1. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam vào năm 1929?
A. Thành lập các chi bộ cộng sản ở miền Bắc, Trung, Nam.
B. Ra đời của các hội buôn bán tư sản.
C. Thành lập tổ chức Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội.
D. Phong trào đấu tranh của nông dân diễn ra mạnh mẽ.
2. Đặc điểm nổi bật của phong trào yêu nước và cách mạng Việt Nam trong những năm 1919-1930 là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của khuynh hướng vô sản và sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Phong trào chỉ mang tính chất cải lương, không có xu hướng cách mạng rõ rệt.
C. Phong trào bị chi phối hoàn toàn bởi các tư tưởng phong kiến.
D. Thiếu sự liên kết giữa các lực lượng cách mạng.
3. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do ai soạn thảo và được thông qua tại Hội nghị nào?
A. Nguyễn Ái Quốc, Hội nghị hợp nhất ba tổ chức cộng sản (đầu năm 1930).
B. Trần Phú, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ nhất (10/1930).
C. Lê Hồng Phong, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ hai (3/1931).
D. Hồ Chí Minh, Đại hội Đảng lần thứ nhất (1960).
4. Chính sách nông nghiệp của Pháp trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai tập trung vào việc gì?
A. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp, đặc biệt là cao su, thay thế một phần diện tích trồng lúa.
B. Khuyến khích nông dân phát triển sản xuất lúa gạo theo hướng thâm canh.
C. Cung cấp vốn và kỹ thuật để nâng cao năng suất cây trồng.
D. Tập trung phát triển ngành chăn nuôi.
5. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?
A. Là bước chuẩn bị quan trọng về đường lối, tư tưởng, tổ chức và cán bộ cho cách mạng Việt Nam.
B. Là đỉnh cao của phong trào đấu tranh vũ trang.
C. Là sự kiện đánh dấu thắng lợi hoàn toàn của cách mạng Việt Nam.
D. Là sự hình thành của một nhà nước tư sản.
6. Giai cấp nào giữ vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam từ sau năm 1930?
A. Giai cấp công nhân Việt Nam.
B. Giai cấp nông dân Việt Nam.
C. Tầng lớp tiểu tư sản.
D. Giai cấp tư sản dân tộc.
7. Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập trên cơ sở hợp nhất của những tổ chức nào?
A. Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng và Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
B. Việt Nam Quốc dân Đảng, Hội Hưng Nam và Việt Nam Cách mạng Đảng.
C. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Hội Hưng Việt và Việt Nam Minh Hội.
D. Các tổ chức yêu nước của trí thức, công nhân và nông dân.
8. Tầng lớp nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc tiếp thu và truyền bá tư tưởng cách mạng mới trong những năm 1919-1929?
A. Giới công nhân và tiểu tư sản thành thị.
B. Tầng lớp địa chủ và quý tộc.
C. Tầng lớp nông dân và thợ thủ công truyền thống.
D. Tầng lớp tăng lữ và học giả Nho học.
9. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), ngành công nghiệp nào của Việt Nam được Pháp chú trọng đầu tư phát triển?
A. Công nghiệp chế biến nông sản và công nghiệp khai mỏ.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng thay thế hàng nhập khẩu.
C. Công nghiệp nặng phục vụ nhu cầu quốc phòng.
D. Công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc hiện đại.
10. Tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đối với xã hội Việt Nam là gì?
A. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp.
B. Thúc đẩy sự đoàn kết toàn dân tộc và xóa bỏ mọi mâu thuẫn nội bộ.
C. Làm cho xã hội Việt Nam trở nên ổn định và phát triển cân bằng.
D. Tăng cường sức mạnh kinh tế và chính trị của giai cấp địa chủ.
11. Luận điểm Tư sản phản cách mạng không thể đưa cách mạng đến thắng lợi trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng chỉ rõ:
A. Trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, tư sản dân tộc không thể giữ vai trò lãnh đạo.
B. Tư sản dân tộc là lực lượng chủ yếu để thực hiện cách mạng.
C. Cách mạng phải dựa vào sự giúp đỡ của tư sản quốc tế.
D. Tư sản mại bản có vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo cách mạng.
12. Chiến lược vô sản hóa mà Nguyễn Ái Quốc đề ra cho cách mạng Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Chuẩn bị về lý luận, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tập trung vào đấu tranh vũ trang để lật đổ chính quyền thực dân.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế, đòi quyền lợi cho công nhân.
D. Thúc đẩy sự phát triển của giai cấp tư sản dân tộc.
13. Trong thập niên 1920, phong trào công nhân ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Đã bắt đầu đi vào đấu tranh tự giác, có tổ chức và mang tính thống nhất cao.
B. Chủ yếu là những cuộc đấu tranh tự phát, lẻ tẻ, chưa có tổ chức rõ ràng.
C. Phong trào công nhân chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế, không có yếu tố chính trị.
D. Công nhân Việt Nam chưa nhận thức được vai trò lịch sử của mình.
14. Phong trào yêu nước Việt Nam trong những năm 1919-1929 có điểm gì nổi bật so với giai đoạn trước?
A. Sự ra đời của nhiều tổ chức cộng sản và sự chuyển biến mạnh mẽ sang đấu tranh giai cấp dưới sự lãnh đạo của chủ nghĩa Mác-Lênin.
B. Phong trào chủ yếu tập trung vào đấu tranh vũ trang quy mô lớn.
C. Phong trào chỉ còn mang tính chất đấu tranh trên phương diện văn hóa, tư tưởng.
D. Phong trào bị phân tán, cục bộ và không có sự liên kết quốc tế.
15. Sự phát triển của các đô thị ở Việt Nam dưới thời Pháp thuộc, đặc biệt trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai, đã dẫn đến hệ quả nào?
A. Đô thị trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, xã hội và là nơi nảy sinh các phong trào cách mạng mới.
B. Đô thị chỉ là nơi tập trung tầng lớp quý tộc và địa chủ.
C. Đô thị trở thành trung tâm của nền văn hóa truyền thống thuần túy.
D. Đô thị chỉ phát triển về kiến trúc nhưng không có sự thay đổi về xã hội.
16. Sự xuất hiện của giai cấp công nhân Việt Nam trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai có đặc điểm gì?
A. Là giai cấp mới ra đời, số lượng tuy ít nhưng giữ vai trò quan trọng trong phong trào cách mạng.
B. Là lực lượng đông đảo nhất và có ý thức giai cấp cao nhất.
C. Chỉ tập trung làm thuê trong các ngành nông nghiệp.
D. Hoàn toàn không có sự liên hệ với các phong trào yêu nước.
17. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã làm thay đổi cơ bản cơ cấu kinh tế Việt Nam theo hướng nào?
A. Một nền kinh tế thuộc địa phụ thuộc, mất cân đối, mất cân đối giữa công nghiệp và nông nghiệp.
B. Một nền kinh tế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Một nền kinh tế tự cung tự cấp, phát triển bền vững.
D. Một nền kinh tế thị trường tự do, phát triển cân bằng.
18. Chính sách ruộng đất của thực dân Pháp trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai có tác động như thế nào đến nông dân Việt Nam?
A. Nông dân được chia nhiều ruộng đất hơn và đời sống được cải thiện.
B. Nông dân bị bần cùng hóa, mất đất canh tác, phải làm thuê cho các đồn điền, công ty Pháp.
C. Nông dân được hỗ trợ vốn và kỹ thuật để phát triển sản xuất.
D. Nông dân được khuyến khích phát triển kinh tế trang trại theo mô hình mới.
19. Tổ chức cách mạng nào được Nguyễn Ái Quốc thành lập năm 1925, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam?
A. Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội.
B. Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa.
C. Việt Nam Quốc dân Đảng.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam.
20. Vì sao Đảng Cộng sản Việt Nam được coi là sự kiện lịch sử vĩ đại, bước ngoặt quyết định của cách mạng Việt Nam?
A. Đã chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước, đưa cách mạng Việt Nam đi lên theo con đường cách mạng vô sản.
B. Đã giành được độc lập hoàn toàn cho dân tộc Việt Nam ngay lập tức.
C. Đã xóa bỏ hoàn toàn giai cấp phong kiến và tư sản.
D. Đã thiết lập một nền dân chủ tư sản tiên tiến.
21. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào lĩnh vực nào?
A. Khai thác mỏ (than, kẽm, thiếc).
B. Trồng cây công nghiệp (cao su).
C. Chế biến nông sản.
D. Công nghiệp dệt may.
22. Thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1929, với mục đích chính là gì?
A. Bù đắp thiệt hại chiến tranh và củng cố vị thế kinh tế Pháp trên thị trường thế giới.
B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam.
C. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước thuộc địa.
D. Phát triển nền kinh tế tự cung tự cấp tại Việt Nam.
23. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã làm xuất hiện thêm những giai cấp, tầng lớp mới nào trong xã hội Việt Nam?
A. Giai cấp vô sản (công nhân) và tầng lớp tiểu tư sản.
B. Tầng lớp tư sản mại bản và địa chủ.
C. Giai cấp nông dân và thợ thủ công truyền thống.
D. Tầng lớp trí thức Hán học và tăng lữ.
24. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quyết định cho cách mạng Việt Nam, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước?
A. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930).
B. Sự ra đời của Việt Nam Quốc dân Đảng (12/1927).
C. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc đọc Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945).
D. Sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930).
25. Nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam được xác định trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp, giành độc lập dân tộc và thiết lập chính quyền nhân dân.
B. Thực hiện cách mạng ruộng đất, chia cho nông dân.
C. Thủ tiêu chế độ phong kiến, xóa bỏ tàn dư đế quốc.
D. Tiến hành công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước.