1. Theo phân tích, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tiêu dùng?
A. Nhu cầu thể hiện bản thân qua sản phẩm.
B. Sự ảnh hưởng của quảng cáo và truyền thông.
C. Việc tuân thủ quy định của pháp luật về sản xuất.
D. Thái độ và hành vi khi mua sắm, sử dụng sản phẩm.
2. Tại sao giáo dục về văn hóa tiêu dùng lại quan trọng đối với thế hệ trẻ?
A. Để khuyến khích họ tiêu dùng nhiều hơn.
B. Để giúp họ trở thành những người tiêu dùng thông thái và có trách nhiệm.
C. Để họ chỉ tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao.
D. Để họ hoàn toàn từ chối mọi hình thức quảng cáo.
3. Khi một người tiêu dùng từ chối mua sản phẩm có nguồn gốc không rõ ràng hoặc vi phạm đạo đức kinh doanh, họ đang thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về thị trường.
B. Ý thức về quyền và trách nhiệm của người tiêu dùng.
C. Mong muốn gây khó khăn cho doanh nghiệp.
D. Sự a dua theo các trào lưu tiêu dùng.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng văn hóa tiêu dùng lành mạnh?
A. Nâng cao ý thức về quyền lợi người tiêu dùng.
B. Thúc đẩy tiêu dùng không kiểm soát để tăng trưởng kinh tế.
C. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi lừa đảo, gian lận.
D. Góp phần xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.
5. Khi người tiêu dùng tham gia vào các hoạt động review sản phẩm trên mạng, họ đang đóng góp như thế nào vào văn hóa tiêu dùng?
A. Làm tăng tính minh bạch và chia sẻ thông tin.
B. Thúc đẩy hành vi mua sắm theo cảm tính nhiều hơn.
C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp ngừng cải tiến sản phẩm.
6. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành thương hiệu cá nhân trong văn hóa tiêu dùng hiện đại?
A. Khả năng mua sắm các sản phẩm cao cấp.
B. Sự tương tác và chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
C. Việc sở hữu nhiều tài khoản ngân hàng.
D. Sự am hiểu sâu sắc về các quy luật kinh tế.
7. Khi một doanh nghiệp đầu tư vào các hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR), điều này có thể tác động như thế nào đến nhận thức của người tiêu dùng?
A. Giảm sự quan tâm của người tiêu dùng đến chất lượng sản phẩm.
B. Tăng cường lòng tin và sự ủng hộ đối với thương hiệu.
C. Khuyến khích hành vi tiêu dùng chỉ dựa trên giá cả.
D. Làm giảm sự đa dạng của thị trường sản phẩm.
8. Theo quan điểm phổ biến trong phân tích văn hóa tiêu dùng, hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc trưng của văn hóa tiêu dùng hiện đại tại Việt Nam?
A. Ưu tiên mua sắm theo cảm xúc và xu hướng nhất thời.
B. Sử dụng sản phẩm theo nhu cầu thực tế, có kế hoạch chi tiêu rõ ràng.
C. Chủ yếu mua sắm trực tuyến thông qua các nền tảng mạng xã hội.
D. Dùng sản phẩm theo trào lưu và mong muốn thể hiện bản thân.
9. Hành vi tiêu dùng xanh (green consumption) trong văn hóa tiêu dùng hiện đại chủ yếu nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Sở hữu những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Ưu tiên các sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng toàn cầu.
D. Tăng cường việc tiêu thụ để kích thích kinh tế.
10. Theo phân tích phổ biến, khi người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, họ đang thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về các sản phẩm thay thế.
B. Quan tâm đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Mong muốn bắt chước hành vi của người khác.
D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho yếu tố giá cả.
11. Theo phân tích xu hướng, sự gia tăng của các cửa hàng second-hand (đồ cũ) và mô hình kinh tế chia sẻ (sharing economy) phản ánh điều gì trong văn hóa tiêu dùng?
A. Sự suy giảm của sức mua trên thị trường.
B. Xu hướng tiêu dùng bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
C. Sự thiếu hụt về chất lượng sản phẩm mới.
D. Sự lãng quên các giá trị truyền thống.
12. Tại sao việc quảng cáo quá mức và sai sự thật có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa tiêu dùng lành mạnh?
A. Nó khuyến khích người tiêu dùng tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm.
B. Nó có thể dẫn đến hành vi tiêu dùng thiếu suy xét và lãng phí.
C. Nó giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin sản phẩm.
D. Nó thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
13. Theo phân tích, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc hình thành xu hướng tiêu dùng của giới trẻ hiện nay?
A. Khuyến cáo của các chuyên gia kinh tế.
B. Tác động của mạng xã hội và người ảnh hưởng (influencers).
C. Quy định của nhà nước về tiêu dùng.
D. Sự phát triển của các phương tiện giao thông công cộng.
14. Hành vi tích trữ hoặc mua sắm quá mức cần thiết trong bối cảnh dịch bệnh có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong văn hóa tiêu dùng?
A. Lối sống tối giản và bền vững.
B. Sự lo lắng và tâm lý bất an trước bất ổn.
C. Ý thức trách nhiệm với cộng đồng.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về quản lý tài chính.
15. Trong bối cảnh văn hóa tiêu dùng, thuật ngữ mua sắm thông minh thường đề cập đến hành vi nào?
A. Chỉ mua sắm những mặt hàng đắt tiền để thể hiện đẳng cấp.
B. So sánh giá cả, chất lượng và tìm kiếm ưu đãi trước khi mua.
C. Mua sắm theo cảm hứng và sở thích nhất thời.
D. Chỉ tin tưởng vào quảng cáo của những thương hiệu nổi tiếng.
16. Hành vi săn sale trên các sàn thương mại điện tử phản ánh khía cạnh nào của văn hóa tiêu dùng hiện đại?
A. Sự lãng phí tài nguyên do mua sắm không kiểm soát.
B. Xu hướng tìm kiếm giá trị và lợi ích kinh tế.
C. Tác động tiêu cực của marketing đến quyết định mua hàng.
D. Sự phụ thuộc vào công nghệ và mua sắm trực tuyến.
17. Hành vi mua sắm theo nhu cầu thực tế khác biệt với mua sắm theo cảm xúc ở điểm nào?
A. Mua sắm theo nhu cầu thực tế luôn có giá cao hơn.
B. Mua sắm theo nhu cầu thực tế dựa trên lý trí và sự cần thiết, còn mua sắm theo cảm xúc dựa trên sở thích nhất thời.
C. Mua sắm theo cảm xúc luôn mang lại lợi ích kinh tế.
D. Cả hai hành vi đều dẫn đến lãng phí tài nguyên.
18. Thế nào là tiêu dùng thông minh khi nói về việc lựa chọn phương tiện đi lại?
A. Chỉ mua những chiếc xe sang trọng nhất.
B. Lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu, ngân sách và cân nhắc các yếu tố như chi phí vận hành, bảo vệ môi trường.
C. Mua xe theo sở thích cá nhân mà không quan tâm đến chi phí.
D. Luôn chọn xe có công suất động cơ lớn nhất.
19. Một người tiêu dùng luôn tìm kiếm những sản phẩm có thiết kế độc đáo, khác biệt để thể hiện cá tính. Hành vi này phản ánh khía cạnh nào của văn hóa tiêu dùng?
A. Tiêu dùng dựa trên nhu cầu cơ bản.
B. Tiêu dùng nhằm mục đích thể hiện bản sắc cá nhân.
C. Tiêu dùng theo xu hướng của đám đông.
D. Tiêu dùng có kế hoạch và tiết kiệm.
20. Khi một người tiêu dùng quyết định sửa chữa đồ dùng thay vì mua mới, họ đang thể hiện thái độ gì?
A. Sự lãng phí thời gian và công sức.
B. Tinh thần tiết kiệm và bảo vệ môi trường.
C. Sự thiếu hiểu biết về chất lượng sản phẩm mới.
D. Sự phụ thuộc vào các dịch vụ sửa chữa.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành ý thức người tiêu dùng thông thái?
A. Khả năng tài chính dồi dào.
B. Sự ảnh hưởng của người nổi tiếng trên mạng xã hội.
C. Trình độ học vấn và khả năng tiếp cận thông tin.
D. Sự yêu thích các thương hiệu quốc tế.
22. Một người tiêu dùng thường xuyên ưu tiên mua các sản phẩm địa phương, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu đa dạng trong lựa chọn mua sắm.
B. Lòng yêu nước và mong muốn bảo tồn văn hóa.
C. Sự ảnh hưởng của các chính sách khuyến mãi.
D. Sự bắt chước theo xu hướng tiêu dùng của nước ngoài.
23. Một người tiêu dùng thường xuyên tìm kiếm thông tin về nguồn gốc, thành phần và tác động môi trường của sản phẩm trước khi mua. Hành vi này thể hiện đặc điểm nào của văn hóa tiêu dùng?
A. Tiêu dùng theo xu hướng và người nổi tiếng.
B. Tiêu dùng có trách nhiệm và nhận thức.
C. Tiêu dùng theo cảm tính và sở thích cá nhân.
D. Tiêu dùng theo thói quen và sự tiện lợi.
24. Hành vi mua sắm theo trào lưu (trend) trên các nền tảng mạng xã hội có thể dẫn đến hệ quả gì trong văn hóa tiêu dùng?
A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đa dạng hóa sản phẩm.
B. Gia tăng áp lực tài chính và tình trạng nợ nần.
C. Nâng cao nhận thức về tiêu dùng bền vững.
D. Giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
25. Hành vi sống ảo và khoe mẽ tài sản trên mạng xã hội có thể tác động như thế nào đến văn hóa tiêu dùng?
A. Thúc đẩy lối sống tiết kiệm và giản dị.
B. Gia tăng áp lực cạnh tranh trong tiêu dùng và lối sống.
C. Nâng cao ý thức về giá trị thực của sản phẩm.
D. Giảm thiểu sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.