiệp khai thác kim loại màu.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp vũ trụ và hàng không.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
4. Vai trò của khu vực dịch vụ trong nền kinh tế Liên bang Nga ngày càng tăng. Ngành dịch vụ nào có đóng góp quan trọng nhất vào GDP và tạo việc làm?
A. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
C. Dịch vụ giáo dục và y tế.
D. Dịch vụ du lịch và lữ hành.
5. Liên bang Nga sở hữu trữ lượng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nga hiện nay là gì?
A. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu vũ khí và công nghệ quốc phòng.
B. Nền kinh tế dựa vào dịch vụ tài chính và ngân hàng là chủ yếu.
C. Phụ thuộc nhiều vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là năng lượng.
D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ và tiêu dùng nội địa.
6. Liên bang Nga đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô?
A. Tiếp tục tăng sản lượng khai thác dầu khí.
B. Đầu tư phát triển công nghệ chế biến sâu tài nguyên và công nghiệp hỗ trợ.
C. Giảm thuế xuất khẩu đối với các mặt hàng năng lượng.
D. Tăng cường nhập khẩu máy móc, thiết bị hiện đại.
7. Thách thức lớn nhất về môi trường mà Liên bang Nga đang đối mặt liên quan đến hoạt động kinh tế là gì?
A. Ô nhiễm không khí do phát thải công nghiệp.
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học do khai thác tài nguyên.
C. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động khai thác dầu khí và công nghiệp nặng.
D. Sa mạc hóa và suy thoái đất nông nghiệp.
8. Yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Liên bang Nga?
A. Thiếu lao động có kỹ năng trong lĩnh vực nông nghiệp.
B. Khí hậu khắc nghiệt, điều kiện tự nhiên không thuận lợi trên diện rộng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu nông sản lớn.
D. Nguồn vốn đầu tư cho nông nghiệp còn hạn chế.
9. Ngành công nghiệp nào ở Liên bang Nga được xem là mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong xuất khẩu và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?
A. Công nghiệp dệt may và da giày.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản.
10. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất của Liên bang Nga trên thị trường quốc tế?
A. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
B. Trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là năng lượng.
C. Quy mô thị trường nội địa lớn.
D. Công nghệ sản xuất hiện đại trong mọi lĩnh vực.
11. Thị trường lao động của Liên bang Nga hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Dư thừa lao động phổ thông nhưng thiếu lao động có kỹ năng cao.
B. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học rất cao.
C. Chủ yếu tập trung vào lao động trong ngành nông nghiệp.
D. Tỷ lệ thất nghiệp dưới 3% trên toàn quốc.
12. Đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp năng lượng Liên bang Nga là gì?
A. Chủ yếu dựa vào năng lượng tái tạo.
B. Là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu năng lượng hàng đầu thế giới.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất điện hạt nhân.
D. Nhu cầu năng lượng nội địa thấp.
13. Liên bang Nga đang thực hiện chính sách nào để khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao?
A. Tăng cường kiểm soát đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
B. Cung cấp các ưu đãi về thuế, đất đai và thủ tục hành chính.
C. Hạn chế chuyển giao công nghệ.
D. Chỉ cho phép đầu tư vào ngành khai thác tài nguyên.
14. Thách thức đối với ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Liên bang Nga là gì?
A. Thiếu nguyên liệu đầu vào.
B. Công nghệ lạc hậu và thiếu vốn đầu tư hiện đại.
C. Nhu cầu tiêu thụ nội địa thấp.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
15. Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các vùng kinh tế mới. Vùng nào sau đây có tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ nhờ tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý?
A. Vùng Trung tâm.
B. Vùng Ural.
C. Vùng Viễn Đông.
D. Vùng Trung tâm Đất Đen.
16. Nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay được đặc trưng bởi sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tái cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga?
A. Tăng cường hợp tác với các nước châu Phi để khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao và dịch vụ.
C. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt.
D. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
17. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị xuất khẩu của Liên bang Nga?
A. Sự biến động của giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.
B. Chất lượng sản phẩm công nghiệp chế tạo.
C. Nhu cầu nhập khẩu nông sản của các nước láng giềng.
D. Chính sách thương mại của các nước Liên minh châu Âu.
18. Vai trò của các thành phố lớn như Moscow và Saint Petersburg đối với nền kinh tế Liên bang Nga là gì?
A. Chỉ là trung tâm hành chính và văn hóa.
B. Là trung tâm kinh tế, tài chính, khoa học kỹ thuật và là đầu tàu thúc đẩy tăng trưởng.
C. Tập trung chủ yếu vào phát triển nông nghiệp.
D. Chỉ đóng vai trò là các cảng biển quan trọng.
19. Liên bang Nga có hệ thống giao thông vận tải đa dạng. Ngành giao thông nào có vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa và hành khách trên lãnh thổ rộng lớn của đất nước?
A. Giao thông đường sông.
B. Giao thông đường hàng không.
C. Giao thông đường sắt.
D. Giao thông đường ống.
20. Sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế ở Liên bang Nga có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phân bố đều khắp trên toàn bộ lãnh thổ.
B. Tập trung chủ yếu ở phần lãnh thổ phía Tây, đặc biệt là khu vực Đông Âu.
C. Tập trung chủ yếu ở các vùng cực Bắc.
D. Phân bố đều giữa khu vực châu Âu và châu Á.
21. Thành tựu quan trọng nhất của Liên bang Nga trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi doanh nghiệp nhà nước.
B. Kiểm soát lạm phát ở mức thấp.
C. Tạo lập được một hệ thống kinh tế thị trường với sự đa dạng hóa các thành phần kinh tế.
D. Đạt được mức tăng trưởng GDP trung bình 10% mỗi năm.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là thách thức đối với nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?
A. Sự biến động của giá năng lượng.
B. Áp lực từ các lệnh trừng phạt kinh tế quốc tế.
C. Thiếu nguồn lao động có chuyên môn cao.
D. Dư thừa nguồn vốn đầu tư cho phát triển.
23. Chính sách kinh tế của Liên bang Nga trong những năm gần đây tập trung vào những lĩnh vực nào là chủ yếu?
A. Phát triển công nghiệp nhẹ và sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Đẩy mạnh công nghệ số, phát triển hạ tầng và đầu tư vào các ngành chiến lược.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
D. Phát triển ngành du lịch biển.
24. Vấn đề kinh tế - xã hội nổi cộm nhất mà Liên bang Nga đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ở các thành phố lớn.
B. Sự chênh lệch giàu nghèo và phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn.
C. Nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào nhập khẩu hàng tiêu dùng.
D. Thiếu hụt nguồn lao động có chuyên môn cao.
25. Vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay là gì?
A. Chỉ đóng góp nhỏ vào GDP và chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa.
B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và xuất khẩu.
C. Đảm bảo an ninh lương thực và có tiềm năng xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực.
D. Chủ yếu tập trung vào sản xuất thức ăn chăn nuôi cho thị trường xuất khẩu.