Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 KHMT bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử
1. Chức năng nào giúp người dùng tìm kiếm email dựa trên từ khóa, người gửi, hoặc ngày tháng?
A. Bộ lọc (Filter)
B. Tìm kiếm (Search)
C. Sắp xếp (Sort)
D. Gắn nhãn (Label)
2. Khi đính kèm tệp tin vào email, giới hạn dung lượng phổ biến nhất cho mỗi tệp tin là bao nhiêu MB?
A. 10 MB
B. 25 MB
C. 50 MB
D. 100 MB
3. Khi trả lời một email có nhiều người nhận, việc sử dụng nút Reply All (Trả lời tất cả) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ gửi câu trả lời cho người gửi ban đầu
B. Gửi câu trả lời cho người gửi ban đầu và tất cả những người có trong trường To và CC
C. Gửi câu trả lời cho tất cả những người có trong trường BCC
D. Gửi câu trả lời chỉ cho những người có trong trường CC
4. Khi muốn gửi một email quan trọng và đảm bảo người nhận đã đọc, người gửi có thể yêu cầu tính năng gì?
A. Đính kèm tệp tin dung lượng lớn
B. Yêu cầu xác nhận đã đọc (Read Receipt)
C. Sử dụng tính năng mã hóa email
D. Đặt lịch gửi email
5. Trong các tính năng của dịch vụ thư điện tử, chức năng nào cho phép người dùng gửi thư đến nhiều người nhận cùng lúc mà không muốn người nhận biết lẫn nhau?
A. CC (Carbon Copy)
B. BCC (Blind Carbon Copy)
C. To (Người nhận chính)
D. Forward (Chuyển tiếp)
6. Khi người dùng muốn gửi một email có tính bảo mật cao, họ nên sử dụng tính năng nào của dịch vụ thư điện tử (nếu có hỗ trợ)?
A. Chuyển tiếp (Forward)
B. Mã hóa email (Email Encryption)
C. Đánh dấu sao (Star)
D. Thư nháp (Drafts)
7. Một email có địa chỉ người gửi là [email protected] và người nhận là [email protected]. Dịch vụ thư điện tử sẽ sử dụng giao thức nào để gửi email này đi?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
8. Khi soạn email, nếu muốn nhấn mạnh một phần nội dung, người dùng có thể sử dụng các định dạng văn bản nào?
A. Chỉ có thể gửi văn bản thuần túy
B. In đậm (Bold), in nghiêng (Italic), gạch chân (Underline)
C. Chỉ có thể thay đổi màu sắc
D. Chỉ có thể thay đổi kích thước chữ
9. Tính năng Chuyển tiếp (Forward) trong dịch vụ thư điện tử dùng để làm gì?
A. Trả lời email cho người gửi
B. Gửi lại một email đã nhận cho một người hoặc nhóm người khác
C. Lưu trữ email vào mục nháp
D. Xóa email khỏi hộp thư đến
10. Trong giao diện của một dịch vụ thư điện tử, thư mục Nháp (Drafts) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ các email đã gửi đi
B. Lưu trữ các email người dùng chưa hoàn thành và muốn gửi sau
C. Lưu trữ các email bị đánh dấu là thư rác
D. Lưu trữ các email quan trọng đã được đánh dấu sao
11. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản thư điện tử lại quan trọng?
A. Để tăng tốc độ gửi và nhận email
B. Để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin cá nhân
C. Để có thêm dung lượng lưu trữ cho hộp thư
D. Để có thể tùy chỉnh giao diện email
12. Khi bạn nhận được một email có tệp đính kèm và muốn lưu tệp đó vào máy tính, bạn cần thực hiện hành động gì?
A. Mở tệp đính kèm trực tiếp
B. Tải xuống (Download) tệp đính kèm
C. Chuyển tiếp email
D. Đánh dấu sao email
13. Trong trường hợp nào, việc sử dụng POP3 (Post Office Protocol version 3) để truy cập email có thể gây bất tiện?
A. Khi muốn gửi email đi
B. Khi muốn truy cập email từ nhiều thiết bị khác nhau và đồng bộ hóa
C. Khi muốn tải email về máy tính và xóa khỏi máy chủ
D. Khi muốn nhận email từ máy chủ
14. Tính năng nào của dịch vụ thư điện tử cho phép người dùng tạo các quy tắc tự động để sắp xếp hoặc xử lý email đến?
A. Tìm kiếm nâng cao (Advanced Search)
B. Bộ lọc (Filter) hoặc Quy tắc (Rules)
C. Lịch (Calendar)
D. Danh bạ (Contacts)
15. Khi muốn tổ chức email theo các chủ đề hoặc dự án khác nhau, người dùng có thể sử dụng tính năng nào?
A. Xóa email
B. Gắn nhãn (Label) hoặc Tạo thư mục (Folder)
C. Đánh dấu sao (Star)
D. Chuyển tiếp (Forward)
16. Nếu bạn muốn gửi email cho một nhóm người và muốn mỗi người nhận chỉ thấy email của riêng mình và người gửi, bạn nên sử dụng trường nào?
A. To
B. CC
C. BCC
D. Reply
17. Khi nhận được một email có nội dung đáng ngờ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, hành động nào là an toàn nhất?
A. Trả lời email và cung cấp thông tin được yêu cầu
B. Nhấp vào các liên kết có trong email để kiểm tra
C. Không thực hiện bất kỳ hành động nào và báo cáo email là thư rác hoặc lừa đảo
D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cảnh báo
18. Tại sao người dùng nên kiểm tra định kỳ mục Thư rác (Spam/Junk) của mình?
A. Để xóa các email đã đọc
B. Để tìm lại các email quan trọng có thể bị lọc nhầm
C. Để tăng dung lượng lưu trữ của hộp thư
D. Để gửi lại các email đã bị từ chối
19. Khi bạn muốn gửi một email mà người nhận không thể chỉnh sửa hoặc chuyển tiếp nội dung email đó, bạn nên cân nhắc sử dụng tùy chọn nào sau khi gửi?
A. Gửi với chế độ chỉ đọc (View-only mode)
B. Gửi với chế độ hết hạn (Expiration date)
C. Sử dụng tính năng gửi email bí mật (Confidential mode)
D. Đính kèm tệp tin PDF thay vì văn bản
20. Nếu muốn gửi một tệp tin có dung lượng lớn hơn giới hạn cho phép của email, giải pháp nào là phù hợp nhất?
A. Chia nhỏ tệp tin thành nhiều email
B. Nén tệp tin lại với định dạng khác
C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết
D. Gửi email với chất lượng ảnh thấp hơn
21. Nếu muốn truy cập và quản lý email từ nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại), giao thức nào là phù hợp nhất?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
22. Một email được gửi với tùy chọn Yêu cầu xác nhận đã gửi (Delivery Receipt). Điều này có nghĩa là gì?
A. Người gửi sẽ nhận được thông báo khi email được người nhận mở
B. Người gửi sẽ nhận được thông báo khi email đã được gửi thành công từ máy chủ của người gửi
C. Email sẽ được tự động đánh dấu là quan trọng
D. Email sẽ được mã hóa tự động
23. Chức năng nào của dịch vụ thư điện tử cho phép người dùng lên lịch gửi một email vào một thời điểm cụ thể trong tương lai?
A. Nháp (Drafts)
B. Lên lịch gửi (Schedule Send)
C. Thư đã gửi (Sent Mail)
D. Hộp thư đến (Inbox)
24. Việc ký tên điện tử (email signature) ở cuối email có tác dụng gì?
A. Tăng dung lượng email
B. Cung cấp thông tin liên hệ và danh tính của người gửi một cách chuyên nghiệp
C. Tự động xóa các email cũ
D. Thay đổi font chữ của toàn bộ email
25. Trong một email, phần Tiêu đề (Subject) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ hiển thị địa chỉ người gửi
B. Cung cấp tóm tắt nội dung chính của email, giúp người nhận quyết định ưu tiên đọc
C. Là nơi để người gửi viết lời chào
D. Chỉ dùng để đính kèm tệp tin