Trắc nghiệm Cánh diều Hóa học 11 bài 16 Alcohol
Trắc nghiệm Cánh diều Hóa học 11 bài 16 Alcohol
1. Khi cho phenol tác dụng với natri kim loại, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Sủi bọt khí hiđro, dung dịch không đổi màu.
B. Sủi bọt khí hiđro, dung dịch chuyển màu hồng.
C. Không có phản ứng xảy ra.
D. Sủi bọt khí cacbon đioxit, dung dịch chuyển màu xanh.
2. Sơ đồ chuyển hóa nào sau đây là đúng?
A. CH3CH2OH \xrightarrow{H2SO4, 170^oC} CH3COOH
B. CH3CH2OH \xrightarrow{CuO, t^o} CH3CHO
C. CH3CHO \xrightarrow{H2} CH3CH2OH
D. CH3CH2OH \xrightarrow{Na} CH3CH2ONa
3. Trong phân tử alcohol nào sau đây, nguyên tử cacbon mang nhóm hydroxyl (--OH) liên kết trực tiếp với hai nguyên tử cacbon khác?
A. Propan-1-ol
B. Propan-2-ol
C. 2-metylpropan-1-ol
D. Pentan-1-ol
4. Phản ứng nào sau đây của ethanol với dung dịch kali permanganat (KMnO4) trong môi trường axit?
A. Ethanol bị oxi hóa thành etyl axetat.
B. Ethanol bị oxi hóa thành anđehit axetic.
C. Ethanol bị oxi hóa thành axit axetic.
D. Ethanol không phản ứng.
5. Để điều chế phenol từ benzene, người ta có thể thực hiện theo sơ đồ nào sau đây?
A. Benzene \xrightarrow{HNO_3/H_2SO_4} Nitrobenzene \xrightarrow{Fe/HCl} Anilin \xrightarrow{NaNO_2/HCl, 0-5^oC} Phenol
B. Benzene \xrightarrow{Cl_2/FeCl_3} Chlorobenzene \xrightarrow{NaOH, t^o, p} Sodium phenoxide \xrightarrow{HCl} Phenol
C. Benzene \xrightarrow{H_2SO_4 đặc} Benzenesulfonic acid \xrightarrow{NaOH, t^o} Sodium phenoxide \xrightarrow{HCl} Phenol
D. Benzene \xrightarrow{CH_3Cl/AlCl_3} Toluene \xrightarrow{O_2,xt} Phenol
6. Tên gọi IUPAC của hợp chất có công thức cấu tạo CH3-CH(CH3)-CH2-OH là gì?
A. 2-metylpropan-1-ol
B. 2-metylbutan-1-ol
C. 3-metylbutan-1-ol
D. butan-2-ol
7. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ ethanol có tính khử?
A. CH3CH2OH + Na \rightarrow CH3CH2ONa + 1/2 H2
B. CH3CH2OH + CuO \xrightarrow{t^o} CH3CHO + Cu + H2O
C. CH3CH2OH + HBr \rightarrow CH3CH2Br + H2O
D. CH3CH2OH + CH3COOH \rightleftharpoons CH3COOCH2CH3 + H2O
8. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tách nước của alcohol?
A. CH3CH2OH + Na \rightarrow CH3CH2ONa + 1/2 H2
B. CH3CH2OH + H2SO4 \xrightarrow{170^oC} C2H4 + H2O
C. CH3CH2OH + CuO \xrightarrow{t^o} CH3CHO + Cu + H2O
D. CH3CH2OH + CH3COOH \rightleftharpoons CH3COOCH2CH3 + H2O
9. Phản ứng nào sau đây dùng để nhận biết sự có mặt của nhóm hydroxyl trong phân tử alcohol?
A. Phản ứng với kim loại kiềm (Na).
B. Phản ứng oxi hóa bằng CuO.
C. Phản ứng với axit axetic.
D. Phản ứng tách nước.
10. Trong các alcohol sau, alcohol nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. Ethanol
B. Propan-1-ol
C. Butan-1-ol
D. Pentan-1-ol
11. Trong công nghiệp, ethylene glycol (ethane-1,2-diol) được điều chế từ ethylene bằng phương pháp nào?
A. Oxi hóa ethylene bằng oxi có xúc tác.
B. Cho ethylene phản ứng với nước brom.
C. Cho ethylene phản ứng với dung dịch KMnO4 loãng, lạnh.
D. Cho ethylene phản ứng với axit sulfuric.
12. Phân tử nào sau đây có liên kết hydrogen liên phân tử?
A. CH4
B. C2H6
C. CH3OH
D. CH3Cl
13. Để điều chế etyl axetat từ ethanol, người ta dùng phản ứng nào?
A. Phản ứng oxi hóa
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng tách nước
14. Chất nào sau đây không thuộc loại alcohol?
A. CH3OH
B. CH3CH2CH2OH
C. CH3CH(OH)CH3
D. C6H5OH
15. Chất nào sau đây là alcohol đa chức?
A. Ethanol
B. Propan-1-ol
C. Ethane-1,2-diol
D. Metanol