Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 11 bài 3 Nguồn điện, năng lượng điện và công suất điện
Trắc nghiệm Cánh diều Vật lý 11 bài 3 Nguồn điện, năng lượng điện và công suất điện
1. Trong mạch điện kín, điện áp giữa hai cực của nguồn điện được xác định bởi công thức nào, với $\mathcal{E}$ là suất điện động, $I$ là cường độ dòng điện và $r$ là điện trở trong?
A. $U = \mathcal{E} + Ir$
B. $U = Ir - \mathcal{E}$
C. $U = \mathcal{E} - Ir$
D. $U = \frac{\mathcal{E}}{r} - I$
2. Một bóng đèn có ghi 220V - 100W được mắc vào hiệu điện thế 220V. Công suất tiêu thụ thực tế của bóng đèn là bao nhiêu?
A. 100W
B. 220W
C. 55W
D. 2200W
3. Năng lượng điện tiêu thụ của một đoạn mạch được tính bằng công thức nào, với $P$ là công suất và $t$ là thời gian?
A. $A = P \cdot t$
B. $A = \frac{P}{t}$
C. $A = \frac{t}{P}$
D. $A = P + t$
4. Một dây dẫn bằng kim loại có điện trở $R=10 \Omega$. Nếu cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là $I=2A$, thì công suất tỏa nhiệt trên dây dẫn là bao nhiêu?
A. $P = 20W$
B. $P = 40W$
C. $P = 10W$
D. $P = 5W$
5. Một ấm điện có công suất 1000W được sử dụng trong 15 phút. Năng lượng điện mà ấm điện tiêu thụ là bao nhiêu?
A. $1.5 \times 10^5 J$
B. $9 \times 10^6 J$
C. $15000 J$
D. $900000 J$
6. Suất điện động của một nguồn điện đặc trưng cho điều gì?
A. Khả năng sinh nhiệt của nguồn điện.
B. Khả năng biến đổi hóa năng thành điện năng của nguồn.
C. Công thực hiện bởi nguồn điện khi dịch chuyển một đơn vị điện tích dương bên trong nó.
D. Khả năng biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác.
7. Khi một nguồn điện có suất điện động $\mathcal{E}$ và điện trở trong $r$ hoạt động, công suất tỏa nhiệt trên điện trở trong được tính bằng công thức nào?
A. $P_{toả} = I^2 r$
B. $P_{toả} = \frac{\mathcal{E}^2}{r}$
C. $P_{toả} = \mathcal{E} I$
D. $P_{toả} = \frac{I^2}{r}$
8. Một nguồn điện có suất điện động $12V$ và điện trở trong $1 \Omega$. Nối hai cực của nguồn với một điện trở ngoài $R = 5 \Omega$. Cường độ dòng điện chạy trong mạch là bao nhiêu?
A. $I = 1 A$
B. $I = 2 A$
C. $I = 1.5 A$
D. $I = 2.5 A$
9. Nếu tăng hiệu điện thế đặt vào một bóng đèn sợi đốt lên gấp đôi, công suất tiêu thụ của bóng đèn sẽ thay đổi như thế nào (coi điện trở bóng đèn không đổi)?
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng lên gấp bốn lần.
D. Không thay đổi.
10. Trong một nguồn điện, đại lượng nào được đo bằng Jun trên Coulomb (J/C)?
A. Điện trở trong của nguồn, ký hiệu là $r$.
B. Suất điện động của nguồn, ký hiệu là $\mathcal{E}$.
C. Điện áp giữa hai cực của nguồn, ký hiệu là $U$.
D. Cường độ dòng điện chạy trong mạch, ký hiệu là $I$.
11. Một bóng đèn sợi đốt có điện trở $R=100 \Omega$ và được mắc vào hiệu điện thế $U=200V$. Công suất tiêu thụ của bóng đèn là bao nhiêu?
A. $P = 200W$
B. $P = 400W$
C. $P = 100W$
D. $P = 50W$
12. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về nguồn điện?
A. Thiết bị chỉ có tác dụng biến đổi cơ năng thành điện năng.
B. Thiết bị có khả năng thực hiện công và làm dịch chuyển các điện tích.
C. Thiết bị có khả năng thực hiện công để di chuyển các điện tích, làm tăng điện thế của các điện tích đó.
D. Thiết bị biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác.
13. Khi nào thì công suất tiêu thụ của mạch ngoài là lớn nhất?
A. Khi điện trở mạch ngoài bằng 0.
B. Khi điện trở mạch ngoài bằng điện trở trong của nguồn.
C. Khi điện trở mạch ngoài lớn hơn điện trở trong của nguồn.
D. Khi điện trở mạch ngoài nhỏ hơn điện trở trong của nguồn.
14. Đơn vị của công suất điện trong hệ SI là gì?
A. Jun (J)
B. Volt (V)
C. Ampe (A)
D. Oát (W)
15. Công thức tính công suất điện tiêu thụ của đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần là:
A. $P = \frac{U^2}{R}$
B. $P = I^2 R$
C. $P = UI$
D. Cả A, B, và C đều đúng.