Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

1. Việc Ngân hàng Trung ương bán ra trái phiếu chính phủ trên thị trường mở có tác dụng gì đối với lượng tiền trong lưu thông?

A. Làm tăng lượng tiền trong lưu thông.
B. Làm giảm lượng tiền trong lưu thông.
C. Không ảnh hưởng đến lượng tiền trong lưu thông.
D. Làm biến động lượng tiền trong lưu thông một cách không xác định.

2. Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể làm giảm áp lực lạm phát do chi phí đẩy?

A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Giảm bớt các quy định hành chính và chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.
C. Tăng cường kiểm soát giá bán lẻ đối với các mặt hàng thiết yếu.
D. Hạn chế nhập khẩu nguyên liệu đầu vào.

3. Theo quan điểm phổ biến trong kinh tế học, lạm phát cao và kéo dài có thể gây ra hệ lụy tiêu cực nào cho nền kinh tế?

A. Thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Làm giảm sức mua của đồng tiền, gây mất niềm tin vào nền kinh tế và cản trở đầu tư.
C. Tăng cường tiết kiệm và tích lũy vốn cho sản xuất.
D. Giúp giảm nợ công do giá trị thực của khoản nợ giảm xuống.

4. Chính sách tài khóa thắt chặt (ví dụ: tăng thuế, giảm chi tiêu chính phủ) có tác động gì đến lạm phát?

A. Làm tăng lạm phát do cầu kéo.
B. Làm giảm lạm phát do cầu kéo.
C. Kích thích lạm phát do chi phí đẩy.
D. Không ảnh hưởng đến lạm phát.

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm lạm phát do nhập khẩu?

A. Tăng cường nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu.
B. Giảm giá trị đồng nội tệ để hàng nhập khẩu rẻ hơn.
C. Thúc đẩy sản xuất trong nước thay thế hàng nhập khẩu.
D. Tăng thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng thiết yếu.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến lạm phát do cơ cấu?

A. Sự mất cân đối giữa cung và cầu của các ngành khác nhau.
B. Sự thay đổi trong cơ cấu chi tiêu của người tiêu dùng.
C. Tăng trưởng cung tiền nhanh hơn tăng trưởng sản xuất.
D. Sự thiếu linh hoạt của giá cả trong nền kinh tế.

7. Theo lý thuyết kinh tế, hiện tượng nào sau đây được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất của lạm phát do cầu kéo?

A. Sự gia tăng về sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao, dẫn đến giá cả leo thang.
B. Giá cả hàng hóa giảm do cung vượt cầu, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất.
C. Năng suất lao động giảm sút khiến chi phí sản xuất tăng lên.
D. Sự mất cân đối giữa cung và cầu, trong đó cầu luôn ở mức thấp.

8. Nếu một doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguyên liệu sản xuất do biến động chính trị toàn cầu, điều này có thể dẫn đến loại lạm phát nào?

A. Lạm phát do cầu kéo.
B. Lạm phát do chi phí đẩy.
C. Lạm phát do kỳ vọng.
D. Lạm phát do cơ cấu.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra lạm phát do cầu kéo?

A. Tăng chi tiêu của chính phủ.
B. Gia tăng đầu tư của doanh nghiệp.
C. Tăng chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu.
D. Sự gia tăng sức mua của người tiêu dùng.

10. Lạm phát kỳ vọng (expected inflation) có thể tự nó trở thành một nguyên nhân gây ra lạm phát thực tế như thế nào?

A. Khi người dân kỳ vọng giá tăng, họ sẽ giảm tiêu dùng, làm giảm tổng cầu.
B. Khi doanh nghiệp kỳ vọng giá tăng, họ sẽ giữ hàng hóa, không bán ra, làm giảm cung và tăng giá.
C. Khi người lao động kỳ vọng giá tăng, họ yêu cầu tăng lương, dẫn đến tăng chi phí sản xuất.
D. Chỉ kỳ vọng lạm phát không ảnh hưởng đến lạm phát thực tế.

11. Nếu lạm phát được dự báo sẽ tăng trong tương lai, hành vi nào sau đây của người tiêu dùng là hợp lý nhất để bảo vệ sức mua của mình?

A. Trì hoãn các khoản chi tiêu không thiết yếu.
B. Tăng cường mua sắm hàng hóa ngay lập tức.
C. Gửi toàn bộ số tiền có được vào tài khoản tiết kiệm lãi suất cố định.
D. Chuyển đổi sang đồng tiền có tỷ giá hối đoái ổn định hơn.

12. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa có thuế suất cao, điều này có thể dẫn đến loại lạm phát nào?

A. Lạm phát do cầu kéo.
B. Lạm phát do chi phí đẩy.
C. Lạm phát do cơ cấu.
D. Lạm phát đình đốn.

13. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được chính phủ sử dụng để kiểm soát loại lạm phát nào là chủ yếu?

A. Lạm phát do cầu kéo.
B. Lạm phát do chi phí đẩy.
C. Lạm phát do nhập khẩu.
D. Lạm phát cơ bản.

14. Nếu một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn nhiều so với các đối tác thương mại chính, điều này có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?

A. Hàng hóa trong nước trở nên cạnh tranh hơn, thúc đẩy xuất khẩu.
B. Hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn, làm tăng nhập khẩu.
C. Hàng hóa trong nước trở nên kém cạnh tranh hơn, làm giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu.
D. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.

15. Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để kiềm chế lạm phát do chi phí đẩy?

A. Giảm thuế doanh nghiệp và các khoản trợ cấp cho sản xuất.
B. Tăng cường kiểm soát giá và phân phối hàng hóa.
C. Giảm chi tiêu công và đầu tư.
D. Khuyến khích người dân chi tiêu nhiều hơn.

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ điều tiết lạm phát của chính phủ?

A. Thay đổi lãi suất cơ bản.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Điều chỉnh mức thuế thu nhập cá nhân.
D. Quy định mức lương tối thiểu.

17. Theo quan điểm của kinh tế học Keynes, nguyên nhân chính của lạm phát trong giai đoạn suy thoái có thể là gì?

A. Tổng cầu tăng quá nhanh so với khả năng sản xuất.
B. Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng làm tăng chi phí sản xuất.
C. Sự gia tăng đột biến của nguồn cung tiền.
D. Sự kết hợp giữa tổng cầu tăng và tổng cung giảm.

18. Theo phân tích phổ biến, trong môi trường lạm phát cao, người gửi tiết kiệm thường có xu hướng:

A. Tăng cường gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi suất cao.
B. Rút tiền ra khỏi ngân hàng để đầu tư vào các tài sản có khả năng chống lạm phát.
C. Giảm tiết kiệm và tăng chi tiêu.
D. Chỉ gửi tiết kiệm ngắn hạn.

19. Khi nói về lạm phát, thuật ngữ "giảm phát" (deflation) ám chỉ điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế âm.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức giá chung giảm xuống.
D. Tăng trưởng cung tiền.

20. Nếu một quốc gia trải qua tình trạng giảm phát, điều này có nghĩa là gì?

A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ đang tăng lên.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ đang giảm xuống.
C. Tỷ lệ lạm phát đang ở mức ổn định.
D. Sức mua của đồng tiền đang giảm.

21. Thuật ngữ "lạm phát ẩn" (hidden inflation) thường đề cập đến hiện tượng nào?

A. Giá cả tăng đột biến không kiểm soát được.
B. Chất lượng sản phẩm giảm trong khi giá giữ nguyên hoặc tăng nhẹ.
C. Tỷ lệ lạm phát chính thức bị che giấu bởi chính phủ.
D. Sự tăng giá của các loại tài sản tài chính như cổ phiếu.

22. Chính sách nào sau đây có thể được xem là biện pháp trực tiếp để đối phó với lạm phát do cầu kéo?

A. Giảm lãi suất cơ bản để khuyến khích vay mượn.
B. Tăng cường chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng.
C. Bán ra trái phiếu chính phủ để hút bớt tiền khỏi lưu thông.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để kích thích sản xuất.

23. Việc tăng lương tối thiểu một cách đột ngột và trên diện rộng có thể tác động như thế nào đến mức giá chung của nền kinh tế?

A. Làm giảm giá cả do người lao động có nhiều tiền hơn để chi tiêu.
B. Có thể góp phần gây ra lạm phát do chi phí đẩy nếu doanh nghiệp chuyển chi phí tăng thêm vào giá bán.
C. Không ảnh hưởng đến mức giá chung của nền kinh tế.
D. Kích thích sản xuất, làm giảm áp lực lạm phát.

24. Nếu một quốc gia có chính sách tiền tệ nới lỏng quá mức (ví dụ: in tiền ồ ạt), hậu quả trực tiếp nhất có thể là gì?

A. Giảm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
C. Lạm phát phi mã.
D. Giảm thất nghiệp.

25. Theo lý thuyết kinh tế học, một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức thấp (ví dụ: 2-3%) thường được coi là:

A. Dấu hiệu của một nền kinh tế đang suy thoái.
B. Tình trạng không mong muốn, cần phải loại bỏ hoàn toàn.
C. Mức độ lành mạnh, có thể kích thích đầu tư và tiêu dùng.
D. Nguyên nhân chính gây ra khủng hoảng tài chính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

1. Việc Ngân hàng Trung ương bán ra trái phiếu chính phủ trên thị trường mở có tác dụng gì đối với lượng tiền trong lưu thông?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể làm giảm áp lực lạm phát do chi phí đẩy?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

3. Theo quan điểm phổ biến trong kinh tế học, lạm phát cao và kéo dài có thể gây ra hệ lụy tiêu cực nào cho nền kinh tế?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

4. Chính sách tài khóa thắt chặt (ví dụ: tăng thuế, giảm chi tiêu chính phủ) có tác động gì đến lạm phát?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm lạm phát do nhập khẩu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến lạm phát do cơ cấu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

7. Theo lý thuyết kinh tế, hiện tượng nào sau đây được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất của lạm phát do cầu kéo?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu một doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguyên liệu sản xuất do biến động chính trị toàn cầu, điều này có thể dẫn đến loại lạm phát nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra lạm phát do cầu kéo?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

10. Lạm phát kỳ vọng (expected inflation) có thể tự nó trở thành một nguyên nhân gây ra lạm phát thực tế như thế nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu lạm phát được dự báo sẽ tăng trong tương lai, hành vi nào sau đây của người tiêu dùng là hợp lý nhất để bảo vệ sức mua của mình?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa có thuế suất cao, điều này có thể dẫn đến loại lạm phát nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

13. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được chính phủ sử dụng để kiểm soát loại lạm phát nào là chủ yếu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn nhiều so với các đối tác thương mại chính, điều này có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

15. Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để kiềm chế lạm phát do chi phí đẩy?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ điều tiết lạm phát của chính phủ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

17. Theo quan điểm của kinh tế học Keynes, nguyên nhân chính của lạm phát trong giai đoạn suy thoái có thể là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

18. Theo phân tích phổ biến, trong môi trường lạm phát cao, người gửi tiết kiệm thường có xu hướng:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nói về lạm phát, thuật ngữ giảm phát (deflation) ám chỉ điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu một quốc gia trải qua tình trạng giảm phát, điều này có nghĩa là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

21. Thuật ngữ lạm phát ẩn (hidden inflation) thường đề cập đến hiện tượng nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách nào sau đây có thể được xem là biện pháp trực tiếp để đối phó với lạm phát do cầu kéo?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

23. Việc tăng lương tối thiểu một cách đột ngột và trên diện rộng có thể tác động như thế nào đến mức giá chung của nền kinh tế?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu một quốc gia có chính sách tiền tệ nới lỏng quá mức (ví dụ: in tiền ồ ạt), hậu quả trực tiếp nhất có thể là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

25. Theo lý thuyết kinh tế học, một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức thấp (ví dụ: 2-3%) thường được coi là: