1. Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu quan trọng về an ninh lương thực. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với thách thức nào?
A. Thiếu đất canh tác do đô thị hóa.
B. Năng suất lao động nông nghiệp thấp do công nghệ lạc hậu.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực.
D. Chỉ tập trung vào trồng trọt, bỏ qua chăn nuôi.
2. Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã chuyển dịch cơ cấu thương mại quốc tế theo hướng nào?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa thô và xuất khẩu thành phẩm.
B. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao và nhập khẩu nguyên liệu thô.
C. Giảm thiểu hoạt động thương mại quốc tế để bảo vệ thị trường nội địa.
D. Chủ yếu xuất khẩu nông sản và nhập khẩu máy móc thiết bị.
3. Trong cơ cấu GDP của Trung Quốc, ngành nào đóng vai trò ngày càng quan trọng và có xu hướng chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Dịch vụ.
D. Khai khoáng.
4. Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài. Biện pháp nào là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ các quốc gia khác.
B. Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D) để tự chủ công nghệ.
C. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ, không cần công nghệ tiên tiến.
5. Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã có những điều chỉnh quan trọng trong chính sách kinh tế nhằm ứng phó với các thách thức toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng. Một trong những định hướng chiến lược nổi bật thể hiện sự thay đổi này là gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ sang các thị trường truyền thống.
B. Đẩy mạnh tuần hoàn kép (dual circulation), tập trung vào thị trường nội địa và kết hợp với mở cửa quốc tế.
C. Giảm mạnh đầu tư vào khoa học công nghệ để tiết kiệm chi phí sản xuất.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống, bỏ qua các ngành công nghệ cao.
6. Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Lĩnh vực nào sau đây đang nhận được sự đầu tư lớn nhất và có tiềm năng phát triển đột phá?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
B. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học.
C. Khai thác khoáng sản và năng lượng truyền thống.
D. Nông nghiệp thâm dụng lao động.
7. Chính sách Made in China 2025 là một chiến lược quan trọng của Trung Quốc nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực công nghiệp. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa giá rẻ, kém chất lượng.
B. Trở thành cường quốc sản xuất hàng hóa công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
D. Giảm thiểu vai trò của khoa học công nghệ trong sản xuất.
8. Trung Quốc đang thực hiện chiến lược Kinh tế tuần hoàn. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên để phát triển bền vững.
C. Đẩy mạnh tiêu dùng không kiểm soát.
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm tiêu hao nhanh.
9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc kể từ những năm 1980?
A. Chính sách kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.
B. Nguồn nhân lực dồi dào, giá rẻ và chính sách mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển ngành dịch vụ.
D. Thiếu cạnh tranh trong nước và quốc tế.
10. Vùng Tây Trung Quốc, với nhiều tiềm năng về tài nguyên thiên nhiên, đang được chú trọng phát triển. Tuy nhiên, vùng này cũng đối mặt với những khó khăn nhất định. Đâu là một trong những khó khăn chính cản trở sự phát triển kinh tế của vùng Tây Trung Quốc?
A. Dân số quá đông, gây áp lực lên nguồn lực.
B. Thiếu vốn đầu tư và hạ tầng giao thông còn hạn chế.
C. Khí hậu quá khắc nghiệt, không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
D. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao bị dư thừa.
11. Chính sách Mở cửa và cải cách (改革开放) do Đặng Tiểu Bình khởi xướng vào cuối những năm 1970 đã tạo ra bước ngoặt lớn cho nền kinh tế Trung Quốc. Mục tiêu cốt lõi của chính sách này là gì?
A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
C. Đưa Trung Quốc thoát khỏi tình trạng trì trệ, lạc hậu và hội nhập với kinh tế thế giới.
D. Tập trung phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
12. Sự phát triển của các khu vực kinh tế đặc biệt (SEZs) như Thâm Quyến đã đóng góp như thế nào vào sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc?
A. Chỉ thu hút các doanh nghiệp nhà nước.
B. Là nơi thử nghiệm các chính sách kinh tế mới, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp và thủ công mỹ nghệ.
D. Gây ra tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng mà không có giải pháp.
13. Thành tựu nổi bật nhất của kinh tế Trung Quốc trong những thập kỷ qua là gì?
A. Trở thành quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới.
B. Kiểm soát hoàn toàn lạm phát và ổn định giá cả.
C. Đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo.
D. Trở thành trung tâm tài chính hàng đầu thế giới, vượt qua Hoa Kỳ.
14. Trung Quốc đang đối mặt với những thách thức về môi trường do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng. Biện pháp nào sau đây là trọng tâm trong nỗ lực giải quyết vấn đề môi trường của Trung Quốc?
A. Tăng cường khai thác than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
B. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và các công nghệ xanh.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình kinh tế nông nghiệp.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.
15. Vai trò của các thành phố lớn và các trung tâm kinh tế như Thượng Hải, Bắc Kinh, Thâm Quyến đối với sự phát triển kinh tế Trung Quốc là gì?
A. Chỉ là các trung tâm hành chính, không có vai trò kinh tế.
B. Là đầu tàu kinh tế, trung tâm tài chính, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Chủ yếu tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
D. Là những khu vực kém phát triển nhất cả nước.
16. Vai trò của khu vực kinh tế tư nhân ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc. Những đóng góp chính của khu vực này cho sự phát triển là gì?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa tiêu dùng thiết yếu.
B. Là động lực chính tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.
C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp quy mô nhỏ.
D. Đóng vai trò hạn chế, chủ yếu là hỗ trợ kinh tế nhà nước.
17. Chính sách Một vành đai, một con đường (BRI) đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì cho nền kinh tế Trung Quốc?
A. Chỉ tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường mới, không có thách thức.
B. Tạo cơ hội mở rộng ảnh hưởng kinh tế, nhưng đối mặt với thách thức về tài chính và chính trị.
C. Chỉ tạo ra thách thức về cạnh tranh, không có cơ hội.
D. Chỉ tập trung vào phát triển hạ tầng nội địa, không liên quan đến quốc tế.
18. Vùng Đông Duyên Hải của Trung Quốc có vai trò cực kỳ quan trọng trong nền kinh tế quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế nổi bật của vùng này?
A. Tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất và cảng biển lớn.
B. Là trung tâm tài chính, thương mại và du lịch quốc tế.
C. Sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú bậc nhất cả nước.
D. Có lợi thế về giao thông vận tải và kết nối với thế giới.
19. Trung Quốc hiện nay là một cường quốc kinh tế với quy mô GDP lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, nước này vẫn đối mặt với những thách thức nội tại đòi hỏi các giải pháp chính sách. Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn mà Trung Quốc đang nỗ lực giải quyết?
A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và không có khả năng tạo việc làm.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các vùng miền và tầng lớp dân cư.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nguyên liệu thô.
20. Trung Quốc đã và đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống giao thông vận tải. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất cho sự đầu tư này?
A. Mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển chậm.
B. Hệ thống cảng biển hiện đại và mạng lưới đường sắt cao tốc rộng khắp.
C. Chỉ tập trung vào phát triển giao thông đường thủy nội địa.
D. Hạn chế đầu tư vào sân bay và hàng không.
21. Thị trường lao động Trung Quốc có những đặc điểm riêng biệt do quy mô dân số và quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng thực trạng thị trường lao động Trung Quốc hiện nay?
A. Nguồn lao động dồi dào, đặc biệt là lao động phổ thông.
B. Tốc độ tăng trưởng việc làm chậm hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế.
C. Nhu cầu về lao động có kỹ năng và chuyên môn cao ngày càng tăng.
D. Lao động di cư từ nông thôn ra thành thị chiếm tỷ lệ nhỏ.
22. Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây đã có những tác động mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế, thể hiện rõ nhất qua sự chuyển dịch từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào?
A. Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
B. Từ công nghiệp nặng sang nông nghiệp và thủ công mỹ nghệ.
C. Từ dịch vụ sang nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
D. Từ công nghiệp nhẹ sang công nghiệp nặng và khai khoáng.
23. Trung Quốc đang có những nỗ lực mạnh mẽ để chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
B. Tập trung vào việc nâng cao chất lượng, hiệu quả và đổi mới công nghệ.
C. Mở rộng quy mô sản xuất bằng cách tăng số lượng lao động.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng vốn.
24. Trong chính sách đối ngoại kinh tế, Trung Quốc đã và đang thúc đẩy các sáng kiến hợp tác quy mô lớn. Sáng kiến nào là biểu tượng cho tham vọng kết nối và phát triển hạ tầng kinh tế toàn cầu của Trung Quốc?
A. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
B. Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI).
C. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
D. Chương trình Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs).
25. Trong lĩnh vực công nghiệp, Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, trở thành công xưởng của thế giới. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh, Trung Quốc đang tập trung vào những ngành công nghiệp nào?
A. Các ngành sản xuất truyền thống, thâm dụng lao động.
B. Các ngành công nghệ cao, sản xuất thiết bị thông minh và năng lượng mới.
C. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.
D. Các ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng có rủi ro cao.