1. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử trên cơ sở giới trong lĩnh vực kinh tế?
A. Cả nam và nữ đều có thể làm chủ doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp chỉ tuyển dụng nam giới vào vị trí quản lý.
C. Phụ nữ được hỗ trợ vay vốn kinh doanh.
D. Nam và nữ có cơ hội tiếp cận thị trường như nhau.
2. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của bạo lực tinh thần trên cơ sở giới?
A. Đánh đập vợ.
B. Cưỡng ép quan hệ tình dục.
C. Lăng mạ, sỉ nhục, đe dọa làm tổn thương tinh thần.
D. Cắt đứt nguồn tài chính.
3. Theo pháp luật Việt Nam, việc nam giới bị phân biệt đối xử trong việc đề bạt lên vị trí quản lý do quan niệm phụ nữ mới là người đảm việc nhà là vi phạm nguyên tắc nào?
A. Bình đẳng trong lĩnh vực chính trị.
B. Bình đẳng trong lĩnh vực lao động.
C. Bình đẳng trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
D. Bình đẳng trong lĩnh vực văn hóa.
4. Đâu là một hành vi thể hiện sự tôn trọng bình đẳng giới?
A. Luôn cho rằng nam giới mạnh mẽ hơn nữ giới.
B. Phân công công việc nhà chỉ dựa trên giới tính.
C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của cả nam và nữ.
D. Ưu tiên giao việc khó cho nam giới.
5. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình góp phần thúc đẩy bình đẳng giới như thế nào?
A. Tăng cường trách nhiệm sinh đẻ cho phụ nữ.
B. Giúp phụ nữ chủ động hơn trong việc quyết định số con và thời điểm sinh con.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm tỷ lệ sinh.
D. Khuyến khích nam giới làm việc nhà nhiều hơn.
6. Việc một số gia đình ưu tiên cho con trai học hành hơn con gái phản ánh điều gì?
A. Sự công bằng trong giáo dục.
B. Định kiến giới và bất bình đẳng giới trong gia đình.
C. Chính sách hỗ trợ nam giới phát triển.
D. Sự phát triển cân bằng của các giới.
7. Việc phụ nữ bị phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động dựa trên lý do mang thai hoặc sinh con là hành vi vi phạm nguyên tắc nào của bình đẳng giới?
A. Bình đẳng trong lĩnh vực kinh tế.
B. Bình đẳng trong lĩnh vực lao động.
C. Bình đẳng trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
D. Bình đẳng trong lĩnh vực văn hóa.
8. Theo Luật Bình đẳng giới, bình đẳng giới được hiểu là gì?
A. Nam và nữ có vai trò và trách nhiệm như nhau trong mọi khía cạnh.
B. Sự khác biệt về sinh học giữa nam và nữ.
C. Sự ưu tiên dành cho một giới để bù đắp thiệt thòi.
D. Việc nam giới đảm nhận vai trò trụ cột chính.
9. Theo Luật Bình đẳng giới 2006, biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới là gì?
A. Các chính sách ưu đãi dành riêng cho nam giới.
B. Các quy định nhằm rút ngắn khoảng cách giới còn tồn tại.
C. Các biện pháp kỷ luật đối với người vi phạm bình đẳng giới.
D. Các hoạt động tuyên truyền đơn thuần.
10. Bình đẳng giới có ý nghĩa như thế nào đối với sự tiến bộ của xã hội?
A. Tạo ra sự phân biệt rõ ràng giữa nam và nữ.
B. Thúc đẩy sự phát triển hài hòa, bền vững và công bằng.
C. Giữ gìn các hủ tục lạc hậu.
D. Tăng cường xung đột trong xã hội.
11. Đâu là biểu hiện của bất bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục?
A. Nam và nữ đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau.
B. Tỷ lệ học sinh nữ bỏ học cao hơn nam do định kiến xã hội.
C. Chương trình giáo dục khuyến khích cả nam và nữ phát triển.
D. Cơ sở vật chất trường học được đầu tư đồng đều cho cả hai giới.
12. Pháp luật Việt Nam quy định về bình đẳng giới dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nam được ưu tiên hơn nữ trong một số lĩnh vực nhất định.
B. Bình đẳng về cơ hội, sự tham gia, thụ hưởng trên cơ sở giới.
C. Thực hiện các chính sách riêng biệt cho từng giới để cân bằng.
D. Phụ nữ phải gánh vác trách nhiệm chính trong gia đình.
13. Thực trạng nào sau đây phản ánh sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị - quản lý?
A. Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội tăng qua các nhiệm kỳ.
B. Nam giới chiếm đa số trong các vị trí lãnh đạo cấp cao.
C. Chính sách khuyến khích nam và nữ tham gia quản lý.
D. Cả nam và nữ đều có quyền ứng cử, bầu cử.
14. Khái niệm bạo lực trên cơ sở giới bao gồm những hình thức nào?
A. Chỉ bạo lực thể chất.
B. Bạo lực thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế.
C. Chỉ bạo lực tinh thần và tình dục.
D. Chỉ bạo lực kinh tế.
15. Đâu là một biện pháp nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình?
A. Chồng là người quyết định mọi công việc trong gia đình.
B. Phân công công việc nhà dựa trên sức khỏe và thời gian của mỗi người.
C. Chỉ phụ nữ có trách nhiệm chăm sóc con cái và người già.
D. Nam giới không tham gia vào việc nội trợ.
16. Tại sao việc xóa bỏ định kiến giới lại quan trọng trong việc xây dựng xã hội bình đẳng?
A. Định kiến giới giúp phân công lao động hiệu quả.
B. Định kiến giới tạo ra những rào cản cho sự phát triển của cá nhân và xã hội.
C. Định kiến giới là nét văn hóa truyền thống cần giữ gìn.
D. Định kiến giới giúp phân biệt rõ vai trò của nam và nữ.
17. Đâu là biểu hiện của định kiến giới trong xã hội?
A. Nam giới làm việc nhà, nữ giới làm việc ngoài xã hội.
B. Nam giới mạnh mẽ, quyết đoán, làm việc lớn; nữ giới dịu dàng, chăm sóc, làm việc nhỏ.
C. Cả nam và nữ đều có thể làm mọi ngành nghề.
D. Cơ hội học tập như nhau cho mọi người.
18. Theo Luật Bình đẳng giới, bình đẳng trong lao động bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bình đẳng về mức lương.
B. Bình đẳng về cơ hội việc làm, tuyển dụng, sử dụng, thăng tiến và các chế độ khác.
C. Chỉ bình đẳng về cơ hội việc làm.
D. Chỉ bình đẳng về thăng tiến.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bất bình đẳng giới?
A. Phân công lao động nặng nhọc chỉ cho nam giới.
B. Chỉ trả lương thấp cho nữ giới dù có cùng năng lực và công việc.
C. Nam giới được khuyến khích tham gia công việc nội trợ.
D. Đánh giá năng lực làm việc dựa trên giới tính thay vì chuyên môn.
20. Đâu là biểu hiện của bất bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa - giải trí?
A. Các kênh truyền hình có chương trình dành cho cả nam và nữ.
B. Nam giới được khắc họa là người mạnh mẽ, quyết đoán, còn nữ giới là yếu đuối, phụ thuộc.
C. Các lễ hội văn hóa tôn vinh cả hai giới.
D. Phụ nữ có quyền tham gia vào mọi hoạt động văn hóa.
21. Hệ quả tiêu cực của bất bình đẳng giới đối với phụ nữ là gì?
A. Phụ nữ có nhiều cơ hội phát triển bản thân hơn.
B. Phụ nữ bị hạn chế về cơ hội học tập, việc làm và thăng tiến.
C. Phụ nữ có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong xã hội.
D. Phụ nữ được chia sẻ gánh nặng công việc gia đình.
22. Đâu là một ví dụ về biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
A. Quy định tỷ lệ nam giới trong cơ quan nhà nước phải cao hơn nữ giới.
B. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ nữ.
C. Hạn chế phụ nữ tham gia vào các hoạt động chính trị.
D. Chỉ nam giới mới có đủ năng lực lãnh đạo.
23. Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc, bình đẳng giới là gì?
A. Sự khác biệt về vai trò và trách nhiệm của nam và nữ trong xã hội.
B. Sự chia sẻ quyền lực và cơ hội giữa nam và nữ.
C. Quyền lợi và trách nhiệm như nhau giữa nam và nữ.
D. Sự đối xử khác biệt dựa trên giới tính để đảm bảo công bằng.
24. Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam có vai trò gì trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?
A. Chỉ tập trung vào quyền lợi của phụ nữ.
B. Tạo khung pháp lý để đảm bảo bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực.
C. Quy định sự phân công lao động theo giới tính.
D. Khuyến khích các hủ tục truyền thống liên quan đến giới.
25. Bình đẳng giới góp phần quan trọng vào sự phát triển của xã hội vì sao?
A. Giúp phân chia công việc rõ ràng hơn giữa nam và nữ.
B. Tạo ra môi trường cạnh tranh không lành mạnh.
C. Khai thác tối đa tiềm năng, trí tuệ của mọi cá nhân.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của phụ nữ vào nam giới.