1. Câu Đất nước là máu xương của mình sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với đất nước?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.
2. Trong các biện pháp tu từ, hoán dụ là một phép tu từ mang tính gợi hình và gợi cảm cao. Biện pháp này dựa trên mối quan hệ nào để tạo hiệu quả diễn đạt?
A. Dựa trên sự tương đồng về âm thanh hoặc hình thức giữa hai sự vật, hiện tượng.
B. Dựa trên sự giống nhau về đặc điểm, tính chất giữa hai sự vật, hiện tượng.
C. Dựa trên sự chuyển đổi ý nghĩa dựa trên những mối quan hệ gần gũi, tương cận (ví dụ: lấy bộ phận thay cho toàn thể, lấy vật chứa thay cho vật được chứa).
D. Dựa trên việc nói giảm nói tránh để làm nhẹ đi một sự thật hay một vấn đề.
3. Khi phân tích ý nghĩa của một từ ngữ trong văn bản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xác định đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể đó?
A. Nghĩa gốc của từ trong từ điển.
B. Ngữ cảnh cụ thể mà từ đó được sử dụng trong văn bản.
C. Lịch sử phát triển và nguồn gốc của từ.
D. Ý kiến cá nhân của người đọc về từ đó.
4. Khi một câu văn sử dụng từ ngữ có khả năng hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, hiện tượng này được gọi là gì trong lĩnh vực ngôn ngữ học?
A. Đồng âm.
B. Đa nghĩa.
C. Trái nghĩa.
D. Từ tượng hình.
5. Trong ngôn ngữ nói, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh, thể hiện thái độ hoặc cảm xúc của người nói?
A. Sử dụng từ ngữ Hán Việt trang trọng.
B. Ngữ điệu, âm lượng, tốc độ nói, các từ ngữ đệm hoặc thán từ.
C. Cấu trúc câu phức tạp và logic.
D. Sự chính xác và khách quan tuyệt đối.
6. Trong tác phẩm Tây Tiến của Quang Dũng, câu thơ Mắt trừng gửi mộng qua biên giới thể hiện rõ nét đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
A. Tính hình tượng và gợi cảm.
B. Tính logic và khách quan.
C. Tính thông tin và chính xác.
D. Tính chuẩn mực và trang trọng.
7. Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, yếu tố nào thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý của độc giả và truyền tải thông tin một cách nhanh chóng?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ và cấu trúc câu phức tạp.
B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, mang tính cá nhân cao.
C. Ngôn ngữ cô đọng, súc tích, có tính thông tin cao, thường có tiêu đề giật gân hoặc câu hỏi gợi mở.
D. Tập trung vào việc phân tích sâu sắc các vấn đề học thuật.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là chức năng của ngôn ngữ?
A. Chức năng giao tiếp.
B. Chức năng nhận thức.
C. Chức năng thẩm mĩ.
D. Chức năng vật lý.
9. Trong các phép tu từ, ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về đặc điểm, tính chất nào để tạo hiệu quả diễn đạt?
A. Dựa trên sự chuyển đổi ý nghĩa dựa trên những mối quan hệ gần gũi, tương cận.
B. Dựa trên sự giống nhau về hình thức hoặc âm thanh giữa hai sự vật, hiện tượng.
C. Dựa trên sự tương đồng về đặc điểm, tính chất hoặc mối liên hệ ẩn dụ giữa hai sự vật, hiện tượng.
D. Dựa trên việc nói giảm nói tránh để làm nhẹ đi một sự thật hay một vấn đề.
10. Trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, câu Trăm năm trong cõi người ta thể hiện rõ nét đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
A. Tính khách quan và khoa học.
B. Tính khái quát, triết lí về thân phận con người.
C. Tính miêu tả chi tiết về hoàn cảnh.
D. Tính hội thoại và sinh hoạt.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính mạch lạc và logic cho một đoạn văn hoặc một bài văn?
A. Sử dụng nhiều câu văn ngắn, đơn giản.
B. Sự sắp xếp hợp lý các ý, các câu theo một trình tự logic và sử dụng các phương tiện liên kết hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Lặp đi lặp lại một ý chính nhiều lần.
12. Trong phân tích văn bản, việc nhận diện biện pháp tu từ giúp làm sáng tỏ điều gì về cách thức diễn đạt của tác giả?
A. Chỉ giúp xác định ý nghĩa đen của từ ngữ.
B. Làm sáng tỏ cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu quả thẩm mĩ, biểu đạt sâu sắc hơn, tác động mạnh mẽ đến người đọc.
C. Chỉ giúp phân loại các kiểu câu trong văn bản.
D. Làm rõ các quy tắc ngữ pháp đã được áp dụng.
13. Câu Sông đà có những lúc như một con người lúc vui, lúc buồn là một ví dụ điển hình của phép tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
14. Trong phân tích văn bản, việc xác định thể loại của tác phẩm có vai trò gì trong việc hiểu nội dung và hình thức biểu đạt?
A. Chỉ giúp phân loại tác phẩm theo thời gian sáng tác.
B. Giúp định hình cách tác giả tổ chức nội dung, sử dụng ngôn ngữ, các yếu tố kết cấu và phương thức biểu đạt phù hợp với đặc trưng của thể loại.
C. Chỉ giúp xác định tác giả của tác phẩm.
D. Làm rõ ý nghĩa của các câu văn riêng lẻ.
15. Theo phân tích phổ biến trong giới ngôn ngữ học, yếu tố nào sau đây có vai trò chủ đạo trong việc định hình ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của câu, đặc biệt là trong các văn bản phi hư cấu và các ngữ cảnh giao tiếp trang trọng?
A. Ngữ cảnh giao tiếp và ý định của người nói/viết.
B. Biện pháp tu từ và các hình thức diễn đạt sáng tạo.
C. Cấu trúc ngữ pháp và trật tự từ trong câu.
D. Cách lựa chọn và kết hợp từ ngữ mang tính chính xác và khách quan.
16. Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có vai trò gì trong việc cảm thụ tác phẩm?
A. Chỉ giúp xác định độ dài của bài thơ.
B. Góp phần tạo nên âm hưởng, nhạc điệu, cảm xúc và thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả.
C. Chỉ giúp phân loại bài thơ theo thể loại.
D. Làm rõ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
17. Một đoạn văn bản có nhiều câu văn dài, phức tạp với cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ, sử dụng nhiều từ Hán Việt mang tính học thuật. Phong cách ngôn ngữ nào có khả năng được tác giả sử dụng cao nhất?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
18. Yếu tố nào sau đây không thuộc phong cách ngôn ngữ hành chính?
A. Tính khuôn mẫu, công thức.
B. Tính chính xác, minh bạch.
C. Tính cá thể hóa, giàu cảm xúc.
D. Tính ngắn gọn, rõ ràng.
19. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ giao tiếp bằng tin nhắn, mạng xã hội, thường có xu hướng ngắn gọn, sử dụng nhiều từ viết tắt, biểu tượng cảm xúc?
A. Tính trang trọng, chuẩn mực và quy phạm.
B. Tính khoa học, logic và hệ thống.
C. Tính biến thể, sáng tạo, có phần tùy tiện, ít tuân thủ quy tắc chuẩn.
D. Tính hình tượng, giàu cảm xúc và ẩn dụ.
20. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành có ý nghĩa gì?
A. Tạo sự hoa mỹ và bay bổng cho văn bản.
B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả trong lĩnh vực chuyên môn.
C. Tạo sự gần gũi và dễ hiểu cho mọi đối tượng.
D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
21. Trong các phương thức biểu đạt được sử dụng trong Ngữ văn 11, phương thức nào thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện tư tưởng, tình cảm, cảm xúc, quan điểm của tác giả, đồng thời mang tính cá thể hóa cao?
A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Biểu cảm.
D. Nghị luận.
22. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định phong cách ngôn ngữ của tác giả là một yếu tố quan trọng. Phong cách ngôn ngữ này được hình thành chủ yếu dựa trên những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ dựa trên vốn từ vựng cá nhân và các quy tắc ngữ pháp chung.
B. Sự kết hợp độc đáo giữa vốn từ, cách thức tổ chức câu, nhịp điệu, và các biện pháp tu từ đặc trưng.
C. Chỉ dựa trên thể loại văn học và bối cảnh lịch sử xã hội của tác phẩm.
D. Sự ảnh hưởng của phương tiện truyền thông đại chúng và xu hướng ngôn ngữ thời đại.
23. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc hiểu rõ hàm ý của tác giả là rất quan trọng. Hàm ý được hiểu là gì?
A. Ý nghĩa trực tiếp, hiển ngôn mà tác giả muốn truyền tải.
B. Những điều tác giả muốn nói ra một cách rõ ràng, không che giấu.
C. Những điều tác giả muốn gửi gắm, gợi mở, ẩn chứa đằng sau những lời lẽ trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận, cảm nhận.
D. Những thông tin thực tế, khách quan mà tác giả đưa vào tác phẩm.
24. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo sự gần gũi, thân mật và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày?
A. Sử dụng từ ngữ Hán Việt trang trọng và cấu trúc câu phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
C. Sử dụng từ ngữ sinh động, giàu hình ảnh, cảm xúc, đôi khi có thể sử dụng tiếng lóng, từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
D. Tập trung vào việc trình bày thông tin một cách logic và khách quan.
25. Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?
A. Chỉ giúp xác định số lượng nhân vật trong tác phẩm.
B. Ảnh hưởng đến góc nhìn, cách tác giả trình bày sự kiện, nhân vật, cũng như mức độ gần gũi, tin cậy của câu chuyện đối với người đọc.
C. Chỉ giúp phân biệt giữa văn xuôi và thơ.
D. Làm rõ các biện pháp tu từ đã được sử dụng.