Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến động của cầu lao động?

A. Sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng.
B. Sự phát triển của công nghệ sản xuất.
C. Chính sách tài khóa của chính phủ.
D. Tỷ lệ sinh của dân số.

2. Yếu tố nào sau đây tác động đến quyết định của người lao động về việc lựa chọn ngành nghề?

A. Lịch sử phát triển của ngành nghề đó.
B. Mức lương, cơ hội việc làm và sự phù hợp với sở thích, năng lực.
C. Số lượng các doanh nghiệp hoạt động trong ngành.
D. Sự phổ biến của ngành nghề trên mạng xã hội.

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của cung lao động?

A. Chính sách đầu tư của nhà nước vào các ngành kinh tế.
B. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
C. Nhu cầu của thị trường về các loại hàng hóa, dịch vụ.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng cung lao động của một quốc gia?

A. Tăng dân số trong độ tuổi lao động.
B. Tăng tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động.
C. Giảm số người lao động di cư ra nước ngoài.
D. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.

5. Chính sách nào của Nhà nước nhằm nâng cao chất lượng nguồn lao động?

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên truyền hình.
B. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và dạy nghề.
C. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn.

6. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ quy luật thị trường lao động?

A. Ép buộc người lao động làm việc không công.
B. Trả lương thấp hơn nhiều so với mặt bằng chung.
C. Đảm bảo trả lương tương xứng với năng lực và đóng góp của người lao động.
D. Thay đổi đột ngột các điều khoản lao động mà không có sự đồng ý.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của thị trường lao động?

A. Nhu cầu về lao động luôn ổn định và không thay đổi.
B. Cung và cầu lao động chịu sự tác động của nhiều yếu tố.
C. Sự biến động về giá cả (tiền lương) ảnh hưởng đến quyết định của người lao động và người sử dụng lao động.
D. Thị trường lao động có vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực.

8. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển của thị trường lao động?

A. Nhiều doanh nghiệp phá sản.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
C. Tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng lên.
D. Chính phủ can thiệp sâu vào việc xác định tiền lương.

9. Theo quy luật cung - cầu, khi cầu về lao động tăng cao hơn cung, tiền lương trên thị trường lao động có xu hướng như thế nào?

A. Giảm xuống.
B. Giữ nguyên.
C. Tăng lên.
D. Biến động không rõ ràng.

10. Nếu một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới làm tăng năng suất lao động, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu lao động của doanh nghiệp đó?

A. Nhu cầu lao động có thể giảm nếu công nghệ thay thế lao động.
B. Nhu cầu lao động chắc chắn sẽ tăng.
C. Nhu cầu lao động không thay đổi.
D. Doanh nghiệp sẽ chỉ tuyển dụng lao động không có kỹ năng.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động?

A. Tăng cường di cư lao động quốc tế.
B. Cạnh tranh gay gắt hơn về nguồn nhân lực.
C. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
D. Sự chuyển dịch đầu tư và sản xuất.

12. Khi người lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng tốt, họ thường có lợi thế gì trên thị trường lao động?

A. Dễ dàng chấp nhận mức lương thấp để có việc làm.
B. Khó tìm được việc làm phù hợp với năng lực.
C. Có nhiều cơ hội lựa chọn công việc và đàm phán mức lương cao hơn.
D. Bị hạn chế về cơ hội thăng tiến.

13. Đối với người sử dụng lao động, mục tiêu quan trọng nhất khi tuyển dụng lao động là gì?

A. Tạo cơ hội việc làm cho người lao động.
B. Nâng cao năng suất lao động và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
D. Mở rộng quy mô sản xuất.

14. Một người lao động có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng trong một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ có khả năng nhận được mức lương như thế nào?

A. Thấp hơn mặt bằng chung.
B. Tương đương với người mới vào nghề.
C. Cao hơn mặt bằng chung.
D. Không bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm và kỹ năng.

15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về thị trường lao động?

A. Tiền lương.
B. Cầu lao động.
C. Cung lao động.
D. Lãi suất ngân hàng.

16. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động trên thị trường có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

A. Tiền lương tăng cao đều cho mọi lao động.
B. Thất nghiệp hoặc thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ giảm mạnh.
D. Sự phát triển đồng đều của mọi ngành nghề.

17. Sự biến động của yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cầu lao động của một ngành cụ thể?

A. Nhu cầu của người tiêu dùng đối với sản phẩm của ngành đó tăng.
B. Giá nguyên vật liệu đầu vào cho ngành đó tăng.
C. Công nghệ sản xuất hiện đại được áp dụng.
D. Chính phủ có chính sách khuyến khích ngành đó phát triển.

18. Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao, điều đó phản ánh điều gì về thị trường lao động của quốc gia đó?

A. Cầu lao động đang vượt xa cung lao động.
B. Cung lao động đang nhiều hơn cầu lao động một cách đáng kể.
C. Tiền lương đang ở mức rất cao.
D. Nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng cao.

19. Nếu một doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động có tay nghề cao, điều này cho thấy vấn đề gì trên thị trường lao động?

A. Tiền lương doanh nghiệp đưa ra quá cao so với mặt bằng chung.
B. Cầu lao động có tay nghề cao đang thấp hơn cung.
C. Cung lao động có tay nghề cao không đáp ứng đủ nhu cầu của doanh nghiệp.
D. Người lao động có tay nghề cao không có nhu cầu tìm việc làm.

20. Mục tiêu chính của người lao động khi tham gia thị trường lao động là gì?

A. Tích lũy kinh nghiệm làm việc cho bản thân.
B. Thỏa mãn nhu cầu về vật chất và tinh thần thông qua lao động.
C. Nâng cao uy tín cá nhân trên thị trường.
D. Đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp.

21. Trong phân tích thị trường lao động, "lao động có kỹ năng" ám chỉ những người lao động có?

A. Sức khỏe tốt.
B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Trình độ học vấn và chuyên môn cần thiết cho công việc.
D. Khả năng thích ứng nhanh với mọi loại công việc.

22. Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Ý muốn chủ quan của người sử dụng lao động.
B. Quy định của chính phủ về mức lương tối thiểu.
C. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động.
D. Nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.

23. Nếu tiền lương thực tế giảm, điều này có thể khiến người lao động có xu hướng gì?

A. Làm việc nhiều giờ hơn để bù đắp.
B. Giảm số giờ làm việc hoặc tìm kiếm công việc khác.
C. Yêu cầu tăng lương ngay lập tức.
D. Chấp nhận mức lương thấp hơn để có việc làm.

24. Khi một ngành nghề có mức lương hấp dẫn và nhu cầu cao, điều này thường dẫn đến hiện tượng gì?

A. Số lượng người lao động rời bỏ ngành đó.
B. Sự gia tăng về số lượng người lao động muốn gia nhập ngành đó.
C. Mức lương trong ngành đó sẽ giảm xuống.
D. Nhu cầu của ngành đó sẽ giảm đi.

25. Trong thị trường lao động, khái niệm "tiền lương danh nghĩa" là gì?

A. Mức lương thực tế điều chỉnh theo lạm phát.
B. Số tiền lương được trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
C. Mức lương mà người lao động mong muốn nhận được.
D. Phần tiền lương được dùng để đóng thuế.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến động của cầu lao động?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây tác động đến quyết định của người lao động về việc lựa chọn ngành nghề?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của cung lao động?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng cung lao động của một quốc gia?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách nào của Nhà nước nhằm nâng cao chất lượng nguồn lao động?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

6. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ quy luật thị trường lao động?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của thị trường lao động?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển của thị trường lao động?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

9. Theo quy luật cung - cầu, khi cầu về lao động tăng cao hơn cung, tiền lương trên thị trường lao động có xu hướng như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới làm tăng năng suất lao động, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu lao động của doanh nghiệp đó?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

12. Khi người lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng tốt, họ thường có lợi thế gì trên thị trường lao động?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

13. Đối với người sử dụng lao động, mục tiêu quan trọng nhất khi tuyển dụng lao động là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

14. Một người lao động có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng trong một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ có khả năng nhận được mức lương như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về thị trường lao động?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

16. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động trên thị trường có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

17. Sự biến động của yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cầu lao động của một ngành cụ thể?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao, điều đó phản ánh điều gì về thị trường lao động của quốc gia đó?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu một doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động có tay nghề cao, điều này cho thấy vấn đề gì trên thị trường lao động?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu chính của người lao động khi tham gia thị trường lao động là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phân tích thị trường lao động, lao động có kỹ năng ám chỉ những người lao động có?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu tiền lương thực tế giảm, điều này có thể khiến người lao động có xu hướng gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một ngành nghề có mức lương hấp dẫn và nhu cầu cao, điều này thường dẫn đến hiện tượng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 3 Thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thị trường lao động, khái niệm tiền lương danh nghĩa là gì?