1. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 là gì?
A. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ bao vây, cấm vận đối với Việt Nam.
B. Tạo cơ hội để Việt Nam phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế sâu rộng.
C. Củng cố vị thế của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á.
D. Mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ Việt Nam - các nước ASEAN.
2. Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới.
B. Phát triển mạnh mẽ nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Đạt được những thành tựu quan trọng trong công nghiệp, khoa học - kỹ thuật (đặc biệt là vũ trụ).
D. Duy trì sự ổn định chính trị và xã hội trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
3. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của Liên bang Xô viết vào năm 1991 là gì?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Hoa Kỳ vào công việc nội bộ của Liên Xô.
B. Sự cạnh tranh khốc liệt về vũ trang với Hoa Kỳ.
C. Sự khủng hoảng kéo dài của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung và sự trì trệ về chính trị.
D. Sự gia tăng của các phong trào ly khai dân tộc trong Liên bang.
4. Nội dung cốt lõi của đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1954) của Đảng ta là gì?
A. Kháng chiến trường kỳ, tự lực cánh sinh, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.
B. Đánh nhanh, thắng nhanh, dựa vào sự chi viện của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Kháng chiến dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy và vũ khí hiện đại.
D. Tập trung vào đấu tranh ngoại giao để giành độc lập.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi?
A. Sự ra đời của Liên minh Châu Phi.
B. Cuộc đấu tranh giành độc lập của các quốc gia châu Phi trong những năm 1960.
C. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.
D. Sự kết thúc của cuộc chiến tranh giải phóng An-giê-ri.
6. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách cai trị của thực dân Pháp đối với Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản so với giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Tăng cường chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai.
B. Thành lập chính quyền bù nhìn thân Pháp do Bảo Đại đứng đầu.
C. Tập trung vào xây dựng các căn cứ quân sự và hệ thống thuộc địa.
D. Thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc nhằm xóa bỏ bản sắc văn hóa Việt Nam.
7. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự bùng nổ của cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) là gì?
A. Sự phân chia thị trường và thuộc địa không đều giữa các đế quốc.
B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư tưởng: tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
C. Sự trỗi dậy của các phong trào công nhân đòi quyền lợi.
D. Sự hình thành các liên minh quân sự đối địch nhau.
8. Chính sách đối ngoại của Mỹ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1947-1991) có mục tiêu bao trùm là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và hòa bình trên toàn thế giới.
B. Ngăn chặn sự bành trướng và ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
C. Thiết lập trật tự thế giới đa cực, cân bằng quyền lực.
D. Tập trung vào phát triển nội bộ và không can thiệp vào công việc quốc tế.
9. Chính sách đối nội của Việt Nam Cộng hòa dưới thời Ngô Đình Diệm (1955-1963) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Thực hiện chính sách ruộng đất công bằng cho nông dân.
B. Thiết lập chế độ độc tài quân sự, đàn áp phong trào cách mạng.
C. Thúc đẩy nền kinh tế thị trường tự do.
D. Xây dựng một xã hội dân chủ, tự do.
10. Đâu là một trong những biểu hiện của xu thế hòa hoãn, hòa giải trên phạm vi toàn cầu từ những năm 80 của thế kỷ XX?
A. Sự gia tăng căng thẳng trong quan hệ Mỹ - Liên Xô.
B. Cải tổ kinh tế ở các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Việc ký kết các hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược giữa hai siêu cường.
D. Sự hình thành các khối quân sự đối địch nhau.
11. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) có điểm khác biệt cơ bản so với chiến lược Chiến tranh đơn phương trước đó là gì?
A. Tăng cường sử dụng quân đội viễn chinh của Mỹ.
B. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và tuyên truyền.
C. Sử dụng quân đội tay sai làm lực lượng chủ yếu, Mỹ cố vấn và chi phối.
D. Tập trung vào chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân.
12. Thế lực nào đã chi phối nền kinh tế và chính trị của các nước tư bản Tây Âu ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Anh và Pháp.
B. Liên Xô.
C. Hoa Kỳ.
D. Đức.
13. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, một trong những nhiệm vụ cấp bách đặt ra cho các nước châu Âu là gì?
A. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
B. Phục hồi nền kinh tế bị tàn phá và tái thiết đất nước.
C. Thiết lập một trật tự thế giới mới.
D. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít.
14. Sự kiện nào sau đây không thuộc quá trình đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam từ năm 1945 đến 1954?
A. Toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp bùng nổ (19/12/1946).
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
C. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương được ký kết (1954).
D. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
15. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi trong những năm 1960, dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa?
A. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân An-giê-ri (1954-1962).
B. Sự ra đời của Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU) năm 1963.
C. Chiến thắng của nhân dân Nam Phi trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa A-pác-thai.
D. Sự kiện nhiều quốc gia châu Phi giành độc lập đồng loạt trong những năm 1960.
16. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Trung Quốc chống lại sự xâm lược của Nhật Bản?
A. Sự kiện Mãn Châu (1931).
B. Sự kiện cầu Marco Polo (1937).
C. Sự kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (1945).
D. Sự kiện thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949).
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thể hiện rõ nét tư tưởng đấu tranh bất bạo động của Mahatma Gandhi?
A. Cuộc nổi dậy Xipai năm 1857.
B. Phong trào Ấn Độ Quốc dân Đại hội thành lập năm 1885.
C. Cuộc đấu tranh bất bạo động đòi độc lập (Civil Disobedience Movement) những năm 1930-1931.
D. Sự kiện Ấn Độ chia cắt thành hai quốc gia Ấn Độ và Pakistan năm 1947.
18. Sự kiện nào mở đầu cho cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933?
A. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Luân Đôn.
B. Thảm họa Ngày Thứ Năm Đen tối (Black Thursday) trên thị trường chứng khoán New York.
C. Sự phá sản của các ngân hàng lớn ở Pháp.
D. Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
19. Mục tiêu chính của Đảng Cộng sản Đông Dương khi phát động phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam là gì?
A. Đòi quyền tự trị cho các dân tộc Đông Dương.
B. Lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho dân cày.
C. Thành lập một chính phủ liên hiệp quốc gia.
D. Đòi quyền tự do ngôn luận và lập hiến.
20. Trong Chiến tranh Lạnh, sự kiện nào cho thấy rõ nét sự đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường Hoa Kỳ và Liên Xô, suýt dẫn đến một cuộc chiến tranh hạt nhân?
A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
B. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
C. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).
D. Cuộc chiến tranh ủy nhiệm Afghanistan (1979-1989).
21. Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh trong thế kỷ XX chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự kiện lịch sử nào?
A. Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917.
B. Sự thành lập Liên Hợp Quốc năm 1945.
C. Thắng lợi của Cách mạng Cuba năm 1959.
D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết năm 1991.
22. Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật từ đầu những năm 70 của thế kỷ XX đến nay có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chậm lại do tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế.
B. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp nặng.
C. Diễn ra với tốc độ nhanh chóng, tạo ra nhiều phát minh và công nghệ mới.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển để chuyển giao công nghệ.
23. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á có điểm chung nào trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước?
A. Đều theo đuổi mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
C. Đa số tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
24. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có tác động sâu sắc đến sự phát triển của khu vực này?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước.
B. Sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế dựa trên kế hoạch phục hưng châu Âu (Kế hoạch Mác-sơn).
C. Chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú sẵn có.
D. Gặp khó khăn kéo dài do chiến tranh tàn phá và tình trạng nợ nần.
25. Tại sao cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam lại thành công nhanh chóng và ít đổ máu?
A. Do sự can thiệp của quân Đồng minh vào tình hình Việt Nam.
B. Do Nhật Bản đầu hàng Đồng minh một cách vô điều kiện.
C. Do Đảng Cộng sản Đông Dương đã chuẩn bị lực lượng sẵn sàng và thời cơ chín muồi.
D. Do chính quyền bù nhìn của Pháp đã hoàn toàn tan rã trước đó.