Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 15 Tự nhiên, dân cư, xã hội, và kinh tế Tây Nam Á
Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 15 Tự nhiên, dân cư, xã hội, và kinh tế Tây Nam Á
1. Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội và chính trị của đa số người dân Tây Nam Á?
A. Kitô giáo.
B. Phật giáo.
C. Hồi giáo.
D. Do Thái giáo.
2. Thực trạng nào phản ánh rõ nét nhất về xã hội của một số quốc gia Tây Nam Á trong bối cảnh bất ổn chính trị?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và thu nhập bình quân đầu người cao.
B. Sự di cư lớn của người dân ra nước ngoài để tìm kiếm an toàn và cơ hội.
C. Hệ thống giáo dục và y tế phát triển đồng đều.
D. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và ổn định.
3. Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Pháp.
C. Tiếng Ả Rập.
D. Tiếng Nga.
4. Vấn đề nào là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?
A. Thiếu lao động có tay nghề.
B. Sự thiếu hụt nguồn nước và đất đai canh tác.
C. Cơ sở hạ tầng nông nghiệp lạc hậu.
D. Giá cả nông sản thấp trên thị trường thế giới.
5. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở Tây Nam Á?
A. Địa hình núi cao chia cắt.
B. Sự khan hiếm nguồn nước ngọt.
C. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt.
D. Các sa mạc rộng lớn.
6. Nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc chủ yếu vào ngành nào?
A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên.
D. Du lịch và dịch vụ tài chính.
7. Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Đồng và thiếc.
B. Than đá và quặng sắt.
C. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
D. Bô-xít và kim cương.
8. Tổ chức kinh tế nào có vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản xuất và giá dầu mỏ của các nước xuất khẩu dầu mỏ ở khu vực này?
A. NATO.
B. EU.
C. IMF.
D. OPEC.
9. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng, không chỉ dựa vào dầu mỏ mà còn phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ?
A. Yemen.
B. Israel.
C. Syria.
D. Afghanistan.
10. Thành phố nào ở Tây Nam Á được coi là trung tâm tôn giáo quan trọng của Hồi giáo?
A. Jerusalem.
B. Mecca.
C. Beirut.
D. Doha.
11. Đặc điểm nào của dân cư Tây Nam Á gây khó khăn cho việc cung cấp nước sạch và phát triển hạ tầng?
A. Dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao.
B. Sự phân bố dân cư không đồng đều, tập trung cao ở đô thị.
C. Tỷ lệ di cư cao từ nông thôn ra thành thị.
D. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các khu vực sa mạc.
12. Khí hậu đặc trưng nhất của phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì?
A. Khí hậu xích đạo nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
B. Khí hậu ôn đới hải dương với mùa đông ấm, hạ mát.
C. Khí hậu cận nhiệt đới khô hạn, mùa hè nóng và khô, mùa đông ít mưa.
D. Khí hậu ôn đới lục địa với mùa đông lạnh, hạ nóng và khô.
13. Dân tộc nào chiếm đa số và đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Người Kurd.
B. Người Ba Tư.
C. Người Do Thái.
D. Người Ả Rập.
14. Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Các vùng núi cao hiểm trở.
B. Các vùng đồng bằng ven biển và các ốc đảo có nguồn nước.
C. Các vùng cao nguyên khô cằn.
D. Các vùng sa mạc rộng lớn.
15. Đặc điểm nào của xã hội Tây Nam Á cho thấy sự tồn tại của những khác biệt văn hóa và tôn giáo?
A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tín ngưỡng.
B. Sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo.
C. Chỉ có một tôn giáo duy nhất chiếm ưu thế tuyệt đối.
D. Văn hóa truyền thống bị mai một hoàn toàn.
16. Sông ngòi ở Tây Nam Á có đặc điểm chung là gì?
A. Mạng lưới sông dày đặc, dòng chảy ổn định quanh năm.
B. Chủ yếu là các sông nhỏ, nhiều sông chỉ có nước vào mùa mưa hoặc do băng tan.
C. Các sông lớn chảy qua nhiều quốc gia, thường gây lũ lụt.
D. Sông ngòi kém phát triển, chủ yếu là các hồ nước ngọt lớn.
17. Thành phố nào ở Tây Nam Á là trung tâm kinh tế, văn hóa và thương mại lớn, đóng vai trò quan trọng trong khu vực và thế giới?
A. Ankara.
B. Tehran.
C. Dubai.
D. Baghdad.
18. Hoạt động kinh tế nào có tiềm năng phát triển ở các khu vực có khí hậu tương đối ôn hòa và nguồn nước ở Tây Nam Á?
A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn.
C. Du lịch văn hóa và lịch sử.
D. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
19. Sự kiện lịch sử nào đã tạo ra những biến động lớn về kinh tế, chính trị và xã hội ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong giai đoạn gần đây?
A. Chiến tranh Lạnh kết thúc.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản.
C. Các cuộc xung đột và bất ổn chính trị kéo dài.
D. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
20. Nghành kinh tế nào ở Tây Nam Á đang được chú trọng phát triển để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?
A. Khai thác than đá.
B. Sản xuất vũ khí.
C. Du lịch và dịch vụ.
D. Chăn nuôi cừu.
21. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, nằm trên tuyến đường biển quan trọng nối liền Địa Trung Hải và Ấn Độ Dương?
A. Iran.
B. Thổ Nhĩ Kỳ.
C. Israel.
D. Oman.
22. Vấn đề ô nhiễm môi trường nào đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các khu vực khai thác dầu mỏ tại Tây Nam Á?
A. Ô nhiễm tiếng ồn từ các khu công nghiệp.
B. Ô nhiễm không khí do khí thải và ô nhiễm đất, nước do tràn dầu.
C. Ô nhiễm rác thải nhựa ở các thành phố lớn.
D. Ô nhiễm do chặt phá rừng đầu nguồn.
23. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế?
A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng phù sa màu mỡ với nhiều hệ thống sông lớn.
B. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên khô hạn xen kẽ các vùng trũng thấp.
C. Địa hình đa dạng với sự phân bố đồng đều giữa núi, cao nguyên và đồng bằng ven biển.
D. Địa hình chủ yếu là các đảo và quần đảo với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
24. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có vùng đất được coi là "cái nôi của nền văn minh nhân loại" nhờ có hai con sông lớn là Ti-grơ và Ơ-phơ-rát?
A. Syria.
B. Iraq.
C. Jordan.
D. Lebanon.
25. Quốc gia nào ở Tây Nam Á nổi tiếng với việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp lọc hóa dầu và hóa chất?
A. Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Iran.
C. Israel.
D. Ả Rập Xê-út.