Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

1. Theo bài viết, nguyên nhân sâu xa khiến một số người không coi trọng pháp luật là gì?

A. Họ là những người có tư tưởng chống đối nhà nước.
B. Họ chưa nhận thức đầy đủ về vai trò, ý nghĩa thiết yếu của pháp luật đối với đời sống.
C. Họ không có đủ kiến thức để hiểu về pháp luật.
D. Họ tin rằng luật pháp chỉ là những quy tắc do người khác đặt ra.

2. Theo bài viết, để luật pháp thực sự như khí trời để thở, cần có những yếu tố nào?

A. Chỉ cần có hệ thống pháp luật đầy đủ và chặt chẽ.
B. Cần có sự hiểu biết, ý thức tự giác chấp hành của mỗi công dân và sự tôn trọng, đề cao pháp luật.
C. Chỉ cần có lực lượng thực thi pháp luật mạnh mẽ và hiệu quả.
D. Luật pháp cần được cập nhật thường xuyên theo xu hướng quốc tế.

3. Trong bài viết Phải coi luật pháp như khí trời để thở, tác giả sử dụng hình ảnh khí trời để thở nhằm nhấn mạnh vai trò và ý nghĩa gì của luật pháp đối với đời sống xã hội?

A. Luật pháp là yếu tố thiết yếu, cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của xã hội, tương tự như không khí cần cho sự sống.
B. Luật pháp có vai trò điều chỉnh mọi mặt của đời sống, không ai có thể thoát ly khỏi sự chi phối của nó.
C. Luật pháp thể hiện ý chí và nguyện vọng của nhân dân, là công cụ để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
D. Luật pháp cần được quy định rõ ràng, minh bạch để mọi người dân dễ dàng tiếp cận và thực thi.

4. Câu Pháp luật không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến có ý nghĩa gì trong việc khuyến khích sự tham gia của người dân vào việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật?

A. Nhấn mạnh rằng luật pháp chỉ do chuyên gia quyết định.
B. Khuyến khích người dân tin rằng họ có thể hiểu, đóng góp và ảnh hưởng đến pháp luật.
C. Cho thấy luật pháp không cần sự tham gia của người dân.
D. Luật pháp là thứ bất khả xâm phạm, không thể thay đổi.

5. Trong bối cảnh nào, việc coi luật pháp như khí trời để thở trở nên đặc biệt quan trọng đối với một quốc gia?

A. Khi đất nước đang trong thời kỳ chiến tranh, cần kỷ luật nghiêm minh.
B. Khi đất nước có nhiều biến động về kinh tế, xã hội, cần sự ổn định và định hướng rõ ràng.
C. Khi đất nước đang phát triển mạnh mẽ, cần nhiều sáng tạo và tự do cá nhân.
D. Khi đất nước đang hội nhập quốc tế sâu rộng, cần tuân thủ các công ước và luật lệ quốc tế.

6. Tại sao tác giả lại nhấn mạnh việc công dân phải có ý thức tự giác chấp hành pháp luật, không chờ người khác nhắc nhở hay cưỡng chế?

A. Vì việc nhắc nhở hay cưỡng chế tốn kém và không hiệu quả.
B. Vì chỉ có ý thức tự giác mới thể hiện đầy đủ bản chất của công dân có trách nhiệm với xã hội.
C. Vì pháp luật chỉ có hiệu lực khi có sự giám sát chặt chẽ của nhà nước.
D. Vì sự tự giác là biểu hiện của sự yếu kém, thiếu hiểu biết về luật pháp.

7. Bài viết Phải coi luật pháp như khí trời để thở đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ dùng để định nghĩa và giải thích các điều khoản pháp lý.
B. Ngôn ngữ là phương tiện để truyền tải, phổ biến và nâng cao ý thức về pháp luật.
C. Ngôn ngữ được dùng để tranh luận, bảo vệ quan điểm cá nhân trước pháp luật.
D. Ngôn ngữ là yếu tố quyết định đến tính công bằng và minh bạch của hệ thống pháp luật.

8. Câu Luật pháp không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến mà là thứ gắn bó mật thiết với cuộc sống của mỗi con người có ý nghĩa gì trong việc nâng cao ý thức pháp luật?

A. Khẳng định luật pháp chỉ dành cho những người có học thức và địa vị.
B. Nhấn mạnh tính phổ quát, gần gũi của luật pháp, khuyến khích mọi người nhận thức và thực thi.
C. Cho thấy luật pháp chỉ tồn tại trong sách vở, không có giá trị thực tiễn.
D. Đề cao vai trò của pháp luật trong việc trừng phạt, răn đe tội phạm.

9. Theo bài viết, mối quan hệ giữa ý thức pháp luật và hành vi sống, hành vi ứng xử của con người được thể hiện như thế nào?

A. Ý thức pháp luật không ảnh hưởng đến hành vi, chỉ luật thực thi mới có tác dụng.
B. Ý thức pháp luật chi phối mạnh mẽ hành vi, giúp con người tự giác tuân thủ pháp luật.
C. Hành vi của con người chỉ phụ thuộc vào hoàn cảnh, ý thức pháp luật chỉ là thứ yếu.
D. Ý thức pháp luật và hành vi đối lập nhau, một bên là tư tưởng, một bên là hành động.

10. Tác giả sử dụng từ ngữ tự giác trong câu công dân phải có ý thức tự giác chấp hành pháp luật để nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Sự miễn cưỡng, bị động.
B. Sự chủ động, không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
C. Sự sợ hãi trước hình phạt.
D. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp.

11. Câu Luật pháp không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến đối lập với quan niệm phổ biến nào về pháp luật?

A. Luật pháp là công cụ để bảo vệ quyền lợi cá nhân.
B. Luật pháp là những quy tắc phức tạp, chỉ dành cho giới chuyên môn.
C. Luật pháp là nền tảng của một xã hội công bằng.
D. Luật pháp giúp duy trì trật tự xã hội.

12. Khi tác giả nói khi ai đó nói đến luật pháp, người ta thường nghĩ đến những điều gì, thì những điều đó thường là gì?

A. Những quy tắc nhàm chán, khô khan và ít liên quan đến cuộc sống.
B. Quyền lực, sự trừng phạt, sự công bằng và những quy định chi phối hành vi.
C. Những cuộc tranh luận phức tạp và các văn bản pháp lý dày đặc.
D. Những câu chuyện về các vụ án hình sự và các hình phạt nghiêm khắc.

13. Việc luật pháp không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến có ý nghĩa gì trong việc xây dựng niềm tin vào pháp luật?

A. Luật pháp có thể tùy tiện thay đổi theo ý cá nhân.
B. Luật pháp gần gũi, thiết thực, có thể điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển của xã hội, từ đó củng cố niềm tin.
C. Luật pháp là thứ duy nhất có thể thay đổi mọi thứ.
D. Luật pháp chỉ là những quy tắc cũ kỹ, không còn phù hợp.

14. Câu hỏi tu từ Ai có thể sống nổi trong một môi trường mà không có không khí? trong bài viết nhằm mục đích gì?

A. Chứng minh rằng không khí là thứ xa xỉ, quý hiếm.
B. Nhấn mạnh sự tất yếu, không thể thiếu của không khí đối với sự sống con người.
C. Khuyến khích mọi người tích cực trồng cây để tạo ra không khí.
D. Đặt ra một câu hỏi khó mà không ai có thể trả lời được.

15. Khi nói pháp luật là của dân, do dân và vì dân, tác giả muốn khẳng định điều gì về bản chất của pháp luật?

A. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
B. Pháp luật là sản phẩm trí tuệ của nhân dân, phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
C. Pháp luật luôn thay đổi theo ý muốn của đa số.
D. Pháp luật là quy tắc khô khan, ít liên quan đến đời sống thực tế.

16. Việc coi luật pháp như khí trời để thở gợi lên ý nghĩa về sự tồn tại của nó như thế nào trong đời sống xã hội?

A. Luật pháp là thứ có thể bỏ qua khi không cần thiết.
B. Luật pháp là một yếu tố nền tảng, hiện hữu thường xuyên và không thể thiếu.
C. Luật pháp chỉ quan trọng trong những tình huống đặc biệt.
D. Luật pháp là thứ con người có thể tự tạo ra và thay đổi tùy ý.

17. Tác giả sử dụng phép đối lập giữa sống trong một môi trường mà không có không khí và sống trong một môi trường mà không có luật pháp để làm nổi bật điều gì?

A. Sự khác biệt giữa môi trường tự nhiên và môi trường xã hội.
B. Sự nguy hiểm và hậu quả nghiêm trọng khi thiếu vắng luật pháp, tương tự như thiếu không khí.
C. Sự bất lực của con người trước thiên nhiên.
D. Sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường.

18. Theo quan điểm của tác giả, sự hiểu biết và ý thức về pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp?

A. Không quan trọng, chỉ cần có lực lượng chức năng thực thi là đủ.
B. Là nền tảng quan trọng, giúp mọi người sống và hành động theo chuẩn mực, góp phần ổn định xã hội.
C. Chỉ cần thiết cho các nhà làm luật và các cơ quan thực thi pháp luật.
D. Là gánh nặng, ràng buộc, cản trở sự phát triển cá nhân.

19. Tác giả lập luận rằng Luật pháp không phải là thứ áp đặt từ bên ngoài mà đã ngấm sâu vào máu thịt của mỗi con người nhằm khẳng định điều gì?

A. Luật pháp chỉ tồn tại trên giấy tờ, không có ảnh hưởng thực tế.
B. Luật pháp cần được nội hóa thành ý thức, thành chuẩn mực hành vi tự nhiên của con người.
C. Luật pháp là một phần của bản năng con người.
D. Luật pháp chỉ có ý nghĩa khi được thực thi bởi các cơ quan nhà nước.

20. Việc coi luật pháp như khí trời để thở có ý nghĩa gì trong việc hình thành một xã hội văn minh, hiện đại?

A. Giúp mọi người sống tùy tiện, không theo quy tắc nào.
B. Tạo ra một môi trường sống có trật tự, kỷ cương, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mọi công dân.
C. Chỉ có lợi cho những người nắm giữ quyền lực.
D. Làm chậm lại sự phát triển của xã hội.

21. Theo tác giả, những biểu hiện nào cho thấy một người có ý thức pháp luật cao?

A. Chỉ cần biết đọc và hiểu các điều luật.
B. Luôn tìm cách lách luật hoặc lợi dụng kẽ hở pháp lý.
C. Sống và hành động theo pháp luật, tôn trọng và bảo vệ pháp luật.
D. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có người giám sát.

22. Tác giả bài viết Phải coi luật pháp như khí trời để thở đã sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?

A. Hoán dụ và ẩn dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Ẩn dụ và so sánh.

23. Việc coi luật pháp như khí trời để thở thể hiện thái độ và nhận thức như thế nào của con người đối với pháp luật?

A. Xem nhẹ, tùy tiện, chỉ tuân thủ khi có lợi.
B. Tôn trọng, đề cao, xem đó là chuẩn mực sống, là lẽ đương nhiên.
C. Nghi ngờ, dè dặt, chỉ tuân thủ khi bị ép buộc hoặc kiểm soát.
D. Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến sự tồn tại hay biến đổi của pháp luật.

24. Trong bài viết, khía cạnh nào của ngôn ngữ Tiếng Việt được đề cập đến liên quan đến việc thực thi và nâng cao ý thức pháp luật?

A. Sự đa dạng về phương ngữ, ảnh hưởng đến cách hiểu luật.
B. Khả năng diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, giúp phổ biến và lan tỏa ý thức pháp luật.
C. Sự phong phú về từ vựng, cho phép tạo ra các thuật ngữ pháp lý phức tạp.
D. Tính uyển chuyển, linh hoạt của ngôn ngữ, giúp luật pháp dễ dàng thích ứng với mọi hoàn cảnh.

25. Việc sử dụng hình ảnh khí trời để thở có thể liên hệ với những giá trị đạo đức nào mà pháp luật hướng tới?

A. Sự giàu có, quyền lực và danh vọng.
B. Sự công bằng, bình đẳng, tôn trọng lẽ phải và lẽ thường.
C. Sự cạnh tranh, đấu đá và loại bỏ đối thủ.
D. Sự tùy tiện, phá vỡ quy tắc và thích làm theo ý mình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

1. Theo bài viết, nguyên nhân sâu xa khiến một số người không coi trọng pháp luật là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

2. Theo bài viết, để luật pháp thực sự như khí trời để thở, cần có những yếu tố nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài viết Phải coi luật pháp như khí trời để thở, tác giả sử dụng hình ảnh khí trời để thở nhằm nhấn mạnh vai trò và ý nghĩa gì của luật pháp đối với đời sống xã hội?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

4. Câu Pháp luật không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến có ý nghĩa gì trong việc khuyến khích sự tham gia của người dân vào việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh nào, việc coi luật pháp như khí trời để thở trở nên đặc biệt quan trọng đối với một quốc gia?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao tác giả lại nhấn mạnh việc công dân phải có ý thức tự giác chấp hành pháp luật, không chờ người khác nhắc nhở hay cưỡng chế?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

7. Bài viết Phải coi luật pháp như khí trời để thở đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

8. Câu Luật pháp không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến mà là thứ gắn bó mật thiết với cuộc sống của mỗi con người có ý nghĩa gì trong việc nâng cao ý thức pháp luật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

9. Theo bài viết, mối quan hệ giữa ý thức pháp luật và hành vi sống, hành vi ứng xử của con người được thể hiện như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

10. Tác giả sử dụng từ ngữ tự giác trong câu công dân phải có ý thức tự giác chấp hành pháp luật để nhấn mạnh yếu tố nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

11. Câu Luật pháp không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến đối lập với quan niệm phổ biến nào về pháp luật?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tác giả nói khi ai đó nói đến luật pháp, người ta thường nghĩ đến những điều gì, thì những điều đó thường là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

13. Việc luật pháp không phải là cái gì đó xa lạ, cao siêu, bất biến có ý nghĩa gì trong việc xây dựng niềm tin vào pháp luật?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

14. Câu hỏi tu từ Ai có thể sống nổi trong một môi trường mà không có không khí? trong bài viết nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nói pháp luật là của dân, do dân và vì dân, tác giả muốn khẳng định điều gì về bản chất của pháp luật?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

16. Việc coi luật pháp như khí trời để thở gợi lên ý nghĩa về sự tồn tại của nó như thế nào trong đời sống xã hội?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

17. Tác giả sử dụng phép đối lập giữa sống trong một môi trường mà không có không khí và sống trong một môi trường mà không có luật pháp để làm nổi bật điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

18. Theo quan điểm của tác giả, sự hiểu biết và ý thức về pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

19. Tác giả lập luận rằng Luật pháp không phải là thứ áp đặt từ bên ngoài mà đã ngấm sâu vào máu thịt của mỗi con người nhằm khẳng định điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

20. Việc coi luật pháp như khí trời để thở có ý nghĩa gì trong việc hình thành một xã hội văn minh, hiện đại?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

21. Theo tác giả, những biểu hiện nào cho thấy một người có ý thức pháp luật cao?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

22. Tác giả bài viết Phải coi luật pháp như khí trời để thở đã sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

23. Việc coi luật pháp như khí trời để thở thể hiện thái độ và nhận thức như thế nào của con người đối với pháp luật?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài viết, khía cạnh nào của ngôn ngữ Tiếng Việt được đề cập đến liên quan đến việc thực thi và nâng cao ý thức pháp luật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 4 Phải coi luật pháp như khí trời để thở

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng hình ảnh khí trời để thở có thể liên hệ với những giá trị đạo đức nào mà pháp luật hướng tới?