Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện
1. Trong thiết kế giao diện, một Label (nhãn) có chức năng chính là gì?
A. Nhận dữ liệu từ người dùng.
B. Kích hoạt một hành động.
C. Cung cấp mô tả hoặc tiêu đề cho một thành phần khác.
D. Hiển thị một danh sách các tùy chọn.
2. Khi cần hiển thị một chuỗi các hình ảnh hoặc nội dung theo dạng luân phiên, thành phần giao diện nào thường được sử dụng?
A. Gallery
B. Carousel hoặc Slideshow
C. Image Grid
D. Image Slider
3. Thành phần giao diện nào cho phép người dùng điều chỉnh một giá trị số bằng cách nhấp vào các nút tăng hoặc giảm?
A. Slider
B. Stepper
C. Numeric Input
D. Spinbox
4. Khi cần cho phép người dùng nhập một dòng văn bản ngắn, ví dụ như tên hoặc tiêu đề, thành phần giao diện nào là phù hợp nhất?
A. Label
B. Textbox hoặc TextField
C. Button
D. Scrollbar
5. Thành phần giao diện nào thường được dùng để cho phép người dùng chọn một ngày cụ thể từ lịch?
A. Time Picker
B. Date Picker
C. Month Calendar
D. Year Selector
6. Thành phần giao diện nào được sử dụng để chỉ ra tiến trình của một tác vụ đang diễn ra?
A. Timer
B. Progress Bar
C. Status Indicator
D. Spinner
7. Trong thiết kế giao diện, khi cần yêu cầu người dùng xác nhận một hành động quan trọng hoặc nhập một thông tin nhạy cảm, thành phần nào thường được sử dụng để chặn luồng xử lý hiện tại và yêu cầu sự tương tác trực tiếp?
A. Tooltip
B. Toast Notification
C. Modal Dialog hoặc Alert Box
D. Progress Indicator
8. Trong môi trường phát triển ứng dụng giao diện người dùng, thành phần nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị một danh sách các lựa chọn cho người dùng lựa chọn một hoặc nhiều mục?
A. Textbox
B. Checkbox
C. Listbox hoặc Combobox
D. Radio button
9. Thành phần giao diện nào có thể được sử dụng để cho phép người dùng đánh giá hoặc xếp hạng một mục bằng cách chọn số lượng sao (hoặc biểu tượng tương tự)?
A. Slider
B. Rating Control (ví dụ: Star Rating)
C. Checkbox Group
D. Multiple Choice List
10. Thành phần giao diện nào thường được sử dụng để hiển thị một menu ngữ cảnh xuất hiện khi người dùng nhấp chuột phải vào một đối tượng?
A. Toolbar
B. Dropdown menu
C. Context Menu
D. Menu bar
11. Khi cần hiển thị nhiều phần nội dung khác nhau và cho phép người dùng chuyển đổi qua lại giữa chúng một cách dễ dàng, thành phần giao diện nào là lựa chọn tốt?
A. Accordion
B. Tabs hoặc Tab Control
C. Carousel
D. Wizard
12. Thành phần giao diện nào dùng để kích hoạt một hành động, ví dụ như Lưu, Hủy hoặc Gửi?
A. Label
B. Textbox
C. Button
D. Slider
13. Trong một ứng dụng có nhiều bước thực hiện tuần tự, thành phần giao diện nào giúp người dùng theo dõi và điều hướng qua từng bước?
A. Tab Control
B. Wizard hoặc Stepper Control
C. Accordion
D. Breadcrumbs
14. Thành phần giao diện nào thường được sử dụng để nhóm các điều khiển liên quan lại với nhau, tạo ra một khu vực có ý nghĩa trên giao diện?
A. Panel hoặc GroupBox
B. Tab Control
C. Frame
D. Toolbar
15. Khi cần người dùng chỉ định một khoảng thời gian, thành phần nào thường kết hợp để chọn giờ và phút?
A. Date Picker và Time Picker
B. Time Picker
C. Duration Input
D. Clock Control
16. Trong một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn MỘT duy nhất, thành phần giao diện nào là lựa chọn thích hợp nhất?
A. Checkboxes
B. Radio buttons
C. Toggle switches
D. Sliders
17. Thành phần giao diện nào thường được sử dụng để hiển thị một tập hợp các tùy chọn có thể được mở rộng hoặc thu gọn để tiết lộ hoặc ẩn nội dung chi tiết?
A. Tabs
B. Accordion
C. Carousel
D. Tree View
18. Khi cần hiển thị một chuỗi các liên kết hoặc tùy chọn điều hướng, mà chỉ một tùy chọn được hiển thị rõ ràng tại một thời điểm và các tùy chọn khác được ẩn đi cho đến khi được chọn, thành phần nào phù hợp?
A. Toolbar
B. Menu Bar
C. Sidebar Navigation
D. Dropdown Menu
19. Thành phần giao diện nào được thiết kế để hiển thị thông báo ngắn gọn cho người dùng, thường xuất hiện ở một vị trí cố định trên màn hình?
A. Dialog Box
B. Tooltip
C. Toast Notification
D. Alert Box
20. Trong trường hợp cần người dùng nhập một địa chỉ email, ngoài việc sử dụng Textbox, có thể sử dụng thành phần nào để cung cấp thêm xác thực định dạng cơ bản?
A. Number Input
B. Email Input (nếu có hỗ trợ kiểu dữ liệu)
C. Date Picker
D. Color Picker
21. Thành phần giao diện nào thường được sử dụng để thể hiện một trạng thái không xác định hoặc đang chờ xử lý, không có thanh tiến trình cụ thể?
A. Progress Bar
B. Loading Spinner hoặc Activity Indicator
C. Busy Indicator
D. Indeterminate Progress Bar
22. Khi muốn người dùng chọn một giá trị từ một phạm vi liên tục, ví dụ như điều chỉnh âm lượng hoặc độ sáng, thành phần giao diện nào là thích hợp nhất?
A. Dropdown
B. Slider
C. Stepper
D. Rating control
23. Thành phần giao diện nào thường được sử dụng để biểu thị một trạng thái bật/tắt hoặc lựa chọn có/không cho một tùy chọn cụ thể?
A. Dropdown menu
B. Slider
C. Checkbox
D. Progress bar
24. Trong một ứng dụng web, khi người dùng tải lên một tệp tin, thành phần giao diện nào thường được sử dụng?
A. Button
B. File Input hoặc File Upload control
C. Textarea
D. Image Viewer
25. Khi cần hiển thị một đoạn văn bản dài, có thể cuộn được, thành phần giao diện nào là phù hợp nhất?
A. Single-line Textbox
B. Rich Text Editor hoặc Multiline Textbox
C. Label
D. Dropdown