1. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đảng Cộng sản Đông Dương trong quá trình chuẩn bị và tiến hành Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Đảng chỉ đóng vai trò tham mưu, còn lực lượng chính là Việt Minh.
B. Đảng giữ vai trò lãnh đạo tuyệt đối, định hướng chiến lược và sách lược cách mạng.
C. Đảng chỉ tập trung vào công tác tuyên truyền, vận động nhân dân.
D. Đảng đóng vai trò hỗ trợ cho các lực lượng dân tộc khác.
2. Tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 11 năm 1939, Đảng đã xác định nhiệm vụ chiến lược trước mắt là gì?
A. Đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và chiến tranh.
B. Thành lập chính quyền cách mạng của nhân dân lao động.
C. Vận động giải phóng dân tộc, tập trung vào nhiệm vụ trước mắt là đánh đổ đế quốc Pháp và tay sai.
D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
3. Đâu là ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Cách mạng tháng Tám năm 1945 đối với Việt Nam?
A. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc trên trường quốc tế.
B. Chấm dứt vĩnh viễn ách thống trị của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.
C. Đưa nhân dân ta từ thân phận nô lệ trở thành người làm chủ đất nước.
D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
4. Sự kiện lịch sử nào đã đặt nền móng cho việc hình thành và phát triển của một Đảng Cộng sản ở Việt Nam?
A. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Sự thành lập của Đông Dương Cộng sản Đảng (1929).
C. Sự ra đời của Phân liệt của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
D. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
5. Trong giai đoạn 1919-1929, phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu diễn ra ở các đô thị lớn.
B. Chỉ thu hút được một bộ phận nhỏ công nhân và trí thức.
C. Xuất hiện nhiều tổ chức cộng sản với những tên gọi khác nhau.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
6. Sự kiện nào dưới đây đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử Việt Nam, kỷ nguyên độc lập, tự do và chủ nghĩa xã hội?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Genève năm 1954.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
7. Thực dân Pháp đã sử dụng biện pháp nào để đàn áp phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Tăng cường chính sách khai thác thuộc địa.
B. Áp dụng biện pháp hòa bình để trấn áp.
C. Thực hiện khủng bố trắng, đàn áp dã man các cuộc biểu tình.
D. Tăng cường tuyên truyền văn hóa để khai hóa dân tộc.
8. Luận cương Chính trị tháng 2 năm 1930 của Đảng xác định giai cấp nào là động lực cách mạng chính của Việt Nam?
A. Tư sản và địa chủ.
B. Nông dân và tiểu tư sản.
C. Công nhân và nông dân.
D. Công nhân và tiểu tư sản.
9. Đâu là điểm chung về mục tiêu đấu tranh của phong trào yêu nước Việt Nam theo khuynh hướng tư sản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?
A. Thành lập chế độ quân chủ lập hiến.
B. Đánh đuổi giặc Pháp, giành độc lập dân tộc và xây dựng một quốc gia tư sản.
C. Thực hiện cải cách để duy trì chế độ phong kiến.
D. Tiến hành cách mạng bạo lực để lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến.
10. Thắng lợi nào của nhân dân ta trong giai đoạn 1945-1954 đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông năm 1950.
C. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân năm 1953-1954, đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
11. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam (1919-1929) đã làm gia tăng mâu thuẫn cơ bản nào trong xã hội Việt Nam?
A. Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ.
B. Mâu thuẫn giữa tư sản với vô sản.
C. Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và tay sai.
D. Mâu thuẫn giữa công nhân với tư sản Việt Nam.
12. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh, nhằm tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân để chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 11-1939.
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 5-1941.
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 1-1941.
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 11-1940.
13. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong tư tưởng và tổ chức của phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX, từ đấu tranh ôn hòa sang đấu tranh quyết liệt hơn?
A. Hoạt động của Hội Duy tân.
B. Sự ra đời của báo Thanh Niên và Đông Dương Cộng sản.
C. Phong trào Đông Du của Phan Bội Châu.
D. Vụ ám sát toàn quyền Pháp Merlin của Phạm Hồng Thái.
14. Chiến dịch nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đã giáng một đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán ký Hiệp định Genève?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân năm 1953-1954.
15. Trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám năm 1945, Đảng ta đã chủ trương phát động một cao trào cách mạng trên quy mô cả nước. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự linh hoạt và sắc bén trong việc nắm bắt thời cơ của Đảng trong giai đoạn này?
A. Tập trung đấu tranh vũ trang giành chính quyền ở các đô thị lớn.
B. Khẩn trương triệu tập Đại hội Quốc dân để bầu ra Chính phủ lâm thời.
C. Thực hiện sách lược phát triển lực lượng một cách thận trọng, chờ đợi thời cơ chín muồi.
D. Kịp thời chớp thời cơ Nhật Bản đầu hàng Đồng minh để tiến hành Tổng khởi nghĩa.
16. Sự kiện nào dưới đây được xem là bước thụt lùi tạm thời của cách mạng Việt Nam sau Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946)?
A. Quân Pháp quay trở lại xâm lược miền Nam.
B. Ta phải nhân nhượng với Pháp để đuổi quân Tưởng về nước.
C. Trung Hoa Dân Quốc mở rộng ảnh hưởng ở miền Bắc.
D. Trung Hoa Dân Quốc tiến hành chiến tranh biên giới Việt - Trung.
17. Trong phong trào cách mạng 1930-1931, Xô viết Nghệ - Tĩnh có vai trò như thế nào?
A. Là cơ quan hành chính tạm thời của nhà nước xã hội chủ nghĩa.
B. Là biểu hiện bước đầu của chính quyền nhân dân do Đảng lãnh đạo.
C. Là nơi tập trung lực lượng vũ trang để đánh Pháp.
D. Là tổ chức lãnh đạo phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân.
18. Chính sách bình định của Pháp ở Việt Nam trong giai đoạn 1858-1884 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế và văn hóa.
B. Vừa tiến hành chiến tranh xâm lược, vừa mua chuộc, chia rẽ nội bộ nhân dân ta.
C. Xây dựng hệ thống thuộc địa kiểu mới.
D. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.
19. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1893-1914), Pháp tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào là chủ yếu để phục vụ lợi ích kinh tế của chính quốc?
A. Công nghiệp chế biến nông sản và khai khoáng.
B. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây công nghiệp và khai thác mỏ.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và dịch vụ.
D. Thương mại và vận tải nội địa.
20. Đâu là mục tiêu chính của Pháp khi tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam (1919-1929)?
A. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân Việt Nam.
B. Phát triển công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Bù đắp những thiệt hại do Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra và tăng cường vơ vét tài nguyên.
D. Xây dựng một nền kinh tế tự cung tự cấp tại Việt Nam.
21. Thực dân Pháp thực hiện chính sách chia để trị với mục đích gì khi cai trị Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự đoàn kết giữa các dân tộc thiểu số.
B. Tạo ra mâu thuẫn, chia rẽ nội bộ nhân dân để dễ bề cai trị.
C. Phân chia lại ruộng đất cho nông dân.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
22. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của phong trào Cần Vương chống Pháp cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Thiếu sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
B. Phong trào diễn ra manh mún, thiếu sự liên kết, thiếu đường lối cứu nước đúng đắn.
C. Pháp có lực lượng quân sự vượt trội và chính sách cai trị tàn bạo.
D. Triều đình nhà Nguyễn hoàn toàn không ủng hộ phong trào.
23. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự thành công của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Sự ủng hộ của phe Đồng minh.
B. Sự suy yếu của phát xít Nhật và sự can thiệp của quân Đồng minh.
C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về lực lượng, thời cơ và đường lối cách mạng đúng đắn của Đảng.
D. Sự tan rã của chính quyền bù nhìn thân Nhật.
24. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1945, khi Đảng Cộng sản Đông Dương trở thành đảng cầm quyền sau Cách mạng tháng Tám?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Phong trào cách mạng 1930-1931.
C. Sự thành lập của Mặt trận Việt Minh (1941).
D. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào cách mạng 1930-1931 và phong trào cách mạng 1936-1939 ở Việt Nam?
A. Phương pháp đấu tranh chủ yếu là bạo lực cách mạng.
B. Mục tiêu đấu tranh là giành chính quyền về tay nhân dân.
C. Hình thức đấu tranh chủ yếu là đấu tranh nghị trường và công khai.
D. Lực lượng lãnh đạo cách mạng là Đảng Cộng sản Đông Dương.