1. Việc tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học và dạy nghề là một giải pháp quan trọng để giải quyết loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp tạm thời.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp theo mùa.
2. Khi một nền kinh tế chuyển đổi từ mô hình sản xuất nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều này thường dẫn đến loại thất nghiệp nào là chủ yếu?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp theo mùa.
3. Theo phân tích kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp phản ánh trạng thái cân bằng của thị trường lao động. Điều này có nghĩa là:
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.
B. Chỉ còn tồn tại thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
C. Mọi người đều có việc làm phù hợp với mong muốn của mình.
D. Tỷ lệ thất nghiệp bao gồm thất nghiệp tạm thời và cơ cấu, không thể giảm thêm bằng các chính sách ngắn hạn.
4. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, các doanh nghiệp thường cắt giảm sản xuất và sa thải nhân viên do nhu cầu của thị trường giảm sút. Loại thất nghiệp nào phổ biến nhất trong tình huống này?
A. Thất nghiệp tạm thời.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp theo mùa.
D. Thất nghiệp ẩn.
5. Chính sách nào của chính phủ có thể giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của thị trường?
A. Tăng chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng.
B. Tổ chức các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
C. Giảm lãi suất để khuyến khích đầu tư.
D. Cung cấp trợ cấp thất nghiệp dài hạn cho người lao động.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra thất nghiệp theo mùa?
A. Nhu cầu lao động biến động theo các mùa trong năm, ví dụ ngành nông nghiệp, du lịch.
B. Sự thay đổi trong cơ cấu ngành nghề do tiến bộ công nghệ.
C. Các hoạt động kinh doanh phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hoặc lễ hội.
D. Nhu cầu tiêu dùng thay đổi theo các giai đoạn nhất định trong năm.
7. Khái niệm thất nghiệp ẩn thường đề cập đến những người lao động nào?
A. Những người đang trong quá trình tìm kiếm việc làm.
B. Những người làm việc bán thời gian nhưng mong muốn làm việc toàn thời gian.
C. Những người đã bỏ cuộc tìm kiếm việc làm hoặc làm những công việc không phù hợp với trình độ.
D. Những người chỉ tìm việc làm theo mùa.
8. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp tạm thời?
A. Tăng trợ cấp thất nghiệp.
B. Cải thiện hệ thống thông tin thị trường lao động và dịch vụ giới thiệu việc làm.
C. Tăng cường đào tạo lại kỹ năng.
D. Giảm bớt các quy định về lao động.
9. Theo lý thuyết kinh tế, mức lương tối thiểu có thể gây ra thất nghiệp trong trường hợp nào?
A. Khi mức lương tối thiểu thấp hơn mức lương cân bằng trên thị trường.
B. Khi mức lương tối thiểu cao hơn mức lương cân bằng, làm giảm cầu lao động.
C. Khi mức lương tối thiểu không thay đổi trong nhiều năm.
D. Khi mức lương tối thiểu được điều chỉnh theo lạm phát.
10. Chính sách nào của chính phủ nhằm trực tiếp giảm thất nghiệp do sự biến động của chu kỳ kinh doanh?
A. Tăng cường đào tạo nghề.
B. Cung cấp thông tin việc làm.
C. Giảm thuế hoặc tăng chi tiêu công để kích thích tổng cầu.
D. Hỗ trợ di chuyển lao động.
11. Trong một nền kinh tế thị trường, chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư và mở rộng sản xuất thường có tác động tích cực đến thị trường lao động như thế nào?
A. Làm tăng thất nghiệp do cạnh tranh gay gắt hơn.
B. Tạo thêm việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Chỉ làm tăng thất nghiệp ở các ngành không có đầu tư.
D. Không có tác động trực tiếp đến tỷ lệ thất nghiệp.
12. Việc chính phủ đầu tư vào hệ thống thông tin thị trường lao động hiệu quả nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thất nghiệp theo mùa.
B. Giảm thất nghiệp chu kỳ.
C. Giảm thất nghiệp tạm thời.
D. Giảm thất nghiệp cơ cấu.
13. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) trong một nền kinh tế thị trường hiện đại bao gồm những loại thất nghiệp nào sau đây?
A. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do yếu tố mùa vụ và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế và thất nghiệp tạm thời.
14. Chính sách nào sau đây có thể làm tăng thất nghiệp cơ cấu?
A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ.
C. Quy định cứng nhắc về tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất.
D. Giảm bớt các rào cản gia nhập thị trường.
15. Một sinh viên tốt nghiệp ngành sư phạm nhưng không có việc làm trong ngành giáo dục vì số lượng giáo viên đã đủ. Tuy nhiên, sinh viên này lại có kỹ năng tốt về marketing và tìm được việc làm trong một công ty quảng cáo. Trong thời gian tìm việc làm phù hợp với ngành học, sinh viên này thuộc nhóm nào?
A. Thất nghiệp theo mùa.
B. Thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp chu kỳ.
16. Trong kinh tế thị trường, thất nghiệp được hiểu là tình trạng người lao động có khả năng và mong muốn làm việc nhưng không tìm được việc làm phù hợp với trình độ và mức lương mong muốn. Điều này phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động?
A. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động, cho thấy cầu lao động thấp hơn cung.
B. Sự phản ứng của thị trường trước những thay đổi về công nghệ và cơ cấu kinh tế.
C. Sự biến động tự nhiên của thị trường lao động, là một hiện tượng tất yếu.
D. Sự bất ổn trong chính sách an sinh xã hội của chính phủ.
17. Thất nghiệp dưới mức tự nhiên (cyclical unemployment) có thể được giải quyết hiệu quả bằng cách nào sau đây?
A. Cải thiện hệ thống thông tin thị trường lao động.
B. Thực hiện các chính sách tài khóa và tiền tệ mở rộng để kích thích tổng cầu.
C. Tăng cường các chương trình giáo dục nghề nghiệp.
D. Hỗ trợ người lao động chuyển đổi ngành nghề.
18. Anh A làm việc trong ngành dệt may, nhưng do sự phát triển của công nghệ tự động hóa, công ty anh làm việc đã cắt giảm nhiều nhân công. Anh A cần phải học thêm các kỹ năng mới để có thể làm việc trong môi trường công nghệ mới. Tình huống này mô tả loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp tạm thời.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp chu kỳ.
19. Tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động có thể dẫn đến loại thất nghiệp nào là chủ yếu?
A. Thất nghiệp tạm thời.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp chu kỳ.
D. Thất nghiệp cơ cấu.
20. Thất nghiệp theo mùa thường gặp nhiều nhất ở các ngành nào?
A. Công nghệ thông tin và ngân hàng.
B. Nông nghiệp, du lịch và xây dựng.
C. Y tế và giáo dục.
D. Tài chính và bảo hiểm.
21. Khi chính phủ cắt giảm thuế thu nhập cá nhân, tác động có thể có đối với thị trường lao động là gì?
A. Giảm cung lao động do thu nhập khả dụng giảm.
B. Tăng cung lao động do thu nhập khả dụng tăng, khuyến khích làm việc.
C. Giảm cầu lao động do doanh nghiệp lo ngại lạm phát.
D. Không có tác động rõ rệt đến cung hoặc cầu lao động.
22. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu, điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?
A. Làm tăng thất nghiệp ở các ngành sản xuất trong nước do chi phí đầu vào tăng.
B. Có thể tạo thêm việc làm ở các ngành sản xuất trong nước cạnh tranh với hàng nhập khẩu, nhưng có thể gây thất nghiệp ở các ngành sử dụng hàng nhập khẩu.
C. Chỉ làm tăng thất nghiệp ở các ngành xuất khẩu do đối tác trả đũa.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ thất nghiệp chung.
23. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa thị trường lao động và thị trường hàng hóa/dịch vụ?
A. Sự tăng lương của công nhân.
B. Nhu cầu về sản phẩm tăng cao khiến doanh nghiệp phải tuyển thêm lao động.
C. Chính phủ ban hành luật lao động mới.
D. Người lao động học thêm kỹ năng mới.
24. Trong một nền kinh tế thị trường tự do, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều phối cung và cầu lao động?
A. Quy định của chính phủ về mức lương.
B. Sự thỏa hiệp giữa công đoàn và giới chủ.
C. Giá cả (tiền lương) và tín hiệu thị trường.
D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
25. Một người lao động không hài lòng với mức lương hiện tại và quyết định nghỉ việc để tìm kiếm công việc có mức lương cao hơn. Trong thời gian này, người lao động đó được coi là:
A. Thất nghiệp theo mùa.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp cơ cấu.