Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 19 Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân
1. Việc phát tán thông tin cá nhân nhạy cảm của người khác trên mạng xã hội mà không được phép có thể bị xem là hành vi vi phạm quyền nào của công dân?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
C. Quyền tự do hội họp.
D. Quyền được giáo dục.
2. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân gắn liền với trách nhiệm nào của mỗi công dân?
A. Trách nhiệm tham gia bảo vệ Tổ quốc.
B. Trách nhiệm tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
C. Trách nhiệm đóng thuế đầy đủ.
D. Trách nhiệm tuân thủ pháp luật về hôn nhân và gia đình.
3. Việc trao đổi thông tin qua thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa quan trọng trong đời sống xã hội vì nó giúp:
A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
B. Tăng cường hoạt động tuyên truyền của Nhà nước.
C. Đảm bảo sự riêng tư và an toàn cho các giao dịch cá nhân, tổ chức.
D. Duy trì trật tự an toàn xã hội.
4. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa quan trọng trong việc:
A. Nâng cao ý thức pháp luật của công dân.
B. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với thông tin cá nhân.
C. Xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng và văn minh.
D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ.
5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trường hợp nào sau đây việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có thể được thực hiện?
A. Khi có yêu cầu của người thân trong gia đình.
B. Khi có lệnh của người có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
C. Khi có nghi ngờ về nội dung không lành mạnh.
D. Khi công dân có yêu cầu kiểm tra để đảm bảo an toàn.
6. Theo quy định pháp luật, việc nghe lén điện thoại của người khác mà không có sự đồng ý là hành vi:
A. Được phép nếu có mục đích tốt.
B. Vi phạm quyền bí mật điện thoại.
C. Là hành vi bình thường trong giao tiếp.
D. Được khuyến khích để phòng ngừa tội phạm.
7. Trường hợp nào sau đây không được coi là xâm phạm quyền bí mật thư tín?
A. Bóc thư của người khác khi họ vắng nhà.
B. Tự ý đọc tin nhắn trên điện thoại của bạn khi bạn để quên.
C. Cơ quan điều tra khám xét một hộp thư nghi chứa hàng cấm theo lệnh của Tòa án.
D. Đọc trộm thư của người yêu để kiểm tra lòng trung thủy.
8. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân trên phương diện nào?
A. Mối quan hệ về kinh tế.
B. Mối quan hệ về văn hóa.
C. Mối quan hệ về chính trị - pháp lý.
D. Mối quan hệ về xã hội.
9. Việc một công ty viễn thông tự ý bán danh sách thuê bao và lịch sử cuộc gọi của khách hàng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng là hành vi:
A. Kinh doanh hợp pháp.
B. Vi phạm quyền bí mật thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Là hoạt động khuyến mãi.
D. Được phép nếu có thỏa thuận trong hợp đồng.
10. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là một trong những quyền cơ bản, thể hiện sự tôn trọng đối với:
A. Quyền tự do lập hội.
B. Quyền tự do kinh doanh.
C. Quyền nhân thân và đời sống riêng tư.
D. Quyền tham gia quản lý nhà nước.
11. Nếu một công dân bị cáo buộc vi phạm pháp luật, cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu nhà mạng cung cấp thông tin cuộc gọi và tin nhắn của công dân đó trong trường hợp nào?
A. Theo yêu cầu của gia đình công dân đó.
B. Khi có nghi ngờ về nội dung cuộc gọi.
C. Khi có lệnh của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
D. Khi công dân đó đồng ý cung cấp.
12. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Bộ luật Dân sự năm 2015.
B. Luật An ninh mạng năm 2018.
C. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
D. Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
13. Ai có quyền ra lệnh khám xét thư tín, điện thoại, điện tín của công dân trong các trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự?
A. Thủ trưởng cơ quan điều tra.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát.
C. Chánh án Tòa án.
D. Cả A, B và C đều có thẩm quyền.
14. Trong tình huống khẩn cấp, ví dụ như nguy cơ khủng bố, cơ quan an ninh có thể thực hiện các biện pháp giám sát thông tin liên lạc của công dân trong phạm vi nào?
A. Giám sát toàn bộ hoạt động liên lạc của mọi công dân.
B. Chỉ giám sát các đối tượng tình nghi có liên quan trực tiếp đến mối đe dọa.
C. Giám sát ngẫu nhiên các cuộc gọi trên diện rộng.
D. Không được phép giám sát trong mọi trường hợp khẩn cấp.
15. Theo quy định của pháp luật, việc cơ quan công an thu giữ điện thoại di động của một người đang bị điều tra về hành vi vi phạm pháp luật được xem là hành vi:
A. Xâm phạm quyền bí mật thông tin cá nhân.
B. Bảo đảm quyền an toàn và bí mật điện thoại.
C. Thực hiện theo trình tự pháp luật để phục vụ điều tra.
D. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
16. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
A. Chỉ có công dân.
B. Chỉ có các cơ quan tư pháp.
C. Nhà nước và mọi công dân.
D. Chỉ có các doanh nghiệp viễn thông.
17. Việc làm lộ bí mật nhà nước thông qua thư tín, điện thoại, điện tín của cán bộ, công chức có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về:
A. Luật Giao thông đường bộ.
B. Luật Bảo vệ môi trường.
C. Bộ luật Hình sự về tội phạm về chức vụ hoặc tội phạm về an ninh quốc gia.
D. Luật Cán bộ, công chức.
18. Một cá nhân cố tình chặn đường, đe dọa người khác để yêu cầu giao nộp điện thoại và mật khẩu mở khóa, hành vi này trực tiếp xâm phạm đến quyền nào của công dân?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại.
C. Quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền sở hữu tài sản.
19. Hành vi nào sau đây là vi phạm nguyên tắc cơ bản về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
A. Nhà nước đảm bảo mọi công dân đều có quyền gửi thư, gọi điện thoại.
B. Cơ quan chức năng chỉ được kiểm soát khi có lệnh của Tòa án.
C. Tự ý đọc trộm tin nhắn của đồng nghiệp trong giờ làm việc.
D. Công dân có quyền yêu cầu bảo mật thông tin liên lạc.
20. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
A. Nhà nước ban hành quy định về việc thu thập dữ liệu cá nhân.
B. Công an khám xét nơi ở của người bị tình nghi phạm tội theo lệnh của Tòa án.
C. Tự ý mở thư của người khác mà không được phép.
D. Cơ quan chức năng kiểm tra điện thoại của công dân khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
21. Việc công dân sử dụng điện thoại để trao đổi thông tin với bạn bè, người thân là biểu hiện của quyền nào sau đây?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền khiếu nại, tố cáo.
C. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại.
D. Quyền tự do cư trú.
22. Trường hợp nào sau đây, việc mở thư của người khác là hợp pháp?
A. Khi người gửi thư đồng ý cho mở.
B. Khi người nhận thư ủy quyền cho người khác mở.
C. Khi có lệnh của cơ quan điều tra để thu thập chứng cứ.
D. Cả ba trường hợp trên đều hợp pháp.
23. Việc xâm phạm bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?
A. Bị cảnh cáo.
B. Bị xử lý kỷ luật lao động.
C. Bị phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Bị yêu cầu bồi thường thiệt hại về tinh thần.
24. Theo nguyên tắc chung, việc cơ quan nhà nước thu thập thông tin về hoạt động liên lạc của công dân cần phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Thu thập tất cả các thông tin có thể.
B. Thu thập thông tin cần thiết, hợp pháp và có mục đích rõ ràng.
C. Ưu tiên thu thập thông tin cá nhân của những người có chức vụ.
D. Chỉ thu thập khi có sự đồng ý của công dân.
25. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân không áp dụng đối với các trường hợp nào sau đây?
A. Thư tín, điện thoại, điện tín của công dân nói chung.
B. Thư tín, điện thoại, điện tín của cán bộ, chiến sĩ đang công tác tại các đơn vị vũ trang thuộc bí mật nhà nước.
C. Thư tín, điện thoại, điện tín liên quan đến các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
D. Tất cả các trường hợp trên đều được áp dụng quyền này.