1. Trong nền kinh tế thị trường, lao động được coi là?
A. Hàng hóa duy nhất có giá trị cố định.
B. Yếu tố sản xuất quan trọng, có khả năng tự vận động và phát triển.
C. Nguồn lực có sẵn và không cần đầu tư phát triển.
D. Yếu tố phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư.
2. Trong quan hệ lao động, hợp đồng lao động là gì?
A. Một thỏa thuận miệng giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Văn bản xác lập quan hệ lao động, quyền và nghĩa vụ của hai bên.
C. Một giấy phép cho phép người lao động làm việc.
D. Cam kết của người sử dụng lao động về việc trả lương cao hơn thị trường.
3. Việc làm thêm có thời gian làm việc không ổn định, không theo hợp đồng lao động được quy định như thế nào trong pháp luật lao động?
A. Luôn được pháp luật khuyến khích và bảo vệ hoàn toàn.
B. Không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật lao động.
C. Vẫn có thể được pháp luật bảo vệ một phần quyền lợi nếu có thỏa thuận rõ ràng.
D. Bị cấm hoàn toàn theo quy định của pháp luật.
4. Pháp luật Việt Nam quy định về quyền bình đẳng trong lao động như thế nào?
A. Mọi công dân đều có quyền làm việc theo khả năng và được hưởng lương công bằng, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo.
B. Chỉ những người có bằng cấp cao mới được hưởng quyền bình đẳng trong lao động.
C. Quyền bình đẳng trong lao động chỉ áp dụng cho nam giới.
D. Người lao động có thể thỏa thuận về mức lương thấp hơn nếu có mong muốn.
5. Theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động có quyền gì?
A. Sa thải người lao động không cần lý do.
B. Đòi hỏi người lao động làm thêm giờ không giới hạn.
C. Tuyển dụng, bố trí, điều động người lao động làm việc ở những nơi khác nhau.
D. Giữ lại một phần lương của người lao động để chi trả các khoản phí không rõ ràng.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với người lao động khi tham gia thị trường lao động?
A. Có đủ năng lực hành vi dân sự.
B. Có sức khỏe phù hợp với công việc.
C. Có trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề.
D. Phải có kinh nghiệm làm việc tại các tập đoàn lớn.
7. Trong thị trường lao động, yếu tố nào giúp người lao động có lợi thế cạnh tranh và dễ dàng tìm được việc làm phù hợp?
A. Sở hữu nhiều tài sản cá nhân.
B. Có trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề cao và phù hợp với nhu cầu thị trường.
C. Có mối quan hệ rộng rãi với các nhà tuyển dụng.
D. Có khả năng giao tiếp tiếng nước ngoài.
8. Khi người lao động và người sử dụng lao động có mâu thuẫn, theo pháp luật Việt Nam, giải pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?
A. Tổ chức đình công ngay lập tức.
B. Đưa nhau ra tòa án quốc tế.
C. Thương lượng, hòa giải để giải quyết mâu thuẫn.
D. Yêu cầu người sử dụng lao động sa thải ngay lập tức.
9. Hệ quả tiêu cực của tình trạng thất nghiệp kéo dài đối với cá nhân người lao động là gì?
A. Nâng cao kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo trong công việc.
C. Giảm thu nhập, ảnh hưởng đến đời sống vật chất và tinh thần.
D. Có nhiều thời gian để nghỉ ngơi và phát triển bản thân.
10. Việc làm được hiểu là?
A. Hoạt động có thu nhập không ổn định.
B. Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm.
C. Hoạt động chỉ diễn ra trong các doanh nghiệp lớn.
D. Hoạt động tình nguyện không mang lại lợi ích kinh tế.
11. Chính sách nào của Nhà nước nhằm khuyến khích người lao động tự tạo việc làm cho bản thân và người khác?
A. Tăng cường nhập khẩu lao động.
B. Hỗ trợ vốn vay, đào tạo nghề và tư vấn khởi nghiệp.
C. Giảm giờ làm việc cho tất cả người lao động.
D. Hạn chế hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
12. Quyền lợi mà người lao động được hưởng khi tham gia thị trường lao động bao gồm những gì?
A. Chỉ được hưởng lương theo thỏa thuận.
B. Được hưởng lương, phụ cấp, và các phúc lợi khác theo quy định.
C. Chỉ được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
D. Không có quyền lợi nào ngoài tiền lương.
13. Mục đích chính của việc xây dựng và thực hiện chính sách việc làm là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc của người lao động vào nhà nước.
B. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp, phát huy tối đa tiềm năng lao động của đất nước.
D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động.
14. Đâu là biểu hiện của sự phát triển thị trường lao động lành mạnh?
A. Tỷ lệ thất nghiệp cao và kéo dài.
B. Sự chênh lệch lớn về thu nhập giữa các nhóm lao động.
C. Cơ hội việc làm phong phú, công bằng, và quyền lợi người lao động được đảm bảo.
D. Sự thống trị của một vài doanh nghiệp lớn trong việc tuyển dụng.
15. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được coi là tạo ra việc làm?
A. Mở một cửa hàng kinh doanh nhỏ.
B. Tham gia một dự án khởi nghiệp.
C. Tham gia một khóa học ngắn hạn để nâng cao kỹ năng.
D. Thành lập một công ty sản xuất.
16. Quyền của người lao động khi làm việc là gì?
A. Được yêu cầu tăng lương vô điều kiện.
B. Được làm việc ở bất kỳ vị trí nào mình muốn.
C. Được trả lương tương xứng với sức lao động, được đảm bảo an toàn lao động.
D. Có quyền tự quyết định giờ làm việc và ngày nghỉ.
17. Thất nghiệp là tình trạng người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, có nhu cầu làm việc nhưng chưa tìm được việc làm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp?
A. Chất lượng nguồn lao động không đáp ứng yêu cầu thị trường.
B. Cơ cấu kinh tế thay đổi, một số ngành nghề bị thu hẹp.
C. Người lao động chỉ muốn làm việc ở các thành phố lớn.
D. Người lao động tự tạo ra nhiều việc làm mới cho bản thân và cộng đồng.
18. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quan hệ lao động?
A. Tự do thỏa thuận.
B. Bình đẳng giữa các bên.
C. Thỏa thuận một chiều từ người sử dụng lao động.
D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất lao động của một quốc gia?
A. Số lượng dân cư.
B. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.
C. Diện tích đất đai.
D. Số lượng các phương tiện giao thông.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của thị trường lao động?
A. Là nơi diễn ra sự trao đổi giữa cung và cầu về sức lao động.
B. Chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ.
C. Luôn ổn định và ít biến động theo thời gian.
D. Có tính khu vực và toàn cầu.
21. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động của người lao động trong việc tìm kiếm việc làm?
A. Chờ đợi nhà tuyển dụng liên hệ.
B. Thường xuyên cập nhật thông tin tuyển dụng và nộp hồ sơ.
C. Chỉ quan tâm đến mức lương cao.
D. Mong muốn được giới thiệu việc làm qua mối quan hệ cá nhân.
22. Vai trò của nhà nước trong việc điều tiết thị trường lao động là gì?
A. Không can thiệp vào mọi hoạt động của thị trường lao động.
B. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ người lao động.
C. Xây dựng và thực thi pháp luật lao động, tạo môi trường lao động bình đẳng và bảo vệ quyền lợi người lao động.
D. Quy định mức lương tối thiểu cho mọi ngành nghề mà không cần xem xét tình hình kinh tế.
23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự tồn tại và phát triển của nền kinh tế?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
C. Nguồn lao động có chất lượng.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
24. Việc người lao động có trình độ, kỹ năng nghề cao nhưng lại không tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn, có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Thị trường lao động đang thừa lao động có kỹ năng đó.
B. Cơ cấu ngành nghề đào tạo chưa sát với nhu cầu thực tế của thị trường.
C. Người lao động không có kinh nghiệm làm việc thực tế.
D. Nhà nước không có chính sách hỗ trợ người lao động.
25. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về trách nhiệm của người lao động đối với người sử dụng lao động?
A. Thực hiện hợp đồng lao động.
B. Bảo vệ tài sản và bí mật kinh doanh của người sử dụng lao động.
C. Tuân thủ kỷ luật lao động, nội quy lao động.
D. Được phép sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân.