Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 11 Bài 19 Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật
1. Sự phát triển của hệ thần kinh ở động vật non đòi hỏi những loại chất dinh dưỡng nào là chủ yếu?
A. Chủ yếu là carbohydrate và lipid.
B. Chủ yếu là protein, lipid (đặc biệt là omega-3) và các vitamin nhóm B.
C. Chủ yếu là vitamin C và các khoáng chất vi lượng.
D. Chủ yếu là chất xơ và nước.
2. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình điều hòa sinh trưởng và phát triển mà chủ yếu là tạo điều kiện thuận lợi?
A. Hormone.
B. ADN.
C. Vitamin.
D. Chế độ dinh dưỡng.
3. Sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng giữa cá thể đực và cá thể cái trong cùng một loài động vật thường do yếu tố nào quyết định?
A. Chỉ do sự khác biệt về kích thước ban đầu.
B. Do sự khác biệt về hormone sinh dục (estrogen, testosterone).
C. Do sự khác biệt về gen quy định giới tính.
D. Do sự khác biệt về khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
4. Sự khác biệt về kiểu hình sinh trưởng giữa các loài động vật (ví dụ: cá voi và chuột) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?
A. Chỉ do điều kiện môi trường sống.
B. Chủ yếu do yếu tố di truyền, quy định chương trình phát triển.
C. Do sự tương tác của tất cả các loại hormone.
D. Do chế độ ăn uống khác nhau.
5. So với động vật non, động vật trưởng thành thường có tốc độ sinh trưởng như thế nào và tại sao?
A. Nhanh hơn, do cơ thể đã hoàn thiện.
B. Chậm lại hoặc ngừng hẳn, do đã đạt đến giới hạn phát triển.
C. Tăng tốc đột ngột để chuẩn bị cho sinh sản.
D. Không thay đổi, tốc độ sinh trưởng là không đổi.
6. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hiện tượng lão hóa sớm hoặc làm chậm quá trình phát triển ở động vật?
A. Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa.
B. Tiếp xúc mãn tính với các tác nhân gây stress hoặc độc hại.
C. Tập luyện thể dục đều đặn.
D. Cung cấp đủ vitamin và khoáng chất.
7. Tại sao việc cung cấp đầy đủ protein lại quan trọng đối với sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Protein là nguồn cung cấp năng lượng chính.
B. Protein là thành phần cấu tạo nên enzyme và hormone.
C. Protein cung cấp các axit amin thiết yếu, là nguyên liệu xây dựng nên tế bào và mô.
D. Protein giúp điều hòa cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể gây ra dị tật bẩm sinh hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của hệ thần kinh trong giai đoạn phôi thai của động vật?
A. Thiếu vitamin D.
B. Thừa hormone tăng trưởng.
C. Tiếp xúc với một số hóa chất độc hại hoặc tia xạ.
D. Chế độ ăn giàu protein.
9. Sự thiếu hụt i-ốt trong khẩu phần ăn của động vật có thể ảnh hưởng đến chức năng của tuyến nào và dẫn đến hậu quả gì đối với sinh trưởng?
A. Tuyến yên, gây chậm phát triển trí tuệ.
B. Tuyến giáp, làm chậm quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
C. Tuyến thượng thận, gây suy giảm khả năng chống stress.
D. Tuyến tụy, gây rối loạn chuyển hóa đường.
10. Loại hormone nào sau đây có tác dụng làm chậm quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật khi nồng độ cao kéo dài?
A. Hormone tăng trưởng (GH).
B. Insulin.
C. Cortisol (một loại glucocorticoid).
D. Thyroxin.
11. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa tốc độ sinh trưởng và phát triển ở động vật, đặc biệt là trong các giai đoạn khác nhau của đời sống?
A. Chế độ dinh dưỡng, cung cấp đủ năng lượng và nguyên liệu cho quá trình trao đổi chất.
B. Các hormone, với vai trò điều hòa quá trình sinh trưởng, phát triển và chuyển hóa.
C. Điều kiện môi trường sống như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
D. Di truyền, quy định giới hạn và kiểu hình sinh trưởng.
12. Sự thiếu hụt hormone sinh trưởng (GH) ở động vật non có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Phát triển sớm các đặc điểm sinh dục thứ cấp.
B. Sinh trưởng chậm, cơ thể nhỏ bé (bệnh lùn).
C. Tăng cường khối lượng cơ bắp và sức mạnh.
D. Phát triển bất thường của tuyến giáp.
13. Tăng cường hoạt động thể chất hợp lý có thể có tác động tích cực đến sinh trưởng và phát triển ở động vật như thế nào?
A. Chỉ làm tăng khối lượng cơ bắp mà không ảnh hưởng đến chiều cao.
B. Thúc đẩy sự phát triển của xương và hệ cơ, cải thiện sức khỏe tổng thể.
C. Làm chậm quá trình phát triển để tiết kiệm năng lượng.
D. Gây ức chế sự phát triển của các tuyến nội tiết.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là hormone trực tiếp điều hòa sinh trưởng và phát triển, mà là một loại vitamin có vai trò quan trọng trong quá trình này?
A. Thyroxin.
B. Vitamin D.
C. Insulin.
D. Estrogen.
15. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng, yếu tố nào có thể coi là bản thiết kế chi tiết cho quá trình này?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Hormone.
C. ADN.
D. Môi trường sống.
16. Estrogen và testosterone có vai trò gì trong sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Chỉ điều hòa sự phát triển của hệ sinh sản.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp và ảnh hưởng đến sinh trưởng chung.
C. Giảm tốc độ trao đổi chất và tăng cường dự trữ mỡ.
D. Kích thích sự phát triển của xương nhưng ức chế sự phát triển của cơ bắp.
17. Yếu tố di truyền ở động vật quy định điều gì liên quan đến sinh trưởng và phát triển?
A. Khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
B. Kiểu hình, tốc độ sinh trưởng và giới hạn phát triển.
C. Sự nhạy cảm với các loại hormone.
D. Tốc độ trao đổi chất cơ bản.
18. Trong các yếu tố ngoại cảnh, yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản và phát triển của động vật thông qua việc tác động lên hệ nội tiết?
A. Độ pH của đất.
B. Ánh sáng (độ dài ngày/đêm).
C. Cường độ gió.
D. Độ cao so với mực nước biển.
19. Sự tăng trưởng về chiều cao ở động vật chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Ở đầu mút của các chi.
B. Ở sụn tiếp hợp của các xương dài.
C. Ở bề mặt của các cơ.
D. Ở các khớp động.
20. Một số động vật có hiện tượng biến thái hoàn toàn (ví dụ: bướm). Quá trình này bao gồm những giai đoạn nào và chịu sự điều hòa của hormone nào?
A. Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Trưởng thành, điều hòa bởi insulin.
B. Trứng -> Ấu trùng -> Trưởng thành, điều hòa bởi hormone sinh trưởng.
C. Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Trưởng thành, điều hòa bởi ecdysone và juvenile hormone.
D. Trứng -> Trưởng thành, điều hòa bởi cortisol.
21. Insulin là một hormone quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật. Vai trò chính của insulin trong quá trình này là gì?
A. Kích thích phân chia tế bào và kéo dài xương.
B. Thúc đẩy quá trình tổng hợp protein và chuyển hóa glucose.
C. Tăng cường quá trình đồng hóa và dự trữ mỡ.
D. Kích thích sự phát triển của hệ thần kinh.
22. So sánh vai trò của di truyền và môi trường đối với sinh trưởng và phát triển ở động vật, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
A. Di truyền quyết định hoàn toàn, môi trường không có vai trò.
B. Môi trường quyết định hoàn toàn, di truyền không có vai trò.
C. Di truyền đặt ra giới hạn và tiềm năng, môi trường ảnh hưởng đến việc hiện thực hóa tiềm năng đó.
D. Cả hai đều có vai trò độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
23. Sự thay đổi đột ngột hoặc khắc nghiệt của điều kiện môi trường (ví dụ: nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp) có thể gây ra tác động gì đến sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng nhanh hơn để thích nghi.
B. Gây stress, làm chậm hoặc ngừng trệ quá trình sinh trưởng và phát triển.
C. Không ảnh hưởng đáng kể nếu động vật có khả năng chịu đựng tốt.
D. Kích thích sự phát triển của các cơ quan nội tạng.
24. Tại sao chế độ dinh dưỡng lại là một trong những nhân tố ngoại cảnh ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Dinh dưỡng cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống, bao gồm cả sinh trưởng.
B. Cung cấp nguyên liệu cho tổng hợp các chất hữu cơ cần thiết cho sự lớn lên.
C. Ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nội tiết.
D. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho tổng hợp các chất hữu cơ cần thiết cho sự lớn lên và hoạt động sống, kết luận Lý giải.
25. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhịp độ sinh trưởng và phát triển ở động vật thông qua việc điều hòa quá trình trao đổi chất?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ ẩm không khí.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Chất lượng nước uống.