1. Trong giao dịch kinh doanh, việc đưa hoặc nhận hối lộ là hành vi thể hiện:
A. Sự khéo léo trong đàm phán.
B. Sự tuân thủ quy trình.
C. Hành vi tham nhũng và phi đạo đức.
D. Chiến lược kinh doanh hiệu quả.
2. Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đã chủ động công bố rõ ràng nguồn gốc, thành phần và hạn sử dụng của sản phẩm. Hành vi này thể hiện khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?
A. Cạnh tranh không lành mạnh.
B. Thiếu trách nhiệm với người tiêu dùng.
C. Minh bạch và trung thực với khách hàng.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
3. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp có đạo đức, ban lãnh đạo cần ưu tiên điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc đạt mục tiêu lợi nhuận.
B. Thiết lập các quy tắc ứng xử rõ ràng và làm gương.
C. Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng nhân viên.
D. Thưởng phạt nghiêm minh dựa trên hiệu quả công việc.
4. Một nhà quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ vào cuối tuần mà không có sự đồng thuận hoặc đền bù hợp lý. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của đạo đức kinh doanh?
A. Trung thực.
B. Công bằng và tôn trọng người lao động.
C. Minh bạch.
D. Trách nhiệm với cổ đông.
5. Khi xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp, doanh nghiệp có đạo đức kinh doanh nên:
A. Ép giá nhà cung cấp xuống mức thấp nhất có thể.
B. Thanh toán đúng hạn và xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy.
C. Chỉ làm việc với nhà cung cấp có quan hệ cá nhân.
D. Thay đổi nhà cung cấp liên tục để tìm giá rẻ hơn.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của đạo đức kinh doanh trong quản lý?
A. Thăng tiến nhân viên dựa trên năng lực và đóng góp.
B. Phân biệt đối xử với nhân viên vì lý do cá nhân.
C. Đảm bảo an toàn lao động cho mọi nhân viên.
D. Cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển cho nhân viên.
7. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm đạo đức kinh doanh trong mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh?
A. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý.
B. Tung tin đồn thất thiệt để hạ thấp uy tín của đối thủ.
C. Nghiên cứu và cải tiến sản phẩm liên tục.
D. Xây dựng chiến lược marketing sáng tạo.
8. Khi đối mặt với tình huống có thể gây hại cho môi trường nhưng lại mang lại lợi nhuận cao, một doanh nghiệp có đạo đức kinh doanh sẽ ưu tiên hành động nào?
A. Thực hiện hành vi đó để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tìm kiếm giải pháp thay thế thân thiện với môi trường, ngay cả khi chi phí cao hơn.
C. Che giấu thông tin về tác động môi trường.
D. Chờ đợi các quy định pháp luật mới để điều chỉnh.
9. Một doanh nghiệp quyết định ngừng sản xuất một sản phẩm có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, ngay cả khi sản phẩm đó đang mang lại lợi nhuận cao. Hành động này thể hiện:
A. Sự yếu kém trong kinh doanh.
B. Sự ưu tiên lợi nhuận hơn sức khỏe cộng đồng.
C. Trách nhiệm cao với sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.
D. Chiến lược marketing sai lầm.
10. Khi một công ty vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường, hậu quả pháp lý có thể bao gồm:
A. Tăng cường uy tín thương hiệu.
B. Bị phạt tiền, đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép.
C. Nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
D. Được ưu đãi về thuế.
11. Trong lĩnh vực tài chính, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm đạo đức kinh doanh nghiêm trọng?
A. Cung cấp thông tin tài chính chính xác.
B. Giao dịch nội gián (insider trading).
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Phân tích rủi ro cẩn thận.
12. Việc doanh nghiệp tạo điều kiện làm việc an toàn, công bằng và có chế độ đãi ngộ hợp lý cho người lao động thể hiện trách nhiệm gì?
A. Trách nhiệm với nhà đầu tư.
B. Trách nhiệm với khách hàng.
C. Trách nhiệm với người lao động và xã hội.
D. Trách nhiệm với đối thủ cạnh tranh.
13. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm đạo đức kinh doanh liên quan đến sở hữu trí tuệ?
A. Đăng ký bảo hộ bản quyền cho tác phẩm của mình.
B. Sử dụng phần mềm có bản quyền hợp pháp.
C. Sao chép trái phép thiết kế hoặc công nghệ của đối thủ.
D. Cấp phép sử dụng tài sản trí tuệ cho bên thứ ba.
14. Làm thế nào để đo lường sự thành công của một doanh nghiệp không chỉ dựa trên lợi nhuận?
A. Chỉ xem xét giá cổ phiếu.
B. Đánh giá dựa trên tác động xã hội, môi trường và sự hài lòng của các bên liên quan.
C. Duy trì thị phần lớn nhất.
D. Tăng trưởng doanh thu hàng năm.
15. Một nhà sản xuất sử dụng vật liệu kém chất lượng để giảm giá thành sản phẩm, nhưng vẫn đảm bảo sản phẩm trông giống hàng thật. Hành vi này thể hiện:
A. Sự sáng tạo trong sản xuất.
B. Khả năng tối ưu hóa chi phí.
C. Sự thiếu trung thực và có thể gây hại cho người tiêu dùng.
D. Chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
16. Việc một công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách cạn kiệt mà không có kế hoạch phục hồi là hành vi:
A. Thực tế và cần thiết cho tăng trưởng.
B. Thiếu trách nhiệm với môi trường và thế hệ tương lai.
C. Phù hợp với quy luật thị trường.
D. Là hành động bắt buộc để tồn tại.
17. Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào các dự án cộng đồng như xây trường, hỗ trợ y tế. Đây là biểu hiện của:
A. Chiến lược quảng cáo.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Tối ưu hóa chi phí.
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đạo đức kinh doanh quốc tế cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Chỉ tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại.
B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và các chuẩn mực đạo đức chung.
C. Tìm cách khai thác tối đa các quy định lỏng lẻo.
D. Áp đặt văn hóa kinh doanh của quốc gia mình.
19. Theo quan điểm về đạo đức kinh doanh, hành vi nào sau đây là không thể chấp nhận được khi marketing sản phẩm?
A. Quảng cáo nhấn mạnh vào lợi ích vượt trội của sản phẩm.
B. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để tăng sức hút.
C. Quảng cáo sai sự thật về công dụng hoặc tính năng của sản phẩm.
D. Tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
20. Một nhân viên phát hiện ra sai sót trong báo cáo tài chính của công ty có thể dẫn đến thiệt hại cho cổ đông. Theo đạo đức kinh doanh, hành động phù hợp nhất là gì?
A. Im lặng để tránh rắc rối cá nhân.
B. Báo cáo sai sót cho cấp quản lý có trách nhiệm hoặc bộ phận kiểm toán nội bộ.
C. Sửa chữa sai sót một cách bí mật mà không báo cáo.
D. Chỉ hành động nếu sai sót ảnh hưởng trực tiếp đến mình.
21. Một doanh nghiệp sử dụng lao động trẻ em để giảm chi phí sản xuất. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?
A. Cạnh tranh không lành mạnh.
B. Thiếu trung thực.
C. Bóc lột lao động và vi phạm quyền trẻ em.
D. Thiếu trách nhiệm với cổ đông.
22. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm những cam kết nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.
B. Tuân thủ pháp luật, đóng góp cho cộng đồng và bảo vệ môi trường.
C. Tối đa hóa lợi ích cổ đông bằng mọi giá.
D. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của người lao động.
23. Khi một doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, hành động nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh trong việc đối phó với các chủ nợ?
A. Trốn tránh trách nhiệm thanh toán.
B. Minh bạch về tình hình tài chính và đàm phán các phương án tái cấu trúc nợ.
C. Đóng cửa công ty đột ngột mà không thông báo.
D. Ưu tiên thanh toán cho các khoản nợ không có lãi suất.
24. Trong kinh doanh, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nét nhất đạo đức kinh doanh?
A. Tập trung tối đa vào lợi nhuận, bất chấp hậu quả xã hội.
B. Tuân thủ pháp luật và các quy tắc ứng xử công bằng, minh bạch.
C. Lợi dụng kẽ hở pháp luật để giảm thiểu chi phí.
D. Chỉ coi trọng lợi ích của doanh nghiệp mà bỏ qua quyền lợi của người lao động.
25. Đạo đức kinh doanh không chỉ liên quan đến việc tuân thủ pháp luật mà còn bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận.
B. Các chuẩn mực về sự công bằng, trung thực và trách nhiệm xã hội.
C. Lợi dụng kẽ hở pháp lý để trục lợi.
D. Cạnh tranh bằng mọi giá.