1. Một hạt bụi mang điện tích $q = -1.6 imes 10^{-19} ext{ C}$. Điện tích này là của:
A. Một proton.
B. Một electron.
C. Một neutron.
D. Một ion dương.
2. Một vật ban đầu trung hòa về điện. Khi cho vật này tiếp xúc với một vật nhiễm điện âm, thì vật ban đầu sẽ trở thành:
A. Nhiễm điện dương.
B. Nhiễm điện âm.
C. Vẫn trung hòa về điện.
D. Mang điện tích bằng với vật kia.
3. Trong công thức tính lực Coulomb, $k$ là gì?
A. Hằng số tỉ lệ phụ thuộc vào môi trường.
B. Hằng số tỉ lệ phụ thuộc vào điện tích.
C. Hằng số tỉ lệ phụ thuộc vào khoảng cách.
D. Hằng số tỉ lệ phụ thuộc vào cả điện tích và khoảng cách.
4. Định luật nào mô tả lực tương tác giữa hai điện tích điểm?
A. Định luật Hooke.
B. Định luật Newton về vạn vật hấp dẫn.
C. Định luật Coulomb.
D. Định luật Ohm.
5. Lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong môi trường điện môi khác chân không sẽ như thế nào so với trong chân không?
A. Lớn hơn.
B. Nhỏ hơn.
C. Không thay đổi.
D. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn tùy môi trường.
6. Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm được xác định bởi công thức nào sau đây?
A. $F = k \frac{\left| q_1 q_2 \right|}{r^2}$
B. $F = k \frac{q_1 q_2}{r^2}$
C. $F = k \frac{\left| q_1 + q_2 \right|}{r^2}$
D. $F = k \frac{q_1 q_2}{r}$
7. Đơn vị của điện tích trong hệ SI là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Coulomb (C)
D. Ohm (Ω)
8. Nếu khoảng cách giữa hai điện tích điểm tăng gấp đôi, thì độ lớn lực tương tác giữa chúng sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng gấp bốn.
D. Giảm đi bốn lần.
9. Nếu hệ hai điện tích điểm được đặt trong môi trường có hằng số điện môi $\varepsilon$, thì độ lớn lực tương tác sẽ thay đổi bao nhiêu lần so với khi đặt trong chân không?
A. Tăng lên $\varepsilon$ lần.
B. Giảm đi $\varepsilon$ lần.
C. Tăng lên $\varepsilon^2$ lần.
D. Giảm đi $\varepsilon^2$ lần.
10. Một điện tích điểm $q_1 = 2 imes 10^{-6} ext{ C}$ đặt cách một điện tích điểm $q_2 = -3 imes 10^{-6} ext{ C}$ một khoảng $r = 0.1 ext{ m}$. Lấy $k = 9 imes 10^9 ext{ Nm}^2/ ext{C}^2$. Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích là bao nhiêu?
A. $5.4 ext{ N}$
B. $2.7 ext{ N}$
C. $1.8 ext{ N}$
D. $0.9 ext{ N}$
11. Nếu độ lớn của một trong hai điện tích điểm tăng gấp ba, thì độ lớn lực tương tác giữa chúng sẽ thay đổi như thế nào, với các điều kiện khác không đổi?
A. Tăng gấp ba.
B. Giảm đi ba lần.
C. Tăng gấp chín.
D. Giảm đi chín lần.
12. Phát biểu nào sau đây về lực tương tác giữa hai điện tích điểm là đúng?
A. Lực này luôn là lực hút, bất kể dấu của hai điện tích.
B. Lực này luôn là lực đẩy, bất kể dấu của hai điện tích.
C. Hai điện tích cùng dấu thì đẩy nhau, trái dấu thì hút nhau.
D. Hai điện tích luôn hút nhau, bất kể dấu của chúng.
13. Hai điện tích điểm có độ lớn bằng nhau và đặt cách nhau một khoảng $r$. Nếu giảm khoảng cách giữa chúng xuống còn $r/2$, thì độ lớn lực tương tác sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Tăng gấp bốn.
C. Giảm đi hai lần.
D. Giảm đi bốn lần.
14. Hai điện tích điểm $q_1$ và $q_2$ đặt cách nhau một khoảng $r$. Nếu thay $q_1$ bằng $2q_1$ và giữ nguyên $q_2$ cùng khoảng cách $r$, thì lực tương tác sẽ:
A. Không đổi.
B. Tăng gấp đôi.
C. Giảm đi một nửa.
D. Tăng gấp bốn.
15. Nếu hai điện tích điểm trái dấu, một dương và một âm, cùng độ lớn, được đặt cách nhau một khoảng $r$, thì lực tương tác giữa chúng là lực gì?
A. Lực đẩy.
B. Lực hút.
C. Không có lực tương tác.
D. Lực hút hoặc đẩy tùy thuộc vào khoảng cách.