Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 25 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Trung Quốc
Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 25 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Trung Quốc
1. Tỉ lệ đô thị hóa ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây có xu hướng gì?
A. Giảm dần
B. Không thay đổi
C. Tăng nhanh chóng
D. Tăng chậm
2. Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm khí hậu nổi bật là gì?
A. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp
B. Khí hậu lạnh giá, ít mưa quanh năm
C. Khí hậu gió mùa ẩm, mưa nhiều vào mùa hạ
D. Khí hậu cận nhiệt đới Địa Trung Hải
3. Trung Quốc có nhiều dân tộc, dân tộc nào chiếm đa số?
A. Mãn
B. Hồi
C. Hán
D. Tạng
4. Trung Quốc có chung đường biên giới trên đất liền với bao nhiêu quốc gia?
A. 12 quốc gia
B. 13 quốc gia
C. 14 quốc gia
D. 15 quốc gia
5. Miền nào của Trung Quốc có khí hậu khô hạn và ít mưa, với địa hình chủ yếu là hoang mạc, bán hoang mạc?
A. Miền Đông
B. Miền Tây
C. Miền Nam
D. Miền Bắc
6. Cơ cấu dân số theo độ tuổi của Trung Quốc hiện nay nghiêng về nhóm nào?
A. Dưới lao động (dưới 15 tuổi)
B. Trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi)
C. Trên độ tuổi lao động (65 tuổi trở lên)
D. Tỷ lệ các nhóm tuổi cân bằng
7. Trung Quốc có đường bờ biển dài, giáp với những vùng biển nào sau đây?
A. Biển Đông, Biển Hoa Đông, Biển Hoàng Hải, Biển Nhật Bản
B. Biển Đông, Biển Hoa Đông, Biển Hoàng Hải, Biển Đông Hải
C. Biển Đông, Biển Hoa Đông, Biển Đông Hải, Biển Nhật Bản
D. Biển Đông, Biển Hoàng Hải, Biển Đông Hải, Biển Nhật Bản
8. Đặc điểm nổi bật của địa hình Trung Quốc là gì?
A. Đồi núi chiếm phần lớn diện tích, đồng bằng nhỏ hẹp
B. Đồng bằng chiếm phần lớn diện tích, núi ít
C. Địa hình phân hóa rõ rệt theo chiều Đông – Tây, cao ở phía Tây, thấp dần về phía Đông
D. Địa hình chủ yếu là cao nguyên và đồng bằng ven biển
9. Dân số Trung Quốc hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Dân số trẻ, tỉ lệ sinh cao
B. Dân số đông, tỉ lệ dân số già tăng nhanh
C. Dân số đông, tỉ lệ dân số trẻ còn cao nhưng đang giảm
D. Dân số giảm, tỉ lệ sinh thấp
10. Sự phân bố dân cư Trung Quốc có đặc điểm gì?
A. Phân bố đều khắp cả nước
B. Tập trung chủ yếu ở miền Tây
C. Phân bố không đều, tập trung đông ở miền Đông, thưa thớt ở miền Tây
D. Phân bố đồng đều giữa thành thị và nông thôn
11. Chính sách dân số một con của Trung Quốc, áp dụng trong nhiều thập kỷ, chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự
B. Kiểm soát tỉ lệ gia tăng dân số
C. Khuyến khích sinh nhiều con để tăng lực lượng lao động
D. Giảm tuổi thọ trung bình
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với dân số Trung Quốc hiện nay?
A. Tỉ lệ dân số già tăng nhanh
B. Giảm tỉ lệ lao động trong độ tuổi
C. Áp lực lên tài nguyên và môi trường
D. Tỉ lệ sinh quá cao
13. Vùng địa lý nào của Trung Quốc có ý nghĩa chiến lược quan trọng về kinh tế và dân cư?
A. Cao nguyên Thanh Tạng
B. Sa mạc Gobi
C. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc
D. Vùng núi Côn Luân
14. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở Trung Quốc hiện nay như thế nào?
A. Cao, vượt mức trung bình thế giới
B. Trung bình, tương đương mức trung bình thế giới
C. Thấp, có xu hướng giảm
D. Âm, dân số đang giảm
15. Trung Quốc có diện tích lãnh thổ rộng lớn, xếp thứ mấy trên thế giới?
A. Thứ 2
B. Thứ 3
C. Thứ 4
D. Thứ 5
16. Trung Quốc có nguồn lao động dồi dào, điều này mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế?
A. Tăng chi phí sản xuất do cạnh tranh lao động
B. Thu hút đầu tư nước ngoài nhờ chi phí nhân công thấp
C. Giảm năng suất lao động do quá tải
D. Hạn chế sự phát triển của tự động hóa
17. Về mặt vị trí địa lý, Trung Quốc nằm ở khu vực nào của châu Á?
A. Trung Á
B. Nam Á
C. Đông Á
D. Đông Nam Á
18. Khí hậu chủ yếu của Trung Quốc là gì, thể hiện sự đa dạng và phân hóa mạnh mẽ?
A. Khí hậu xích đạo và cận xích đạo
B. Khí hậu ôn đới hải dương và ôn đới lục địa
C. Khí hậu gió mùa, phân hóa thành các đới khác nhau
D. Khí hậu Địa Trung Hải
19. Sông Hoàng Hà có biệt danh là gì, phản ánh đặc điểm lịch sử và tự nhiên của nó?
A. Sông Mẹ
B. Sông Hận
C. Sông Cả
D. Sông Vàng
20. Sông ngòi Trung Quốc có đặc điểm chung nào sau đây?
A. Mạng lưới thưa, chảy chậm, ít phù sa
B. Mạng lưới dày, chảy nhanh, nhiều ghềnh thác
C. Phần lớn sông chảy về phía đông, có giá trị thủy điện lớn
D. Phần lớn sông chảy về phía tây, có nhiều hồ nước ngọt
21. Đâu là tác động tích cực của nguồn lao động dồi dào và giá rẻ đối với nền kinh tế Trung Quốc?
A. Làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế
B. Tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội
C. Thúc đẩy sản xuất, giảm chi phí, thu hút đầu tư
D. Gây ra tình trạng thất nghiệp trên diện rộng
22. Sông ngòi quan trọng bậc nhất của Trung Quốc, đóng vai trò chủ yếu trong tưới tiêu và giao thông là:
A. Sông Tiền Giang
B. Sông Mê Kông
C. Sông Trường Giang (Dương Tử)
D. Sông Hoàng Hà
23. Đâu là dãy núi cao và đồ sộ nhất Trung Quốc, cũng là nóc nhà của thế giới?
A. Dãy Côn Luân
B. Dãy Thiên Sơn
C. Dãy Himalaya
D. Dãy Đại Hưng An
24. Miền Tây Trung Quốc có đặc điểm khí hậu như thế nào?
A. Ẩm ướt, nhiều mưa
B. Nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm
C. Khô hạn, lượng mưa thấp, biên độ nhiệt ngày đêm lớn
D. Mát mẻ, mưa tập trung vào mùa đông
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung dân cư ở miền Đông Trung Quốc?
A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt
B. Khí hậu ôn hòa, lượng mưa dồi dào
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, phân bố rộng
D. Nhiều đồng bằng châu thổ lớn và các cảng biển quan trọng