1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển, theo quan điểm kinh tế học phát triển phổ biến?
A. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.
B. Tăng cường xuất khẩu nông sản và tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển mạnh mẽ ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, quy mô lớn.
2. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về quá trình đô thị hóa trên thế giới hiện nay?
A. Tốc độ đô thị hóa ở các nước đang phát triển chậm và có xu hướng giảm.
B. Tỷ lệ dân đô thị ngày càng tăng trên phạm vi toàn cầu.
C. Xuất hiện các siêu đô thị với quy mô dân số rất lớn.
D. Đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế.
3. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị trên thế giới là gì?
A. Xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn.
B. Tỷ lệ sinh ở các thành phố cao hơn ở nông thôn.
C. Chính sách khuyến khích sinh con tại các đô thị.
D. Tỷ lệ tử vong ở các khu vực nông thôn tăng cao.
4. Hệ quả tiêu cực chủ yếu của quá trình đô thị hóa nhanh ở các nước đang phát triển là gì?
A. Gia tăng áp lực lên hệ thống hạ tầng, dịch vụ công cộng và môi trường đô thị.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
C. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa nông thôn và thành thị.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
5. Đâu là xu hướng chính trong hoạt động đầu tư quốc tế hiện nay?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghệ cao và dịch vụ.
B. Giảm đầu tư vào các nước phát triển.
C. Tập trung chủ yếu vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Hoạt động đầu tư có xu hướng giảm mạnh.
6. Đặc điểm nào không đúng với các nước công nghiệp mới (NICs)?
A. Tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối, nông nghiệp không còn vai trò.
B. Có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, cơ cấu kinh tế có sự chuyển dịch mạnh mẽ.
C. Đạt được mức thu nhập bình quân đầu người khá cao.
D. Thường có chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài.
7. Biểu hiện rõ nét nhất của sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia trên thế giới hiện nay là gì?
A. Sự chênh lệch lớn về thu nhập bình quân đầu người và mức sống.
B. Tất cả các quốc gia đều có trình độ phát triển kinh tế tương đương.
C. Các nước phát triển chỉ tập trung vào công nghiệp, các nước nghèo tập trung vào nông nghiệp.
D. Sự đồng đều trong việc tiếp cận giáo dục và y tế trên toàn cầu.
8. Biện pháp nào dưới đây không phù hợp với chiến lược phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Ưu tiên khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để đẩy nhanh tăng trưởng kinh tế.
B. Phát triển công nghệ thân thiện với môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
9. Chính sách nào sau đây thường được các quốc gia áp dụng để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đẩy mạnh công nghiệp.
C. Khuyến khích chặt phá rừng để lấy đất xây dựng.
D. Giảm thiểu các quy định về môi trường.
10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của ngành du lịch quốc tế?
A. Sự ổn định về chính trị - xã hội, an ninh và cơ sở hạ tầng phát triển.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên chưa được khám phá.
C. Giảm thiểu các hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch.
D. Hạn chế sự giao lưu và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch.
11. Yếu tố nào quan trọng nhất để một quốc gia có thể tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu?
A. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng sản phẩm và khả năng thích ứng với yêu cầu thị trường.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa với giá thành thấp.
C. Hạn chế tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
D. Giảm thiểu đầu tư vào hạ tầng logistics.
12. Vấn đề môi trường nào sau đây đang là mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia trên toàn cầu?
A. Biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính.
B. Ô nhiễm tiếng ồn ở các khu dân cư.
C. Xói mòn đất nông nghiệp do canh tác thâm canh.
D. Sự suy giảm đa dạng sinh học ở các sa mạc.
13. Đâu là hệ quả tích cực của sự gia tăng dân số đối với phát triển kinh tế - xã hội ở một số quốc gia?
A. Tăng nguồn lao động dồi dào cho sản xuất.
B. Gia tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế một cách bền vững.
D. Tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
14. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế các nước phát triển trên thế giới hiện nay?
A. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ chiếm ưu thế.
B. Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo, sử dụng nhiều lao động.
C. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô và tài nguyên.
D. Cơ cấu kinh tế còn mang nặng tính truyền thống, quy mô nhỏ.
15. Đâu là hậu quả chính của việc khai thác quá mức tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu?
A. Gia tăng hiệu ứng nhà kính, suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi nguồn nước.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp gỗ.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của khí quyển.
D. Cải thiện chất lượng không khí ở các khu vực lân cận.
16. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Khả năng cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ còn yếu.
B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
C. Dư thừa vốn đầu tư cho phát triển.
D. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ thấp.
17. Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở nhiều quốc gia có ý nghĩa chủ yếu là gì?
A. Tập trung sản xuất, thu hút đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách cô lập các hoạt động công nghiệp.
C. Bảo tồn và phát huy các làng nghề truyền thống.
D. Tăng cường sự phân bố dân cư đều khắp trên lãnh thổ.
18. Đâu là biểu hiện của sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa ở nhiều quốc gia?
A. Tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ.
B. Gia tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp truyền thống.
C. Giảm đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
19. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự thành công của các quốc gia trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
A. Năng lực đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển (R&D), và nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Quy mô dân số đông và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
20. Các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Nghiên cứu và phát triển (R&D), công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên còn nhiều.
C. Phát triển ngành nông nghiệp thâm canh.
D. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng giá rẻ.
21. Đâu là đặc điểm của thương mại quốc tế trong giai đoạn hiện nay?
A. Tăng trưởng nhanh, đa dạng hóa về hàng hóa, dịch vụ và đối tác.
B. Chủ yếu tập trung vào xuất nhập khẩu nguyên liệu thô.
C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch ngày càng giảm.
D. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia suy giảm.
22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển trong giai đoạn cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI là gì?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử giảm do cải thiện y tế, an sinh xã hội.
B. Tỷ lệ nhập cư từ các nước phát triển tăng mạnh.
C. Chính sách khuyến sinh, khuyến đẻ mạnh mẽ của chính phủ.
D. Tỷ lệ sinh giảm nhưng tỷ lệ tử tăng đột biến.
23. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế mang lại những cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia?
A. Cơ hội mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ mới; thách thức cạnh tranh gay gắt, bất bình đẳng gia tăng.
B. Chỉ mang lại cơ hội mở rộng thị trường và tăng trưởng kinh tế thuần túy.
C. Chủ yếu gây ra thách thức về ô nhiễm môi trường và suy thoái văn hóa.
D. Tạo điều kiện cho các quốc gia kém phát triển vượt qua các nước giàu nhanh chóng.
24. Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng thất nghiệp ở các nước phát triển ngày càng phức tạp?
A. Tự động hóa, số hóa làm giảm nhu cầu lao động phổ thông và đòi hỏi kỹ năng mới.
B. Dân số giảm sút nghiêm trọng.
C. Tỷ lệ lao động có kỹ năng cao bị dư thừa.
D. Chính sách an sinh xã hội quá hào phóng khiến người lao động không muốn làm việc.
25. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động ở các nước đang phát triển?
A. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và ứng dụng khoa học công nghệ.
B. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông với chi phí thấp.
C. Mở rộng diện tích canh tác.
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn lao động.