Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Tạo và sử dụng biểu mẫu
1. Khi thiết kế một biểu mẫu nhập liệu cho bảng Sản phẩm, trường Mã sản phẩm nên được đặt thuộc tính gì để đảm bảo tính duy nhất và tự động tăng giá trị?
A. Văn bản ngắn (Short Text).
B. Số tự động (AutoNumber) hoặc Khóa chính (Primary Key) với thuộc tính tự tăng.
C. Ngày/Giờ (Date/Time).
D. Có/Không (Yes/No).
2. Để hiển thị một hình ảnh (ví dụ: logo công ty) trên tất cả các biểu mẫu, nơi tốt nhất để đặt nó là:
A. Trong phần Chi tiết (Detail section) của từng biểu mẫu.
B. Trong phần Đầu trang (Header section) của biểu mẫu, thường là phần Đầu trang biểu mẫu (Form Header).
C. Trong phần Chân trang (Footer section) của biểu mẫu.
D. Trong thuộc tính Caption của biểu mẫu.
3. Mục đích của Chế độ xem biểu mẫu (Form View) là gì?
A. Để thay đổi cấu trúc và thuộc tính của biểu mẫu.
B. Để nhập, xem và chỉnh sửa dữ liệu thực tế.
C. Để thiết kế giao diện người dùng.
D. Để tạo các truy vấn và báo cáo.
4. Khi nhập dữ liệu cho trường Ngày sinh trên biểu mẫu, hệ thống nên sử dụng định dạng nào để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xử lý về sau?
A. DD/MM/YYYY hoặc MM/DD/YYYY tùy ý người dùng.
B. YYYY-MM-DD hoặc DD/MM/YYYY theo một định dạng chuẩn thống nhất.
C. Chỉ cho phép nhập dưới dạng văn bản tự do.
D. Ngày tháng được nhập bằng giọng nói.
5. Khi muốn kiểm tra xem người dùng có thực sự muốn xóa một bản ghi hay không, hành động nào nên được thực hiện khi nhấn nút Xóa?
A. Xóa ngay lập tức bản ghi mà không có cảnh báo.
B. Hiển thị một hộp thoại xác nhận (ví dụ: Bạn có chắc muốn xóa bản ghi này không?).
C. Tự động lưu bản ghi trước khi xóa.
D. Ghi lại nhật ký xóa mà không cần xác nhận.
6. Trong quá trình thiết kế biểu mẫu, nếu muốn một trường không cho phép người dùng thay đổi giá trị, ta nên đặt thuộc tính nào?
A. Enabled = No.
B. Locked = Yes.
C. Visible = No.
D. Required = Yes.
7. Trong các loại điều khiển trên biểu mẫu, Nhãn (Label) có chức năng chính là gì?
A. Chứa dữ liệu từ bảng.
B. Hiển thị văn bản mô tả cho các điều khiển khác hoặc tiêu đề biểu mẫu.
C. Thực hiện một hành động khi nhấp vào.
D. Cho phép người dùng nhập văn bản.
8. Trong thiết kế biểu mẫu, thuộc tính Visible của một điều khiển quyết định điều gì?
A. Liệu người dùng có thể chỉnh sửa giá trị của điều khiển đó hay không.
B. Liệu điều khiển đó có được hiển thị trên biểu mẫu hay không.
C. Liệu điều khiển đó có được in ra khi in biểu mẫu hay không.
D. Liệu điều khiển đó có được kích hoạt để sử dụng hay không.
9. Trong ngữ cảnh tạo và sử dụng biểu mẫu trong tin học ứng dụng, mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu là gì?
A. Để trình bày dữ liệu dưới dạng bảng với các hàng và cột.
B. Để thu thập, nhập liệu và hiển thị dữ liệu một cách có cấu trúc và hiệu quả.
C. Để tạo các báo cáo phức tạp với nhiều biểu đồ và đồ thị.
D. Để quản lý và sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu.
10. Trong thiết kế biểu mẫu, việc đặt các điều khiển trên một trang (tab) riêng biệt trong một điều khiển Trang tab (Tab Control) giúp ích gì cho người dùng?
A. Tăng kích thước tổng thể của biểu mẫu.
B. Tổ chức thông tin một cách logic, giảm sự lộn xộn và giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin.
C. Tự động hóa quá trình nhập liệu.
D. Ngăn người dùng truy cập vào các trường dữ liệu.
11. Để đảm bảo dữ liệu nhập vào trường Email có định dạng đúng (ví dụ: có ký tự @), ta nên sử dụng tính năng nào của biểu mẫu?
A. Thuộc tính Bắt buộc (Required).
B. Quy tắc xác thực (Validation Rule) với biểu thức kiểm tra định dạng.
C. Thuộc tính Mặc định (Default Value).
D. Thuộc tính Chỉ đọc (Read Only).
12. Mục đích của việc sử dụng Phân trang (Paging) trong các biểu mẫu hiển thị nhiều bản ghi là gì?
A. Để ẩn bớt các bản ghi không cần thiết.
B. Để chia nhỏ dữ liệu thành các trang riêng biệt, giúp người dùng dễ dàng xem và điều hướng.
C. Để tăng tốc độ tải của biểu mẫu.
D. Để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu.
13. Đâu là thành phần cơ bản nhất để tạo nên một biểu mẫu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến?
A. Các truy vấn (Queries).
B. Các bảng (Tables) chứa dữ liệu.
C. Các báo cáo (Reports).
D. Các macro.
14. Trong Access, Nguồn bản ghi (Record Source) của một biểu mẫu là gì?
A. Tập hợp tất cả các biểu mẫu trong cơ sở dữ liệu.
B. Bảng hoặc truy vấn chứa dữ liệu mà biểu mẫu sẽ hiển thị và thao tác.
C. Các nút lệnh và nhãn trên biểu mẫu.
D. Cấu trúc tệp tin cơ sở dữ liệu.
15. Khi một biểu mẫu có nhiều trường, để cải thiện khả năng sử dụng, ta nên nhóm các trường liên quan lại với nhau bằng cách nào?
A. Đặt tất cả các trường trên cùng một dòng.
B. Sử dụng các nhóm điều khiển, khung hoặc trang tab để phân loại và sắp xếp.
C. Tô màu khác nhau cho từng trường.
D. Tăng kích thước font chữ của tất cả các trường.
16. Trong Access, điều khiển nào cho phép người dùng nhập hoặc chọn một giá trị từ một danh sách cố định, và có thể cho phép nhập giá trị mới nếu cần?
A. Hộp kiểm (Check Box).
B. Nút tùy chọn (Option Button).
C. Hộp tổ hợp (Combo Box).
D. Hộp văn bản (Text Box).
17. Nếu muốn người dùng có thể tìm kiếm dữ liệu trong biểu mẫu bằng cách gõ một phần của tên sản phẩm, ta nên sử dụng tính năng nào?
A. Chỉ cho phép sắp xếp dữ liệu theo tên sản phẩm.
B. Sử dụng chức năng Tìm kiếm (Find) tích hợp sẵn hoặc thêm các điều khiển tìm kiếm tùy chỉnh.
C. Thay đổi định dạng trường tên sản phẩm.
D. Xóa tất cả các bản ghi không có tên sản phẩm.
18. Nếu muốn biểu mẫu chỉ hiển thị các bản ghi của một Nhân viên cụ thể, ta có thể sử dụng phương thức nào?
A. Thay đổi thuộc tính Caption của biểu mẫu.
B. Áp dụng bộ lọc (Filter) hoặc tạo điều kiện truy vấn (Query criteria) cho biểu mẫu.
C. Đổi màu nền của biểu mẫu.
D. Xóa tất cả các bản ghi khác.
19. Khi một trường trên biểu mẫu được đặt là Bắt buộc (Required), điều này có nghĩa là gì?
A. Người dùng không được phép sửa đổi giá trị của trường này.
B. Người dùng bắt buộc phải nhập dữ liệu vào trường này trước khi lưu bản ghi.
C. Trường này chỉ hiển thị khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
D. Trường này sẽ tự động điền giá trị mặc định.
20. Hành động nào sau đây thường được gán cho nút lệnh Đóng biểu mẫu?
A. Mở một biểu mẫu khác.
B. Thực hiện hành động Đóng biểu mẫu (Close Form).
C. Lưu tất cả các thay đổi.
D. In báo cáo.
21. Để tạo một nút lệnh trên biểu mẫu giúp người dùng lưu bản ghi hiện tại, ta sẽ sử dụng loại điều khiển nào và cấu hình hành động tương ứng?
A. Hộp văn bản (Text Box) với sự kiện On Click là Save Record.
B. Nút lệnh (Command Button) với hành động Lưu bản ghi (Save Record).
C. Hộp tổ hợp (Combo Box) với sự kiện After Update là Save Record.
D. Hộp kiểm (Check Box) với thuộc tính Value là True.
22. Mục đích của Chế độ xem thiết kế (Design View) khi làm việc với biểu mẫu là gì?
A. Để nhập và xem dữ liệu thực tế.
B. Để thay đổi cấu trúc, bố cục và thuộc tính của biểu mẫu.
C. Để chạy các truy vấn và tạo báo cáo.
D. Để quản lý các đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu.
23. Để tạo một biểu mẫu cho phép người dùng nhập thông tin chi tiết về một khách hàng mới, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email, loại khách hàng, nên sử dụng những loại điều khiển nào phổ biến nhất?
A. Chỉ dùng Nhãn (Label) cho tất cả thông tin.
B. Hộp văn bản (Text Box) cho tên/địa chỉ/email, Hộp tổ hợp (Combo Box) cho loại khách hàng, Hộp kiểm (Check Box) cho trạng thái hoạt động.
C. Chỉ dùng Hộp tổ hợp (Combo Box) cho mọi loại dữ liệu.
D. Sử dụng các nút lệnh (Command Button) để nhập từng ký tự.
24. Để người dùng dễ dàng lựa chọn một trong các giá trị có sẵn cho trường Loại sản phẩm, nên sử dụng loại điều khiển nào trên biểu mẫu?
A. Hộp văn bản (Text Box).
B. Hộp tổ hợp (Combo Box) hoặc Danh sách thả xuống (List Box).
C. Nút lệnh (Command Button).
D. Nhãn (Label).
25. Trong Access, để tạo một biểu mẫu mới dựa trên một bảng hoặc truy vấn đã có, bước đầu tiên thường là:
A. Chọn chức năng Tạo báo cáo.
B. Chọn chức năng Tạo biểu mẫu (Create Form) và chọn nguồn dữ liệu.
C. Viết mã SQL để truy vấn dữ liệu.
D. Thiết kế lại cấu trúc bảng.