Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 25 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc
Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 25 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc
1. Tôn giáo hoặc tín ngưỡng nào có ảnh hưởng sâu sắc trong lịch sử và xã hội Trung Quốc?
A. Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo
B. Kitô giáo, Hồi giáo
C. Shinto, Bà-la-môn giáo
D. Ấn Độ giáo, Sikh giáo
2. Thành phần dân tộc của Trung Quốc đa dạng với đa số là dân tộc nào?
A. Hán
B. Tạng
C. Mông Cổ
D. Uighur
3. Đặc điểm địa hình chủ yếu của Trung Quốc là gì, với phần lớn diện tích nằm ở độ cao nào?
A. Đồng bằng thấp, dưới 200m
B. Cao nguyên và núi cao, trên 1000m
C. Đồi thấp và đồng bằng, từ 200m đến 1000m
D. Bồn địa và đồng bằng ven biển, dưới 500m
4. Lễ hội truyền thống lớn và quan trọng nhất của Trung Quốc, gắn liền với Tết Nguyên Đán, là gì?
A. Tết Nguyên Đán (Lễ hội Mùa xuân)
B. Tết Đoan Ngọ
C. Tết Trung Thu
D. Tết Thanh Minh
5. Dân số Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào về quy mô?
A. Đông dân nhất thế giới
B. Dân số đang giảm nhanh
C. Dân số tương đương với Ấn Độ
D. Dân số ổn định, không tăng
6. Trung Quốc có đường bờ biển dài, khúc khuỷu thuộc khu vực biển nào của Thái Bình Dương?
A. Biển Đông và Biển Hoa Đông
B. Biển Nhật Bản và Biển Okhotsk
C. Biển Hoàng Hải và Biển Bering
D. Biển Sulu và Biển Celebes
7. Tài nguyên khoáng sản nào của Trung Quốc nổi bật và có trữ lượng lớn, đóng góp quan trọng vào ngành công nghiệp?
A. Than đá, quặng sắt, đất hiếm
B. Vàng, bạc, kim cương
C. Urani, khí đốt tự nhiên, dầu mỏ
D. Bô-xít, đồng, thiếc
8. Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc, chủ yếu chảy ra các biển nào?
A. Biển Đông và Biển Hoa Đông
B. Biển Đen và Biển Caspi
C. Biển Bắc và Đại Tây Dương
D. Biển Caribe và Thái Bình Dương
9. Thành phố nào sau đây là thủ đô của Trung Quốc?
A. Bắc Kinh
B. Thượng Hải
C. Quảng Châu
D. Thâm Quyến
10. Ẩm thực Trung Quốc nổi tiếng với sự đa dạng và tinh tế, đặc trưng bởi các yếu tố:
A. Sử dụng nhiều loại gia vị, cách chế biến phong phú, chú trọng cân bằng âm dương
B. Chủ yếu là các món ăn cay nồng
C. Ưu tiên các món luộc và hấp đơn giản
D. Chỉ sử dụng thịt và rau củ tươi sống
11. Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế và sử dụng nhiều lao động?
A. Công nghiệp sản xuất và chế tạo
B. Công nghiệp khai thác dầu mỏ
C. Công nghiệp nông nghiệp
D. Công nghiệp du lịch
12. Vùng địa lý nào của Trung Quốc có đặc điểm khí hậu khô hạn, sa mạc hóa và là nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số như người Duy Ngô Nhĩ?
A. Tân Cương
B. Tây Tạng
C. Nội Mông
D. Quảng Tây
13. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Trung Quốc hiện nay có xu hướng:
A. Giảm và ở mức thấp
B. Tăng nhanh trở lại
C. Ổn định ở mức trung bình
D. Âm (dân số giảm tự nhiên)
14. Khí hậu Trung Quốc mang tính chất chủ yếu nào, do ảnh hưởng của vị trí địa lý và địa hình?
A. Cận nhiệt đới gió mùa và ôn đới gió mùa
B. Xích đạo ẩm quanh năm
C. Hoang mạc khô hạn
D. Hàn đới lạnh giá
15. Đô thị hóa ở Trung Quốc diễn ra với tốc độ nhanh, kéo theo hệ lụy chính là:
A. Tăng áp lực lên hạ tầng, môi trường và gia tăng bất bình đẳng
B. Giảm ô nhiễm môi trường
C. Tăng cường nông nghiệp
D. Giảm số lượng lao động
16. Vùng nào của Trung Quốc có lượng mưa thấp nhất và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu lục địa khô hạn?
A. Phía Tây (Tây Tạng, Tân Cương)
B. Phía Đông (Đông Bắc, Hoa Bắc)
C. Phía Nam (Hoa Nam)
D. Đồng bằng sông Trường Giang
17. Phân bố dân cư Trung Quốc có xu hướng tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Miền Đông và ven biển
B. Miền Tây và các cao nguyên
C. Các vùng núi phía Bắc
D. Các vùng sa mạc phía Tây
18. Cơ cấu dân số Trung Quốc theo độ tuổi đang có xu hướng già hóa, biểu hiện rõ nhất là:
A. Tỷ lệ người trên lao động tăng, tỷ lệ trẻ em giảm
B. Tỷ lệ trẻ em tăng nhanh
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động không đổi
D. Tỷ lệ người già giảm
19. Sông nào là con sông dài nhất Trung Quốc và là một trong những con sông dài nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa?
A. Sông Hoàng Hà
B. Sông Trường Giang (Dương Tử)
C. Sông Mê Kông
D. Sông Hồng
20. Tuổi thọ trung bình của người dân Trung Quốc ngày càng tăng là nhờ vào những yếu tố nào?
A. Cải thiện chăm sóc y tế và nâng cao chất lượng cuộc sống
B. Chính sách dân số nghiêm ngặt
C. Tỷ lệ sinh cao
D. Sự phát triển của công nghiệp nặng
21. Vấn đề nổi cộm về môi trường ở nhiều đô thị Trung Quốc hiện nay chủ yếu liên quan đến:
A. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước
B. Xói mòn đất và sa mạc hóa
C. Mất đa dạng sinh học và suy thoái rừng
D. Ô nhiễm tiếng ồn và ô nhiễm ánh sáng
22. Ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất ở Trung Quốc là:
A. Tiếng Quan Thoại (Phổ Thông Thoại)
B. Tiếng Quảng Đông
C. Tiếng Thượng Hải
D. Tiếng Mông Cổ
23. Dãy núi nào tạo thành một phần ranh giới tự nhiên quan trọng ở phía tây của Trung Quốc?
A. Dãy Himalaya
B. Dãy Ural
C. Dãy Alps
D. Dãy Rocky
24. Nền văn hóa Trung Quốc nổi tiếng thế giới với những đặc điểm nào?
A. Nền văn minh lâu đời, chữ viết tượng hình, triết học Khổng Mạnh
B. Âm nhạc Jazz, văn học Hồi giáo
C. Nghệ thuật biểu diễn Opera, văn hóa ẩm thực Peru
D. Kiến trúc Gothic, văn hóa bia Đức
25. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với Trung Quốc trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước ngọt?
A. Phân bố không đều giữa các vùng và ô nhiễm nguồn nước
B. Thiếu nước ngọt trầm trọng trên toàn quốc
C. Nước ngọt dư thừa, gây lũ lụt liên tục
D. Nước ngọt bị đóng băng vĩnh viễn