1. Vấn đề ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn tại Việt Nam chủ yếu đến từ những nguyên nhân nào?
A. Hoạt động nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón hóa học.
B. Giao thông vận tải, sản xuất công nghiệp và rác thải sinh hoạt.
C. Khai thác khoáng sản và hoạt động du lịch quá tải.
D. Chỉ do ô nhiễm nguồn nước từ các khu công nghiệp.
2. Theo phân tích phổ biến về xu hướng phát triển kinh tế Việt Nam, ngành nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng GDP giai đoạn hiện nay và định hướng tương lai?
A. Ngành nông nghiệp với các sản phẩm chủ lực xuất khẩu.
B. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với hàm lượng công nghệ cao.
C. Ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch và logistics.
D. Ngành khai thác khoáng sản với tiềm năng lớn.
3. Xu hướng phát triển của ngành du lịch Việt Nam hiện nay là gì?
A. Chỉ tập trung vào du lịch biển đảo.
B. Phát triển đa dạng các loại hình du lịch, chú trọng du lịch bền vững và có trách nhiệm.
C. Du lịch nội địa chiếm ưu thế tuyệt đối, khách quốc tế giảm dần.
D. Chủ yếu là du lịch khám phá văn hóa, ít quan tâm đến du lịch sinh thái.
4. Chính sách phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam tập trung vào những lĩnh vực chính nào?
A. Chỉ khai thác hải sản và du lịch biển.
B. Khai thác hải sản, dầu khí, du lịch, năng lượng tái tạo và dịch vụ hàng hải.
C. Chỉ tập trung vào quốc phòng và an ninh trên biển.
D. Phát triển nông nghiệp trên các đảo nhỏ, không quan tâm các ngành khác.
5. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam trong những năm gần đây phản ánh điều gì?
A. Tăng tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp, giảm lao động trong công nghiệp.
B. Giảm tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp, tăng tỉ lệ lao động trong công nghiệp và dịch vụ.
C. Tỉ lệ lao động trong các ngành kinh tế giữ nguyên không thay đổi.
D. Lao động có xu hướng tập trung vào các ngành truyền thống, ít được đào tạo.
6. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế theo ngành ở Việt Nam hiện nay, phản ánh xu hướng chuyển dịch trong thời kỳ hội nhập quốc tế?
A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỉ trọng ngành công nghiệp.
B. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp.
C. Ngành khai thác khoáng sản chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu GDP.
D. Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo và tỉ trọng lớn nhất.
7. Hoạt động du lịch ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đâu là yếu tố thuận lợi chính thúc đẩy sự phát triển này?
A. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế, thiếu vốn đầu tư.
B. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn phong phú, đa dạng.
C. Chính sách thu hút khách du lịch còn nhiều bất cập.
D. Chỉ tập trung khai thác du lịch biển đảo, bỏ qua các loại hình khác.
8. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số Việt Nam, có ảnh hưởng đến cơ cấu lao động và tiêu dùng?
A. Cơ cấu dân số già, số người trong độ tuổi lao động thấp.
B. Cơ cấu dân số trẻ, tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
C. Dân số phân bố đồng đều khắp cả nước, không có sự chênh lệch.
D. Tỉ lệ lao động qua đào tạo chiếm phần lớn trong tổng số lao động.
9. Vấn đề quan trọng nhất trong bảo vệ môi trường ở vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp.
B. Ô nhiễm nguồn nước và đất do chất thải sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và hóa chất.
C. Thiếu hụt nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
D. Rừng bị tàn phá nghiêm trọng do khai thác gỗ.
10. Vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam có vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế cả nước?
A. Là trung tâm nông nghiệp nhiệt đới chính của cả nước.
B. Là vùng kinh tế năng động, dẫn đầu cả nước về công nghiệp, dịch vụ và thu hút FDI.
C. Chủ yếu phát triển ngành khai thác khoáng sản và năng lượng.
D. Là vùng có mật độ dân số thấp nhất và ít hoạt động kinh tế nhất.
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Biến đổi khí hậu, thiên tai và ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến năng suất.
C. Giá cả nông sản luôn ổn định ở mức cao.
D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước và quốc tế giảm sút.
12. Vùng Duyên hải miền Trung Việt Nam có những thuận lợi và khó khăn gì trong phát triển kinh tế, đặc biệt là công nghiệp và dịch vụ?
A. Thuận lợi: có nhiều cảng biển, tài nguyên khoáng sản phong phú; Khó khăn: dễ bị thiên tai.
B. Thuận lợi: khí hậu ôn hòa quanh năm, dân cư đông đúc; Khó khăn: thiếu nguồn nước ngọt.
C. Thuận lợi: có nhiều di sản văn hóa nổi tiếng; Khó khăn: không có đường bờ biển dài.
D. Thuận lợi: đất đai màu mỡ cho nông nghiệp; Khó khăn: thiếu lao động có kỹ năng.
13. Thách thức lớn nhất trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên rừng ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Diện tích rừng tự nhiên lớn, chất lượng rừng ngày càng tăng.
B. Nạn phá rừng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
C. Ý thức bảo vệ rừng của người dân được nâng cao, không còn tình trạng phá rừng.
D. Tài nguyên rừng đã cạn kiệt hoàn toàn, không còn khả năng phục hồi.
14. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào những thế mạnh nào?
A. Nông nghiệp thâm canh, công nghiệp chế biến quy mô lớn.
B. Khai thác khoáng sản, thủy điện và du lịch.
C. Nông nghiệp nhiệt đới, công nghiệp dầu khí.
D. Nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, công nghiệp dệt may.
15. Đâu là đặc điểm chính của vùng Tây Nguyên Việt Nam, ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế?
A. Đất đai màu mỡ, bằng phẳng, thích hợp cho nông nghiệp thâm canh lúa nước.
B. Địa hình cao nguyên, đất badan, khí hậu mát mẻ, thuận lợi cho cây công nghiệp.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, tập trung nhiều mỏ kim loại quý.
D. Có nhiều sông ngòi lớn, thuận lợi cho phát triển thủy điện và giao thông đường thủy.
16. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long đóng vai trò gì trong sản xuất lương thực, thực phẩm của Việt Nam?
A. Là vùng trọng điểm sản xuất lúa gạo, thủy sản và trái cây.
B. Chủ yếu tập trung vào phát triển công nghiệp và dịch vụ.
C. Có sản lượng nông nghiệp thấp hơn so với các vùng khác.
D. Chỉ đóng góp một phần nhỏ vào tổng sản lượng lương thực cả nước.
17. Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra nhanh chóng đã tạo ra những tác động tích cực nào đến đời sống kinh tế - xã hội?
A. Giảm áp lực lên nông thôn, tạo việc làm cho người lao động.
B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và vấn đề an ninh trật tự.
D. Làm suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống của các đô thị.
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, đâu là một trong những lợi ích quan trọng nhất mà Việt Nam thu được?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
B. Tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các nền kinh tế khác.
D. Bảo vệ hiệu quả các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh.
19. Việc đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam đã tạo ra những tác động nào đối với nông nghiệp?
A. Nông nghiệp ngày càng phụ thuộc vào phương thức sản xuất truyền thống.
B. Thúc đẩy cơ giới hóa, áp dụng khoa học công nghệ, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
C. Giảm diện tích đất canh tác do đô thị hóa và công nghiệp hóa.
D. Làm giảm giá trị của nông sản trên thị trường quốc tế.
20. Vùng Bắc Trung Bộ có những thế mạnh kinh tế nào nổi bật để phát triển công nghiệp và dịch vụ?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá.
B. Nhiều cảng biển quan trọng và hành lang kinh tế nối với Lào.
C. Đất đai màu mỡ, thích hợp trồng lúa nước quy mô lớn.
D. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ kỹ thuật cao.
21. Việt Nam đang phát triển các khu kinh tế ven biển, mục tiêu chính của việc này là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
B. Thu hút đầu tư, tạo động lực phát triển kinh tế cho các vùng ven biển và cả nước.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên biển, không quan tâm đến bảo vệ môi trường.
D. Chỉ phát triển ngành đánh bắt hải sản truyền thống.
22. Việc phát triển kinh tế biển ở Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên, không quan tâm đến bảo vệ môi trường.
B. Tạo động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, đảm bảo an ninh quốc phòng.
C. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản, không phát triển công nghiệp và dịch vụ biển.
D. Làm gia tăng xung đột với các quốc gia láng giềng trên biển.
23. Vấn đề sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước ngọt ở Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn nào?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào, phân bố đều khắp cả nước.
B. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp và nông nghiệp.
C. Thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nước do biến đổi khí hậu gây hạn hán kéo dài.
D. Sử dụng nước lãng phí do ý thức người dân còn hạn chế, nhưng nguồn nước không bị ô nhiễm.
24. Việc phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào?
A. Khai thác khoáng sản không giới hạn.
B. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) và du lịch sinh thái.
C. Tăng cường phát triển các khu công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
25. Sự gia tăng dân số nhanh ở Việt Nam đã gây ra những áp lực nào đối với việc phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tăng cường nguồn lao động dồi dào, giảm áp lực chi phí đào tạo.
B. Gây áp lực lên việc làm, giáo dục, y tế và tài nguyên thiên nhiên.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ lực lượng lao động trẻ.
D. Không gây ra bất kỳ áp lực nào đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội.