Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 11 Cấu tạo hóa học hợp chất hữu cơ
Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 11 Cấu tạo hóa học hợp chất hữu cơ
1. Nguyên tử cacbon trong hợp chất hữu cơ có thể tạo tối đa bao nhiêu liên kết?
2. Nguyên tắc cơ bản để xác định công thức cấu tạo của một hợp chất hữu cơ là gì?
A. Nguyên tắc về số oxi hóa.
B. Nguyên tắc về hóa trị và sự sắp xếp các nguyên tử.
C. Nguyên tắc về năng lượng ion hóa.
D. Nguyên tắc về độ âm điện.
3. Phân tử etilen có công thức cấu tạo thu gọn là CH2=CH2. Loại liên kết nào tồn tại giữa hai nguyên tử cacbon trong phân tử này?
A. Liên kết đơn C-C
B. Liên kết đôi C=C
C. Liên kết ba C≡C
D. Liên kết cộng hóa trị phân cực
4. Đồng phân cấu tạo là gì?
A. Các chất có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu tạo hóa học.
B. Các chất có cùng công thức cấu tạo nhưng khác nhau về công thức phân tử.
C. Các chất có cùng công thức phân tử và cùng công thức cấu tạo nhưng khác nhau về cách sắp xếp không gian.
D. Các chất có thành phần nguyên tố khác nhau.
5. Phát biểu nào sau đây về mạch cacbon là KHÔNG đúng?
A. Mạch cacbon có thể phân nhánh.
B. Mạch cacbon có thể tạo thành vòng.
C. Mạch cacbon chỉ có thể là mạch thẳng.
D. Mạch cacbon có thể có cả nhánh và vòng.
6. Cấu trúc nào sau đây biểu diễn đúng hóa trị của các nguyên tử cacbon trong phân tử propan (CH3-CH2-CH3)?
A. C1(hóa trị 3)-C2(hóa trị 2)-C3(hóa trị 3)
B. C1(hóa trị 4)-C2(hóa trị 4)-C3(hóa trị 4)
C. C1(hóa trị 2)-C2(hóa trị 3)-C3(hóa trị 2)
D. C1(hóa trị 4)-C2(hóa trị 3)-C3(hóa trị 4)
7. Trong phân tử CH4, nguyên tử cacbon liên kết với bao nhiêu nguyên tử hiđro?
8. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của nguyên tử cacbon trong hóa học hữu cơ?
A. Khả năng nhường electron
B. Khả năng nhận electron
C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với chính nó và các nguyên tử khác
D. Khả năng tham gia phản ứng ion
9. Phân tử etan có công thức cấu tạo thu gọn là CH3-CH3. Số liên kết đơn C-C trong phân tử etan là bao nhiêu?
10. Cấu tạo hóa học của một hợp chất hữu cơ cho biết điều gì?
A. Tên gọi của hợp chất.
B. Số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố.
C. Trình tự sắp xếp các nguyên tử và loại liên kết giữa chúng.
D. Trạng thái vật lý của hợp chất.
11. Chất nào sau đây có liên kết ba C≡C?
A. Etan (C2H6)
B. Propan (C3H8)
C. Butan (C4H10)
D. Axetilen (C2H2)
12. Phân tử axetilen có công thức cấu tạo thu gọn là CH≡CH. Loại liên kết nào tồn tại giữa hai nguyên tử cacbon trong phân tử này?
A. Liên kết đơn C-C
B. Liên kết đôi C=C
C. Liên kết ba C≡C
D. Liên kết ion
13. Chất nào sau đây có liên kết đôi C=C?
A. Metan (CH4)
B. Etan (C2H6)
C. Etilen (C2H4)
D. Axetilen (C2H2)
14. Công thức phân tử C2H6O có thể tương ứng với bao nhiêu công thức cấu tạo khác nhau (là các đồng phân cấu tạo)?
15. Trong hợp chất hữu cơ, liên kết hóa học chủ yếu giữa các nguyên tử cacbon và các nguyên tử khác là gì?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết cho nhận