Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 KHMT bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm
1. Khi nói về dịch vụ phần mềm, SaaS là viết tắt của thuật ngữ nào trong tiếng Anh?
A. System as a Service
B. Software as a Service
C. Storage as a Service
D. Security as a Service
2. Một tổ chức lựa chọn sử dụng dịch vụ phần mềm dựa trên đăng ký hàng tháng thay vì mua giấy phép vĩnh viễn, họ đang hưởng lợi từ mô hình kinh doanh nào?
A. Mua đứt (Perpetual License)
B. Mã nguồn mở (Open Source)
C. Thuê bao (Subscription Model)
D. Phần mềm miễn phí (Freeware)
3. Phần mềm nào thường được sử dụng để trình chiếu nội dung, bao gồm văn bản, hình ảnh và biểu đồ, nhằm mục đích thuyết trình?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Google Chrome
D. Notepad++
4. Khi bạn tải xuống và cài đặt một ứng dụng từ kho ứng dụng của điện thoại di động, bạn đang sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm ứng dụng di động (Mobile Application).
C. Phần mềm tiện ích.
D. Phần mềm quản lý mạng.
5. Phần mềm nào được thiết kế để hỗ trợ người dùng trong việc thiết kế các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 2D/3D?
A. Microsoft Word
B. AutoCAD
C. VLC Media Player
D. Notepad++
6. Phần mềm nào là một ví dụ của phần mềm hệ thống giúp quản lý và điều phối các tiến trình trên máy tính?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Linux Kernel
D. Google Chrome
7. Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hay Microsoft 365 Online là một ví dụ về mô hình nào?
A. Phần mềm cài đặt trên máy tính để bàn (Desktop Software)
B. Phần mềm di động (Mobile Software)
C. Phần mềm đám mây (Cloud Software) hoặc SaaS
D. Phần mềm nguồn mở (Open-source Software)
8. Dịch vụ phần mềm nào cung cấp một môi trường phát triển và triển khai ứng dụng, bao gồm hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình, cơ sở dữ liệu và các công cụ khác?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. BPaaS (Business Process as a Service)
9. Một phần mềm có chức năng biên dịch mã nguồn thành mã máy để máy tính có thể thực thi được gọi là gì?
A. Trình duyệt web
B. Hệ điều hành
C. Trình biên dịch (Compiler) hoặc Trình thông dịch (Interpreter)
D. Phần mềm diệt virus
10. Trong các loại phần mềm ứng dụng, đâu là ví dụ điển hình của phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Excel
B. Google Chrome
C. Windows 11
D. Adobe Photoshop
11. Dịch vụ phần mềm nào cho phép các doanh nghiệp tự động hóa các quy trình kinh doanh lặp đi lặp lại thông qua phần mềm được cung cấp theo yêu cầu?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. BPaaS (Business Process as a Service)
12. Khi một công ty phát triển một ứng dụng và cho phép người dùng truy cập sử dụng qua trình duyệt web mà không cần cài đặt, công ty đó đang áp dụng mô hình dịch vụ nào?
A. PaaS (Platform as a Service)
B. IaaS (Infrastructure as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. DaaS (Data as a Service)
13. Trong mô hình dịch vụ đám mây, IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào những tài nguyên nào?
A. Các ứng dụng phần mềm đã được cài đặt sẵn.
B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
C. Các tài nguyên tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ, mạng.
D. Quy trình kinh doanh được tự động hóa.
14. Đâu là đặc điểm chính của một phần mềm ứng dụng hỗ trợ công việc văn phòng?
A. Tập trung vào việc xử lý dữ liệu khoa học phức tạp và mô phỏng.
B. Cung cấp các công cụ để tạo, chỉnh sửa và quản lý tài liệu văn bản, bảng tính, bài trình bày.
C. Chuyên dụng cho việc phát triển hệ điều hành và phần mềm hệ thống.
D. Yêu cầu cấu hình phần cứng cực kỳ mạnh mẽ và chuyên biệt cho đồ họa 3D.
15. Theo phân tích phổ biến về các loại phần mềm, phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm tiện ích?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. CCleaner
D. AutoCAD
16. Phần mềm nào được thiết kế chủ yếu để chỉnh sửa và xử lý hình ảnh kỹ thuật số?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Google Chrome
D. Notepad++
17. Dịch vụ phần mềm nào cho phép người dùng truy cập và sử dụng các chức năng cụ thể của một ứng dụng lớn thông qua các API (Giao diện lập trình ứng dụng) mà không cần sử dụng toàn bộ giao diện người dùng đồ họa?
A. PaaS (Platform as a Service)
B. SaaS (Software as a Service) thông qua API
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. BaaS (Backend as a Service)
18. Khi một nhà phát triển ứng dụng muốn tập trung vào việc viết mã và logic nghiệp vụ mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay cơ sở dữ liệu, họ nên chọn sử dụng dịch vụ nào?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)
19. Một công ty cung cấp dịch vụ cho phép các doanh nghiệp khác thuê không gian máy chủ ảo, bộ nhớ và tài nguyên mạng để tự quản lý hệ điều hành và ứng dụng, họ đang cung cấp dịch vụ gì?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. BPaaS (Business Process as a Service)
20. Phần mềm nào thường được sử dụng để tạo và quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft PowerPoint
B. MySQL Workbench
C. Mozilla Firefox
D. VLC Media Player
21. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ phần mềm đám mây (Cloud Software) là gì?
A. Yêu cầu cài đặt phức tạp trên từng thiết bị người dùng.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và hạ tầng.
C. Quyền kiểm soát hoàn toàn và độc quyền dữ liệu, không chia sẻ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối internet nội bộ của tổ chức.
22. Phần mềm nào thường được sử dụng để quản lý các dự án, theo dõi tiến độ công việc và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Project
C. Google Chrome
D. VLC Media Player
23. Đâu là ví dụ về phần mềm ứng dụng chuyên ngành, phục vụ mục đích thiết kế đồ họa và minh họa?
A. Microsoft Word
B. Adobe Illustrator
C. Google Chrome
D. Notepad++
24. Phần mềm nào được sử dụng phổ biến cho việc chỉnh sửa và tạo video chuyên nghiệp?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Premiere Pro
C. Google Chrome
D. VLC Media Player
25. Khi người dùng truy cập một trang web và điền thông tin vào một biểu mẫu, sau đó thông tin đó được gửi đến máy chủ để xử lý, đó là một ví dụ về tương tác giữa phần mềm ứng dụng và gì?
A. Phần cứng khác trên máy người dùng.
B. Dịch vụ phần mềm trên máy chủ.
C. Hệ điều hành của máy người dùng.
D. Phần mềm tiện ích.