Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 11 bài 9 Cuộc cải cách của Hồ Qúy Ly và triều Hồ ( Cuối thế kỉ XIV, đầu thế kỉ XV)
1. Hồ Quý Ly đã có những thay đổi gì trong chính sách đối ngoại?
A. Thực hiện chính sách mềm dẻo, hòa hoãn với nhà Minh.
B. Chuẩn bị lực lượng quân sự mạnh để đối phó với nguy cơ xâm lược.
C. Tăng cường giao thương với Champa và các nước phương Nam.
D. Tất cả các phương án trên.
2. Tại sao việc ban hành tiền giấy Thông bảo hội sao lại gặp phải sự phản ứng tiêu cực từ một bộ phận dân chúng?
A. Giá trị của tiền giấy không ổn định và dễ bị mất giá.
B. Người dân chưa quen với việc sử dụng tiền giấy.
C. Việc đổi tiền đồng sang tiền giấy gây thiệt hại cho người dân.
D. Tất cả các phương án trên.
3. Thời gian tồn tại của triều Hồ là bao lâu?
A. Khoảng 7 năm (1400-1407).
B. Khoảng 10 năm (1398-1407).
C. Khoảng 5 năm (1400-1405).
D. Khoảng 15 năm (1398-1413).
4. Cải cách về văn hóa - giáo dục của Hồ Quý Ly có điểm mới nổi bật nào?
A. Sử dụng chữ Nôm trong thi cử và văn bản hành chính.
B. Mở rộng quy mô trường học và tăng cường đào tạo quan lại.
C. Khuyến khích dịch các sách cổ sang tiếng Việt.
D. Tất cả các phương án trên.
5. Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự phát triển của quốc gia Đại Việt về mặt nào?
A. Tư tưởng, văn hóa và giáo dục.
B. Kinh tế và thương mại.
C. Quân sự và quốc phòng.
D. Tất cả các phương án trên.
6. Việc Hồ Quý Ly cho biên soạn và ban hành bộ Quốc sử có ý nghĩa gì trong việc xây dựng và củng cố vương triều mới?
A. Ghi lại công lao của nhà Hồ và khẳng định tính chính danh của triều đại.
B. Tuyên truyền tư tưởng mới và định hướng dư luận xã hội.
C. Phản ánh và tổng kết những thành tựu của các cuộc cải cách.
D. Tất cả các phương án trên.
7. Việc ban hành tiền giấy Thông bảo hội sao dưới thời Hồ Quý Ly nhằm mục đích chủ yếu là gì?
A. Thay thế tiền đồng, tạo thuận lợi cho giao thương.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh tế.
C. Khắc phục tình trạng khan hiếm tiền đồng và làm giàu cho quốc khố.
D. Khuyến khích thương mại và giao lưu với nước ngoài.
8. Trong bối cảnh triều Trần suy yếu, Hồ Quý Ly đã thực hiện hàng loạt cải cách nhằm mục đích chính là gì?
A. Củng cố quyền lực và giải quyết khủng hoảng xã hội, kinh tế của nhà Trần.
B. Chuẩn bị lực lượng chống quân Minh xâm lược.
C. Nâng cao đời sống nhân dân và phát triển văn hóa dân tộc.
D. Thống nhất đất nước và mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
9. Cải cách về kinh tế của Hồ Quý Ly thể hiện rõ nét nhất qua biện pháp nào dưới đây?
A. Ban hành tiền giấy Thông bảo hội sao.
B. Ban hành Hạn điền, hạn chế số ruộng đất mà quý tộc, địa chủ có thể sở hữu.
C. Tổ chức lại quân đội theo hướng tinh gọn, kỷ luật.
D. Mở rộng trường học và khuyến khích học tập khoa cử.
10. Sự thất bại của cuộc cải cách Hồ Quý Ly chủ yếu là do đâu?
A. Các biện pháp cải cách chưa phù hợp với thực tế xã hội.
B. Thiếu sự ủng hộ của tầng lớp quý tộc, địa chủ và nhân dân.
C. Chưa giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản trong xã hội.
D. Sự chống phá của triều đình nhà Trần và các thế lực phản động.
11. Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly có điểm tương đồng nào với các cuộc cải cách ở châu Âu thời Phục hưng?
A. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa, giáo dục và tư tưởng mới.
B. Chống lại sự ảnh hưởng của tôn giáo.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế thương mại.
D. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.
12. Trước khi lên ngôi vua, Hồ Quý Ly đã giữ chức vụ gì trong triều đình nhà Trần?
A. Thái sư.
B. Đại hành khiển.
C. Thượng thư.
D. Tể tướng.
13. Chính sách Hạn điền của Hồ Quý Ly có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với xã hội Đại Ngu?
A. Thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất và giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc quản lý đất đai.
C. Góp phần làm suy yếu quyền lực của tầng lớp quý tộc, địa chủ.
D. Tất cả các phương án trên.
14. Chính sách quy định lại chế độ nô lệ của Hồ Quý Ly có ý nghĩa như thế nào?
A. Hạn chế tình trạng bóc lột sức lao động của người làm nô lệ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất bằng sức lao động tự do.
C. Góp phần xóa bỏ chế độ nô lệ từng bước.
D. Tất cả các phương án trên.
15. Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly đã để lại những bài học kinh nghiệm gì cho các giai đoạn lịch sử sau?
A. Tầm quan trọng của việc đoàn kết nội bộ và sự đồng thuận xã hội.
B. Sự cần thiết phải có những biện pháp mạnh mẽ để cải cách.
C. Vai trò của khoa học kỹ thuật trong việc phát triển đất nước.
D. Tầm quan trọng của việc củng cố quốc phòng để chống ngoại xâm.
16. Cải cách về ruộng đất của Hồ Quý Ly (chính sách hạn điền) đã có tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội?
A. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo.
B. Góp phần làm suy giảm quyền lực kinh tế của quý tộc, địa chủ.
C. Thúc đẩy sự hình thành của tầng lớp địa chủ vừa và nhỏ.
D. Tạo ra sự cân bằng tuyệt đối về sở hữu ruộng đất.
17. Trong lĩnh vực quân sự, Hồ Quý Ly đã thực hiện những biện pháp gì để tăng cường sức mạnh quốc phòng?
A. Tổ chức lại quân đội, chế tạo vũ khí mới, xây dựng thành lũy.
B. Tuyển mộ binh lính từ mọi tầng lớp xã hội.
C. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo để tránh chiến tranh.
D. Mở rộng quan hệ buôn bán với các nước láng giềng.
18. Chính sách hạn chế sử dụng vàng, bạc và quy định lại chế độ nô lệ của Hồ Quý Ly thể hiện tư tưởng gì?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
B. Hạn chế ảnh hưởng của tầng lớp giàu có, quý tộc.
C. Nâng cao địa vị xã hội của người lao động.
D. Thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.
19. Trong lĩnh vực giáo dục, Hồ Quý Ly đã có chủ trương gì về việc học tập và thi cử?
A. Tổ chức thi cử thường xuyên và mở rộng quy mô trường học.
B. Hạn chế thi cử để tránh sự cạnh tranh gay gắt.
C. Chỉ tập trung đào tạo tầng lớp quý tộc.
D. Bỏ qua việc học tập khoa cử, chỉ chú trọng học nghề.
20. Thành nhà Hồ (Tây Đô) được xây dựng dưới triều đại nào và có ý nghĩa chiến lược gì?
A. Triều Hồ, làm kinh đô mới và phòng tuyến chiến lược.
B. Triều Trần, làm căn cứ quân sự chống quân Nguyên.
C. Triều Lê sơ, làm trung tâm hành chính quốc gia.
D. Triều Lý, làm kinh đô đầu tiên của Đại Việt.
21. Biện pháp hạn chế thái ấp của Hồ Quý Ly nhằm mục đích gì?
A. Giảm bớt quyền lực và sự giàu có của tầng lớp quý tộc.
B. Tăng cường nguồn thu cho ngân khố nhà nước.
C. Phân chia lại ruộng đất công bằng hơn cho nông dân.
D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
22. Hồ Quý Ly đã có những biện pháp gì để kiểm soát và điều tiết thị trường?
A. Ban hành tiền giấy, quy định lại chế độ thuế khóa.
B. Hạn chế buôn bán, khuyến khích tự cung tự cấp.
C. Tích trữ hàng hóa và kiểm soát giá cả.
D. Mở cửa thị trường tự do cho thương nhân nước ngoài.
23. Ai là người đóng vai trò chính trong việc thực hiện các cuộc cải cách vào cuối thế kỷ XIV, đầu thế kỷ XV?
A. Hồ Quý Ly.
B. Hồ Nguyên Trừng.
C. Trần Thuận Tông.
D. Trần Duệ Tông.
24. Tại sao Hồ Quý Ly lại chủ trương sử dụng chữ Nôm trong thi cử và văn bản hành chính?
A. Chữ Nôm là chữ viết thuần Việt, dễ tiếp cận hơn chữ Hán.
B. Chữ Nôm giúp phân biệt văn hóa Đại Việt với Trung Hoa.
C. Chữ Nôm phản ánh đúng hơn ngôn ngữ và tư tưởng của dân tộc.
D. Tất cả các phương án trên.
25. Việc Hồ Quý Ly cho làm lại sổ hộ tịch và địa bạ có ý nghĩa gì đối với công tác quản lý nhà nước?
A. Phản ánh đúng hơn về dân số, đất đai và nguồn thu thuế.
B. Tạo cơ sở để thực hiện các chính sách thuế khóa công bằng hơn.
C. Hỗ trợ việc quản lý và kiểm soát xã hội hiệu quả hơn.
D. Tất cả các phương án trên.