1. Trong lập trình, biến (variable) được định nghĩa là gì?
A. Một câu lệnh cố định không thay đổi giá trị.
B. Một lệnh dùng để hiển thị kết quả ra màn hình.
C. Một định danh (tên) đại diện cho một vùng nhớ có thể lưu trữ và thay đổi giá trị.
D. Một cấu trúc điều khiển luồng chương trình.
2. Khái niệm blockchain trong lĩnh vực công nghệ thông tin hiện đại thường được mô tả là gì?
A. Một loại máy chủ lưu trữ dữ liệu tập trung.
B. Một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung, phân tán, ghi lại các giao dịch một cách an toàn và minh bạch.
C. Một thuật toán nén dữ liệu mới nhất.
D. Một giao thức truyền thông mới cho các thiết bị IoT.
3. Mục đích chính của việc sử dụng vòng lặp (loop) trong lập trình là gì?
A. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần duy nhất.
B. Cho phép chương trình dừng lại và chờ người dùng nhập liệu.
C. Lặp đi lặp lại việc thực hiện một khối lệnh theo điều kiện hoặc số lần xác định.
D. Định nghĩa các hàm và thủ tục trong chương trình.
4. Trong các kiểu dữ liệu cơ bản, kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ một ký tự đơn lẻ (ví dụ: A, b, 7)?
A. Integer (số nguyên)
B. Float (số thực)
C. Boolean (logic)
D. Character (ký tự)
5. Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt (UX)?
A. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ và hiệu ứng chuyển động phức tạp.
B. Thiết kế trực quan, dễ hiểu, dễ sử dụng và mang lại hiệu quả cho người dùng.
C. Tuân thủ tuyệt đối mọi xu hướng thiết kế mới nhất mà không xem xét tính ứng dụng.
D. Tập trung vào việc nhồi nhét càng nhiều chức năng càng tốt vào một màn hình.
6. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng gì?
A. Xác định tên miền của một trang web.
B. Cung cấp một mã định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng để trao đổi dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng để bảo mật.
D. Kiểm soát tốc độ truy cập Internet của người dùng.
7. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo tính bảo mật cho toàn bộ cơ sở dữ liệu.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng, không được trùng lặp và không được để trống.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu cho tất cả các trường trong bảng.
D. Liên kết các bảng với nhau trong một cơ sở dữ liệu quan hệ.
8. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ, liên kết (join) giữa hai bảng được sử dụng để làm gì?
A. Xóa tất cả dữ liệu trong một bảng.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột có liên quan giữa chúng.
C. Tạo ra một bảng mới chứa các bản ghi trùng lặp.
D. Thay đổi cấu trúc của bảng.
9. Khi nói về hệ điều hành, chức năng cốt lõi nhất của nó là gì trong việc quản lý tài nguyên máy tính?
A. Chỉ hiển thị giao diện đồ họa cho người dùng tương tác.
B. Quản lý và phân bổ các tài nguyên phần cứng (như CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các tiến trình và ứng dụng.
C. Tạo các tài liệu văn bản và bảng tính.
D. Chỉ kết nối máy tính với mạng Internet.
10. Khái niệm điện toán đám mây (cloud computing) ám chỉ điều gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ đặt ở tầng khí quyển.
B. Cung cấp các tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
C. Sử dụng các thiết bị di động để xử lý công việc.
D. Chỉ là một thuật ngữ marketing cho các dịch vụ lưu trữ trực tuyến.
11. Trong lập trình, một mảng (array) là cấu trúc dữ liệu dùng để làm gì?
A. Lưu trữ một tập hợp các giá trị có kiểu dữ liệu khác nhau, không có thứ tự.
B. Lưu trữ một tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu, được sắp xếp theo một thứ tự nhất định và có thể truy cập bằng chỉ số.
C. Lưu trữ các cặp khóa-giá trị.
D. Lưu trữ dữ liệu dạng cây.
12. Khi nói về an ninh mạng (cybersecurity), tường lửa (firewall) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
D. Phục hồi dữ liệu đã bị xóa.
13. Trong lĩnh vực xử lý ảnh số, độ phân giải (resolution) của một hình ảnh được đo lường chủ yếu bằng yếu tố nào?
A. Kích thước tệp tin của ảnh.
B. Số lượng điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang và chiều dọc.
C. Độ sâu màu (bit depth).
D. Định dạng tệp tin (ví dụ: JPG, PNG).
14. Trong lĩnh vực Tin học ứng dụng, phần mềm mã nguồn mở (open-source software) được hiểu là gì?
A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng miễn phí nhưng không được phép xem hoặc sửa đổi mã nguồn.
B. Phần mềm mà mã nguồn được công khai và cho phép người dùng xem, sửa đổi, phân phối lại theo các điều khoản nhất định.
C. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất và không có đối thủ cạnh tranh.
D. Phần mềm yêu cầu bản quyền đắt đỏ và chỉ có thể sử dụng trên một số thiết bị nhất định.
15. Khi làm việc với dữ liệu dạng bảng, khái niệm hàng (row) và cột (column) được hiểu như thế nào?
A. Hàng chứa các loại dữ liệu khác nhau, cột chứa các bản ghi giống nhau.
B. Hàng đại diện cho một bản ghi (record) chứa nhiều thuộc tính, cột đại diện cho một thuộc tính (field) chứa các giá trị cùng loại.
C. Hàng dùng để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần, cột dùng để sắp xếp theo thứ tự giảm dần.
D. Hàng dùng để nhập dữ liệu, cột dùng để hiển thị kết quả tính toán.
16. Trong các ứng dụng văn phòng, chức năng trộn thư (mail merge) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Tạo các bức ảnh động phức tạp cho tài liệu.
B. Gửi email đồng loạt đến một danh sách người nhận với nội dung cá nhân hóa.
C. Thiết kế các biểu mẫu in ấn chuyên nghiệp với nhiều trường dữ liệu khác nhau.
D. Chuyển đổi tài liệu văn bản sang định dạng PDF.
17. Một bảng tính điện tử (spreadsheet) như Microsoft Excel hay Google Sheets, công dụng chính của nó là gì?
A. Chỉnh sửa và tạo các video clip có hiệu ứng đặc biệt.
B. Tổ chức, phân tích, tính toán và trình bày dữ liệu dưới dạng bảng, biểu đồ.
C. Thiết kế website và ứng dụng di động.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ phức tạp với nhiều bảng liên kết.
18. Khi làm việc với tệp tin và thư mục, đường dẫn tuyệt đối (absolute path) khác với đường dẫn tương đối (relative path) ở điểm nào?
A. Đường dẫn tuyệt đối bắt đầu từ thư mục hiện tại, đường dẫn tương đối bắt đầu từ thư mục gốc của hệ thống.
B. Đường dẫn tuyệt đối chỉ đến vị trí duy nhất của tệp/thư mục từ thư mục gốc của hệ thống, đường dẫn tương đối chỉ đến vị trí tương đối so với thư mục hiện tại.
C. Đường dẫn tuyệt đối chỉ dùng cho tệp tin, đường dẫn tương đối chỉ dùng cho thư mục.
D. Đường dẫn tuyệt đối không thể chứa ký tự đặc biệt, đường dẫn tương đối thì có.
19. Trong lập trình, hàm (function) hoặc phương thức (method) được tạo ra với mục đích chính là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình chạy chương trình.
B. Tổ chức mã nguồn thành các khối logic có thể tái sử dụng, giúp chương trình dễ quản lý và đọc hiểu hơn.
C. Khởi tạo giá trị cho các biến toàn cục.
D. Định nghĩa các kiểu dữ liệu mới.
20. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), một trong những ứng dụng phổ biến nhất hiện nay là gì?
A. Chỉ dùng để tạo ra các trò chơi điện tử đơn giản.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) cho phép máy tính hiểu và tương tác với ngôn ngữ con người.
C. Chỉ dùng để quản lý hệ thống tệp tin trên máy tính.
D. Thực hiện các phép tính toán học cơ bản.
21. Khi phát triển một ứng dụng web, khái niệm phía máy chủ (server-side) và phía máy khách (client-side) ám chỉ điều gì?
A. Phía máy chủ xử lý giao diện hiển thị, phía máy khách xử lý logic nghiệp vụ.
B. Phía máy chủ xử lý logic nghiệp vụ và truy cập dữ liệu, phía máy khách xử lý tương tác người dùng và hiển thị giao diện.
C. Cả hai phía đều thực hiện các chức năng giống nhau.
D. Phía máy chủ chỉ lưu trữ tệp tin, phía máy khách tải về và chạy toàn bộ ứng dụng.
22. Trong lập trình, câu lệnh điều kiện (conditional statement), ví dụ như if-else, dùng để làm gì?
A. Thực hiện một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
B. Cho phép chương trình đưa ra các quyết định và thực thi các khối lệnh khác nhau dựa trên một điều kiện.
C. Định nghĩa một hàm hoặc một lớp mới.
D. Gán giá trị cho một biến.
23. Nguyên tắc cơ bản của thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search) là gì?
A. So sánh phần tử cần tìm với từng phần tử trong danh sách từ đầu đến cuối.
B. Chia đôi danh sách đã sắp xếp và kiểm tra phần tử ở giữa để quyết định tìm ở nửa nào.
C. Tìm phần tử nhỏ nhất, sau đó tìm phần tử lớn nhất, rồi đến các phần tử còn lại.
D. Tìm kiếm dựa trên tần suất xuất hiện của các phần tử.
24. Khái niệm thuật toán (algorithm) trong khoa học máy tính được hiểu là gì?
A. Một đoạn mã máy được thực thi trực tiếp bởi bộ xử lý.
B. Một chuỗi các bước hữu hạn, rõ ràng và có trình tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết chương trình.
D. Một giao diện đồ họa người dùng phức tạp.
25. Trong lập trình hướng đối tượng, đóng gói (encapsulation) là một nguyên tắc quan trọng. Nó có ý nghĩa gì?
A. Cho phép một lớp kế thừa tất cả thuộc tính và phương thức của lớp cha.
B. Che giấu thông tin chi tiết về dữ liệu và phương thức bên trong một lớp, chỉ cung cấp giao diện công khai để tương tác.
C. Cho phép tạo ra nhiều đối tượng khác nhau từ cùng một lớp.
D. Cho phép một đối tượng có thể có nhiều hình thái khác nhau.