1. Khi một ngành nghề trở nên lỗi thời do sự phát triển của công nghệ hoặc thay đổi nhu cầu của thị trường, người lao động trong ngành đó có thể đối mặt với loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp ma sát.
D. Thất nghiệp toàn phần.
2. Chính phủ Việt Nam đã ban hành Luật Việc làm, trong đó quy định về bảo hiểm thất nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
B. Hỗ trợ người lao động tạm thời mất việc làm, ổn định đời sống và tìm kiếm việc làm mới.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm chi phí cho doanh nghiệp.
D. Kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường lao động.
3. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp cơ cấu?
A. Tăng cường các chương trình đào tạo, đào tạo lại và hướng nghiệp cho người lao động.
B. Giảm thuế doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
C. Mở rộng các khoản vay ưu đãi cho người lao động.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo vệ sản xuất trong nước.
4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thất nghiệp ma sát?
A. Tăng cường dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm và thông tin thị trường lao động.
B. Quy định chặt chẽ hơn về điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
C. Giảm giờ làm việc tiêu chuẩn của người lao động.
D. Khuyến khích người lao động làm việc từ xa.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến tình trạng thất nghiệp?
A. Sự phát triển của công nghệ làm thay đổi cơ cấu ngành nghề.
B. Lao động có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường.
C. Nền kinh tế suy thoái, hoạt động sản xuất kinh doanh bị đình trệ.
D. Chính sách kinh tế vĩ mô chưa phù hợp với điều kiện thực tế.
6. Hậu quả của thất nghiệp đối với nền kinh tế quốc dân là gì?
A. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
B. Giảm nguồn thu ngân sách nhà nước, tăng chi phí an sinh xã hội và giảm tiềm năng tăng trưởng.
C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và sáng tạo.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp.
7. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế, ví dụ như sự dịch chuyển từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, có thể dẫn đến loại thất nghiệp nào nếu người lao động không kịp thích ứng?
A. Thất nghiệp ma sát.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp tự nguyện.
8. Việc người lao động làm việc bán thời gian hoặc không đủ số giờ mong muốn nhưng vẫn có thu nhập được gọi là hình thức thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp ẩn.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp tự nguyện.
D. Thất nghiệp chu kỳ.
9. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa thất nghiệp và trình độ học vấn?
A. Người có trình độ học vấn cao luôn có tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn người có trình độ thấp.
B. Trình độ học vấn không ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp.
C. Người có trình độ học vấn cao có nguy cơ thất nghiệp cao hơn do đòi hỏi công việc tốt hơn.
D. Tỷ lệ thất nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
10. Trong một nền kinh tế thị trường, thất nghiệp là một hiện tượng không thể tránh khỏi, nhưng có thể được quản lý và giảm thiểu bằng các chính sách phù hợp. Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng quan điểm này?
A. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở các nước kém phát triển.
B. Chỉ có thể xóa bỏ hoàn toàn thất nghiệp bằng cách đóng cửa thị trường.
C. Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế và tạo việc làm, giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp.
D. Thất nghiệp là do người lao động lười biếng.
11. Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của tình trạng thất nghiệp ẩn?
A. Một kỹ sư xây dựng làm nghề lái xe taxi vì không tìm được việc đúng chuyên ngành.
B. Một người lao động làm việc 40 giờ/tuần nhưng mong muốn làm 60 giờ/tuần để có thu nhập cao hơn.
C. Một cử nhân kinh tế làm nhân viên bán hàng trong siêu thị.
D. Một công nhân may làm việc thời vụ 3 tháng trong năm và nghỉ 9 tháng.
12. Chính sách nào sau đây nhằm mục đích tạo thêm việc làm cho người lao động?
A. Tăng cường kiểm soát lạm phát.
B. Khuyến khích đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Thắt chặt các quy định về lao động.
D. Giảm giờ làm việc cho tất cả người lao động.
13. Việc tìm kiếm việc làm mới sau khi nghỉ việc tự nguyện, dù thị trường lao động đang tốt, vẫn dẫn đến một giai đoạn không có việc làm. Đây là biểu hiện của loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp ma sát.
D. Thất nghiệp theo mùa.
14. Theo quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam, người lao động được coi là thất nghiệp khi đáp ứng những điều kiện nào sau đây?
A. Không có việc làm, có khả năng lao động và đang tìm kiếm việc làm, đăng ký với cơ quan lao động.
B. Không có việc làm nhưng đang nghỉ ngơi, không có nhu cầu tìm kiếm việc làm.
C. Có việc làm nhưng không hài lòng với mức lương và đang tìm kiếm công việc khác.
D. Đang học nghề hoặc học nâng cao trình độ chuyên môn.
15. Hậu quả của tình trạng thất nghiệp kéo dài đối với xã hội là gì?
A. Tăng cường sự ổn định xã hội và giảm tội phạm.
B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập, tệ nạn xã hội và có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
D. Nâng cao ý thức trách nhiệm của công dân.
16. Hệ quả tiêu cực nhất của tình trạng thất nghiệp đối với cá nhân người lao động là gì?
A. Giảm cơ hội học hỏi và nâng cao kỹ năng.
B. Mất thu nhập, giảm mức sống và có thể dẫn đến khủng hoảng tâm lý.
C. Tăng cường khả năng thích ứng với các điều kiện làm việc khác nhau.
D. Tạo động lực để tìm kiếm những công việc sáng tạo hơn.
17. Thất nghiệp tự nguyện xảy ra khi người lao động?
A. Bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động.
B. Không tìm được công việc phù hợp với mong muốn về thu nhập hoặc điều kiện làm việc.
C. Bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản hoặc thu hẹp sản xuất.
D. Đang trong quá trình đào tạo để nâng cao kỹ năng.
18. Loại thất nghiệp nào thường xảy ra trong giai đoạn suy thoái kinh tế, khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ giảm sút?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp ẩn.
19. Thất nghiệp theo mùa thường xảy ra ở những ngành nghề nào?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Nông nghiệp, du lịch, dịch vụ theo thời vụ.
C. Công nghệ thông tin, tài chính.
D. Y tế, giáo dục.
20. Thất nghiệp ma sát là tình trạng người lao động?
A. Không tìm được việc làm do doanh nghiệp phá sản.
B. Đang trong quá trình chuyển đổi từ công việc cũ sang công việc mới.
C. Bị mất việc làm do yếu tố mùa vụ.
D. Không có kỹ năng phù hợp với công nghệ mới.
21. Việc một người lao động chủ động học thêm một ngôn ngữ mới hoặc một kỹ năng mới để tìm kiếm một công việc tốt hơn, dù vẫn đang có việc làm, thuộc về khía cạnh nào của thị trường lao động?
A. Thất nghiệp theo mùa.
B. Thất nghiệp do thiếu cầu.
C. Đầu tư vào vốn con người và nâng cao khả năng cạnh tranh.
D. Thất nghiệp tạm thời.
22. Thất nghiệp là tình trạng mà người lao động trong độ tuổi lao động không tìm được việc làm phù hợp với khả năng và mong muốn của bản thân, đồng thời?
A. Đã đăng ký tìm kiếm việc làm tại trung tâm giới thiệu việc làm.
B. Có mong muốn tìm được một công việc mới với mức lương cao hơn.
C. Đã nghỉ việc tại công ty cũ do công ty giải thể.
D. Đang chờ đợi để được nhận vào làm việc ở một vị trí đã được hứa hẹn.
23. Chính phủ có thể thực hiện chính sách nào để giảm thất nghiệp chu kỳ?
A. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế.
B. Kích thích tổng cầu thông qua đầu tư công và giảm lãi suất.
C. Giảm trợ cấp thất nghiệp để khuyến khích người lao động tìm việc sớm hơn.
D. Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu.
24. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động bị thất nghiệp có quyền được hưởng các chế độ hỗ trợ nào?
A. Hỗ trợ đào tạo lại kỹ năng và vay vốn khởi nghiệp.
B. Trợ cấp thất nghiệp, tư vấn, giới thiệu việc làm miễn phí.
C. Hỗ trợ chi phí đi lại và ăn ở tại nơi làm việc mới.
D. Trợ cấp nuôi con nhỏ và hỗ trợ nhà ở.
25. Khi một công ty cắt giảm quy mô hoạt động hoặc đóng cửa do cạnh tranh không lành mạnh, người lao động mất việc làm trong trường hợp này thường thuộc loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp theo mùa.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất/phá sản.
D. Thất nghiệp ẩn.