Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 11 Bài Ôn tập chủ đề 3 sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Hormone nào có vai trò chính trong việc điều khiển sự ra hoa của thực vật theo ngày dài hoặc ngày ngắn?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Xitokinin
D. Florigen (mặc dù chưa được tách hoàn toàn, nhưng được giả thuyết là hormone thực vật)
2. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng rõ rệt đến sự sinh trưởng của thực vật, đặc biệt là quá trình quang hợp và hô hấp?
A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng
C. Áp suất không khí
D. Tốc độ gió
3. Quá trình sinh trưởng và phát triển của con người trải qua những giai đoạn chính nào?
A. Phôi thai -> Trẻ sơ sinh -> Thiếu niên -> Trưởng thành -> Già
B. Trứng -> Hợp tử -> Phôi thai -> Trẻ em -> Thanh thiếu niên -> Trưởng thành -> Già
C. Hợp tử -> Phôi thai -> Trẻ em -> Thanh niên -> Trưởng thành -> Lão
D. Trứng -> Ấu trùng -> Phôi -> Trẻ em -> Người lớn -> Già
4. Trong quá trình phát triển của động vật, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự hình thành các mô và cơ quan khác nhau từ các phôi bào ban đầu?
A. Giai đoạn hợp tử
B. Giai đoạn phôi
C. Giai đoạn ấu trùng
D. Giai đoạn trưởng thành
5. Trong vòng đời của cây có hoa, quá trình nào là bước ngoặt quan trọng nhất, quyết định sự tiếp nối thế hệ?
A. Nảy mầm
B. Ra hoa và thụ phấn
C. Ra rễ
D. Ra lá
6. Trong quá trình phát triển của con người, giai đoạn nào được xem là giai đoạn vàng cho sự phát triển thể chất và trí tuệ?
A. Giai đoạn sơ sinh
B. Giai đoạn tuổi dậy thì
C. Giai đoạn trẻ em và thiếu niên
D. Giai đoạn trưởng thành
7. Trong quá trình phát triển của cây đậu, sau khi nảy mầm, rễ mầm sẽ phát triển thành:
A. Thân cây
B. Lá cây
C. Rễ chính
D. Hoa
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?
A. Sinh trưởng là quá trình tăng kích thước và khối lượng của cơ thể.
B. Phát triển là toàn bộ những biến đổi diễn ra với cơ thể sống trong suốt vòng đời.
C. Sinh trưởng và phát triển luôn đồng diễn ra và không thể tách rời.
D. Sự phát triển luôn đi kèm với sự tăng lên về số lượng tế bào.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đặc điểm giới tính thứ cấp ở động vật bậc cao?
A. Hormone sinh trưởng
B. Hormone tuyến giáp
C. Hormone sinh dục (estrogen, testosterone)
D. Insulin
10. Hiện tượng ngủ đông ở một số động vật là một biểu hiện của sự phát triển thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt, thường liên quan đến sự thay đổi về:
A. Tăng cường độ trao đổi chất
B. Giảm nhịp tim và nhịp hô hấp, giảm tiêu thụ năng lượng
C. Tăng cường khả năng sinh sản
D. Phát triển các cơ quan cảm giác
11. Trong chu kỳ sinh sản của động vật có vú, sự trưởng thành của noãn và tinh trùng phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ hormone sinh trưởng
B. Chỉ hormone tuyến yên
C. Sự phối hợp của hormone tuyến yên và hormone sinh dục
D. Chỉ ánh sáng mặt trời
12. Hiện tượng lóng dài ra ở thân cây lúa mạch do tác động của gibberellin là một ví dụ điển hình cho vai trò của hormone trong quá trình nào?
A. Phân hóa tế bào
B. Kéo dài tế bào
C. Chuyển động của chất nguyên sinh
D. Cảm ứng ánh sáng
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hormone thực vật?
A. Gibberellin
B. Insulin
C. Auxin
D. Axit absixic
14. Sự phát triển của cây từ hạt thành cây trưởng thành bao gồm các giai đoạn chính nào?
A. Nảy mầm -> Cây con -> Cây trưởng thành -> Cây già
B. Hạt -> Nảy mầm -> Cây con -> Cây trưởng thành
C. Nảy mầm -> Cây con -> Ra hoa -> Tạo quả
D. Hạt -> Nảy mầm -> Ra hoa -> Tạo hạt
15. Trong quá trình phát triển của thực vật, sự hình thành lá mới, chồi mới và kéo dài thân, cành là biểu hiện của giai đoạn nào?
A. Giai đoạn nảy mầm
B. Giai đoạn sinh trưởng
C. Giai đoạn già cỗi
D. Giai đoạn ra hoa
16. Hiện tượng nảy mầm ở hạt là một quá trình sinh trưởng phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Ánh sáng
B. Oxy
C. Nước và nhiệt độ thích hợp
D. Carbon dioxide
17. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật bằng cách tác động lên sự phân chia, kéo dài tế bào và phân hóa tế bào?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nước và khoáng chất
C. Hormone thực vật
D. Nhiệt độ môi trường
18. Hormone nào của thực vật có vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy sự phân chia tế bào, kéo dài tế bào và kích thích ra rễ phụ?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Xitokinin
D. Axit absixic
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự ra hoa của thực vật?
A. Độ dài ngày và đêm
B. Nhiệt độ
C. Hàm lượng CO2 trong không khí
D. Nước
20. Đặc điểm nào sau đây phân biệt rõ nhất giữa sinh trưởng và phát triển?
A. Sinh trưởng liên quan đến tăng kích thước, phát triển liên quan đến biến đổi chức năng.
B. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở thực vật, phát triển ở cả động vật và thực vật.
C. Sinh trưởng là quá trình không thể đảo ngược, phát triển có thể đảo ngược.
D. Sinh trưởng chỉ là tăng số lượng tế bào, phát triển là thay đổi hình thái.
21. Trong quá trình sinh trưởng của động vật, sự tăng trưởng về kích thước cơ thể chủ yếu là do:
A. Tăng kích thước của từng tế bào
B. Tăng số lượng tế bào thông qua nguyên phân
C. Tăng kích thước của nhân tế bào
D. Tăng cường độ trao đổi chất
22. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc gây rụng lá, rụng quả và ức chế sinh trưởng trong điều kiện bất lợi?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Axit absixic
D. Xitokinin
23. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành và phát triển của các cơ quan sinh dưỡng và sinh sản?
A. Giai đoạn non trẻ
B. Giai đoạn sinh trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn già cỗi
24. Sự ra hoa sớm ở thực vật có thể được kích thích bởi việc xử lý với loại hormone nào?
A. Axit absixic
B. Gibberellin
C. Xitokinin
D. Etylen
25. Hiện tượng biến thái hoàn toàn ở côn trùng (ví dụ: bướm) bao gồm các giai đoạn nào theo trình tự?
A. Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Trưởng thành
B. Trứng -> Ấu trùng -> Trưởng thành
C. Trứng -> Nhộng -> Ấu trùng -> Trưởng thành
D. Trứng -> Nhộng -> Trưởng thành