Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 11 Bài 3 Nhân tố ảnh hưởng đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật
1. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua lá cây?
A. Độ ẩm đất
B. Ánh sáng mặt trời
C. Nồng độ CO2 trong không khí
D. Cường độ gió
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa tế bào rễ và dung dịch đất?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nồng độ các chất tan trong đất và trong tế bào
C. Tốc độ gió
D. Nồng độ O2 trong không khí
3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tính thấm của màng sinh chất, từ đó tác động đến trao đổi nước và khoáng?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm đất
D. Cường độ gió
4. Trong quá trình trao đổi nước, vai trò của plasmodesmata là gì?
A. Chỉ vận chuyển nước từ tế bào này sang tế bào khác
B. Vận chuyển nước và khoáng giữa các tế bào chất
C. Ngăn cản sự di chuyển của nước
D. Kiểm soát sự đóng mở của khí khổng
5. Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao, điều gì có thể xảy ra với sự đóng mở của khí khổng?
A. Khí khổng mở to hơn
B. Khí khổng đóng lại hoặc mở ít hơn
C. Không có sự thay đổi trong việc đóng mở khí khổng
D. Khí khổng đóng hoàn toàn
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố bên trong ảnh hưởng đến trao đổi nước và khoáng?
A. Số lượng và trạng thái của khí khổng
B. Cấu trúc của rễ
C. Độ ẩm của đất
D. Tốc độ thoát hơi nước
7. Vì sao nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng xấu đến quá trình trao đổi nước và khoáng?
A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến khả năng quang hợp
B. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzim và tính thấm của màng sinh chất
C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến sự bay hơi nước
D. Nhiệt độ làm thay đổi cấu trúc của các chất dinh dưỡng
8. Khi cây bị thiếu nước, điều gì xảy ra với sự vận chuyển các ion khoáng?
A. Sự vận chuyển khoáng tăng lên do nồng độ ion trong rễ cao hơn
B. Sự vận chuyển khoáng bị chậm lại hoặc ngừng lại
C. Cây chủ động hút nhiều khoáng hơn để bù nước
D. Không có sự ảnh hưởng đến vận chuyển khoáng
9. Yếu tố nào sau đây quyết định chiều hướng vận chuyển nước từ đất vào tế bào lông hút?
A. Nồng độ O2 trong đất
B. Chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa đất và tế bào lông hút
C. Áp suất không khí bao quanh cây
D. Lượng CO2 trong khí quyển
10. Trong điều kiện khô hạn kéo dài, cây có thể có biểu hiện nào sau đây?
A. Lá cây trương nước
B. Khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước
C. Rễ cây ngừng hấp thụ nước
D. Cây tăng cường quang hợp
11. Tại sao ánh sáng mặt trời có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi nước ở thực vật?
A. Ánh sáng mặt trời làm tăng độ ẩm đất
B. Ánh sáng mặt trời giúp đóng mở khí khổng
C. Ánh sáng mặt trời làm chậm quá trình hấp thụ khoáng
D. Ánh sáng mặt trời làm giảm nhiệt độ của lá
12. Tại sao việc tưới nước vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát lại hiệu quả hơn?
A. Giảm thiểu thất thoát nước do bốc hơi
B. Tăng cường hấp thụ nước do nhiệt độ cao
C. Thúc đẩy quá trình quang hợp
D. Giúp cây dễ dàng hấp thụ khoáng hơn
13. Độ pH của đất ảnh hưởng đến sự hấp thụ khoáng do:
A. Thay đổi tốc độ thoát hơi nước
B. Thay đổi độ hòa tan và khả năng hấp phụ của các ion khoáng
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp
D. Làm thay đổi áp suất thẩm thấu của dung dịch đất
14. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình hấp thụ nước của rễ cây?
A. Nồng độ nước trong đất cao
B. Nồng độ chất tan trong đất thấp
C. Nồng độ chất tan trong đất cao
D. Nhiệt độ đất thích hợp
15. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính làm giảm tốc độ thoát hơi nước khi trời quá nóng?
A. Ánh sáng mạnh
B. Gió mạnh
C. Sự đóng lại của khí khổng
D. Độ ẩm không khí cao
16. Khi độ ẩm đất quá cao (ngập úng), điều gì có thể xảy ra với quá trình trao đổi nước và khoáng?
A. Rễ cây hấp thụ nước và khoáng tốt hơn
B. Rễ cây bị thiếu oxy, hoạt động hô hấp và hấp thụ bị suy giảm
C. Thoát hơi nước diễn ra mạnh mẽ hơn
D. Cây tăng cường tổng hợp chất hữu cơ
17. Độ mặn của đất tăng cao sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nước của cây?
A. Cây hấp thụ nước dễ dàng hơn do nồng độ chất tan cao
B. Khả năng hấp thụ nước của cây bị hạn chế do thế nước của đất giảm
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thụ nước
D. Cây sẽ hấp thụ nhiều nước hơn để cân bằng độ mặn
18. Sự suy giảm hàm lượng nước trong tế bào có thể dẫn đến hiện tượng gì ở thực vật?
A. Tế bào trương nước
B. Tế bào mất nước và giảm sức trương
C. Quá trình quang hợp tăng tốc
D. Khí khổng mở to hơn
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự hấp thụ khoáng ở thực vật?
A. Nồng độ các ion khoáng trong đất
B. Độ pH của đất
C. Nhiệt độ môi trường
D. Ánh sáng mặt trời
20. Vai trò của tế bào lông hút trong việc trao đổi nước và khoáng là gì?
A. Chỉ hấp thụ nước
B. Hấp thụ nước và khoáng từ đất
C. Thực hiện quá trình quang hợp
D. Vận chuyển sản phẩm quang hợp
21. Yếu tố nào sau đây có tác động hai chiều đến sự đóng mở của khí khổng?
A. Nồng độ oxy
B. Nồng độ CO2
C. Nhiệt độ
D. Ánh sáng
22. So với cây trên cạn, cây sống trong môi trường ngập mặn thường có khả năng hấp thụ nước kém hơn là do:
A. Nồng độ oxy thấp
B. Nồng độ muối cao trong môi trường
C. Thiếu ánh sáng
D. Nhiệt độ quá cao
23. Khi độ ẩm không khí giảm mạnh, điều gì thường xảy ra với hoạt động thoát hơi nước của thực vật?
A. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên
B. Tốc độ thoát hơi nước giảm xuống
C. Hoạt động thoát hơi nước ngừng hẳn
D. Chỉ có sự thay đổi nhỏ không đáng kể
24. Cơ chế vận chuyển ion khoáng qua màng tế bào rễ có thể là:
A. Chỉ khuếch tán thụ động
B. Chỉ vận chuyển chủ động
C. Khuếch tán thụ động hoặc vận chuyển chủ động
D. Thẩm thấu
25. Cơ chế chủ yếu giúp thực vật vận chuyển nước và khoáng hòa tan từ đất vào rễ là gì?
A. Sự khuếch tán thụ động theo chiều gradient nồng độ
B. Sự vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP
C. Sự thẩm thấu qua màng tế bào dựa trên chênh lệch áp suất thẩm thấu
D. Hoạt động bơm ion của tế bào lông hút