1. Loại sinh sản nào ở thực vật có thể sử dụng cành giâm, chiết, ghép làm phương pháp nhân giống?
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính (sinh dưỡng).
C. Sinh sản bằng bào tử.
D. Trinh sinh.
2. Trong sinh sản hữu tính ở người, quá trình thụ tinh thường diễn ra ở đâu của ống dẫn trứng?
A. Phần eo.
B. Phần bóng.
C. Phần phễu.
D. Phần tử cung.
3. Ở thực vật, quá trình tạo giao tử cái (noãn) diễn ra trong cấu trúc nào?
A. Bao phấn.
B. Đế hoa.
C. Noãn.
D. Cuống lá.
4. Trong các hình thức sinh sản vô tính ở thực vật, hình thức nào phổ biến nhất ở các loài cây trồng?
A. Giâm cành.
B. Chiết cành.
C. Ghép cành.
D. Nuôi cấy mô.
5. Trong vòng đời của động vật đơn bào như Trùng roi xanh, hình thức sinh sản chủ yếu là:
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính (phân đôi).
C. Trinh sinh.
D. Giảm phân.
6. Cơ quan sinh sản sinh dưỡng của thực vật bao gồm:
A. Hoa, quả, hạt.
B. Rễ, thân, lá.
C. Cành, lá, hoa.
D. Thân, quả, hạt.
7. Ở thực vật, quá trình hình thành hạt phấn bao gồm các bước: tế bào mẹ tiểu bào tử giảm phân tạo tiểu bào tử, sau đó tiểu bào tử nguyên phân tạo ra hạt phấn. Hạt phấn sau khi hình thành chứa:
A. Một tế bào sinh sản và một tế bào ống phấn.
B. Hai tế bào sinh sản.
C. Hai tế bào ống phấn.
D. Một tế bào sinh sản và hai tế bào ống phấn.
8. Sinh sản hữu tính ở động vật có xương sống thường liên quan đến sự hình thành của:
A. Bào tử.
B. Giao tử.
C. Hợp tử.
D. Trứng nước.
9. Ở động vật, sinh sản hữu tính thường có những ưu điểm gì so với sinh sản vô tính?
A. Tạo ra số lượng con cái lớn hơn.
B. Tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp thích nghi tốt hơn với môi trường.
D. Ít tốn năng lượng và thời gian hơn.
10. Hiện tượng nào giúp duy trì số lượng nhiễm sắc thể 2n qua các thế hệ trong sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân.
B. Giảm phân.
C. Giảm phân và thụ tinh.
D. Bào tử.
11. Trong sinh sản hữu tính ở thực vật, quá trình thụ tinh tạo ra hợp tử có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n). Sự phát triển của hợp tử sẽ dẫn đến sự hình thành của bộ phận sinh sản nào ở thế hệ sau?
A. Các hạt phấn.
B. Noãn.
C. Hạt.
D. Túi phôi.
12. Quá trình nào diễn ra trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa, tạo ra hạt phấn?
A. Giảm phân tạo tiểu bào tử.
B. Nguyên phân tạo tiểu bào tử.
C. Giảm phân tạo đại bào tử.
D. Nguyên phân tạo đại bào tử.
13. Cơ chế nào là chủ yếu đảm bảo sự đa dạng di truyền trong sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân.
B. Giảm phân và thụ tinh.
C. Bào tử.
D. Đồng bào tử.
14. Tại sao sinh sản hữu tính thường tạo ra số lượng con cái ít hơn so với sinh sản vô tính?
A. Tốn nhiều năng lượng và thời gian hơn.
B. Cần sự tìm kiếm bạn tình.
C. Chỉ có một cá thể tham gia.
D. Số lượng giao tử tạo ra ít hơn.
15. Sinh sản vô tính có đặc điểm nào sau đây?
A. Tạo ra các cá thể con đa dạng về di truyền.
B. Chỉ có ở sinh vật nhân thực.
C. Luôn có sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái.
D. Tạo ra các cá thể con giống nhau và giống bố mẹ về di truyền.
16. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hình thức sinh sản vô tính ở động vật?
A. Phân đôi.
B. Nảy chồi.
C. Phân mảnh.
D. Trinh sinh.
17. Ở động vật, quá trình sinh tinh tạo ra bao nhiêu tinh trùng từ một tế bào sinh tinh ban đầu?
A. Một.
B. Hai.
C. Bốn.
D. Tám.
18. Ở thực vật, quá trình thụ phấn là gì?
A. Sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
B. Sự phát triển của hạt phấn từ tiểu bào tử.
C. Sự di chuyển của hạt phấn từ bao phấn đến đầu nhụy.
D. Sự hình thành nội nhũ từ nhân cực.
19. Sự phát triển của phôi thai ở động vật có vú diễn ra như thế nào sau thụ tinh?
A. Trực tiếp từ hợp tử trong buồng trứng.
B. Hợp tử phát triển thành phôi thai trong tử cung của mẹ.
C. Trứng phát triển thành phôi thai ngoài cơ thể mẹ.
D. Hợp tử phát triển thành phôi thai trong ống dẫn trứng.
20. Tác động của tia cực tím (UV) có thể gây đột biến gen. Nếu đột biến này xảy ra ở tế bào sinh dục của người, hậu quả có thể là gì?
A. Cá thể đó bị ung thư.
B. Con cái sinh ra có thể mang đột biến.
C. Cá thể đó đột tử.
D. Đột biến chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá thể đó.
21. Ở thực vật, quá trình hình thành túi phôi là một phần của quá trình nào?
A. Thụ phấn.
B. Thụ tinh.
C. Phát triển giao tử cái (noãn).
D. Phát triển hạt phấn.
22. Trong sinh sản vô tính bằng phân đôi ở vi khuẩn, vật chất di truyền được nhân đôi và phân chia như thế nào?
A. Nguyên phân.
B. Giảm phân.
C. Không có sự nhân đôi vật chất di truyền.
D. Nhân đôi vật chất di truyền và phân chia ngẫu nhiên.
23. Hiện tượng nào sau đây mô tả rõ nhất sự khác biệt giữa sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính về mặt di truyền?
A. Sinh sản vô tính tạo ra con giống bố mẹ, sinh sản hữu tính tạo ra con đa dạng.
B. Sinh sản hữu tính tạo ra con giống bố mẹ, sinh sản vô tính tạo ra con đa dạng.
C. Cả hai hình thức đều tạo ra con đa dạng di truyền.
D. Cả hai hình thức đều tạo ra con giống bố mẹ.
24. Sự thụ tinh kép ở thực vật có hoa có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra hợp tử và nội nhũ.
B. Tạo ra hợp tử và vỏ hạt.
C. Tạo ra nội nhũ và vỏ quả.
D. Tạo ra vỏ hạt và vỏ quả.
25. Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên trong sinh sản hữu tính ở động vật?
A. Thụ tinh.
B. Sự phát triển của hợp tử.
C. Giảm phân tạo giao tử.
D. Sự thụ phấn.