1. Hành vi nào sau đây không được coi là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cơ quan điều tra khám xét chỗ ở của A mà không có lệnh.
B. Cảnh sát đột nhập vào nhà B để bắt tội phạm đang lẩn trốn.
C. Công an kiểm tra hộ khẩu thường trú của công dân tại nơi cư trú.
D. Hàng xóm tự ý vào nhà C khi C vắng nhà.
2. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có nội dung cốt lõi là gì?
A. Công dân có quyền tự do đi lại.
B. Công dân có quyền được bảo vệ về tài sản cá nhân.
C. Công dân có quyền không bị xâm phạm trái pháp luật đến chỗ ở của mình.
D. Công dân có quyền tự do ngôn luận.
3. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có nghĩa là công dân có quyền...
A. Được tự do ra vào bất kỳ nơi nào.
B. Không bị ai xâm phạm trái pháp luật đến chỗ ở của mình.
C. Được xây dựng chỗ ở theo ý muốn.
D. Được tự ý thay đổi kết cấu chỗ ở.
4. Việc khám xét chỗ ở cần có sự chứng kiến của ai?
A. Ít nhất hai người dân thường.
B. Chủ nhà hoặc người đại diện hợp pháp của chủ nhà.
C. Công an phường nơi có chỗ ở.
D. Luật sư của người bị khám xét.
5. Hành vi nào sau đây không xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Tự ý vào nhà người khác khi không có sự cho phép.
B. Cảnh sát kiểm tra nhà khi có lệnh của Tòa án.
C. Hàng xóm sang nhà chơi khi được mời.
D. Thẩm phán ra lệnh khám xét chỗ ở của bị can.
6. Hành vi nào sau đây là không phù hợp với quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Hàng xóm sang nhà chơi và được chủ nhà mời vào.
B. Cảnh sát yêu cầu chủ nhà mở cửa để kiểm tra.
C. Tự ý vào nhà người khác khi không được phép.
D. Thẩm phán ra quyết định khám xét nhà bị can.
7. Việc khám xét chỗ ở của công dân phải tuân theo trình tự, thủ tục do pháp luật quy định nhằm đảm bảo điều gì?
A. Tăng cường hiệu quả công tác phòng, chống tội phạm.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của cơ quan nhà nước.
D. Nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
8. Việc khám xét người khi đang ở trong chỗ ở của người khác cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Phải có sự đồng ý của chủ nhà.
B. Phải được sự đồng ý của người bị khám xét.
C. Phải có lệnh khám xét của cơ quan có thẩm quyền và phải thông báo cho chủ nhà.
D. Chỉ cần có sự có mặt của hai người làm chứng.
9. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác?
A. Tự ý vào nhà bạn chơi khi bạn vắng nhà.
B. Nói chuyện với hàng xóm qua khe cửa mà không vào nhà.
C. Xin phép chủ nhà trước khi vào nhà, ngay cả khi được mời vào.
D. Chờ chủ nhà mở cửa rồi mới bước vào.
10. Khám xét chỗ ở của công dân phải được tiến hành vào thời gian nào là chủ yếu?
A. Ban đêm, để tránh gây chú ý.
B. Ban ngày, trong giờ làm việc.
C. Bất cứ lúc nào nếu có yêu cầu khẩn cấp.
D. Khi người dân vắng mặt.
11. Nếu một người bị tình nghi có liên quan đến vụ án, cơ quan điều tra có thể khám xét chỗ ở của người đó trong trường hợp nào sau đây?
A. Chỉ khi có bằng chứng rõ ràng về tội phạm.
B. Khi có căn cứ để tin rằng có vật chứng hoặc người phạm tội đang ở trong đó.
C. Khi người đó là đối tượng tình nghi của cơ quan điều tra.
D. Khi có yêu cầu từ phía gia đình người bị tình nghi.
12. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được quy định tại văn bản pháp luật nào của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Bộ luật Dân sự.
B. Bộ luật Lao động.
C. Hiến pháp.
D. Luật Hôn nhân và Gia đình.
13. Việc khám xét khẩn cấp chỗ ở cần tuân thủ những điều kiện nào?
A. Phải có sự đồng ý của người bị khám xét.
B. Phải có căn cứ cho rằng có vật chứng, công cụ, phương tiện phạm tội hoặc người phạm tội đang ở trong chỗ ở đó.
C. Chỉ cần có yêu cầu của người làm chứng.
D. Phải thông báo trước 24 giờ cho chủ nhà.
14. Trong trường hợp khẩn cấp, để bắt người phạm tội quả tang, lực lượng chức năng có thể thực hiện hành vi nào?
A. Đập cửa, phá khóa để vào nhà mà không cần thông báo.
B. Yêu cầu chủ nhà mở cửa, nếu không sẽ phá cửa để vào.
C. Thực hiện lệnh khám xét khẩn cấp để bắt người phạm tội.
D. Chờ đợi đến khi có lệnh của Tòa án.
15. Ai là người có quyền yêu cầu khám xét chỗ ở của công dân?
A. Bất kỳ công dân nào khi có nghi ngờ.
B. Chỉ những người có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
C. Cơ quan báo chí hoặc tổ chức xã hội.
D. Người bị hại trong một vụ án.
16. Trường hợp nào sau đây là vi phạm nghiêm trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Công an kiểm tra giấy tờ tùy thân của người dân trên đường.
B. Cơ quan điều tra khám xét nhà dân không có lệnh của Tòa án.
C. Cảnh sát giao thông dừng xe kiểm tra giấy phép lái xe.
D. Chủ nhà tự ý khóa cửa không cho khách vào.
17. Theo quy định, khi khám xét chỗ ở, người thi hành nhiệm vụ có quyền yêu cầu những người có mặt tại chỗ ở đó phải làm gì?
A. Tiếp tục các hoạt động sinh hoạt bình thường.
B. Cung cấp thông tin sai lệch để đánh lạc hướng.
C. Chấp hành lệnh khám xét và không được cản trở.
D. Tự ý rời khỏi chỗ ở ngay lập tức.
18. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cảnh sát khám xét nơi ở của A theo lệnh của Tòa án có thẩm quyền.
B. Công an khám xét khẩn cấp chỗ ở của B khi có căn cứ để cho rằng B đang cất giấu vật chứng của vụ án.
C. Cơ quan điều tra tiến hành khám xét chỗ ở của D mà không có lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Tòa án.
D. Gia đình A tự nguyện cho cơ quan điều tra khám xét nhà để tìm tài liệu liên quan đến vụ án.
19. Việc khám xét chỗ ở của người chưa thành niên cần tuân thủ những nguyên tắc đặc biệt nào?
A. Chỉ được khám xét khi có sự đồng ý của người giám hộ.
B. Phải có sự có mặt của đại diện cơ quan bảo vệ trẻ em.
C. Phải thông báo cho cha mẹ hoặc người giám hộ và có sự có mặt của họ.
D. Không được khám xét chỗ ở của người chưa thành niên.
20. Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan có thẩm quyền có thể khám xét chỗ ở của công dân mà không cần có lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Tòa án?
A. Khi có tin báo về hành vi phạm tội nghiêm trọng.
B. Khi nghi ngờ có người đang lẩn trốn trong chỗ ở đó.
C. Khi cần thu thập chứng cứ liên quan đến tội phạm đang bị truy nã.
D. Khi có căn cứ để cho rằng chỗ ở đó đang cất giấu vật chứng hoặc đang có người phạm tội quả tang.
21. Khi tiến hành khám xét chỗ ở, người thi hành nhiệm vụ phải lập biên bản ghi rõ những gì?
A. Lý do khám xét và kết quả thu thập được.
B. Thông tin cá nhân của những người có mặt.
C. Tất cả các hoạt động diễn ra trong quá trình khám xét.
D. Cả A, B và C.
22. Hành vi nào sau đây không được coi là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát đột nhập vào nhà dân để bắt tội phạm đang lẩn trốn.
B. Nhà báo tự ý quay phim, chụp ảnh trong khu dân cư mà không xin phép.
C. Công an khám nhà theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
D. Hàng xóm tự ý vào nhà bạn để lấy đồ mà không xin phép.
23. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giúp cơ quan chức năng dễ dàng phát hiện tội phạm.
B. Đảm bảo an ninh, trật tự xã hội.
C. Bảo vệ sự riêng tư, ổn định và an toàn cho gia đình công dân.
D. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế thị trường.
24. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Công an nhân dân kiểm tra hành chính nơi ở của công dân theo quy định của pháp luật.
B. Cảnh sát phòng cháy chữa cháy vào nhà dân để dập lửa khi có cháy lớn.
C. Cơ quan điều tra đột nhập vào nhà dân để bắt người phạm tội quả tang mà không có lệnh.
D. Cán bộ y tế vào nhà dân để khám bệnh định kỳ theo lịch hẹn.
25. Theo quy định của pháp luật, cơ quan nào có thẩm quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của công dân?
A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Tòa án.
C. Trưởng công an cấp huyện.
D. Chỉ huy trưởng Bộ chỉ huy quân sự cấp tỉnh.