Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 11 bài 6 Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á
1. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Myanmar sau khi thoát khỏi ách đô hộ của Anh?
A. Phong trào Dân tộc Chủ nghĩa Myanmar
B. Đảng Liên minh Tự do Nhân dân chống Phát xít (AFPFL)
C. Phong trào Kháng chiến Quốc gia Myanmar
D. Mặt trận Quốc gia Thống nhất Myanmar
2. Mối quan hệ giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á với phong trào giải phóng dân tộc ở các khu vực khác trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Hoàn toàn độc lập, không có sự liên hệ hay ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Có sự ảnh hưởng và ủng hộ lẫn nhau, tạo thành một làn sóng đấu tranh chung chống chủ nghĩa thực dân.
C. Chỉ có ảnh hưởng từ các nước thuộc địa sang các nước đang phát triển, không có chiều ngược lại.
D. Các phong trào chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc.
3. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình giành độc lập của Philippines so với Việt Nam là gì?
A. Philippines không có bất kỳ cuộc đấu tranh vũ trang nào chống lại thực dân.
B. Philippines giành độc lập từ Tây Ban Nha, sau đó là Hoa Kỳ, với yếu tố can thiệp của Mỹ đóng vai trò quan trọng.
C. Việt Nam giành độc lập hoàn toàn từ một cường quốc duy nhất.
D. Cả hai nước đều không trải qua giai đoạn bị Nhật Bản chiếm đóng.
4. Đâu là tên gọi của phong trào giải phóng dân tộc ở Philippines chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha vào cuối thế kỷ 19?
A. Phong trào Dân chủ Philippines
B. Phong trào Cách mạng Philippines
C. Phong trào Phục hưng Quốc gia
D. Phong trào Thanh niên Yêu nước
5. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ thực dân Hà Lan ở Indonesia và mở đường cho nền độc lập của quốc gia này?
A. Cuộc nổi dậy của dân chúng chống lại chính sách cai trị của Hà Lan vào những năm 1930.
B. Sự kiện Indonesia tuyên bố độc lập ngày 17 tháng 8 năm 1945 sau khi Nhật Bản đầu hàng.
C. Thắng lợi của lực lượng kháng chiến Indonesia trước quân đội Hà Lan trong cuộc chiến tranh giành độc lập.
D. Việc Hà Lan ký Hiệp định Round Table công nhận nền độc lập của Indonesia vào năm 1949.
6. Sự kiện nào đã đánh dấu bước ngoặt quyết định trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Indonesia, dẫn đến việc Hà Lan buộc phải công nhận nền độc lập?
A. Thắng lợi của cuộc nổi dậy chống Nhật Bản năm 1945.
B. Tuyên bố độc lập của Sukarno ngày 17 tháng 8 năm 1945.
C. Việc ký kết Hiệp định Linggarjati năm 1946.
D. Việc Hà Lan ký Hiệp định Round Table năm 1949 công nhận chủ quyền Indonesia.
7. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm chung quan trọng nào về hình thức tổ chức và lãnh đạo?
A. Thường do các đảng cộng sản hoặc các tổ chức dân tộc thống nhất lãnh đạo, tập hợp lực lượng rộng rãi.
B. Chủ yếu dựa vào sự can thiệp của các cường quốc phương Tây để đạt được độc lập.
C. Các phong trào thường mang tính chất tự phát, không có tổ chức chặt chẽ.
D. Lãnh đạo phong trào chủ yếu là các nhóm trí thức nhỏ, thiếu sự ủng hộ của quần chúng.
8. Yếu tố nào được xem là ngòi nổ chính thức châm ngòi cho phong trào đấu tranh giành độc lập ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là sự kiện ngày 2 tháng 9 năm 1945?
A. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên thế giới thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc.
D. Việc ký kết các hiệp định quốc tế công nhận quyền tự quyết của các dân tộc.
9. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
B. Gia nhập các liên minh kinh tế quốc tế.
C. Giành lại và củng cố nền độc lập, chủ quyền quốc gia.
D. Xây dựng mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩa theo kiểu Liên Xô.
10. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về quá trình đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Các cuộc đấu tranh thường diễn ra dưới hình thức đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang.
B. Phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực nhận được sự ủng hộ từ phe xã hội chủ nghĩa.
C. Tất cả các nước trong khu vực đều giành được độc lập một cách hòa bình và nhanh chóng.
D. Sự ra đời của các quốc gia độc lập đã góp phần làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.
11. Lãnh đạo phong trào đấu tranh giành độc lập ở Philippines chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha và sau đó là Hoa Kỳ là ai?
A. Ho Chi Minh
B. Sukarno
C. Jose Rizal
D. Aung San
12. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã duy trì nền độc lập dưới hình thức quân chủ lập hiến sau Chiến tranh thế giới thứ hai và có quá trình phát triển kinh tế ổn định?
A. Campuchia
B. Lào
C. Thái Lan
D. Myanmar
13. Lãnh tụ nào được xem là biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Malaysia?
A. Jose Rizal
B. Aung San
C. Tunku Abdul Rahman
D. Sukarno
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân sau chiến tranh.
B. Ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản chủ nghĩa trong các thuộc địa.
D. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc ủng hộ quyền tự quyết dân tộc.
15. Sự kiện nào có ý nghĩa quyết định, mở ra kỷ nguyên mới cho sự nghiệp đấu tranh giành độc lập hoàn toàn của nhân dân Việt Nam?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
16. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp ở Campuchia, với sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân?
A. Phong trào Khmer Đỏ
B. Phong trào Độc lập Campuchia
C. Mặt trận Cứu quốc Campuchia
D. Đảng Cộng sản Campuchia
17. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự độc lập của Thái Lan trước nguy cơ xâm lược của các đế quốc?
A. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
B. Việc ký kết các hiệp ước bất bình đẳng với các cường quốc.
C. Chính sách ngoại giao linh hoạt và việc cải cách nội bộ của vương triều.
D. Sự thống nhất tuyệt đối về tư tưởng trong toàn dân tộc.
18. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Indonesia dưới sự lãnh đạo của Sukarno?
A. Phong trào Hồi giáo cải cách
B. Phong trào Quốc gia Indonesia (PNI)
C. Phong trào Kháng chiến Dân tộc
D. Đảng Cộng sản Indonesia
19. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy các phong trào dân tộc chủ nghĩa ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản ở các nước này.
B. Sự ảnh hưởng của cuộc Cách mạng công nghiệp.
C. Sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân và tinh thần dân tộc ngày càng cao trong nhân dân.
D. Việc các cường quốc phương Tây chủ động trao trả độc lập.
20. Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không bị biến thành thuộc địa của các đế quốc phương Tây. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế và quân sự của Thái Lan so với các nước xung quanh.
B. Sự khéo léo trong chính sách ngoại giao và cải cách để thích ứng với tình hình quốc tế.
C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các quốc gia phương Tây trong việc bảo vệ chủ quyền.
D. Cấu trúc xã hội phong kiến vững chắc, không có phong trào đấu tranh chống thực dân.
21. Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, những thách thức nào mà các quốc gia Đông Nam Á thường phải đối mặt sau khi tuyên bố độc lập?
A. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của các cường quốc phương Tây để tái lập quyền kiểm soát.
B. Nội chiến và xung đột sắc tộc do hậu quả của việc phân chia biên giới cũ của thực dân.
C. Khó khăn trong việc xây dựng nền kinh tế tự chủ và ổn định chính trị.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
22. Sau khi tuyên bố độc lập, Myanmar đã phải đối mặt với những khó khăn gì trong việc củng cố chính quyền và phát triển đất nước?
A. Sự thống nhất hoàn toàn về sắc tộc và tôn giáo.
B. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và ổn định nhờ nguồn tài nguyên phong phú.
C. Mâu thuẫn sắc tộc, đặc biệt là vấn đề người Rohingya, và tình hình chính trị bất ổn.
D. Sự hỗ trợ tài chính và quân sự mạnh mẽ từ các nước phương Tây.
23. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã trải qua quá trình đấu tranh giành độc lập kéo dài và phức tạp, đặc biệt là cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp và sau đó là chống Mỹ?
A. Thái Lan
B. Campuchia
C. Việt Nam
D. Malaysia
24. Yếu tố nào đã thúc đẩy mạnh mẽ phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc?
A. Sự tan rã của các khối quân sự do phương Tây lập ra.
B. Sự suy yếu rõ rệt của các cường quốc thực dân Pháp, Anh, Hà Lan sau chiến tranh.
C. Thắng lợi của phe Trục trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
D. Việc các nước này đã phát triển kinh tế vượt bậc trong thời kỳ chiến tranh.
25. Hậu quả chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương đối với xã hội Việt Nam là gì, ảnh hưởng đến phong trào đấu tranh giành độc lập?
A. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng và đồng đều trên mọi mặt của đời sống xã hội.
B. Tạo ra sự phân hóa xã hội sâu sắc, làm nảy sinh nhiều mâu thuẫn và thúc đẩy phong trào yêu nước.
C. Duy trì và củng cố nền văn hóa truyền thống bản địa.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đại đa số nhân dân lao động.