Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay là gì?

A. Sự đổi mới công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực thông tin và sinh học.
B. Phụ thuộc nhiều vào nguồn lao động giá rẻ từ nước ngoài.
C. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Chính sách bảo hộ thị trường nội địa mạnh mẽ.

2. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất không đồng đều chủ yếu là do ảnh hưởng của các yếu tố:

A. Tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước) và kinh tế - xã hội (trình độ phát triển).
B. Chỉ yếu tố tự nhiên (khí hậu, địa hình).
C. Chỉ yếu tố kinh tế - xã hội (trình độ phát triển).
D. Sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.

3. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm dân cư trên thế giới ngày càng gia tăng chủ yếu là do tác động của:

A. Toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các nước phát triển.
C. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.
D. Thiên tai và biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp.

4. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước Đông Nam Á hiện nay là:

A. Đa dạng hóa nền kinh tế, đẩy mạnh công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế.
B. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản với giá trị gia tăng thấp.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

5. Sự suy giảm của tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu chủ yếu là do:

A. Khai thác gỗ quá mức và chuyển đổi đất rừng sang mục đích nông nghiệp, công nghiệp.
B. Sự phát triển của các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Nỗ lực trồng rừng thay thế của các quốc gia.
D. Giảm nhu cầu sử dụng các sản phẩm từ gỗ.

6. Hậu quả nghiêm trọng nhất của ô nhiễm môi trường nước biển hiện nay là:

A. Suy giảm đa dạng sinh học biển và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
B. Tăng sản lượng hải sản.
C. Cải thiện chất lượng nước ngọt.
D. Thúc đẩy ngành du lịch biển.

7. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu?

A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng).
B. Sự thay đổi bức xạ mặt trời tự nhiên.
C. Sự gia tăng của các hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải.
D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo.

8. Quá trình toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến thị trường lao động quốc tế?

A. Tăng cường sự di chuyển lao động quốc tế nhưng cũng làm gia tăng cạnh tranh.
B. Hạn chế tối đa sự di chuyển lao động quốc tế.
C. Làm giảm nhu cầu lao động có kỹ năng.
D. Tăng cường sự bảo hộ lao động trong nước.

9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới hiện nay?

A. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nguồn vốn.
B. Sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự phân bố dân cư đông đúc.
D. Chính sách bảo hộ của chính phủ.

10. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước châu Phi hạ Sahara trong những thập kỷ gần đây là:

A. Chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, nhưng còn nhiều khó khăn.
B. Phát triển mạnh mẽ và trở thành cường quốc kinh tế thế giới.
C. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo.
D. Hoàn toàn tự cung tự cấp và không có giao thương quốc tế.

11. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng liên kết kinh tế khu vực trên thế giới là:

A. Sự hình thành và hoạt động của các khối kinh tế như EU, ASEAN, NAFTA.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
C. Xu hướng tự cung tự cấp ngày càng tăng.
D. Sự cô lập kinh tế của các quốc gia.

12. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc điều phối và thúc đẩy thương mại quốc tế?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

13. Quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức nào sau đây?

A. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu và nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Dư thừa vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
C. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ cao.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại.

14. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển đã gây ra những hệ lụy tiêu cực nào sau đây?

A. Gia tăng áp lực lên hệ thống hạ tầng, môi trường và xã hội.
B. Làm giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.
C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng dân cư.

15. Cơ cấu ngành công nghiệp của các nước phát triển có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng:

A. Giảm tỷ trọng công nghiệp chế tạo truyền thống, tăng tỷ trọng công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Chuyển dịch hoàn toàn sang phát triển nông nghiệp.
D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

16. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện rõ nét nhất qua:

A. Sự gia tăng nhanh chóng của hoạt động thương mại quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia.
B. Sự hạn chế trong di chuyển lao động quốc tế.
C. Xu hướng tự cung tự cấp của các quốc gia.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.

17. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

A. Tập trung phát triển công nghiệp kỹ thuật cao và xuất khẩu.
B. Phát triển nền kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế giao thương quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

18. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển gây ra áp lực lớn nhất đối với:

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.
B. Hoạt động du lịch quốc tế.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp dịch vụ.
D. Chính sách đối ngoại của các nước.

19. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

A. Sự phát triển của khoa học công nghệ và giao thông vận tải.
B. Sự suy giảm của các hoạt động kinh tế quốc tế.
C. Nhu cầu tiêu dùng giảm sút.
D. Chính sách hạn chế đi lại giữa các quốc gia.

20. Cơ cấu dân số già được đặc trưng bởi:

A. Tỷ lệ người trên 60 tuổi chiếm tỷ lệ cao trong tổng dân số.
B. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi chiếm tỷ lệ cao.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ cao.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều cao.

21. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

A. Tăng cường khả năng kết nối, trao đổi thông tin và hoạt động kinh tế.
B. Làm suy giảm vai trò của các phương tiện truyền thông truyền thống.
C. Hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất.
D. Tăng cường sự cô lập thông tin giữa các quốc gia.

22. Nền kinh tế Liên bang Nga sau sự tan rã của Liên Xô đã trải qua giai đoạn chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, đặc trưng bởi:

A. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước và mở cửa hội nhập.
B. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung và kiểm soát giá cả.
C. Phát triển mạnh các hợp tác xã nông nghiệp.
D. Hạn chế tối đa đầu tư nước ngoài.

23. Nguyên nhân chính khiến các nước đang phát triển có nguy cơ tụt hậu xa hơn trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư là:

A. Thiếu vốn, hạ tầng công nghệ thông tin yếu kém và nguồn nhân lực chưa đáp ứng.
B. Dư thừa nguồn vốn và công nghệ tiên tiến.
C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế.
D. Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo.

24. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?

A. Đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
B. Phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa.
C. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản.
D. Phát triển giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học.

25. Đặc điểm quan trọng nhất của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn cải cách mở cửa là gì?

A. Phát triển nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô nhỏ.
D. Hạn chế giao thương với các nước trên thế giới.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất không đồng đều chủ yếu là do ảnh hưởng của các yếu tố:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm dân cư trên thế giới ngày càng gia tăng chủ yếu là do tác động của:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước Đông Nam Á hiện nay là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Sự suy giảm của tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu chủ yếu là do:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Hậu quả nghiêm trọng nhất của ô nhiễm môi trường nước biển hiện nay là:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Quá trình toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến thị trường lao động quốc tế?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới hiện nay?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước châu Phi hạ Sahara trong những thập kỷ gần đây là:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng liên kết kinh tế khu vực trên thế giới là:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc điều phối và thúc đẩy thương mại quốc tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức nào sau đây?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển đã gây ra những hệ lụy tiêu cực nào sau đây?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ cấu ngành công nghiệp của các nước phát triển có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

16. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện rõ nét nhất qua:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

17. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

18. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển gây ra áp lực lớn nhất đối với:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

20. Cơ cấu dân số già được đặc trưng bởi:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

21. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

22. Nền kinh tế Liên bang Nga sau sự tan rã của Liên Xô đã trải qua giai đoạn chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, đặc trưng bởi:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên nhân chính khiến các nước đang phát triển có nguy cơ tụt hậu xa hơn trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Địa lý 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm quan trọng nhất của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn cải cách mở cửa là gì?