Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

1. Đâu là hành vi sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực, có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác trong giao tiếp?

A. Dùng từ ngữ lịch sự, kính trọng.
B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương phù hợp ngữ cảnh.
C. Nói leo, ngắt lời người khác một cách thô lỗ.
D. Giải thích rõ ràng ý kiến của mình.

2. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong giao tiếp thông thường?

A. Ngôn ngữ nói thường trang trọng và cấu trúc phức tạp hơn.
B. Ngôn ngữ nói có tính trực tiếp, linh hoạt và thường kèm theo các yếu tố phi ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ nói ít phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
D. Ngôn ngữ nói ít sử dụng từ ngữ địa phương và tiếng lóng.

3. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc mở rộng vốn từ vựng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Giúp người nói/viết thể hiện ý tưởng một cách chính xác và đa dạng hơn.
B. Chỉ làm cho bài nói/viết dài hơn.
C. Giúp ghi nhớ các từ cổ.
D. Tạo ấn tượng về sự uyên bác một cách hình thức.

4. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu ứng nhấn mạnh?

A. Trời bắt đầu mưa.
B. Mưa rơi tí tách ngoài hiên.
C. Trời ạ, mưa to quá!
D. Cơn mưa đã tạnh.

5. Trong ngữ cảnh học thuật, việc trích dẫn nguồn gốc của thông tin (dù là ý tưởng, số liệu hay câu chữ) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng số lượng từ cho bài viết.
B. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
C. Đảm bảo tính trung thực, khoa học và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

6. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật ý đồ nghệ thuật của tác giả?

A. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
B. Phân tích sâu sắc cách sử dụng ngôn ngữ, biện pháp tu từ và bố cục.
C. Đánh giá tác phẩm dựa trên sở thích cá nhân.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thể loại một cách máy móc.

7. Xác định phép tu từ ngữ pháp được sử dụng trong câu: Những tàu thuyền trên biển cũng là những con thuyền ra khơi, những con thuyền trở về.

A. Đảo ngữ.
B. Điệp ngữ.
C. Cắt nghĩa.
D. Phép tỉnh lược.

8. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng lại quan trọng?

A. Để làm cho cuộc trò chuyện trở nên ngẫu hứng hơn.
B. Giúp tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp, tránh gây hiểu lầm hoặc mất lòng.
C. Chỉ quan trọng trong các buổi lễ trang trọng.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu.

9. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi?

A. Gọi ông ơi, bà ơi một cách tùy tiện.
B. Sử dụng các từ xưng hô kính trọng và giọng nói nhẹ nhàng.
C. Nói trống không, không dùng kính ngữ.
D. Nói lớn tiếng để người lớn tuổi nghe rõ.

10. Trong việc sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng niềm tin và sự đồng cảm từ phía người nghe/đọc?

A. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp.
B. Đưa ra các dẫn chứng, số liệu chính xác và lập luận logic.
C. Tạo ra những câu văn giàu hình ảnh, gợi cảm xúc mạnh.
D. Khẳng định uy tín cá nhân một cách trực tiếp.

11. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: Dân tộc ta có một lịch sử hào hùng, một nền văn hóa rực rỡ.

A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Điệp cấu trúc.
D. So sánh.

12. Việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản khoa học đòi hỏi yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Sự bay bổng, lãng mạn.
B. Tính khách quan, chính xác và rõ ràng.
C. Tính hình tượng, gợi cảm.
D. Sự hài hước, dí dỏm.

13. Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp làm tăng sức thuyết phục của luận điểm?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Đưa ra các luận cứ sắc bén, có căn cứ và lập luận chặt chẽ.
C. Sử dụng các yếu tố gây cười.
D. Tập trung vào cảm xúc cá nhân.

14. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện và đánh giá các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm (ví dụ: giọng điệu, thái độ của người nói/viết) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu đầy đủ thông điệp?

A. Không có ý nghĩa, chỉ cần tập trung vào nội dung chữ viết.
B. Giúp làm rõ ý nghĩa ẩn dụ và sắc thái tình cảm của thông điệp.
C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp, không áp dụng cho văn bản viết.
D. Làm giảm tính khách quan của phân tích.

15. Xác định lỗi diễn đạt trong câu: Cô ấy có một nụ cười rất tươi, làm cho khuôn mặt cô ấy thêm rạng rỡ.

A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
B. Lỗi logic (thừa ý).
C. Lỗi sai cấu trúc câu.
D. Lỗi dùng sai phép tu từ.

16. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất cách sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu quả thẩm mĩ?

A. Tôi đi học về.
B. Bầu trời xanh ngắt một màu.
C. Cậu ấy nói chuyện rất to.
D. Cái bàn này làm bằng gỗ.

17. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: Mỗi ngày của đời tôi là một trang sách mở ra.

A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.

18. Trong thực hành tiếng Việt, việc hiểu và phân biệt các sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa giúp ích gì cho người học?

A. Giúp người nói/viết diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và phù hợp với ngữ cảnh.
B. Chỉ giúp nhớ từ vựng lâu hơn.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

19. Xác định lỗi dùng từ trong câu: Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, xứng đáng với sự kỳ vọng của mọi người.

A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
B. Lỗi lặp từ.
C. Lỗi logic (thừa ý).
D. Lỗi sai cấu trúc câu.

20. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất xúc tác giúp ngôn ngữ biểu đạt hiệu quả hơn, góp phần làm phong phú thêm nội dung truyền đạt?

A. Ngữ điệu và cử chỉ phi ngôn ngữ.
B. Các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
C. Việc sử dụng từ điển chuyên ngành.
D. Sự tương đồng về văn hóa giữa người nói và người nghe.

21. Trong văn bản báo cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của thông tin?

A. Sự phong phú về từ vựng.
B. Tính rõ ràng, mạch lạc và đầy đủ của dữ liệu.
C. Sự sáng tạo trong cách trình bày.
D. Tính hài hước và dí dỏm.

22. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu sau: Trường Sơn, ngày đêm giữ yên giấc ngủ của Tổ quốc, mọc lên và lớn lên trong những năm tháng chiến tranh gian khổ. (Trích Viết về một dòng прокладка)

A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.

23. Trong giao tiếp, lỗi ngữ pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Làm cho bài nói/viết trở nên hài hước.
B. Gây khó khăn trong việc truyền tải thông điệp, dẫn đến hiểu lầm hoặc sai lệch ý nghĩa.
C. Tăng tính biểu cảm cho ngôn ngữ.
D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

24. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự khiêm tốn?

A. Tôi là người giỏi nhất trong lĩnh vực này.
B. Tôi chỉ là người học việc, mong mọi người chỉ bảo thêm.
C. Thành quả này hoàn toàn là do tôi làm ra.
D. Tôi chắc chắn rằng ý tưởng của tôi là tốt nhất.

25. Trong giao tiếp, tại sao việc lắng nghe tích cực lại quan trọng không kém việc nói?

A. Để có thời gian suy nghĩ câu trả lời.
B. Giúp hiểu đúng thông điệp, tránh hiểu lầm và thể hiện sự tôn trọng người nói.
C. Để có thể ngắt lời người khác khi cần.
D. Làm cho cuộc trò chuyện chậm lại.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là hành vi sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực, có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác trong giao tiếp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong giao tiếp thông thường?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc mở rộng vốn từ vựng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu ứng nhấn mạnh?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong ngữ cảnh học thuật, việc trích dẫn nguồn gốc của thông tin (dù là ý tưởng, số liệu hay câu chữ) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật ý đồ nghệ thuật của tác giả?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Xác định phép tu từ ngữ pháp được sử dụng trong câu: Những tàu thuyền trên biển cũng là những con thuyền ra khơi, những con thuyền trở về.

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng lại quan trọng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong việc sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng niềm tin và sự đồng cảm từ phía người nghe/đọc?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: Dân tộc ta có một lịch sử hào hùng, một nền văn hóa rực rỡ.

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản khoa học đòi hỏi yếu tố nào là quan trọng nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp làm tăng sức thuyết phục của luận điểm?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện và đánh giá các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm (ví dụ: giọng điệu, thái độ của người nói/viết) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu đầy đủ thông điệp?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Xác định lỗi diễn đạt trong câu: Cô ấy có một nụ cười rất tươi, làm cho khuôn mặt cô ấy thêm rạng rỡ.

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất cách sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu quả thẩm mĩ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: Mỗi ngày của đời tôi là một trang sách mở ra.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong thực hành tiếng Việt, việc hiểu và phân biệt các sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa giúp ích gì cho người học?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Xác định lỗi dùng từ trong câu: Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, xứng đáng với sự kỳ vọng của mọi người.

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất xúc tác giúp ngôn ngữ biểu đạt hiệu quả hơn, góp phần làm phong phú thêm nội dung truyền đạt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong văn bản báo cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của thông tin?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu sau: Trường Sơn, ngày đêm giữ yên giấc ngủ của Tổ quốc, mọc lên và lớn lên trong những năm tháng chiến tranh gian khổ. (Trích Viết về một dòng прокладка)

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp, lỗi ngữ pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự khiêm tốn?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 11 bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giao tiếp, tại sao việc lắng nghe tích cực lại quan trọng không kém việc nói?