1. Toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội lớn nhất cho các quốc gia có:
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng công nghệ lạc hậu.
B. Nền kinh tế mở, có khả năng cạnh tranh cao và hội nhập quốc tế.
C. Nền kinh tế khép kín, phụ thuộc vào thị trường nội địa.
D. Nguồn lao động phổ thông, kỹ năng thấp.
2. Sự thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính ở nhiều quốc gia phát triển hiện nay có xu hướng là:
A. Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới.
B. Tỷ lệ nữ giới cao hơn nam giới.
C. Tỷ lệ nam, nữ cân bằng.
D. Tỷ lệ nam giới có xu hướng tăng nhanh hơn nữ giới.
3. Vấn đề môi trường nào đang được quan tâm hàng đầu trên phạm vi toàn cầu hiện nay?
A. Ô nhiễm tiếng ồn ở các đô thị lớn.
B. Sự nóng lên của toàn cầu và biến đổi khí hậu.
C. Thiếu nước sạch cho sinh hoạt.
D. Xói mòn đất ở các vùng đồi núi.
4. Đặc điểm của kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là:
A. Phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp truyền thống.
B. Tập trung vào công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
C. Nền kinh tế dịch vụ và công nghệ cao chiếm ưu thế.
D. Quy mô kinh tế nhỏ, ít giao thương quốc tế.
5. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Phi.
B. Châu Mỹ La-tinh.
C. Châu Âu và Bắc Mỹ.
D. Châu Đại Dương.
6. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, dân số trẻ.
B. Tỷ lệ dân số dưới độ tuổi lao động cao, dân số già hóa nhanh.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, dân số già hóa chậm.
D. Tỷ lệ dân số già cao, tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thấp.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng già hóa dân số ở các nước phát triển là:
A. Tỷ lệ sinh tăng cao và tỷ lệ tử vong giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh và tuổi thọ trung bình tăng.
C. Tỷ lệ nhập cư cao và tỷ lệ sinh thấp.
D. Tỷ lệ tử vong tăng và tỷ lệ sinh tăng.
8. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế thông qua việc giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (INTERPOL).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
9. Vấn đề nan giải nhất trong quá trình phát triển kinh tế của nhiều nước châu Phi hiện nay là gì?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sự bất ổn về chính trị và xung đột vũ trang.
C. Tỷ lệ đô thị hóa quá cao.
D. Nền kinh tế quá phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh và xung đột.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và giao thông vận tải.
C. Sự suy giảm của thu nhập bình quân đầu người.
D. Sự hạn chế về các di sản văn hóa và thiên nhiên.
11. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Liên bang Nga sau sự tan rã của Liên Xô là gì?
A. Tăng trưởng nóng, dựa vào công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
B. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường, có nhiều khó khăn ban đầu.
C. Phát triển ổn định, giảm dần sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.
D. Tái tập trung hóa nền kinh tế, xóa bỏ hoàn toàn yếu tố thị trường.
12. Việc mở rộng các khu chế xuất, khu công nghiệp ở các nước Đông Nam Á có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Nâng cao đời sống tinh thần của người dân.
B. Tăng cường hợp tác văn hóa với các nước phát triển.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm.
D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
13. Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường đi kèm với vấn đề nào sau đây?
A. Cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn.
B. Giảm áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng đô thị.
C. Gia tăng các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, thất nghiệp, tệ nạn xã hội.
D. Phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
14. Tác động tích cực rõ rệt nhất của cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đến nền kinh tế toàn cầu là:
A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy năng suất lao động và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
C. Làm giảm vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn lao động thủ công.
15. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường gây ra những áp lực lớn nhất về mặt nào?
A. Nhu cầu về văn hóa và giải trí.
B. Nhu cầu về giáo dục và y tế.
C. Nhu cầu về an ninh và quốc phòng.
D. Nhu cầu về du lịch và nghỉ dưỡng.
16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế vượt bậc của các nước công nghiệp mới (NICs) ở Đông Á là gì?
A. Dựa vào tài nguyên thiên nhiên phong phú và đẩy mạnh xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và khai thác triệt để tài nguyên khoáng sản.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Dựa vào nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp và chính sách hướng ngoại.
17. Đâu là tổ chức kinh tế quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và liên kết kinh tế giữa các quốc gia trên thế giới?
A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Liên minh Châu Âu (EU).
C. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
18. Đâu là xu hướng phát triển của dân số thế giới trong giai đoạn hiện nay?
A. Tăng trưởng dân số chậm lại và có xu hướng giảm ở nhiều quốc gia.
B. Tăng trưởng dân số nhanh chóng và đồng đều trên toàn cầu.
C. Dân số có xu hướng giảm nhanh ở các nước phát triển và tăng nhanh ở các nước đang phát triển.
D. Dân số thế giới đang giảm dần do tỷ lệ tử vong tăng cao.
19. Cơ cấu ngành công nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay có đặc điểm nào?
A. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp khai thác và năng lượng.
B. Chủ yếu là các ngành công nghiệp truyền thống, thâm dụng lao động.
C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
D. Quy mô công nghiệp nhỏ, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
20. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm quốc gia trên thế giới ngày càng gia tăng, biểu hiện rõ nhất ở:
A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển khoa học - công nghệ.
B. Sự khác biệt về diện tích và tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số không đồng đều.
21. Đâu là quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất trong khu vực Đông Nam Á hiện nay?
A. Thái Lan.
B. Malaysia.
C. Singapore.
D. Indonesia.
22. Tác động tiêu cực nổi bật nhất của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở nhiều nước đang phát triển là:
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Giảm sự chênh lệch về thu nhập giữa thành thị và nông thôn.
D. Thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao.
23. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển ở Tây Âu?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai thác.
C. Công nghiệp chế tạo.
D. Dịch vụ.
24. Đặc điểm nổi bật của dân số Trung Quốc hiện nay là:
A. Dân số trẻ, tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao.
B. Dân số già hóa nhanh, tỷ lệ sinh thấp.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, đang có xu hướng già hóa.
D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thấp, dân số già.
25. Đâu là đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á khi bước vào thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp, xuất khẩu lương thực.
B. Nền kinh tế còn kém phát triển, phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch mạnh.
D. Công nghiệp phát triển mạnh, tỷ trọng nông nghiệp giảm nhanh.