Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Bảng và khóa chính trong cơ sở dữ liệu quan hệ
1. Khái niệm Khóa thay thế (Alternate Key) là gì?
A. Khóa chính không được sử dụng.
B. Một khóa ngoại.
C. Một khóa ứng viên không được chọn làm khóa chính.
D. Một thuộc tính không có giá trị duy nhất.
2. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chọn một thuộc tính có khả năng thay đổi giá trị thường xuyên làm khóa chính có thể gây ra vấn đề gì?
A. Làm tăng dung lượng lưu trữ.
B. Gây khó khăn trong việc liên kết các bảng.
C. Làm giảm tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Tất cả các phương án trên.
3. Đâu là thuộc tính có thể được chọn làm khóa chính trong bảng SinhVien với các cột: MaSV (Mã sinh viên), TenSV (Tên sinh viên), NgaySinh (Ngày sinh), DiaChi (Địa chỉ)?
A. TenSV
B. NgaySinh
C. MaSV
D. DiaChi
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét một thuộc tính để làm khóa chính trong một bảng?
A. Thuộc tính đó phải là chuỗi ký tự.
B. Thuộc tính đó phải có ý nghĩa rõ ràng đối với người dùng.
C. Thuộc tính đó phải có khả năng duy nhất và không được phép NULL.
D. Thuộc tính đó phải được sử dụng trong các truy vấn thường xuyên.
5. Khi một bảng có nhiều khóa ứng viên, khóa nào được chọn làm khóa chính?
A. Khóa có ít thuộc tính nhất.
B. Khóa có tên dễ nhớ nhất.
C. Khóa do nhà thiết kế cơ sở dữ liệu lựa chọn dựa trên các tiêu chí như tính ổn định và ý nghĩa.
D. Khóa có giá trị số nhỏ nhất.
6. Một bảng có thể có bao nhiêu khóa chính?
A. Không có khóa chính nào.
B. Một và chỉ một khóa chính.
C. Nhiều khóa chính.
D. Tùy thuộc vào số lượng thuộc tính.
7. Trong bảng NhanVien có các thuộc tính: MaNV (Mã nhân viên), TenNV (Tên nhân viên), ChucVu (Chức vụ), Luong (Lương). Thuộc tính nào có khả năng cao nhất được chọn làm khóa chính?
A. TenNV
B. Luong
C. ChucVu
D. MaNV
8. Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính có thể được tạo thành từ một hoặc nhiều thuộc tính, điều này được gọi là gì?
A. Khóa ngoại.
B. Khóa thay thế.
C. Khóa phức hợp.
D. Khóa ứng viên.
9. Trong một cơ sở dữ liệu, khái niệm siêu khóa (Superkey) đề cập đến:
A. Một khóa chính duy nhất.
B. Một thuộc tính có giá trị duy nhất.
C. Một tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất một bản ghi.
D. Một khóa ngoại.
10. Thuộc tính nào sau đây có thể KHÔNG được chọn làm khóa chính nếu nó có thể chứa giá trị trùng lặp hoặc NULL?
A. Mã số thuế.
B. Số Chứng minh nhân dân / Căn cước công dân.
C. Địa chỉ email.
D. Số điện thoại.
11. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây được định nghĩa là một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có giá trị duy nhất để phân biệt mỗi bản ghi trong một bảng?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Khóa ứng viên
D. Khóa thay thế
12. Khóa ngoại (Foreign Key) có vai trò chính là gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong bảng.
B. Liên kết dữ liệu giữa hai hoặc nhiều bảng.
C. Ngăn chặn việc nhập giá trị NULL.
D. Cung cấp tên thay thế cho bảng.
13. Việc sử dụng khóa chính trong cơ sở dữ liệu quan hệ giúp ngăn chặn loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu bị trùng lặp.
B. Dữ liệu bị thiếu (NULL).
C. Dữ liệu không nhất quán.
D. Tất cả các phương án trên.
14. Khái niệm Khóa ứng viên (Candidate Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
A. Một thuộc tính không được phép NULL.
B. Một thuộc tính hoặc tập hợp thuộc tính có thể làm khóa chính.
C. Một thuộc tính dùng để liên kết hai bảng.
D. Một thuộc tính không có giá trị duy nhất.
15. Đâu là một ví dụ về khóa chính phức hợp (Composite Primary Key)?
A. Mã sinh viên (MaSV) trong bảng SinhVien.
B. Mã đơn hàng (MaDH) trong bảng DonHang.
C. Sự kết hợp của Mã sinh viên (MaSV) và Mã môn học (MaMH) trong bảng Diem.
D. Tên khách hàng (TenKH) trong bảng KhachHang.
16. Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng chèn một bản ghi mới vào bảng mà giá trị khóa chính của nó đã tồn tại?
A. Bản ghi sẽ được chèn thành công và giá trị khóa chính sẽ được sửa đổi.
B. Hệ thống sẽ báo lỗi vi phạm ràng buộc khóa chính và từ chối việc chèn.
C. Bản ghi sẽ được chèn với giá trị khóa chính bị bỏ qua.
D. Bản ghi sẽ được chèn nhưng với một giá trị khóa chính ngẫu nhiên.
17. Nếu bảng LopHoc có khóa chính là MaLop, và bảng SinhVien có thuộc tính MaLop tham chiếu đến MaLop trong bảng LopHoc, thì ràng buộc này được gọi là gì?
A. Ràng buộc duy nhất.
B. Ràng buộc kiểm tra (Check Constraint).
C. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key Constraint).
D. Ràng buộc mặc định.
18. Khi một thuộc tính được định nghĩa là khóa chính, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường sẽ tự động tạo ra loại chỉ mục (index) nào cho thuộc tính đó?
A. Chỉ mục B-tree.
B. Chỉ mục Hash.
C. Chỉ mục duy nhất (Unique Index).
D. Chỉ mục không duy nhất (Non-unique Index).
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc đối với một khóa chính?
A. Phải có giá trị duy nhất trong mỗi bản ghi.
B. Không được chứa giá trị NULL.
C. Phải là một thuộc tính khóa ngoại.
D. Phải có thể xác định duy nhất một bản ghi.
20. Nếu một bảng không có thuộc tính nào hoàn toàn duy nhất và không NULL, thì cách giải quyết phổ biến nhất là gì?
A. Chấp nhận việc có nhiều bản ghi giống nhau.
B. Tạo một thuộc tính định danh duy nhất (ví dụ: mã tăng tự động).
C. Sử dụng một thuộc tính có thể NULL làm khóa chính.
D. Xóa bảng đó khỏi cơ sở dữ liệu.
21. Đâu là một ví dụ về thuộc tính không phù hợp để làm khóa chính trong bảng SanPham (Sản phẩm) với các thuộc tính: MaSP (Mã sản phẩm), TenSP (Tên sản phẩm), GiaBan (Giá bán), MoTa (Mô tả)?
A. MaSP
B. TenSP
C. GiaBan
D. MoTa
22. Nếu bảng DonHang có khóa chính là MaDH, và bảng ChiTietDonHang có thuộc tính MaDH tham chiếu đến MaDH trong bảng DonHang, thì MaDH trong ChiTietDonHang là gì?
A. Khóa chính.
B. Khóa ngoại.
C. Thuộc tính mô tả.
D. Khóa duy nhất.
23. Khi một thuộc tính được chọn làm khóa chính, điều này đảm bảo điều gì cho dữ liệu trong bảng?
A. Mỗi bản ghi có thể có giá trị NULL.
B. Tất cả các bản ghi sẽ giống nhau.
C. Mỗi bản ghi có thể được phân biệt một cách duy nhất.
D. Dữ liệu sẽ không thể thay đổi.
24. Nếu bảng MonHoc có các thuộc tính: MaMH (Mã môn học), TenMH (Tên môn học), SoTinChi (Số tín chỉ), và ta chọn MaMH làm khóa chính, thì thuộc tính TenMH thuộc loại nào?
A. Khóa chính.
B. Khóa ngoại.
C. Thuộc tính mô tả.
D. Khóa thay thế.
25. Khi một bảng có nhiều khóa ứng viên, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ chọn một trong số chúng để làm gì?
A. Trở thành khóa ngoại.
B. Trở thành khóa chính.
C. Trở thành thuộc tính mô tả.
D. Bị loại bỏ khỏi bảng.