Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 11 bài 6 Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á
1. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã đạt được độc lập mà không phải tiến hành chiến tranh vũ trang quy mô lớn với cường quốc thực dân sau năm 1945?
A. Campuchia
B. Lào
C. Philippines
D. Thái Lan
2. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của quá trình kháng chiến chống thực dân Pháp của Việt Nam?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Toàn quốc kháng chiến chống Pháp năm 1946.
D. Cả hai phương án A và B.
3. Chiến thắng nào của nhân dân Việt Nam đã góp phần quan trọng làm lung lay ý chí xâm lược trở lại của thực dân Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Cả ba phương án trên.
4. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã trải qua một cuộc chiến tranh giành độc lập kéo dài với cường quốc thực dân Pháp?
A. Thái Lan
B. Malaysia
C. Việt Nam
D. Singapore
5. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam (1945-1954)?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Toàn quốc kháng chiến chống Pháp năm 1946.
D. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
6. Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với thách thức lớn nào trong việc xây dựng đất nước?
A. Sự can thiệp của các thế lực đế quốc mới.
B. Khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục kinh tế.
C. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Tất cả các phương án trên.
7. Đâu là đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau năm 1945?
A. Đều diễn ra dưới hình thức đấu tranh ngoại giao.
B. Đều nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ phe xã hội chủ nghĩa.
C. Đều có sự tham gia của nhiều lực lượng chính trị và xã hội.
D. Đều kết thúc bằng việc thành lập chế độ quân chủ lập hiến.
8. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Indonesia sau năm 1945 đã phải đối mặt với sự can thiệp trở lại của quốc gia nào?
A. Anh
B. Pháp
C. Hà Lan
D. Nhật Bản
9. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã duy trì được độc lập trong suốt thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Indonesia
B. Việt Nam
C. Thái Lan
D. Malaysia
10. Quốc gia nào ở Đông Nam Á giành được độc lập sớm nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việt Nam
B. Indonesia
C. Philippines
D. Myanmar
11. Sự kiện nào tại Đông Nam Á đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các phong trào độc lập khác trong khu vực?
A. Sự thành lập của ASEAN.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam.
C. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Philippines.
D. Sự ra đời của Liên minh Miến Điện.
12. Nguyên nhân chính thúc đẩy các dân tộc Đông Nam Á đẩy mạnh đấu tranh giành độc lập sau năm 1945 là gì?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân sau Thế chiến II.
B. Sự can thiệp mạnh mẽ của Liên Xô vào khu vực.
C. Nhu cầu phát triển kinh tế theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng khoa học công nghệ.
13. Quá trình giành độc lập của các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Đàm phán hòa bình với các cường quốc thực dân.
B. Kháng chiến vũ trang chống lại ách thống trị.
C. Tổ chức các cuộc trưng cầu dân ý để quyết định tương lai.
D. Lợi dụng mâu thuẫn giữa các đế quốc để giành độc lập.
14. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau năm 1945?
A. Thành lập một liên minh kinh tế khu vực.
B. Đánh đuổi hoàn toàn các thế lực thực dân ra khỏi khu vực.
C. Xây dựng nền dân chủ phát triển trên toàn khu vực.
D. Chấm dứt mọi hình thức xung đột vũ trang.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự xâm lược của Nhật Bản vào Đông Nam Á trong Thế chiến II?
A. Nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên để phục vụ chiến tranh.
B. Mục tiêu thiết lập Vùng thịnh vượng chung Đại Đông Á.
C. Mong muốn thiết lập chế độ dân chủ đa nguyên.
D. Tận dụng sự suy yếu của các cường quốc thực dân phương Tây.
16. Đâu là hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Campuchia để giành độc lập sau năm 1945?
A. Đàm phán với Pháp để giành quyền tự trị.
B. Kháng chiến vũ trang chống quân Nhật.
C. Tổ chức bầu cử tự do và công bằng.
D. Thành lập Mặt trận Thống nhất quốc gia.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của các phong trào giành độc lập ở Đông Nam Á?
A. Thoát khỏi sự thống trị của chủ nghĩa thực dân.
B. Xây dựng một nhà nước độc lập, có chủ quyền.
C. Thiết lập quan hệ đồng minh chặt chẽ với các nước phương Tây.
D. Phát triển kinh tế, văn hóa theo con đường riêng.
18. Đâu là một trong những hệ quả lâu dài của quá trình đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á?
A. Sự hình thành các quốc gia dân tộc thống nhất và vững mạnh.
B. Sự gia tăng căng thẳng và xung đột biên giới.
C. Sự phụ thuộc kinh tế vào các cường quốc phương Tây.
D. Tất cả các phương án trên.
19. Hiệp định Genève năm 1954 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào khu vực.
B. Công nhận độc lập của Việt Nam, Lào và Campuchia.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản.
D. Thúc đẩy sự thống nhất của các quốc gia Đông Nam Á.
20. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn sau năm 1945?
A. Sự bùng nổ của Cách mạng Công nghiệp.
B. Sự ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh.
C. Sự gia tăng của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
D. Sự phát triển của phong trào không liên kết.
21. Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng từ phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội bộ là đủ.
B. Thỏa hiệp với kẻ thù là con đường duy nhất.
C. Đoàn kết dân tộc và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế là yếu tố then chốt.
D. Phát triển kinh tế phải đi trước công cuộc giành độc lập.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc về cơ bản thời kỳ thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ ở Đông Nam Á?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam.
B. Sự sụp đổ của chế độ thực dân Pháp ở Đông Dương.
C. Sự tan rã của Đế quốc Anh và Hà Lan sau Thế chiến II.
D. Sự thất bại của quân Nhật tại Đông Nam Á.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giữ vững nền độc lập và xây dựng đất nước của các quốc gia Đông Nam Á sau năm 1945?
A. Sự giúp đỡ của các nước phát triển.
B. Chính sách đối ngoại hòa bình.
C. Sức mạnh nội lực, đoàn kết dân tộc.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
24. Đâu không phải là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên thắng lợi của phong trào độc lập ở Đông Nam Á?
A. Sự đoàn kết quốc tế ủng hộ phong trào.
B. Vai trò lãnh đạo của các đảng cộng sản và các nhà cách mạng.
C. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ quân sự.
D. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập của nhân dân.
25. Đâu là điểm chung trong quá trình đấu tranh giành độc lập của Việt Nam và Indonesia?
A. Đều phải đối mặt với sự can thiệp của Trung Quốc.
B. Đều tiến hành đấu tranh vũ trang chống lại ách thực dân.
C. Đều giành độc lập hoàn toàn bằng con đường hòa bình.
D. Đều không có sự tham gia của các lực lượng vũ trang.